Tổng quan nghiên cứu

An toàn người bệnh (ATNB) là một thành phần thiết yếu trong chất lượng chăm sóc sức khỏe, được WHO định nghĩa là việc giảm thiểu nguy cơ tổn hại không cần thiết trong quá trình điều trị và chăm sóc. Ước tính có khoảng 16% người bệnh nội trú gặp phải sai sót y khoa (SSYK), trong đó 50% có thể phòng tránh được. Tại Việt Nam, các SSYK nghiêm trọng như tiêm nhầm vắc xin hay sai sót trong chạy thận đã làm dấy lên nhu cầu cấp thiết về xây dựng văn hóa an toàn người bệnh (VHATNB). Trung tâm Y tế huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp, với quy mô 276 giường thực kê và hơn 221 nhân viên y tế (NVYT), đã triển khai nhiều biện pháp đảm bảo ATNB nhưng chưa có số liệu cụ thể về thực trạng VHATNB.

Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 12/2020 đến tháng 10/2021 nhằm mục tiêu mô tả thực trạng VHATNB của NVYT tại Trung tâm Y tế huyện Thanh Bình và phân tích các yếu tố ảnh hưởng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ NVYT đang công tác tại 14 khoa và 4 phòng chức năng của trung tâm. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chính sách nâng cao VHATNB, góp phần giảm thiểu SSYK và cải thiện chất lượng dịch vụ y tế tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về VHATNB của AHRQ với 12 lĩnh vực đánh giá, bao gồm: làm việc nhóm trong khoa/phòng, lãnh đạo khuyến khích ATNB, học tập và cải tiến liên tục, phản hồi và trao đổi về sai sót, cởi mở thông tin về sai sót, hành xử không buộc tội khi có sai sót, hỗ trợ của lãnh đạo bệnh viện, làm việc nhóm giữa các khoa/phòng, bàn giao và chuyển bệnh, nhận thức về ATNB, tần suất báo cáo SSYK và nhân lực. Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các lý thuyết về văn hóa an toàn của Reason và Hobbs (văn hóa học tập, văn hóa đúng, văn hóa báo cáo) và khung hệ thống tổ chức y tế của WHO, tập trung vào các yếu tố nhân viên y tế, quản lý và môi trường làm việc.

Các khái niệm chính bao gồm: sai sót y khoa (phân loại theo mức độ tổn thương), văn hóa an toàn người bệnh (tập hợp giá trị, thái độ, niềm tin của nhân viên y tế), và các yếu tố ảnh hưởng như đặc điểm nhân viên, chính sách quản lý, điều kiện môi trường làm việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Phần định lượng khảo sát 190 NVYT (tỷ lệ phản hồi 86%) bằng bộ câu hỏi HSOPSC-VN2015 gồm 42 câu hỏi đánh giá 12 lĩnh vực VHATNB, sử dụng thang Likert 5 điểm. Cỡ mẫu được chọn toàn bộ NVYT đang công tác tại trung tâm, loại trừ những người chưa đủ 6 tháng làm việc hoặc nghỉ dài hạn.

Phần định tính thực hiện 4 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo và 2 cuộc thảo luận nhóm với bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến VHATNB. Dữ liệu định lượng được phân tích bằng phần mềm SPSS 20 với thống kê mô tả và kiểm định khi bình phương (Chi-square) để xác định mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học và VHATNB. Dữ liệu định tính được phân tích theo phương pháp ma trận và suy luận chủ đề.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2020 đến tháng 10/2021 tại Trung tâm Y tế huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ VHATNB chung: Tỷ lệ tích cực trung bình về VHATNB của NVYT là 65,8% với điểm trung bình 167,56 ± 14,40. Lĩnh vực có tỷ lệ tích cực cao nhất là làm việc nhóm trong khoa/phòng (91,6%), trong khi nhân lực có tỷ lệ tích cực thấp nhất (47,4%).

  2. Báo cáo sai sót y khoa: Có tới 87,4% NVYT không báo cáo sai sót y khoa cho lãnh đạo trong 12 tháng qua, chỉ 10% báo cáo 1-2 sự cố, tỷ lệ báo cáo nhiều sự cố rất thấp (<2,6%).

  3. Ảnh hưởng của đặc điểm nhân viên: Nhóm tuổi 41-50 có quan điểm tích cực về VHATNB cao hơn nhóm dưới 30 tuổi (OR=3,4, p=0,049). NVYT có tiếp xúc trực tiếp với người bệnh cũng đánh giá tích cực hơn (OR=0,5, p=0,017). Trình độ chuyên môn cao hơn tương ứng với nhận thức tích cực hơn về VHATNB.

  4. Ý kiến về lãnh đạo và trao đổi thông tin: Lãnh đạo khoa/phòng được đánh giá cao về việc động viên và xem xét đề xuất cải tiến (tỷ lệ tích cực trên 97%). Tuy nhiên, chỉ 68,4% NVYT cảm thấy thoải mái khi đặt câu hỏi về những việc không đúng, và 79,5% thoải mái chất vấn lãnh đạo, cho thấy còn tồn tại rào cản trong giao tiếp cởi mở.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy VHATNB tại Trung tâm Y tế huyện Thanh Bình đạt mức trung bình khá, tương tự các nghiên cứu tại các bệnh viện lớn ở Việt Nam và quốc tế. Tỷ lệ tích cực cao trong lĩnh vực làm việc nhóm phản ánh sự phối hợp tốt trong nội bộ khoa/phòng, một yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu sai sót. Tuy nhiên, tỷ lệ nhân lực đáp ứng thấp và báo cáo sai sót kém cho thấy áp lực công việc và văn hóa không buộc tội chưa được thực hiện hiệu quả.

Việc báo cáo sai sót thấp có thể do tâm lý sợ bị trừng phạt hoặc thiếu cơ chế khuyến khích, phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và các nước thu nhập thấp. Mối liên quan tích cực giữa tuổi tác, trình độ chuyên môn và nhận thức VHATNB cho thấy kinh nghiệm và đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao văn hóa an toàn.

Các rào cản trong giao tiếp cởi mở và trao đổi thông tin giữa NVYT và lãnh đạo cũng là điểm cần cải thiện để thúc đẩy văn hóa học tập và báo cáo sai sót. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ tích cực theo từng lĩnh vực VHATNB và bảng phân tích mối liên quan giữa đặc điểm nhân viên và điểm VHATNB.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường báo cáo sai sót y khoa: Khuyến khích NVYT chủ động báo cáo SSYK thông qua xây dựng chính sách không trừng phạt và khen thưởng, tổ chức đào tạo nâng cao nhận thức về lợi ích của báo cáo sai sót. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc Trung tâm Y tế.

  2. Bổ sung và luân chuyển nhân sự phù hợp: Xây dựng kế hoạch tuyển dụng và điều phối nhân lực nhằm giảm tải công việc, đảm bảo đủ nhân viên theo yêu cầu chăm sóc. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Phòng Tổ chức - Hành chính.

  3. Cải thiện môi trường làm việc và trang thiết bị: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế để đáp ứng nhu cầu chăm sóc người bệnh, đồng thời cải thiện điều kiện làm việc nhằm giảm áp lực cho NVYT. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Ban Quản lý Trung tâm và Sở Y tế.

  4. Tăng cường truyền thông và giáo dục về VHATNB: Thực hiện các chương trình đào tạo liên tục, truyền thông nội bộ về văn hóa an toàn, tạo môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích trao đổi thông tin và học hỏi từ sai sót. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng Đào tạo và Phòng Điều dưỡng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các cơ sở y tế tuyến huyện và tỉnh: Để hiểu rõ thực trạng VHATNB, từ đó xây dựng chính sách phù hợp nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm thiểu sai sót y khoa.

  2. Nhân viên y tế các chuyên ngành lâm sàng và cận lâm sàng: Nâng cao nhận thức về văn hóa an toàn, cải thiện kỹ năng làm việc nhóm và báo cáo sai sót, góp phần bảo vệ người bệnh.

  3. Nhà quản lý y tế và chuyên gia đào tạo: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở xây dựng chương trình đào tạo, truyền thông và cải tiến chất lượng dịch vụ y tế.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực y tế công cộng và quản lý chất lượng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến VHATNB trong bối cảnh thực tế tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn hóa an toàn người bệnh là gì?
    Văn hóa an toàn người bệnh là tập hợp các giá trị, thái độ và hành vi của nhân viên y tế nhằm đảm bảo an toàn cho người bệnh trong quá trình chăm sóc, bao gồm việc học hỏi từ sai sót và khuyến khích báo cáo sự cố.

  2. Tại sao tỷ lệ báo cáo sai sót y khoa lại thấp?
    Nguyên nhân chính là do tâm lý sợ bị trừng phạt, thiếu cơ chế khuyến khích, và môi trường làm việc chưa thực sự cởi mở, khiến nhân viên ngại báo cáo các sự cố.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến VHATNB?
    Nghiên cứu cho thấy yếu tố nhân lực (đủ số lượng và chất lượng nhân viên) và sự hỗ trợ của lãnh đạo là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến văn hóa an toàn người bệnh.

  4. Làm thế nào để cải thiện VHATNB tại các trung tâm y tế tuyến huyện?
    Cần tăng cường đào tạo, xây dựng chính sách khuyến khích báo cáo sai sót, cải thiện điều kiện làm việc và tạo môi trường giao tiếp cởi mở giữa nhân viên và lãnh đạo.

  5. Bộ công cụ HSOPSC có ưu điểm gì?
    HSOPSC là bộ công cụ miễn phí, toàn diện, đáng tin cậy, dễ sử dụng và đã được Việt hóa, giúp đánh giá chi tiết các khía cạnh của văn hóa an toàn người bệnh trong bệnh viện.

Kết luận

  • Nghiên cứu đánh giá thực trạng VHATNB tại Trung tâm Y tế huyện Thanh Bình với tỷ lệ tích cực trung bình 65,8%, lĩnh vực làm việc nhóm trong khoa/phòng đạt cao nhất (91,6%), nhân lực thấp nhất (47,4%).
  • Báo cáo sai sót y khoa còn hạn chế nghiêm trọng với 87,4% NVYT không báo cáo trong 12 tháng qua.
  • Các yếu tố nhân viên y tế như tuổi, trình độ chuyên môn và tiếp xúc trực tiếp với người bệnh có ảnh hưởng tích cực đến nhận thức VHATNB.
  • Lãnh đạo khoa/phòng được đánh giá cao về khuyến khích ATNB, nhưng còn tồn tại rào cản trong giao tiếp cởi mở và trao đổi thông tin.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao báo cáo sai sót, bổ sung nhân lực, cải thiện môi trường làm việc và tăng cường truyền thông về VHATNB.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiến hành đánh giá lại VHATNB định kỳ để theo dõi hiệu quả.

Call to action: Các cơ sở y tế tuyến huyện cần chủ động áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng văn hóa an toàn người bệnh bền vững, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.