Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội và sự gia tăng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân, việc cung cấp và sử dụng dịch vụ chẩn đoán hình ảnh tại các bệnh viện tuyến cuối ngày càng trở nên quan trọng. Bệnh viện Hữu nghị Việt - Tiệp Hải Phòng, với vai trò là bệnh viện đa khoa hạng 1 tuyến cuối của thành phố Hải Phòng và các tỉnh lân cận, đã đầu tư nhiều trang thiết bị hiện đại, đặc biệt là các kỹ thuật cao như CT (Chụp cắt lớp vi tính) và MRI (Cộng hưởng từ). Năm 2013, bệnh viện tiếp nhận và điều trị hơn 15.000 bệnh nhân hệ nội, trong đó tỷ lệ sử dụng dịch vụ chẩn đoán hình ảnh đạt 93%, với X-quang quy ước chiếm 85,7%, siêu âm 49% và kỹ thuật cao CT, MRI chỉ đạt 33,4%. Tuy nhiên, cơ sở vật chất của khoa Chẩn đoán hình ảnh còn chưa phù hợp, trang thiết bị kỹ thuật cao chưa đầy đủ và vẫn tồn tại hiện tượng lạm dụng dịch vụ kỹ thuật cao tại một số khoa. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng cung cấp và sử dụng dịch vụ chẩn đoán hình ảnh, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến việc sử dụng kỹ thuật cao CT, MRI trong hệ nội bệnh viện. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Hữu nghị Việt - Tiệp Hải Phòng trong năm 2013, với cỡ mẫu 385 hồ sơ bệnh án hệ nội, kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng trang thiết bị y tế, cải thiện chất lượng khám chữa bệnh và quản lý dịch vụ y tế tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình hành vi chăm sóc sức khỏe của Andersen và Rossentock, trong đó việc sử dụng dịch vụ y tế chịu ảnh hưởng bởi ba nhóm yếu tố chính: đặc trưng cá nhân và xã hội, khả năng của gia đình và cộng đồng, cùng nhu cầu khám chữa bệnh thực tế. Ngoài ra, các khái niệm chuyên ngành về dịch vụ y tế, cung cấp và sử dụng dịch vụ y tế, cũng như vai trò của trang thiết bị y tế trong khám chữa bệnh được làm rõ. Chẩn đoán hình ảnh được định nghĩa là chuyên ngành sử dụng các phương pháp tạo hình ảnh như X-quang, siêu âm, CT, MRI để hỗ trợ chẩn đoán bệnh chính xác. Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh được phân loại thành kỹ thuật thường quy (X-quang quy ước, siêu âm) và kỹ thuật cao (CT, MRI), với các đặc điểm về nguyên lý hoạt động, ưu nhược điểm và ứng dụng lâm sàng. Quy định pháp luật liên quan như Quyết định 437/2002/BYT về danh mục trang thiết bị y tế và Thông tư 15/2007/TT-BYT về xã hội hóa y tế cũng được áp dụng làm cơ sở pháp lý cho nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang có hồi cứu, kết hợp định lượng và định tính, thực hiện từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2014 tại Bệnh viện Hữu nghị Việt - Tiệp Hải Phòng. Cỡ mẫu định lượng là 385 hồ sơ bệnh án hệ nội năm 2013, được chọn theo phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng dựa trên tỷ lệ hồ sơ lưu của từng khoa nội. Nghiên cứu định tính thực hiện 9 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo bệnh viện, trưởng khoa Chẩn đoán hình ảnh và bác sĩ các khoa nội. Dữ liệu định lượng thu thập từ hồ sơ bệnh án, báo cáo thống kê nhân lực, trang thiết bị và hoạt động cung cấp dịch vụ của khoa Chẩn đoán hình ảnh. Công cụ thu thập gồm phiếu thu thập số liệu, bảng kiểm đánh giá trang thiết bị theo Quyết định 437/2002/BYT và bộ câu hỏi phỏng vấn sâu. Số liệu được nhập liệu bằng phần mềm Epidata 3.1 và phân tích bằng SPSS 22.0, sử dụng thống kê mô tả và kiểm định chi bình phương (χ2) để xác định các yếu tố liên quan đến sử dụng kỹ thuật cao CT, MRI. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin cá nhân và được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng cung cấp dịch vụ chẩn đoán hình ảnh: Khoa Chẩn đoán hình ảnh có 65 cán bộ nhân viên, trong đó 75% bác sĩ có trình độ sau đại học, đủ năng lực khai thác các trang thiết bị hiện có. Trang thiết bị gồm 3 máy CT đa dãy, 2 máy MRI, 8 máy siêu âm đen trắng và 3 máy siêu âm Doppler màu, cùng nhiều máy X-quang quy ước và kỹ thuật số. Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng khoa đã xuống cấp, phân tán tại nhiều địa điểm, chưa đáp ứng tốt nhu cầu hiện tại. Các máy MRI có từ lực thấp, thiếu một số đầu dò siêu âm chuyên dụng và chưa có máy DSA (chụp mạch số hóa xóa nền). Toàn bộ các máy kỹ thuật cao đều được xã hội hóa. Năm 2013, khoa hoàn thành vượt mức kế hoạch với 127.043 lượt X-quang quy ước (109%), siêu âm đạt 165%.

  2. Thực trạng sử dụng dịch vụ chẩn đoán hình ảnh của hệ nội: Trong 385 hồ sơ bệnh án, tỷ lệ sử dụng dịch vụ chẩn đoán hình ảnh đạt 93%. X-quang quy ước chiếm tỷ lệ cao nhất 85,7%, siêu âm 49%, kỹ thuật cao CT và MRI chỉ chiếm 33,4% (CT 24,4%, MRI 9%). Tỷ lệ tuân thủ quy chế chuyên môn chưa hoàn hảo, với 11% bác sĩ chưa tuân thủ đầy đủ. Tỷ lệ sử dụng dịch vụ chẩn đoán hình ảnh khác nhau giữa các khoa nội, cao nhất là khoa Tim mạch (99%) và thấp nhất là Nội tiêu hóa (66%). Kỹ thuật cao CT được sử dụng nhiều nhất ở khoa Thần kinh (42,6%), MRI cao nhất ở Nội cán bộ (32,3%).

  3. Yếu tố liên quan đến sử dụng kỹ thuật cao CT, MRI: Mô hình bệnh theo đặc thù chuyên khoa là yếu tố duy nhất có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến việc sử dụng kỹ thuật cao (p<0,05). Các yếu tố khác như độ tuổi, giới tính, nơi cư trú, bảo hiểm y tế không có ảnh hưởng rõ rệt. Hiện tượng lạm dụng kỹ thuật cao được ghi nhận tại một số khoa và phòng khám do quá tải và xã hội hóa trang thiết bị.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy khoa Chẩn đoán hình ảnh đã khai thác tốt các trang thiết bị hiện có, đáp ứng phần lớn nhu cầu chẩn đoán và điều trị của hệ nội. Tuy nhiên, cơ sở vật chất xuống cấp và thiếu một số thiết bị chuyên sâu như MRI từ lực cao, máy DSA hạn chế khả năng mở rộng kỹ thuật. Tỷ lệ sử dụng kỹ thuật cao CT, MRI còn thấp so với các nước phát triển và khu vực, phù hợp với báo cáo của ngành y tế Việt Nam và các nghiên cứu trong khu vực. Việc tuân thủ quy chế chuyên môn chưa đồng đều phản ánh nhu cầu tăng cường giám sát và đào tạo. Mô hình bệnh đặc thù ảnh hưởng đến chỉ định kỹ thuật cao, đặc biệt trong các bệnh lý thần kinh và tim mạch, phù hợp với nghiên cứu quốc tế cho thấy chỉ định CT, MRI cao hơn ở các chuyên khoa này. Hiện tượng lạm dụng kỹ thuật cao do xã hội hóa và quá tải là vấn đề cần được quản lý chặt chẽ để tránh lãng phí nguồn lực và tăng chi phí điều trị. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ sử dụng dịch vụ theo từng khoa và bảng so sánh trang thiết bị hiện có với quy định chuẩn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và nâng cấp cơ sở hạ tầng khoa Chẩn đoán hình ảnh: Thiết kế lại khoa tập trung, hiện đại hóa phòng ốc, mở rộng không gian chờ và khu vực kỹ thuật, hoàn thành trong vòng 2 năm, do Ban Giám đốc bệnh viện chủ trì phối hợp với phòng kỹ thuật.

  2. Bổ sung trang thiết bị chuyên sâu: Mua sắm máy MRI từ lực cao, máy DSA và các đầu dò siêu âm chuyên dụng để nâng cao chất lượng chẩn đoán, ưu tiên trong kế hoạch đầu tư 3 năm tới, phối hợp với Sở Y tế và các nhà đầu tư xã hội hóa.

  3. Tăng cường giám sát và đào tạo tuân thủ quy chế chuyên môn: Xây dựng quy trình chuẩn chỉ định kỹ thuật cao, tổ chức tập huấn định kỳ cho bác sĩ hệ nội, kiểm tra đánh giá tuân thủ hàng quý, do khoa Chẩn đoán hình ảnh và phòng Quản lý chất lượng thực hiện.

  4. Quản lý hiệu quả các thiết bị xã hội hóa: Thiết lập hệ thống giám sát sử dụng máy CT, MRI xã hội hóa, đảm bảo minh bạch, tránh lạm dụng, báo cáo định kỳ cho Ban Giám đốc bệnh viện và Sở Y tế, thực hiện ngay trong năm 2024.

  5. Nghiên cứu mở rộng và hoàn thiện bộ công cụ đánh giá: Tiếp tục nghiên cứu toàn diện về cung cấp và sử dụng dịch vụ chẩn đoán hình ảnh trên toàn bệnh viện, hoàn thiện bộ công cụ thu thập số liệu, dự kiến trong 1-2 năm tới, do nhóm nghiên cứu phối hợp với các khoa liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và phòng quản lý chất lượng: Giúp hiểu rõ thực trạng cung cấp và sử dụng dịch vụ chẩn đoán hình ảnh, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch đầu tư và quản lý hiệu quả trang thiết bị y tế.

  2. Bác sĩ và kỹ thuật viên chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ định kỹ thuật cao, nâng cao nhận thức về tuân thủ quy chế chuyên môn và cải thiện chất lượng dịch vụ.

  3. Nhà quản lý y tế và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về việc xã hội hóa trang thiết bị, sử dụng kỹ thuật cao trong bệnh viện công, làm cơ sở xây dựng chính sách y tế phù hợp.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, ứng dụng mô hình hành vi chăm sóc sức khỏe trong lĩnh vực y tế, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ sử dụng kỹ thuật cao CT, MRI trong hệ nội còn thấp?
    Nguyên nhân chính là do chi phí cao, hạn chế về trang thiết bị chuyên sâu và sự tuân thủ chưa đồng đều của bác sĩ. Ví dụ, chỉ có 24,4% bệnh nhân hệ nội được chỉ định CT và 9% MRI, thấp hơn nhiều so với X-quang quy ước (85,7%).

  2. Việc xã hội hóa trang thiết bị ảnh hưởng thế nào đến sử dụng dịch vụ?
    Xã hội hóa giúp bệnh viện có thêm nguồn lực đầu tư máy móc hiện đại, nhưng cũng tạo ra hiện tượng lạm dụng kỹ thuật cao tại một số khoa do thiếu kiểm soát chặt chẽ, gây tăng chi phí và áp lực tài chính.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến việc chỉ định kỹ thuật cao CT, MRI?
    Mô hình bệnh theo đặc thù chuyên khoa là yếu tố duy nhất có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê, đặc biệt các bệnh lý thần kinh và tim mạch có tỷ lệ chỉ định cao hơn các chuyên khoa khác.

  4. Cơ sở hạ tầng hiện tại của khoa Chẩn đoán hình ảnh có đáp ứng được nhu cầu không?
    Hiện tại cơ sở hạ tầng đã xuống cấp, phân tán tại nhiều địa điểm, không phù hợp với quy mô và yêu cầu kỹ thuật hiện đại, cần được xây dựng lại để nâng cao hiệu quả hoạt động.

  5. Làm thế nào để nâng cao tuân thủ quy chế chuyên môn trong sử dụng dịch vụ chẩn đoán hình ảnh?
    Cần tổ chức đào tạo, tập huấn thường xuyên, xây dựng quy trình chuẩn chỉ định kỹ thuật, đồng thời giám sát và đánh giá định kỳ việc tuân thủ của bác sĩ, nhằm đảm bảo chỉ định đúng và hiệu quả.

Kết luận

  • Khoa Chẩn đoán hình ảnh Bệnh viện Hữu nghị Việt - Tiệp Hải Phòng đã có đội ngũ nhân lực trình độ cao và trang thiết bị tương đối đầy đủ, nhưng cơ sở hạ tầng còn hạn chế.
  • Tỷ lệ sử dụng dịch vụ chẩn đoán hình ảnh của hệ nội đạt 93%, trong đó kỹ thuật cao CT, MRI chỉ chiếm 33,4%, thấp so với kỹ thuật thường quy.
  • Mô hình bệnh theo chuyên khoa là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc sử dụng kỹ thuật cao, trong khi các yếu tố nhân khẩu học không có ảnh hưởng rõ rệt.
  • Hiện tượng lạm dụng kỹ thuật cao do xã hội hóa và quá tải cần được quản lý chặt chẽ để tránh lãng phí và tăng chi phí.
  • Đề xuất nâng cấp cơ sở hạ tầng, bổ sung trang thiết bị chuyên sâu, tăng cường giám sát và đào tạo tuân thủ quy chế chuyên môn nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ chẩn đoán hình ảnh.

Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc bệnh viện và các phòng ban liên quan cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện hệ thống cung cấp dịch vụ chẩn đoán hình ảnh. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ triển khai, vui lòng liên hệ khoa Chẩn đoán hình ảnh Bệnh viện Hữu nghị Việt - Tiệp Hải Phòng.