Tổng quan nghiên cứu
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một trong những bệnh lý hô hấp phổ biến và gây tử vong cao trên toàn cầu. Theo ước tính, năm 2016 có khoảng 251 triệu ca mắc COPD, chiếm khoảng 12% dân số từ 40 tuổi trở lên, với 3,2 triệu ca tử vong mỗi năm, tương đương 5% tổng số ca tử vong toàn cầu. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc COPD ở nam giới từ 40 tuổi trở lên là 7,1%, trong khi ở nữ giới là 1,9%. COPD đặc trưng bởi các triệu chứng hô hấp dai dẳng, giới hạn luồng khí thở ra không hồi phục hoàn toàn, thường do phơi nhiễm với khói thuốc lá, ô nhiễm không khí và các khí độc hại khác.
Việc chăm sóc điều dưỡng cho người bệnh COPD đợt cấp đóng vai trò then chốt trong quá trình điều trị, giúp giảm biến chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm thời gian nằm viện. Tuy nhiên, tại Việt Nam, các nghiên cứu đánh giá kết quả chăm sóc người bệnh COPD đợt cấp còn hạn chế. Nghiên cứu này được thực hiện tại Trung tâm Hô hấp, Bệnh viện Bạch Mai trong giai đoạn từ tháng 12/2020 đến tháng 6/2021, với cỡ mẫu 365 bệnh nhân, nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và phân tích kết quả chăm sóc người bệnh COPD đợt cấp cùng các yếu tố liên quan.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng chăm sóc điều dưỡng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả chăm sóc, góp phần cải thiện các chỉ số sức khỏe và giảm tỷ lệ tái nhập viện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện quy trình chăm sóc, nâng cao năng lực điều dưỡng và cải thiện chất lượng dịch vụ y tế cho người bệnh COPD tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng nổi bật nhằm xây dựng quy trình chăm sóc người bệnh COPD đợt cấp:
Học thuyết môi trường của Florence Nightingale: Nhấn mạnh vai trò của môi trường trong việc cải thiện sức khỏe người bệnh, bao gồm yếu tố thông khí, ánh sáng, vệ sinh và sự yên tĩnh. Học thuyết này giúp điều dưỡng kiểm soát nhiễm khuẩn và tạo môi trường thuận lợi cho người bệnh.
Học thuyết tự chăm sóc của Orem: Tập trung vào khả năng tự chăm sóc của người bệnh, phân loại mức độ chăm sóc thành tự chăm sóc, chăm sóc một phần và chăm sóc hoàn toàn. Điều dưỡng hướng dẫn và hỗ trợ người bệnh nâng cao năng lực tự chăm sóc.
Học thuyết Virginia Henderson: Đề cao vai trò điều dưỡng hỗ trợ người bệnh đạt tính độc lập trong các nhu cầu cơ bản như hô hấp, dinh dưỡng, vận động, vệ sinh cá nhân và giao tiếp.
Học thuyết Newman: Xem con người là một phức hợp chức năng chịu ảnh hưởng bởi các nhân tố stress bên trong và bên ngoài, giúp điều dưỡng hiểu và quản lý các yếu tố tác động đến sức khỏe người bệnh.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: chăm sóc điều dưỡng, đợt cấp COPD, đánh giá chức năng hô hấp, chăm sóc dinh dưỡng, phục hồi chức năng hô hấp và giáo dục sức khỏe.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu, thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh án của 365 bệnh nhân COPD đợt cấp điều trị nội trú tại Trung tâm Hô hấp, Bệnh viện Bạch Mai trong năm 2020.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ mắc COPD tại Việt Nam (6,7%) với độ tin cậy 95% và sai số 2,6%, kết quả là 355 bệnh nhân, thực tế thu thập 365 bệnh nhân theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được trích xuất từ hồ sơ bệnh án, bao gồm thông tin lâm sàng, cận lâm sàng, hoạt động chăm sóc điều dưỡng và kết quả điều trị.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 16 để phân tích thống kê. Biến rời rạc được mô tả bằng tỷ lệ %, biến liên tục bằng trung bình và độ lệch chuẩn. So sánh tỷ lệ sử dụng test χ2, so sánh trung bình bằng test T-Student, đánh giá mối liên quan bằng tỷ suất chênh OR. Kết quả có ý nghĩa khi p < 0,05.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 12/2020 đến tháng 6/2021, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2022.
Vấn đề đạo đức: Nghiên cứu được phê duyệt bởi Hội đồng khoa học Trường Đại học Thăng Long và Bệnh viện Bạch Mai. Người bệnh được giải thích mục tiêu, tự nguyện tham gia, thông tin được bảo mật tuyệt đối.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu và lâm sàng: Trong 365 bệnh nhân, nhóm tuổi chủ yếu là 60-69 tuổi (35,1%) và 70-79 tuổi (29,9%), độ tuổi trung bình 69,4 ± 1,1 tuổi. Nam giới chiếm 93,7%. Tỷ lệ bệnh nhân có BMI từ 18,5-22,9 chiếm 46,3%, BMI dưới 18,5 chiếm 37,8%. Hơn 58% bệnh nhân sống ở vùng nông thôn và miền núi. Tiền sử hút thuốc lá, thuốc lào chiếm 66,6%, với thời gian hút trung bình 31,6 năm và số bao/năm trung bình 31.
Triệu chứng và thời gian bệnh: Khó thở khi gắng sức là triệu chứng phổ biến nhất (82,2% ngày đầu vào viện), giảm còn 70,4% khi ra viện. Ho đờm đục giảm từ 51,2% xuống 26% sau điều trị. Thời gian mắc bệnh trung bình là 7 năm, số đợt cấp trung bình 1,8 đợt/năm. Thời gian nằm viện trung bình gần 10 ngày.
Kết quả cận lâm sàng: Số lượng bạch cầu ngày đầu vào viện có 47,5% bệnh nhân trên 10 G/L, giảm còn 34,4% khi ra viện (p<0,05). Chỉ số CRP > 0,5 mg/ml giảm từ 60,1% xuống 52,4% (p<0,05). Xét nghiệm cấy đờm dương tính chiếm 29,4% trong số bệnh nhân được làm xét nghiệm.
Hoạt động chăm sóc điều dưỡng: Tỷ lệ điều dưỡng thực hiện tốt việc phổ biến nội quy khoa phòng đạt trên 92% ngày đầu và 96,4% khi ra viện. Việc phát thuốc và hướng dẫn uống thuốc đạt 97% và 98,1%. Sử dụng thuốc đúng giờ đạt 96,7% và 98,4%. Sử dụng thuốc khí dung đạt 78,9% và 89,3%. Thở oxy/thở máy đạt 68,8% và 83,3%. Hỗ trợ ăn uống đạt trên 93% và 95,9%. Hướng dẫn tự chăm sóc đạt 94,8% và 97,5%. Phục hồi chức năng đạt 63,3% và 82,2%.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy nhóm bệnh nhân COPD đợt cấp chủ yếu là nam giới lớn tuổi, có tiền sử hút thuốc lâu năm, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Tỷ lệ bệnh nhân có BMI thấp phản ánh tình trạng suy dinh dưỡng phổ biến ở người COPD, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng hồi phục.
Sự cải thiện các chỉ số bạch cầu và CRP sau điều trị cho thấy hiệu quả kiểm soát viêm và nhiễm khuẩn. Tỷ lệ dương tính cấy đờm gần 30% phản ánh tầm quan trọng của việc đánh giá vi sinh trong quản lý đợt cấp.
Hoạt động chăm sóc điều dưỡng được thực hiện tốt với tỷ lệ cao trong các khâu phát thuốc, hướng dẫn sử dụng thuốc và hỗ trợ dinh dưỡng, góp phần cải thiện triệu chứng và chất lượng cuộc sống người bệnh. Tuy nhiên, tỷ lệ phục hồi chức năng còn thấp hơn so với các hoạt động khác, cần tăng cường hơn nữa trong thực hành.
So sánh với các nghiên cứu trong nước, tỷ lệ thực hiện chăm sóc điều dưỡng tại Bệnh viện Bạch Mai cao hơn, phản ánh sự chuyên nghiệp và quy trình chăm sóc được chuẩn hóa. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thực hiện các hoạt động chăm sóc điều dưỡng ngày đầu và ngày ra viện, giúp minh họa sự tiến bộ trong quá trình điều trị.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực điều dưỡng: Tổ chức các khóa huấn luyện chuyên sâu về chăm sóc người bệnh COPD, đặc biệt về phục hồi chức năng hô hấp và giáo dục sức khỏe, nhằm nâng cao tỷ lệ thực hiện các hoạt động chăm sóc chuyên môn. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là Bệnh viện Bạch Mai phối hợp với Trường Đại học Thăng Long.
Xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn hóa: Phát triển và áp dụng quy trình chăm sóc điều dưỡng cụ thể cho người bệnh COPD đợt cấp, bao gồm đánh giá, theo dõi, hỗ trợ dinh dưỡng và phục hồi chức năng. Mục tiêu tăng tỷ lệ phục hồi chức năng lên trên 90% trong vòng 1 năm.
Tăng cường giáo dục sức khỏe và tự chăm sóc cho người bệnh: Thiết kế tài liệu hướng dẫn và tổ chức các buổi tư vấn cho người bệnh và gia đình về cách tự quản lý bệnh, sử dụng thuốc đúng cách và phòng ngừa đợt cấp. Thời gian triển khai trong 3 tháng, chủ thể là điều dưỡng và bác sĩ tại Trung tâm Hô hấp.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chăm sóc: Sử dụng phần mềm quản lý bệnh nhân để theo dõi tiến trình điều trị, nhắc nhở sử dụng thuốc và lịch phục hồi chức năng, giúp nâng cao hiệu quả chăm sóc và giảm tái nhập viện. Thời gian triển khai thử nghiệm trong 1 năm, chủ thể là Bệnh viện Bạch Mai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao kỹ năng chăm sóc người bệnh COPD, đặc biệt trong đợt cấp, giúp cải thiện chất lượng dịch vụ và kết quả điều trị.
Bác sĩ chuyên khoa hô hấp: Thông tin về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và các yếu tố liên quan đến chăm sóc giúp bác sĩ phối hợp hiệu quả với điều dưỡng trong quản lý bệnh nhân.
Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Cơ sở dữ liệu và đề xuất giải pháp giúp xây dựng chính sách, quy trình chăm sóc chuẩn hóa, nâng cao năng lực đội ngũ điều dưỡng và cải thiện chất lượng dịch vụ.
Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và ứng dụng học thuyết điều dưỡng trong thực tiễn chăm sóc bệnh nhân COPD.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính đợt cấp là gì?
Đợt cấp COPD là giai đoạn bệnh trở nặng đột ngột với triệu chứng khó thở tăng, ho nhiều hơn và thay đổi màu sắc đờm. Đây là thời điểm cần chăm sóc y tế tích cực để tránh biến chứng nghiêm trọng.Tại sao chăm sóc điều dưỡng lại quan trọng trong COPD?
Điều dưỡng giúp theo dõi triệu chứng, hỗ trợ dùng thuốc đúng cách, chăm sóc dinh dưỡng và phục hồi chức năng, góp phần giảm đợt cấp, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thời gian nằm viện.Các yếu tố nguy cơ chính gây COPD là gì?
Khói thuốc lá, thuốc lào là yếu tố nguy cơ hàng đầu, bên cạnh đó ô nhiễm không khí, khói chất đốt và các yếu tố nghề nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong phát sinh bệnh.Phục hồi chức năng hô hấp bao gồm những hoạt động gì?
Bao gồm tập vận động chi trên, chi dưới, tập cơ hô hấp, thở oxy khi cần và sử dụng dụng cụ hỗ trợ đi lại nhằm cải thiện khả năng gắng sức và giảm khó thở.Làm thế nào để người bệnh COPD tự chăm sóc hiệu quả?
Người bệnh cần được hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách, tập luyện phục hồi chức năng, duy trì dinh dưỡng hợp lý và nhận biết dấu hiệu đợt cấp để kịp thời đến cơ sở y tế.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả chăm sóc điều dưỡng của 365 bệnh nhân COPD đợt cấp tại Bệnh viện Bạch Mai năm 2020.
- Tỷ lệ thực hiện các hoạt động chăm sóc điều dưỡng đạt mức cao, đặc biệt trong phát thuốc, hướng dẫn sử dụng thuốc và hỗ trợ dinh dưỡng.
- Các chỉ số viêm và nhiễm khuẩn cải thiện rõ rệt sau điều trị, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và giảm biến chứng.
- Cần tăng cường phục hồi chức năng và giáo dục sức khỏe để nâng cao hiệu quả chăm sóc toàn diện.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, chuẩn hóa quy trình và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh COPD trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và đội ngũ điều dưỡng nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để cải thiện quy trình chăm sóc, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm nâng cao hiệu quả điều trị COPD đợt cấp.