Tổng quan nghiên cứu

Công tác chăm sóc người bệnh (CSNB) là một trong những trụ cột quan trọng của hệ thống y tế, đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh. Tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Bồng Sơn, tỉnh Bình Định, năm 2015, bệnh viện thực hiện 545,5 giường bệnh trên 300 giường kế hoạch, đạt 181,8% công suất, với hơn 124.544 lượt khám và 21.278 lượt điều trị nội trú, cho thấy tình trạng quá tải nghiêm trọng. Điều dưỡng viên (ĐDV) là lực lượng chủ đạo trong công tác chăm sóc, tiếp xúc trực tiếp và thường xuyên với người bệnh, ảnh hưởng lớn đến sự hài lòng và kết quả điều trị.

Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác CSNB của điều dưỡng tại 5 khoa lâm sàng chính của bệnh viện trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2016, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc. Mục tiêu cụ thể bao gồm đánh giá mức độ thực hiện các nhiệm vụ chăm sóc cơ bản, hỗ trợ điều trị và tư vấn giáo dục sức khỏe, cũng như xác định các nhân tố như áp lực công việc, điều kiện làm việc và sự quan tâm của lãnh đạo bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng CSNB, góp phần cải thiện hiệu quả khám chữa bệnh và tăng sự hài lòng của người bệnh tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết từ Thông tư 07/2011/TT-BYT của Bộ Y tế về hướng dẫn công tác chăm sóc người bệnh trong bệnh viện và tiêu chuẩn đánh giá chất lượng CSNB của Hội Điều dưỡng Việt Nam năm 2012. Ba lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Học thuyết Florence Nightingale: Nhấn mạnh vai trò của môi trường trong việc hỗ trợ phục hồi người bệnh, bao gồm không khí trong lành, sự sạch sẽ, yên tĩnh và dinh dưỡng đầy đủ.
  • Học thuyết Virginia Henderson: Xác định 14 nhu cầu cơ bản của con người mà điều dưỡng cần hỗ trợ, từ hô hấp, ăn uống, vệ sinh cá nhân đến giao tiếp và giáo dục sức khỏe.
  • Học thuyết Maslow: Phân loại nhu cầu con người theo 5 cấp độ từ sinh lý, an toàn, tình cảm, tôn trọng đến tự thể hiện, giúp điều dưỡng lập kế hoạch chăm sóc toàn diện.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm chăm sóc cơ bản (tiếp đón, vệ sinh, dinh dưỡng, tinh thần), hỗ trợ điều trị (thực hiện y lệnh thuốc, cận lâm sàng), tư vấn giáo dục sức khỏe, cùng các yếu tố ảnh hưởng như áp lực công việc, điều kiện cơ sở vật chất, sự phối hợp đồng nghiệp và sự quan tâm của lãnh đạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Đối tượng nghiên cứu gồm 216 bệnh nhân nội trú được phân cấp chăm sóc cấp 2 và cấp 3, cùng 50 điều dưỡng trực tiếp chăm sóc tại 5 khoa lâm sàng: Nội tổng hợp, Truyền nhiễm, Trung cao, Ngoại chấn thương thần kinh và Ngoại tổng hợp.

  • Thu thập số liệu định lượng: Phỏng vấn trực tiếp người bệnh và người nhà bằng bộ câu hỏi chuẩn dựa trên Thông tư 07/2011/TT-BYT, quan sát trực tiếp hoạt động điều dưỡng trong việc cho bệnh nhân uống thuốc viên và thực hiện 3 quy trình kỹ thuật tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền dịch tĩnh mạch.
  • Thu thập số liệu định tính: Phỏng vấn sâu lãnh đạo bệnh viện, trưởng phòng điều dưỡng, tổ chức thảo luận nhóm với điều dưỡng và trưởng khoa nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.
  • Cỡ mẫu: 216 bệnh nhân được chọn theo tỷ lệ giường bệnh thực kê tại các khoa, 50 điều dưỡng toàn bộ trực tiếp chăm sóc tại các khoa nghiên cứu.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để mô tả tần số, kiểm định chi-square, tính tỷ suất chênh (OR) và khoảng tin cậy 95% nhằm xác định mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học, điều kiện làm việc với chất lượng chăm sóc.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2016 tại Bệnh viện ĐKKV Bồng Sơn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ thực hiện công tác chăm sóc cơ bản:

    • Theo phỏng vấn người bệnh, công tác theo dõi, đánh giá người bệnh đạt tỷ lệ cao nhất với 95,8%.
    • Công tác tiếp đón người bệnh đạt 77,4%, chăm sóc và hỗ trợ về tâm lý tinh thần đạt 90,7%.
    • Hướng dẫn chế độ ăn uống đạt 62%, hướng dẫn vệ sinh cá nhân hàng ngày đạt 57,9%.
    • Điều dưỡng giải thích trước khi làm các xét nghiệm cận lâm sàng và đưa bệnh nhân đi làm xét nghiệm lần lượt đạt 59,3% và 51,4%.
  2. Thực hiện y lệnh và kỹ thuật điều dưỡng:

    • Quan sát trực tiếp cho thấy 72% điều dưỡng thực hiện đúng quy trình cho bệnh nhân uống thuốc viên.
    • Tỷ lệ thực hiện đúng kỹ thuật tiêm bắp là 84%, tiêm tĩnh mạch 82%, truyền dịch tĩnh mạch 78%.
  3. Yếu tố ảnh hưởng đến công tác chăm sóc:

    • Nghiên cứu không tìm thấy mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa các yếu tố nhân khẩu học của điều dưỡng (giới, tuổi, trình độ) với việc thực hiện các nhiệm vụ kỹ thuật và chăm sóc thuốc viên.
    • Áp lực công việc cao do tình trạng quá tải bệnh nhân (mỗi điều dưỡng phải chăm sóc trung bình khoảng 9-13 bệnh nhân/ngày).
    • Điều kiện làm việc còn hạn chế về cơ sở vật chất và trang thiết bị.
    • Sự quan tâm của lãnh đạo bệnh viện và khoa có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng chăm sóc.
  4. Đánh giá từ phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm:

    • Lãnh đạo bệnh viện và điều dưỡng trưởng nhấn mạnh việc thiếu nhân lực và áp lực công việc là thách thức lớn.
    • Việc đào tạo, tập huấn kỹ thuật và tư vấn giáo dục sức khỏe chưa được tổ chức thường xuyên, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác chăm sóc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác chăm sóc người bệnh của điều dưỡng tại Bệnh viện ĐKKV Bồng Sơn đạt mức độ tương đối tốt ở các nội dung theo dõi, đánh giá và chăm sóc tinh thần, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, các hoạt động như hướng dẫn vệ sinh cá nhân, tư vấn giáo dục sức khỏe và thực hiện kỹ thuật tiêm truyền còn nhiều hạn chế, tương tự với các nghiên cứu tại các bệnh viện khác ở Việt Nam.

Áp lực công việc và điều kiện làm việc là những yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc, đồng thời sự quan tâm của lãnh đạo bệnh viện đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện môi trường làm việc và động viên điều dưỡng. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ thực hiện các nhiệm vụ chăm sóc theo từng khoa và biểu đồ phân bố số lượng bệnh nhân trên mỗi điều dưỡng sẽ minh họa rõ nét áp lực công việc và sự khác biệt trong thực hiện nhiệm vụ.

So với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ thực hiện kỹ thuật tiêm truyền tại bệnh viện còn thấp hơn mức trung bình, cho thấy cần tăng cường đào tạo và giám sát. Việc không tìm thấy mối liên quan giữa nhân khẩu học điều dưỡng và chất lượng chăm sóc có thể do ảnh hưởng mạnh mẽ của các yếu tố tổ chức và môi trường làm việc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn kỹ thuật chăm sóc

    • Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về kỹ thuật tiêm an toàn, chăm sóc dùng thuốc và tư vấn giáo dục sức khỏe.
    • Mục tiêu: nâng tỷ lệ thực hiện đúng kỹ thuật tiêm truyền lên trên 90% trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Điều dưỡng phối hợp với Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn.
  2. Cải thiện điều kiện làm việc và cơ sở vật chất

    • Đầu tư trang thiết bị hỗ trợ chăm sóc, nâng cấp cơ sở vật chất tại các khoa lâm sàng.
    • Mục tiêu: giảm thiểu các hạn chế về trang thiết bị trong 18 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng Hành chính - Quản trị.
  3. Giảm áp lực công việc cho điều dưỡng

    • Xem xét tăng biên chế điều dưỡng phù hợp với quy định định mức biên chế của Bộ Y tế.
    • Mục tiêu: giảm số lượng bệnh nhân trung bình trên một điều dưỡng xuống dưới 8 bệnh nhân/ngày trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện, Phòng Tổ chức cán bộ.
  4. Tăng cường sự quan tâm và giám sát của lãnh đạo

    • Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát thường xuyên công tác chăm sóc người bệnh.
    • Mục tiêu: 100% khoa lâm sàng có báo cáo giám sát hàng tuần về công tác chăm sóc.
    • Chủ thể thực hiện: Trưởng phòng Điều dưỡng, Trưởng khoa.
  5. Nâng cao công tác tư vấn, giáo dục sức khỏe cho người bệnh

    • Xây dựng quy trình chuẩn và tài liệu hướng dẫn tư vấn, giáo dục sức khỏe.
    • Mục tiêu: tăng tỷ lệ người bệnh được tư vấn, hướng dẫn trên 80% trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Điều dưỡng phối hợp với các khoa lâm sàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và phòng điều dưỡng

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng công tác chăm sóc người bệnh, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch nâng cao chất lượng dịch vụ.
    • Use case: Xây dựng chương trình đào tạo, phân bổ nhân lực hợp lý.
  2. Điều dưỡng viên và điều dưỡng trưởng các khoa lâm sàng

    • Lợi ích: Nắm bắt các tiêu chuẩn chăm sóc, kỹ thuật tiêm an toàn và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác chăm sóc.
    • Use case: Cải thiện kỹ năng thực hành và nâng cao hiệu quả chăm sóc người bệnh.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý bệnh viện, điều dưỡng

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, áp dụng vào các đề tài tương tự.
    • Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng chăm sóc và quản lý nhân lực y tế.
  4. Cơ quan quản lý y tế và Bộ Y tế

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng, nâng cao chất lượng chăm sóc toàn quốc.
    • Use case: Xây dựng chương trình hành động quốc gia về điều dưỡng và chăm sóc người bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác chăm sóc người bệnh của điều dưỡng tại Bệnh viện ĐKKV Bồng Sơn hiện nay đạt mức độ nào?
    Công tác chăm sóc được đánh giá tương đối tốt ở các nội dung theo dõi, đánh giá (95,8%) và chăm sóc tinh thần (90,7%). Tuy nhiên, các hoạt động như hướng dẫn vệ sinh cá nhân (57,9%) và tư vấn giáo dục sức khỏe chỉ đạt trên 50%, cho thấy còn nhiều hạn chế cần cải thiện.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng chăm sóc người bệnh?
    Áp lực công việc do quá tải bệnh nhân, điều kiện cơ sở vật chất hạn chế và sự quan tâm của lãnh đạo là những yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc. Nghiên cứu không tìm thấy mối liên quan rõ ràng giữa nhân khẩu học điều dưỡng và chất lượng chăm sóc.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, với cỡ mẫu 216 bệnh nhân và 50 điều dưỡng, thu thập dữ liệu qua phỏng vấn, quan sát trực tiếp và phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm.

  4. Các kỹ thuật tiêm truyền được đánh giá như thế nào?
    Tỷ lệ thực hiện đúng kỹ thuật tiêm bắp đạt 84%, tiêm tĩnh mạch 82%, truyền dịch tĩnh mạch 78%. Đây là mức độ chưa đạt tối ưu, cần tăng cường đào tạo và giám sát để nâng cao an toàn và hiệu quả.

  5. Luận văn đề xuất giải pháp gì để nâng cao chất lượng chăm sóc?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường đào tạo kỹ thuật, cải thiện điều kiện làm việc, giảm áp lực công việc bằng cách tăng nhân lực, nâng cao sự quan tâm và giám sát của lãnh đạo, đồng thời phát triển công tác tư vấn, giáo dục sức khỏe cho người bệnh.

Kết luận

  • Công tác chăm sóc người bệnh của điều dưỡng tại Bệnh viện ĐKKV Bồng Sơn đạt mức độ tương đối tốt ở các nội dung theo dõi, đánh giá và chăm sóc tinh thần, nhưng còn hạn chế trong tư vấn giáo dục sức khỏe và thực hiện kỹ thuật tiêm truyền.
  • Áp lực công việc, điều kiện cơ sở vật chất và sự quan tâm của lãnh đạo là những yếu tố ảnh hưởng chính đến chất lượng chăm sóc.
  • Nghiên cứu không phát hiện mối liên quan có ý nghĩa giữa các yếu tố nhân khẩu học điều dưỡng với chất lượng chăm sóc kỹ thuật.
  • Đề xuất các giải pháp toàn diện bao gồm đào tạo, cải thiện điều kiện làm việc, tăng nhân lực và nâng cao giám sát để nâng cao chất lượng chăm sóc.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả cải tiến trong thời gian tới.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh tại bệnh viện, góp phần xây dựng hệ thống y tế hiệu quả và bền vững!