Tổng quan nghiên cứu

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một trong những bệnh lý hô hấp mạn tính phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao trên toàn cầu. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), COPD hiện là nguyên nhân thứ tư gây tử vong và dự báo sẽ trở thành nguyên nhân thứ ba vào năm 2030, với khoảng 2,75 triệu người tử vong mỗi năm. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc COPD chiếm khoảng 6,7% dân số, trong đó nhóm người bệnh mức độ nặng và rất nặng chiếm tỷ lệ đáng kể, gây áp lực lớn lên hệ thống y tế. Tại Trung tâm Hô hấp Bệnh viện Bạch Mai, tỷ lệ người bệnh COPD điều trị đã tăng từ 25,1% (1996-2000) lên 26% vào năm 2003, đứng đầu các bệnh lý về phổi.

Nghiên cứu này tập trung vào kết quả chăm sóc người bệnh COPD mức độ nặng và rất nặng tại Trung tâm Hô hấp Bệnh viện Bạch Mai trong năm 2024. Mục tiêu chính là mô tả đặc điểm người bệnh và kết quả chăm sóc, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc. Phạm vi nghiên cứu từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024, với 150 người bệnh được chọn mẫu thuận tiện. Ý nghĩa nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh COPD nặng, rất nặng, góp phần giảm gánh nặng cho hệ thống y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai học thuyết điều dưỡng chính: học thuyết Orem và học thuyết Nightingale. Học thuyết Orem nhấn mạnh vai trò của tự chăm sóc, phân loại người bệnh theo ba mức độ tự chăm sóc: hoàn toàn, một phần và tự chăm sóc, nhằm nâng cao năng lực tự chăm sóc của người bệnh. Học thuyết Nightingale tập trung vào môi trường chăm sóc như một phương tiện quan trọng, bao gồm kiểm soát nhiễm khuẩn, vệ sinh cá nhân, thông khí, ánh sáng và yên tĩnh, giúp cải thiện hiệu quả điều trị.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: chỉ số khối cơ thể (BMI), chức năng hô hấp (FEV1, FVC, FEV1/FVC), đợt cấp COPD theo tiêu chuẩn Anthonisen, các hoạt động chăm sóc điều dưỡng (đảm bảo hô hấp, vệ sinh, phục hồi chức năng, dinh dưỡng, chăm sóc tâm lý, giáo dục sức khỏe), và kết quả chăm sóc được đánh giá qua 17 tiêu chuẩn cụ thể.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp nghiên cứu tiến cứu, thực hiện tại Trung tâm Hô hấp Bệnh viện Bạch Mai từ tháng 02 đến tháng 08 năm 2024. Cỡ mẫu gồm 150 người bệnh COPD mức độ nặng và rất nặng, được chọn theo phương pháp thuận tiện. Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin lâm sàng, cận lâm sàng, hoạt động chăm sóc điều dưỡng và mức độ hài lòng của người bệnh.

Công cụ thu thập dữ liệu là bộ phiếu thu thập thông tin được xây dựng và kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0,734, đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy cao. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, bao gồm tính trung bình, độ lệch chuẩn, kiểm định sự khác biệt và phân tích tương quan đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc.

Quy trình nghiên cứu tuân thủ đạo đức nghiên cứu, được Hội đồng chấm đề cương Trường Đại học Thăng Long và lãnh đạo Bệnh viện Bạch Mai phê duyệt. Người bệnh được giải thích rõ mục tiêu, tự nguyện tham gia và bảo mật thông tin nghiêm ngặt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm người bệnh: Trong 150 người bệnh COPD nặng và rất nặng, nhóm tuổi chủ yếu từ 41-70 chiếm khoảng 65%, nam giới chiếm 70%, và 80% có tiền sử hút thuốc lá. Chỉ số BMI trung bình là 21,5 kg/m², trong đó 30% người bệnh bị suy dinh dưỡng (BMI < 18,5).

  2. Kết quả chăm sóc: 75% người bệnh được đánh giá có kết quả chăm sóc tốt (điểm ≥ 70% tổng điểm), trong đó hoạt động đảm bảo hô hấp đạt tỷ lệ thực hiện 90%, phục hồi chức năng 80%, và tư vấn tuân thủ điều trị 85%. Tỷ lệ nhiễm khuẩn mới trong quá trình điều trị là dưới 10%.

  3. Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Phân tích đa biến cho thấy các yếu tố như chỉ số BMI, mức độ tuân thủ điều trị, và mức độ hài lòng của người bệnh có mối liên quan chặt chẽ với kết quả chăm sóc (p < 0,05). Người bệnh có BMI bình thường hoặc thừa cân có kết quả chăm sóc tốt hơn 20% so với nhóm suy dinh dưỡng. Mức độ hài lòng cao cũng tương ứng với kết quả chăm sóc tốt hơn 15%.

  4. Triệu chứng và dấu hiệu lâm sàng: 85% người bệnh có khó thở mức độ nặng, 70% có ho khạc đờm nhiều, và 60% có dấu hiệu suy hô hấp cấp tính. Các chỉ số khí máu động mạch cho thấy PaO2 trung bình là 58 mmHg, PaCO2 trung bình là 52 mmHg, phản ánh tình trạng thiếu oxy và tăng CO2 phổ biến.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chăm sóc toàn diện, đặc biệt là các hoạt động đảm bảo hô hấp và phục hồi chức năng, đóng vai trò quan trọng trong cải thiện tình trạng người bệnh COPD nặng, rất nặng. Mối liên quan giữa BMI và kết quả chăm sóc phản ánh tầm quan trọng của dinh dưỡng trong quá trình điều trị, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy suy dinh dưỡng làm tăng nguy cơ biến chứng và giảm hiệu quả điều trị.

Mức độ tuân thủ điều trị và sự hài lòng của người bệnh cũng là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc, tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về quản lý COPD. Việc áp dụng học thuyết Orem và Nightingale giúp nâng cao năng lực tự chăm sóc và tạo môi trường thuận lợi cho người bệnh, góp phần giảm tỷ lệ tái nhập viện và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thực hiện các hoạt động chăm sóc và biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa BMI và điểm kết quả chăm sóc, giúp minh họa rõ ràng các phát hiện chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo điều dưỡng viên: Nâng cao kỹ năng thực hiện các hoạt động chăm sóc chuyên sâu như vỗ rung lồng ngực, phun khí dung và tư vấn tuân thủ điều trị nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc, thực hiện trong vòng 6 tháng tới tại Trung tâm Hô hấp Bệnh viện Bạch Mai.

  2. Xây dựng chương trình dinh dưỡng cá nhân hóa: Tư vấn và theo dõi dinh dưỡng cho người bệnh COPD, đặc biệt nhóm suy dinh dưỡng, nhằm cải thiện chỉ số BMI và sức khỏe tổng thể, triển khai trong 12 tháng với sự phối hợp của chuyên gia dinh dưỡng và điều dưỡng.

  3. Phát triển mô hình chăm sóc toàn diện: Kết hợp chăm sóc y tế, phục hồi chức năng và hỗ trợ tâm lý, đồng thời tăng cường giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình để nâng cao khả năng tự chăm sóc, giảm tái nhập viện, áp dụng trong 1 năm tới.

  4. Tăng cường giám sát và đánh giá kết quả chăm sóc: Sử dụng bộ tiêu chuẩn đánh giá kết quả chăm sóc đã được kiểm định để theo dõi thường xuyên, phát hiện sớm các vấn đề và điều chỉnh kịp thời, thực hiện liên tục tại các khoa điều trị COPD.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao kỹ năng chăm sóc người bệnh COPD nặng, rất nặng, giúp cải thiện hiệu quả điều trị và giảm biến chứng.

  2. Bác sĩ chuyên khoa hô hấp: Tham khảo các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc và các biện pháp can thiệp điều dưỡng hỗ trợ điều trị, từ đó phối hợp hiệu quả trong quản lý người bệnh.

  3. Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và quy trình chăm sóc phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm tải cho hệ thống y tế.

  4. Người bệnh COPD và gia đình: Hiểu rõ về các hoạt động chăm sóc, tầm quan trọng của dinh dưỡng, phục hồi chức năng và tuân thủ điều trị, từ đó chủ động tham gia vào quá trình chăm sóc và phòng ngừa tái phát.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chăm sóc người bệnh COPD nặng, rất nặng cần chú trọng những hoạt động nào?
    Chăm sóc tập trung vào đảm bảo hô hấp (vỗ rung, hút đờm, thở oxy), phục hồi chức năng, dinh dưỡng hợp lý và hỗ trợ tâm lý. Ví dụ, vỗ rung lồng ngực giúp làm sạch đờm, cải thiện thông khí.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kết quả chăm sóc người bệnh COPD?
    Chỉ số BMI, mức độ tuân thủ điều trị và sự hài lòng của người bệnh là các yếu tố quan trọng. Người bệnh có dinh dưỡng tốt và tuân thủ điều trị thường có kết quả chăm sóc tốt hơn.

  3. Phương pháp đánh giá kết quả chăm sóc được thực hiện như thế nào?
    Sử dụng bộ tiêu chuẩn gồm 17 tiêu chí đánh giá các hoạt động chăm sóc điều dưỡng, được chấm điểm và tổng hợp để phân loại kết quả chăm sóc tốt hoặc chưa tốt.

  4. Vai trò của giáo dục sức khỏe trong chăm sóc người bệnh COPD là gì?
    Giáo dục sức khỏe giúp người bệnh hiểu về bệnh, cách phòng ngừa đợt cấp, sử dụng thuốc đúng cách và tự quản lý bệnh hiệu quả, từ đó giảm tái nhập viện và nâng cao chất lượng cuộc sống.

  5. Làm thế nào để cải thiện dinh dưỡng cho người bệnh COPD?
    Tư vấn chế độ ăn giàu calo, đạm và chất béo phù hợp, kết hợp sử dụng thuốc steroids đồng hóa và tập luyện phục hồi chức năng để tăng khối cơ, cải thiện sức khỏe tổng thể.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả đặc điểm và kết quả chăm sóc người bệnh COPD nặng, rất nặng tại Trung tâm Hô hấp Bệnh viện Bạch Mai năm 2024 với 150 người bệnh.
  • Kết quả chăm sóc tốt đạt 75%, trong đó các hoạt động đảm bảo hô hấp và phục hồi chức năng đóng vai trò then chốt.
  • Các yếu tố như BMI, tuân thủ điều trị và mức độ hài lòng có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả chăm sóc.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao kỹ năng điều dưỡng, xây dựng chương trình dinh dưỡng và mô hình chăm sóc toàn diện nhằm cải thiện chất lượng chăm sóc.
  • Khuyến khích các nhà quản lý, nhân viên y tế và người bệnh tham khảo để áp dụng và phát triển công tác chăm sóc COPD hiệu quả hơn trong tương lai.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất và theo dõi đánh giá định kỳ để đảm bảo cải thiện liên tục chất lượng chăm sóc người bệnh COPD.