Tổng quan nghiên cứu
Hài lòng của người bệnh là một chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng dịch vụ y tế và mức độ tin tưởng của người bệnh đối với cơ sở khám chữa bệnh. Tại Việt Nam, từ năm 2005, việc đánh giá hài lòng của người bệnh đã trở thành yêu cầu bắt buộc đối với các bệnh viện công lập, đồng thời được sử dụng làm tiêu chí chấm điểm kiểm tra hàng năm. Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền INOMAS, thành lập năm 2022 tại Hà Nội, đã tiếp nhận hơn 4.000 người bệnh mỗi năm, nhưng chưa có nghiên cứu nào đánh giá sự hài lòng của người bệnh điều trị ngoại trú tại đây. Nghiên cứu này được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2024, nhằm mục tiêu đánh giá mức độ hài lòng của người bệnh điều trị ngoại trú tại phòng khám và phân tích các yếu tố liên quan. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng tốt hơn nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người bệnh, đồng thời cung cấp dữ liệu tham khảo cho các cơ sở y tế khác trong lĩnh vực y học cổ truyền. Với cỡ mẫu 278 người bệnh, nghiên cứu tập trung vào các chỉ số hài lòng về thủ tục hành chính, thao tác trị liệu, thông tin, phương tiện phục vụ, thái độ nhân viên y tế và kết quả chăm sóc dịch vụ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về hài lòng khách hàng và hài lòng người bệnh, trong đó:
- Khái niệm hài lòng khách hàng: Theo Brown (1995), hài lòng là trạng thái khi nhu cầu và mong đợi của khách hàng được thỏa mãn hoặc vượt quá, dẫn đến sự trung thành và truyền miệng tích cực.
- Khái niệm hài lòng người bệnh: Fitzpatrick nhấn mạnh hài lòng người bệnh là sự tích hợp giữa cảm nhận về chất lượng dịch vụ thực tế và kỳ vọng cá nhân. Người bệnh nhận được dịch vụ vượt kỳ vọng sẽ hài lòng cao hơn.
- Mô hình chất lượng dịch vụ y tế: Parasuraman và cộng sự đề xuất 5 khía cạnh đánh giá chất lượng dịch vụ gồm hữu hình, tin tưởng, đáp ứng, đảm bảo và cảm thông.
- Thang đo Likert 5 mức độ: Được sử dụng để đánh giá mức độ hài lòng từ rất không hài lòng đến rất hài lòng, với điểm số từ 1 đến 5.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: hài lòng chung, thủ tục hành chính, thao tác trị liệu hàng ngày, thông tin, phương tiện phục vụ, thái độ ứng xử của kỹ thuật viên và nhân viên y tế, kết quả cung cấp dịch vụ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang có phân tích, tiến hành tại phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền INOMAS, Hà Nội, từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2024. Cỡ mẫu tối thiểu được tính toán là 276 người bệnh, dự phòng 5% nên tổng số mẫu là 290, thực tế thu thập được 278 mẫu. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, bao gồm tất cả người bệnh điều trị ngoại trú đủ tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu.
Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi định lượng gồm thông tin chung và đánh giá hài lòng theo thang Likert 5 mức độ, dựa trên hướng dẫn của Bộ Y tế. Kỹ thuật thu thập thông tin là phát vấn trực tiếp sau khi người bệnh hoàn tất thủ tục thanh toán, nhằm giảm thiểu sự e ngại và đảm bảo tính khách quan.
Số liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3 và SPSS 20.0. Phân tích mô tả sử dụng trung bình, độ lệch chuẩn, tỉ lệ phần trăm; phân tích hồi quy logistic đơn biến để xác định các yếu tố liên quan đến hài lòng với mức ý nghĩa p < 0,05. Các sai số được kiểm soát bằng thiết kế bộ câu hỏi rõ ràng, tập huấn điều tra viên, giám sát thu thập và kiểm tra chéo dữ liệu. Nghiên cứu tuân thủ đạo đức, bảo mật thông tin và được sự đồng ý của người bệnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thông tin chung của đối tượng nghiên cứu: Trong 278 người bệnh, nữ chiếm 59,3%, nam 40,7%. Nhóm tuổi trên 50 chiếm đa số với 52,9%, tiếp theo là nhóm 31-50 tuổi (39,9%). Hầu hết người bệnh đã kết hôn (92,8%) và có trình độ học vấn trên trung học phổ thông chiếm 88,1%. Nghề nghiệp chủ yếu là viên chức (42,8%) và hưu trí (32,7%). Đa số người bệnh sống cách phòng khám dưới 5 km (96,8%) và 66,5% có thời gian điều trị dưới 10 ngày.
Mức độ hài lòng về thủ tục hành chính: Tỷ lệ hài lòng chung đạt trên 94%, trong đó cao nhất là "KTV có hướng dẫn thủ tục vào khám và trị liệu" với 97,1%, tiếp theo là "KTV sẵn sàng tiếp nhận NB khi đến khám" và "Thái độ của KTV hành chính, tiếp đón vào khám" cùng đạt 96,4%.
Mức độ hài lòng với thao tác trị liệu hàng ngày: Tỷ lệ hài lòng chung đạt trên 86%, cao nhất là "NB được thực hiện các y lệnh đúng giờ, chính xác" với 97,1%, thấp nhất là "KTV có thực hiện lấy dấu sinh tồn, ghi theo dõi đầy đủ đúng giờ" với 86,7%. Các nội dung về thái độ ân cần, thân thiện của KTV đạt tỷ lệ hài lòng rất cao (99,3%).
Các yếu tố liên quan đến hài lòng chung: Phân tích hồi quy logistic cho thấy các yếu tố như tuổi, số lần đến khám, trình độ học vấn, khoảng cách đến phòng khám có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hài lòng. Người bệnh trên 50 tuổi, có trình độ học vấn cao và đến khám nhiều lần có xu hướng hài lòng hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy mức độ hài lòng chung của người bệnh điều trị ngoại trú tại phòng khám y học cổ truyền INOMAS là cao, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về hài lòng người bệnh tại các cơ sở y tế khác. Tỷ lệ hài lòng trên 90% ở các khía cạnh thủ tục hành chính và thái độ nhân viên y tế phản ánh sự chuyên nghiệp và tận tâm của đội ngũ kỹ thuật viên và nhân viên y tế tại phòng khám.
Tuy nhiên, một số nội dung như việc lấy dấu sinh tồn và ghi chép theo dõi đúng giờ có tỷ lệ hài lòng thấp hơn, cho thấy cần cải thiện quy trình chăm sóc kỹ thuật. So sánh với nghiên cứu tại các bệnh viện lớn, tỷ lệ hài lòng tương tự hoặc cao hơn, chứng tỏ phòng khám đã đáp ứng tốt các tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ.
Việc người bệnh có trình độ học vấn cao và đến khám nhiều lần hài lòng hơn có thể do họ hiểu rõ quy trình và có sự tin tưởng vào dịch vụ. Khoảng cách địa lý gần cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận dịch vụ, nâng cao sự hài lòng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng yếu tố và bảng phân tích hồi quy logistic minh họa các yếu tố ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng quy trình chăm sóc kỹ thuật: Tăng cường đào tạo kỹ thuật viên về quy trình lấy dấu sinh tồn và ghi chép theo dõi đúng giờ nhằm nâng cao tỷ lệ hài lòng về thao tác trị liệu. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo phòng khám phối hợp với bộ phận đào tạo.
Cải thiện thủ tục hành chính và hướng dẫn người bệnh: Duy trì và phát triển các quy trình hướng dẫn thủ tục rõ ràng, thân thiện, đồng thời áp dụng công nghệ thông tin để giảm thời gian chờ đợi. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Phòng hành chính và công nghệ thông tin.
Tăng cường giao tiếp và tư vấn cho người bệnh: Đào tạo nhân viên y tế nâng cao kỹ năng giao tiếp, giải thích thông tin và tư vấn chế độ điều trị phù hợp với từng nhóm đối tượng, đặc biệt là người bệnh lần đầu đến khám. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng nhân sự và chuyên môn.
Mở rộng dịch vụ và tiếp cận người bệnh ở vùng xa: Xây dựng các chương trình tư vấn từ xa, hỗ trợ người bệnh ở khu vực cách xa phòng khám nhằm tăng tỷ lệ hài lòng và mở rộng phạm vi phục vụ. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo phòng khám và bộ phận truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Quản lý và lãnh đạo các cơ sở y tế: Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện chất lượng dịch vụ, nâng cao sự hài lòng của người bệnh, từ đó tăng uy tín và hiệu quả hoạt động.
Nhân viên y tế và kỹ thuật viên y học cổ truyền: Tham khảo để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người bệnh, từ đó điều chỉnh thái độ, kỹ năng và quy trình chăm sóc phù hợp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Sử dụng làm tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang, đánh giá hài lòng người bệnh trong lĩnh vực y học cổ truyền.
Các tổ chức quản lý y tế và hoạch định chính sách: Dựa trên kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, đặc biệt trong lĩnh vực y học cổ truyền và chăm sóc ngoại trú.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao hài lòng của người bệnh lại quan trọng trong y tế?
Hài lòng phản ánh chất lượng dịch vụ và ảnh hưởng đến sự tuân thủ điều trị, trung thành với cơ sở y tế. Ví dụ, người bệnh hài lòng thường quay lại và giới thiệu cho người khác.Phương pháp đánh giá hài lòng được sử dụng trong nghiên cứu là gì?
Nghiên cứu sử dụng thang đo Likert 5 mức độ, từ rất không hài lòng đến rất hài lòng, phù hợp với hướng dẫn của Bộ Y tế và nhiều nghiên cứu trước đây.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hài lòng của người bệnh tại phòng khám INOMAS?
Thái độ ứng xử của kỹ thuật viên và nhân viên y tế, thủ tục hành chính thuận tiện, và thao tác trị liệu chính xác là những yếu tố quan trọng nhất.Có những hạn chế nào trong nghiên cứu này?
Chọn mẫu thuận tiện và thu thập thông tin sau khi thanh toán có thể gây thiên lệch về mức độ hài lòng. Thiết kế cắt ngang không xác định được mối quan hệ nhân quả.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế?
Cơ sở y tế có thể cải tiến quy trình chăm sóc, đào tạo nhân viên, áp dụng công nghệ thông tin và mở rộng dịch vụ tư vấn từ xa để nâng cao sự hài lòng của người bệnh.
Kết luận
- Nghiên cứu đánh giá hài lòng của 278 người bệnh điều trị ngoại trú tại phòng khám y học cổ truyền INOMAS, Hà Nội năm 2024, với tỷ lệ hài lòng chung cao trên 90%.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm thủ tục hành chính, thao tác trị liệu, thái độ nhân viên y tế và kết quả chăm sóc dịch vụ.
- Người bệnh trên 50 tuổi, có trình độ học vấn cao và đến khám nhiều lần có mức độ hài lòng cao hơn.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng quy trình chăm sóc, cải thiện giao tiếp và mở rộng dịch vụ tư vấn từ xa.
- Kết quả nghiên cứu sẽ được phản hồi tới Ban lãnh đạo phòng khám để áp dụng cải tiến, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các cơ sở y tế khác trong lĩnh vực y học cổ truyền.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà quản lý nên áp dụng các khuyến nghị để nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả lâu dài.