Tổng quan nghiên cứu
Xơ gan mất bù là giai đoạn tiến triển nặng của bệnh xơ gan, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng và tỷ lệ tử vong cao, chiếm khoảng 1 triệu ca tử vong mỗi năm trên toàn cầu. Tại Việt Nam, số lượng bệnh nhân xơ gan mất bù ngày càng gia tăng, đặc biệt tại các bệnh viện tuyến trung ương như Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương. Nghiên cứu được thực hiện tại khoa Viêm gan của bệnh viện này trong khoảng thời gian từ tháng 02 đến tháng 08 năm 2024, với mục tiêu chính là mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và hoạt động chăm sóc của điều dưỡng đối với bệnh nhân xơ gan mất bù, đồng thời đánh giá kết quả chăm sóc và các yếu tố liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Qua đó, góp phần xây dựng các giải pháp chăm sóc điều dưỡng phù hợp, hiệu quả, đáp ứng nhu cầu thực tế tại các cơ sở y tế chuyên khoa gan mật.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba học thuyết điều dưỡng chính:
- Học thuyết Henderson tập trung vào đáp ứng nhu cầu cơ bản của bệnh nhân như hô hấp, dinh dưỡng, bài tiết, vận động, nghỉ ngơi, vệ sinh và an toàn.
- Học thuyết Orem nhấn mạnh vai trò tự chăm sóc của bệnh nhân, phân loại mức độ phụ thuộc và hướng dẫn bệnh nhân tự chăm sóc nhằm nâng cao năng lực tự quản lý bệnh.
- Học thuyết Betty Newman đề cập đến chăm sóc toàn diện, bao gồm phòng ngừa cấp I, II và III, giúp điều dưỡng nhận định, quản lý và đánh giá hệ thống khách hàng, từ đó can thiệp kịp thời để ngăn ngừa biến chứng và tái phát.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: xơ gan mất bù, hội chứng suy tế bào gan, hội chứng tăng áp lực tĩnh mạch cửa, thang điểm Child-Pugh, các biến chứng như xuất huyết tiêu hóa, hôn mê gan, cổ trướng, và các chỉ số cận lâm sàng như AST, ALT, bilirubin, albumin, prothrombin.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả tiến cứu được tiến hành trên 185 bệnh nhân xơ gan mất bù nội trú tại khoa Viêm gan, Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương từ tháng 02 đến tháng 08 năm 2024. Cỡ mẫu được tính dựa trên tỷ lệ chăm sóc tốt ước tính 86% với sai số 5% và độ tin cậy 95%. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng.
Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin nhân khẩu, đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, hoạt động chăm sóc điều dưỡng và kết quả chăm sóc. Công cụ thu thập gồm hồ sơ bệnh án, phiếu theo dõi chăm sóc, phiếu tư vấn giáo dục sức khỏe, thiết bị đo chỉ số sinh tồn. Bộ công cụ được kiểm định độ tin cậy với Cronbach’s Alpha = 0,833.
Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm EpiInfo và SPSS 20. Phân tích mô tả sử dụng tỷ lệ phần trăm, trung bình và độ lệch chuẩn; phân tích hồi quy logistic đơn biến để xác định các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc. Các biện pháp kiểm soát sai số và đạo đức nghiên cứu được thực hiện nghiêm ngặt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Đặc điểm nhân khẩu học: Tuổi trung bình bệnh nhân là 54,9 ± 11,4 tuổi, nhóm tuổi 60-69 chiếm 28,6%. Nam giới chiếm đa số với 83,2%. Phần lớn bệnh nhân sống ở nông thôn (65,9%) và có bảo hiểm y tế (97,3%).
- Nguyên nhân xơ gan: 55,1% do rượu, 55,1% do viêm gan virus B, 12,4% do viêm gan virus C, 22,2% do kết hợp viêm gan virus và rượu.
- Bệnh kèm theo: 61,1% bệnh nhân có ít nhất một bệnh kèm theo, phổ biến nhất là tăng huyết áp (14,1%) và đái tháo đường (24,3%).
- Lý do nhập viện: 82,7% mệt mỏi, 60% cổ trướng, 11,4% xuất huyết tiêu hóa, 3,8% hôn mê gan, 2,8% hội chứng gan thận, 10,8% nhiễm khuẩn.
- Tình trạng sinh tồn khi nhập viện: 95,1% tỉnh táo, 5,4% mạch nhanh, 6,5% sốt, 14,6% nhịp thở nhanh.
- Hoạt động chăm sóc điều dưỡng: Theo dõi chỉ số sinh tồn và tri giác được thực hiện đầy đủ trên 80% bệnh nhân; tư vấn giáo dục sức khỏe về dinh dưỡng, phòng ngừa biến chứng và tuân thủ điều trị đạt tỷ lệ cao; thực hiện y lệnh thuốc và thủ thuật đạt trên 90%.
- Kết quả chăm sóc: 86% bệnh nhân đạt kết quả chăm sóc tốt, giảm các triệu chứng mệt mỏi, vàng da, phù, cổ trướng và biến chứng trong thời gian nằm viện.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy bệnh nhân xơ gan mất bù tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương chủ yếu là nam giới trung niên và cao tuổi, phù hợp với đặc điểm dịch tễ của bệnh gan mạn tính. Nguyên nhân chủ yếu là do rượu và viêm gan virus B, tương đồng với các báo cáo trong nước và quốc tế. Tỷ lệ bệnh kèm theo cao làm tăng nguy cơ biến chứng và ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc.
Hoạt động chăm sóc điều dưỡng được thực hiện tương đối đầy đủ, đặc biệt là theo dõi chỉ số sinh tồn và tư vấn giáo dục sức khỏe, góp phần cải thiện tình trạng bệnh nhân. So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ chăm sóc tốt và sự hài lòng của bệnh nhân cao hơn, phản ánh sự tiến bộ trong công tác điều dưỡng tại bệnh viện.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nguyên nhân xơ gan, biểu đồ tỷ lệ bệnh kèm theo, bảng theo dõi hoạt động chăm sóc điều dưỡng và biểu đồ kết quả chăm sóc theo thời gian. Những phát hiện này nhấn mạnh vai trò quan trọng của điều dưỡng trong chăm sóc toàn diện, phát hiện sớm biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân xơ gan mất bù.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng: Nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc bệnh nhân xơ gan mất bù, đặc biệt về theo dõi biến chứng và tư vấn giáo dục sức khỏe. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với khoa Điều dưỡng tổ chức.
- Xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn hóa: Áp dụng các hướng dẫn chăm sóc dựa trên học thuyết điều dưỡng và thực tiễn lâm sàng, đảm bảo theo dõi chỉ số sinh tồn, đánh giá tri giác và dinh dưỡng đầy đủ. Thực hiện trong vòng 3 tháng, do khoa Viêm gan chủ trì.
- Tăng cường giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân và gia đình: Tập trung vào dinh dưỡng, phòng ngừa biến chứng, tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ nhằm nâng cao khả năng tự chăm sóc. Thời gian liên tục trong quá trình điều trị, do điều dưỡng và bác sĩ phối hợp thực hiện.
- Phát triển mô hình chăm sóc đa ngành: Kết hợp điều dưỡng, bác sĩ, dinh dưỡng và tâm lý để chăm sóc toàn diện, giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Triển khai thí điểm trong 12 tháng tại khoa Viêm gan.
- Nâng cao công tác quản lý và giám sát: Thiết lập hệ thống đánh giá chất lượng chăm sóc định kỳ, sử dụng phần mềm quản lý dữ liệu để theo dõi tiến triển bệnh nhân và hiệu quả chăm sóc. Thực hiện trong 6 tháng, do Ban Quản lý bệnh viện phối hợp khoa Điều dưỡng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Điều dưỡng viên và cán bộ y tế tại các khoa gan mật: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về chăm sóc bệnh nhân xơ gan mất bù, giúp nâng cao kỹ năng thực hành và cải thiện chất lượng chăm sóc.
- Bác sĩ chuyên khoa gan mật: Tham khảo để hiểu rõ hơn về vai trò và hiệu quả của chăm sóc điều dưỡng trong quản lý bệnh nhân, từ đó phối hợp điều trị hiệu quả hơn.
- Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Cơ sở dữ liệu và đề xuất trong luận văn hỗ trợ xây dựng chính sách, quy trình chăm sóc và đào tạo nhân lực phù hợp.
- Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu và phát triển các đề tài liên quan đến chăm sóc bệnh nhân xơ gan và các bệnh gan mật khác.
Câu hỏi thường gặp
Xơ gan mất bù là gì và tại sao cần chăm sóc đặc biệt?
Xơ gan mất bù là giai đoạn cuối của xơ gan với suy giảm chức năng gan nghiêm trọng và nhiều biến chứng nguy hiểm như cổ trướng, xuất huyết tiêu hóa, hôn mê gan. Chăm sóc đặc biệt giúp phát hiện sớm biến chứng, giảm triệu chứng và kéo dài thời gian sống.Vai trò của điều dưỡng trong chăm sóc bệnh nhân xơ gan mất bù là gì?
Điều dưỡng theo dõi chỉ số sinh tồn, đánh giá tri giác, chăm sóc dinh dưỡng, vệ sinh, tư vấn giáo dục sức khỏe và phối hợp xử trí biến chứng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và kết quả điều trị.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc bệnh nhân xơ gan mất bù?
Tuổi cao, nhiều bệnh kèm theo, mức độ nặng của bệnh (theo thang điểm Child-Pugh), thời gian mắc bệnh và mức độ tuân thủ điều trị là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc.Làm thế nào để bệnh nhân xơ gan mất bù có thể tự chăm sóc hiệu quả hơn?
Bệnh nhân cần được hướng dẫn về dinh dưỡng hợp lý, nhận biết dấu hiệu biến chứng, tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ. Điều dưỡng đóng vai trò hỗ trợ và giáo dục để nâng cao năng lực tự chăm sóc.Nghiên cứu này có thể áp dụng ở đâu ngoài Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương?
Các bệnh viện chuyên khoa gan mật, cơ sở y tế tuyến tỉnh và trung tâm chăm sóc sức khỏe cộng đồng có thể áp dụng các kết quả và đề xuất để cải thiện chăm sóc bệnh nhân xơ gan mất bù, phù hợp với điều kiện thực tế từng địa phương.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và hoạt động chăm sóc điều dưỡng đối với 185 bệnh nhân xơ gan mất bù tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương năm 2024.
- Tỷ lệ chăm sóc tốt đạt 86%, với các hoạt động theo dõi chỉ số sinh tồn, đánh giá tri giác và tư vấn giáo dục sức khỏe được thực hiện đầy đủ.
- Các yếu tố như tuổi, bệnh kèm theo, mức độ nặng của bệnh và tư vấn giáo dục sức khỏe có liên quan chặt chẽ đến kết quả chăm sóc.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc bao gồm đào tạo điều dưỡng, xây dựng quy trình chuẩn, tăng cường giáo dục sức khỏe và phát triển mô hình chăm sóc đa ngành.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho công tác chăm sóc bệnh nhân xơ gan mất bù, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu biến chứng nguy hiểm.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực hiện và mở rộng nghiên cứu tại các cơ sở y tế khác để hoàn thiện mô hình chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân xơ gan mất bù. Đề nghị các nhà quản lý và cán bộ y tế quan tâm áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.