Tổng quan nghiên cứu

Trẻ sơ sinh non tháng, được định nghĩa là trẻ sinh ra trước 37 tuần tuổi thai theo WHO, chiếm khoảng 15 triệu ca mỗi năm trên toàn cầu. Tỷ lệ sinh non dao động từ 5% đến 18% tổng số trẻ sinh ra, trong đó tại Việt Nam, trẻ non tháng chiếm khoảng 10% tổng số trẻ sơ sinh và có xu hướng gia tăng. Tại Bệnh viện Phụ Sản Trung ương, tỷ lệ trẻ sinh non trong giai đoạn 2018-2019 đạt 19%, phản ánh thách thức lớn trong chăm sóc sức khỏe trẻ sơ sinh. Trẻ non tháng thường có cân nặng thấp, chức năng các cơ quan chưa hoàn thiện, dễ gặp các biến chứng như suy hô hấp, nhiễm khuẩn, viêm ruột hoại tử và chậm tăng trưởng sau sinh.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm của trẻ sơ sinh non tháng tại Trung tâm Sơ sinh - Bệnh viện Phụ Sản Trung ương trong giai đoạn 2020-2021, đồng thời phân tích kết quả chăm sóc nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày và các yếu tố liên quan. Nghiên cứu tập trung vào nhóm trẻ có tuổi thai từ 25 đến 32 tuần, được nuôi dưỡng bằng phương pháp cho ăn sớm qua sonde dạ dày, với cỡ mẫu 189 trẻ. Thời gian nghiên cứu từ tháng 11/2020 đến tháng 6/2021.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc đánh giá hiệu quả nuôi dưỡng đường tiêu hóa sớm, giúp cải thiện tỷ lệ sống sót, giảm biến chứng và thúc đẩy tăng trưởng thể chất cho trẻ non tháng. Kết quả nghiên cứu góp phần hoàn thiện phác đồ chăm sóc, nâng cao chất lượng điều dưỡng và hỗ trợ quyết định lâm sàng tại các cơ sở y tế chuyên khoa nhi sơ sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết phát triển sinh lý trẻ non tháng: Trẻ sinh non có các đặc điểm hình thể và chức năng cơ quan chưa hoàn thiện, bao gồm hệ hô hấp, tiêu hóa, tuần hoàn, thần kinh, miễn dịch và chuyển hóa, dẫn đến nguy cơ cao về biến chứng và chậm tăng trưởng.

  • Mô hình chăm sóc nuôi dưỡng qua sonde dạ dày: Nuôi dưỡng đường tiêu hóa sớm giúp kích thích sự trưởng thành của hệ tiêu hóa, giảm nguy cơ viêm ruột hoại tử, tăng cường miễn dịch và giảm biến chứng liên quan đến nuôi dưỡng tĩnh mạch.

  • Khái niệm chậm tăng trưởng sau sinh (CTTSS): Được định nghĩa theo biểu đồ tăng trưởng Fenton 2013, trẻ có cân nặng dưới bách phân vị thứ 10 tại tuổi thai hiệu chỉnh 36 tuần được xem là có CTTSS. Đây là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả nuôi dưỡng và dự báo phát triển lâu dài.

Các khái niệm chính bao gồm: tuổi thai, cân nặng sơ sinh, nuôi dưỡng đường tiêu hóa tối thiểu, dấu hiệu không dung nạp sữa, thời gian về lại cân nặng lúc sinh, và các biến chứng thường gặp như suy hô hấp, nhiễm khuẩn, viêm ruột hoại tử.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả tiến cứu được thực hiện tại Trung tâm Chăm sóc và Điều trị Sơ sinh - Bệnh viện Phụ Sản Trung ương từ tháng 11/2020 đến tháng 6/2021. Đối tượng là 189 trẻ sơ sinh non tháng có tuổi thai từ 25 đến 32 tuần, được nuôi dưỡng bằng ống thông dạ dày với lượng sữa ≥ 130 ml/kg/ngày và đã cai máy thở.

Phương pháp chọn mẫu toàn bộ, thu thập dữ liệu qua hồ sơ bệnh án, đo đạc nhân trắc (cân nặng, chiều dài, vòng đầu, vòng ngực), xét nghiệm cận lâm sàng và theo dõi các dấu hiệu dung nạp sữa. Các biến số nghiên cứu gồm đặc điểm chung của mẹ và trẻ, đặc điểm lâm sàng, kết quả nuôi dưỡng và các yếu tố liên quan.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, áp dụng kiểm định 2, Fisher Exact test, Student T test hoặc Mann-Whitney U test tùy theo phân phối dữ liệu. Các thời điểm đánh giá gồm khi sinh (W0), khi đạt lượng sữa ≥ 130 ml/kg/ngày (W1), khi về lại cân nặng lúc sinh (W2) và trước khi ra viện (W3).

Quy trình nghiên cứu tuân thủ đạo đức y học, được sự chấp thuận của hội đồng khoa học và y đức, có sự đồng ý của gia đình trẻ. Sai số được kiểm soát bằng cách đo lường kỹ lưỡng, nhập liệu cẩn thận và kiểm tra chéo dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu và lâm sàng của trẻ non tháng: Trong 189 trẻ, tỷ lệ nam/nữ là 1,2; nhóm tuổi thai 31-32 tuần chiếm 59,3%. Cân nặng trung bình 1362 ± 297 g, nhóm rất nhẹ cân (1000-1500 g) chiếm 58,3%. Số ngày nằm viện trung bình 46,8 ± 16,8 ngày, với nhóm tuổi thai < 28 tuần có thời gian nằm viện dài nhất (65,4 ± 11,7 ngày).

  2. Kết quả nuôi dưỡng qua sonde dạ dày: Thời gian trung bình đạt lượng sữa ≥ 130 ml/kg/ngày là khoảng 14 ngày. Tỷ lệ trẻ không dung nạp sữa (biểu hiện trớ sữa, bụng chướng, dịch dư dạ dày ≥ 50%) chiếm khoảng 15%. Thời gian về lại cân nặng lúc sinh trung bình là 16 ngày, với 60% trẻ đạt trước 21 ngày.

  3. Tỷ lệ chậm tăng trưởng sau sinh (CTTSS): Khoảng 18% trẻ có cân nặng dưới bách phân vị thứ 10 theo biểu đồ Fenton tại thời điểm ra viện. Nhóm trẻ có CTTSS có tỷ lệ mắc các biến chứng như suy hô hấp, nhiễm khuẩn và còn ống động mạch cao hơn đáng kể (p < 0,05).

  4. Yếu tố liên quan đến kết quả nuôi dưỡng: Tuổi thai và cân nặng lúc sinh có tương quan thuận với thời gian đạt lượng sữa tối đa và thời gian về lại cân nặng lúc sinh. Trẻ có tiền sử suy hô hấp, nhiễm khuẩn hoặc phải thở máy có thời gian nuôi dưỡng kéo dài và tỷ lệ CTTSS cao hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế cho thấy nuôi dưỡng đường tiêu hóa sớm qua sonde dạ dày giúp cải thiện khả năng hấp thu dinh dưỡng, giảm thời gian nuôi dưỡng tĩnh mạch và biến chứng liên quan. Tỷ lệ CTTSS vẫn còn cao, phản ánh thách thức trong việc đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng tối ưu cho trẻ non tháng.

Biểu đồ tăng trưởng Fenton được sử dụng làm chuẩn đánh giá tăng trưởng, tuy nhiên cần lưu ý ảnh hưởng của tình trạng lâm sàng và chế độ chăm sóc tại từng cơ sở. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi thai, cân nặng, thời gian nuôi dưỡng và tỷ lệ CTTSS theo nhóm tuổi thai và cân nặng, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt giữa các nhóm.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng về đặc điểm lâm sàng và các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng. Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc bắt đầu nuôi dưỡng sớm, theo dõi sát dấu hiệu dung nạp sữa và điều chỉnh phác đồ phù hợp để giảm thiểu chậm tăng trưởng và biến chứng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thúc đẩy nuôi dưỡng đường tiêu hóa sớm: Áp dụng phác đồ cho ăn sớm qua sonde dạ dày trong vòng 24-48 giờ sau sinh cho trẻ non tháng, nhằm rút ngắn thời gian đạt lượng sữa ≥ 130 ml/kg/ngày. Chủ thể thực hiện: nhân viên y tế tại các trung tâm sơ sinh, thời gian: ngay sau sinh.

  2. Tăng cường đào tạo nhân viên y tế: Nâng cao kỹ năng theo dõi dấu hiệu dung nạp sữa, xử lý kịp thời các triệu chứng không dung nạp để tránh ngưng cho ăn không cần thiết. Chủ thể: bộ môn điều dưỡng, bệnh viện, thời gian: liên tục trong quá trình công tác.

  3. Xây dựng hệ thống theo dõi tăng trưởng chuẩn hóa: Sử dụng biểu đồ tăng trưởng Fenton để đánh giá định kỳ cân nặng, chiều dài, vòng đầu, giúp phát hiện sớm CTTSS và điều chỉnh dinh dưỡng phù hợp. Chủ thể: bác sĩ, điều dưỡng, thời gian: trong suốt thời gian nằm viện và sau xuất viện.

  4. Khuyến khích sử dụng sữa mẹ và sữa mẹ tăng cường: Ưu tiên nguồn sữa mẹ tươi hoặc sữa mẹ vắt bảo quản, kết hợp sữa mẹ tăng cường khi trẻ dung nạp tốt để đảm bảo dinh dưỡng tối ưu. Chủ thể: gia đình, nhân viên y tế, thời gian: từ khi trẻ bắt đầu nuôi dưỡng đường tiêu hóa.

  5. Tăng cường nghiên cứu và giám sát các yếu tố nguy cơ: Theo dõi chặt chẽ các biến chứng như suy hô hấp, nhiễm khuẩn, còn ống động mạch để can thiệp kịp thời, giảm nguy cơ CTTSS. Chủ thể: bác sĩ chuyên khoa, thời gian: trong quá trình chăm sóc trẻ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và điều dưỡng chuyên khoa sơ sinh: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về chăm sóc nuôi dưỡng trẻ non tháng, giúp cải thiện phác đồ điều trị và chăm sóc dinh dưỡng.

  2. Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về tỷ lệ sinh non, kết quả nuôi dưỡng và các yếu tố liên quan hỗ trợ xây dựng chính sách chăm sóc sức khỏe bà mẹ - trẻ em hiệu quả.

  3. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo khoa học, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu trong lĩnh vực chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng.

  4. Gia đình có trẻ sinh non: Hiểu rõ về đặc điểm, nguy cơ và cách chăm sóc nuôi dưỡng trẻ non tháng, từ đó phối hợp tốt với nhân viên y tế trong quá trình chăm sóc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nuôi dưỡng qua sonde dạ dày có an toàn cho trẻ non tháng không?
    Nhiều nghiên cứu cho thấy nuôi dưỡng sớm qua sonde dạ dày giúp tăng trưởng tốt hơn, giảm biến chứng so với nuôi dưỡng tĩnh mạch toàn phần. Tuy nhiên cần theo dõi dấu hiệu dung nạp để điều chỉnh kịp thời.

  2. Dấu hiệu nào cho thấy trẻ không dung nạp sữa?
    Các dấu hiệu gồm trớ sữa nhiều, bụng chướng, dịch dư dạ dày ≥ 50% lượng sữa bữa trước, nhu động ruột giảm, đổi màu da bụng, phân máu hoặc các triệu chứng toàn thân như ngừng thở, tím tái.

  3. Thời gian trung bình trẻ non tháng đạt lượng sữa ≥ 130 ml/kg/ngày là bao lâu?
    Theo nghiên cứu, thời gian trung bình khoảng 14 ngày, tùy thuộc vào tuổi thai, cân nặng và tình trạng lâm sàng của trẻ.

  4. Tỷ lệ chậm tăng trưởng sau sinh ở trẻ non tháng là bao nhiêu?
    Khoảng 18% trẻ non tháng trong nghiên cứu có cân nặng dưới bách phân vị thứ 10 theo biểu đồ Fenton tại thời điểm ra viện, phản ánh thách thức trong nuôi dưỡng.

  5. Làm thế nào để giảm tỷ lệ chậm tăng trưởng sau sinh?
    Bắt đầu nuôi dưỡng sớm, theo dõi sát dấu hiệu dung nạp sữa, sử dụng sữa mẹ và sữa mẹ tăng cường, kiểm soát các biến chứng như suy hô hấp, nhiễm khuẩn và điều chỉnh phác đồ dinh dưỡng phù hợp.

Kết luận

  • Trẻ sơ sinh non tháng tại Bệnh viện Phụ Sản Trung ương chủ yếu có tuổi thai 31-32 tuần, cân nặng trung bình 1362 g, với tỷ lệ rất nhẹ cân chiếm đa số.
  • Nuôi dưỡng qua sonde dạ dày giúp trẻ đạt lượng sữa ≥ 130 ml/kg/ngày trung bình trong 14 ngày, giảm thời gian nuôi dưỡng tĩnh mạch và biến chứng.
  • Tỷ lệ chậm tăng trưởng sau sinh còn cao (18%), liên quan đến tuổi thai, cân nặng, suy hô hấp và nhiễm khuẩn.
  • Cần áp dụng phác đồ nuôi dưỡng sớm, theo dõi tăng trưởng chuẩn hóa và ưu tiên sử dụng sữa mẹ để cải thiện kết quả.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc trẻ non tháng, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng lâu dài.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo nhân viên y tế, xây dựng hệ thống giám sát tăng trưởng và mở rộng nghiên cứu đa trung tâm để hoàn thiện phác đồ chăm sóc nuôi dưỡng trẻ non tháng. Đề nghị các cơ sở y tế áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng.