Tổng quan nghiên cứu
Giao tiếp hiệu quả giữa điều dưỡng và người bệnh là yếu tố then chốt trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng của người bệnh. Tại Bệnh viện Quân Dân Y tỉnh Vĩnh Long (BVQDY), nơi phục vụ khoảng 500-600 lượt khám mỗi tháng, thực trạng giao tiếp của điều dưỡng với người bệnh chưa được đánh giá toàn diện. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2021 nhằm mô tả thực trạng giao tiếp của điều dưỡng với người bệnh tại BVQDY và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giao tiếp này. Qua đó, đề xuất các giải pháp nâng cao kỹ năng giao tiếp, góp phần cải thiện trải nghiệm người bệnh và hiệu quả chăm sóc sức khỏe.
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang mô tả kết hợp phương pháp định lượng và định tính, quan sát 246 tình huống giao tiếp trong 6 giai đoạn khác nhau của quá trình chăm sóc người bệnh. Tỷ lệ thực hành giao tiếp đạt trung bình 75,6%, với mức dao động từ 70,7% (giai đoạn ra viện) đến 82,9% (giai đoạn tại phòng khám ngoại trú). Nghiên cứu cũng xác định các yếu tố ảnh hưởng như đặc điểm cá nhân điều dưỡng, môi trường giao tiếp và quy định quản lý. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách đào tạo và quản lý nhằm nâng cao chất lượng giao tiếp tại BVQDY và các cơ sở y tế tương tự.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về giao tiếp trong y tế, bao gồm:
- Lý thuyết giao tiếp con người: Giao tiếp là quá trình trao đổi thông tin, cảm xúc giữa các cá nhân nhằm đạt mục đích chung. Giao tiếp trong y tế bao gồm giao tiếp bằng lời và không lời, ảnh hưởng bởi đặc điểm cá nhân, môi trường và văn hóa tổ chức.
- Mô hình thực hành giao tiếp của điều dưỡng: Bộ Y tế Việt Nam quy định 5 kỹ năng giao tiếp chính của điều dưỡng gồm kỹ năng nói và nghe, đặt câu hỏi và phản hồi, giao tiếp không lời, hỏi bệnh và cung cấp thông tin.
- Khái niệm văn hóa giao tiếp, ứng xử trong y tế: Văn hóa giao tiếp là tập hợp các hành vi ứng xử phù hợp, mang lại sự hài lòng cho các bên tham gia, được điều chỉnh bởi quy định pháp luật và chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: giao tiếp bằng lời, giao tiếp không lời, kỹ năng giao tiếp của điều dưỡng, môi trường giao tiếp, và quy định quản lý về giao tiếp ứng xử trong y tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang mô tả kết hợp phương pháp định lượng và định tính.
Nguồn dữ liệu:
- Định lượng: Quan sát trực tiếp 246 cuộc giao tiếp của 17 điều dưỡng với người bệnh tại BVQDY trong 6 giai đoạn giao tiếp (phòng khám, tiếp nhận vào khoa, phiên trực, dùng thuốc, làm thủ thuật, ra viện).
- Định tính: Phỏng vấn sâu 5 cán bộ, điều dưỡng và tổ chức 4 nhóm thảo luận với 28 người bệnh.
Cỡ mẫu và chọn mẫu:
- Cỡ mẫu định lượng được tính dựa trên tỷ lệ giao tiếp tốt ước tính 60%, sai số 15%, với 41 cuộc giao tiếp cho mỗi giai đoạn, tổng 246 cuộc.
- Chọn mẫu định tính theo phương pháp chủ đích nhằm thu thập thông tin sâu sắc về thực trạng và giải pháp.
Phương pháp phân tích:
- Dữ liệu định lượng được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata và Stata 12, sử dụng tần suất và phần trăm để mô tả.
- Dữ liệu định tính được ghi âm, chuyển văn bản và phân tích theo chủ đề.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2021 tại BVQDY tỉnh Vĩnh Long.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ thực hành giao tiếp đạt trung bình 75,6% trong 6 giai đoạn giao tiếp, với mức cao nhất tại phòng khám ngoại trú (82,9%) và thấp nhất khi người bệnh ra viện (70,7%).
Các kỹ năng giao tiếp chưa tốt bao gồm giới thiệu bản thân và chức danh điều dưỡng (chỉ đạt 70,7% khi tiếp nhận người bệnh vào khoa), hướng dẫn và tư vấn người bệnh, trả lời đầy đủ câu hỏi, sử dụng ngôn ngữ đúng và giao tiếp không lời như nụ cười, nét mặt phù hợp (chỉ đạt khoảng 61-65,9% trong các giai đoạn).
Yếu tố cá nhân điều dưỡng như tuổi, giới tính, trình độ chuyên môn, thâm niên và tính cách ảnh hưởng đến chất lượng giao tiếp. Ví dụ, điều dưỡng trẻ tuổi và có thâm niên công tác từ 1-5 năm chiếm khoảng 41,2%, trong khi nhóm trên 50 tuổi chiếm 11,8%.
Môi trường giao tiếp gồm địa điểm, thời gian, số lượng người bệnh hiện có ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu quả giao tiếp. Thời gian làm việc trên 40 giờ/tuần chiếm 94,1% điều dưỡng, gây áp lực và hạn chế thời gian giao tiếp chất lượng.
Quy định quản lý và đào tạo chưa được thực hiện đồng bộ và giám sát chặt chẽ, dẫn đến việc thực hành giao tiếp chưa đồng đều và thiếu sự cải tiến liên tục.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy thực hành giao tiếp của điều dưỡng tại BVQDY tương đối tốt nhưng vẫn còn nhiều hạn chế ở các kỹ năng mềm như giới thiệu bản thân, tư vấn và giao tiếp không lời. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khi nhiều điều dưỡng chưa chú trọng hoặc thiếu kỹ năng giao tiếp toàn diện. Ví dụ, tỷ lệ sử dụng câu giao tiếp lịch sự và nụ cười phù hợp chỉ đạt khoảng 65-70%, thấp hơn so với tiêu chuẩn đề ra.
Môi trường làm việc với áp lực thời gian và số lượng bệnh nhân đông đúc cũng là nguyên nhân chính làm giảm chất lượng giao tiếp. Điều này tương đồng với báo cáo của ngành y tế về ảnh hưởng của quá tải công việc đến thái độ và kỹ năng giao tiếp của nhân viên y tế. Ngoài ra, đặc thù quân y với tính kỷ luật cao đôi khi làm giảm sự thân thiện, cởi mở trong giao tiếp.
Việc thiếu đồng bộ trong quy định quản lý và giám sát thực hành giao tiếp cũng là điểm yếu cần khắc phục. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ thực hành giao tiếp theo từng giai đoạn cho thấy sự biến động rõ rệt, minh chứng cho việc cần có kế hoạch đào tạo và giám sát liên tục.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp cho điều dưỡng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng giới thiệu bản thân, tư vấn, trả lời câu hỏi và giao tiếp không lời. Mục tiêu nâng tỷ lệ thực hành giao tiếp đạt trên 85% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Điều dưỡng phối hợp với Trung tâm đào tạo y tế.
Xây dựng và thực hiện cơ chế giám sát, đánh giá thường xuyên: Thiết lập bộ công cụ kiểm tra định kỳ, đánh giá thực hành giao tiếp theo 6 giai đoạn. Mục tiêu giảm tỷ lệ giao tiếp chưa đạt dưới 10% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc BVQDY và Phòng Quản lý chất lượng.
Cải thiện môi trường làm việc và phân bổ nhân lực hợp lý: Giảm áp lực công việc cho điều dưỡng bằng cách tăng cường nhân sự hoặc điều chỉnh lịch làm việc, đảm bảo thời gian giao tiếp đủ cho người bệnh. Mục tiêu giảm thời gian làm việc quá tải dưới 40 giờ/tuần cho 50% điều dưỡng trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức - Hành chính.
Xây dựng văn hóa giao tiếp ứng xử chuyên nghiệp trong bệnh viện: Triển khai các chương trình truyền thông nội bộ, xây dựng quy tắc ứng xử cụ thể, khuyến khích thái độ thân thiện, cởi mở. Mục tiêu nâng cao sự hài lòng của người bệnh lên trên 90% trong khảo sát hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và các khoa phòng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các bệnh viện và cơ sở y tế: Để xây dựng chính sách đào tạo, giám sát và cải thiện chất lượng giao tiếp của nhân viên y tế, từ đó nâng cao sự hài lòng của người bệnh.
Phòng Điều dưỡng và nhân viên điều dưỡng: Nắm bắt các kỹ năng giao tiếp cần thiết, nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả giao tiếp trong thực tế công việc.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các khung lý thuyết về giao tiếp trong y tế.
Cơ quan quản lý y tế và Bộ Y tế: Làm cơ sở để xây dựng hoặc điều chỉnh các quy định, chương trình đào tạo và chính sách về giao tiếp ứng xử trong ngành y tế.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao giao tiếp của điều dưỡng với người bệnh lại quan trọng?
Giao tiếp giúp thu thập thông tin, chia sẻ, tư vấn và tạo sự tin tưởng giữa điều dưỡng và người bệnh, từ đó nâng cao hiệu quả chăm sóc và sự hài lòng của người bệnh.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến giao tiếp của điều dưỡng?
Bao gồm đặc điểm cá nhân (tuổi, giới tính, trình độ), môi trường làm việc (thời gian, địa điểm, số lượng bệnh nhân), và quy định quản lý, đào tạo của bệnh viện.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Kết hợp nghiên cứu định lượng (quan sát 246 cuộc giao tiếp) và định tính (phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm) nhằm đánh giá toàn diện thực trạng và nguyên nhân.Kỹ năng giao tiếp nào điều dưỡng cần cải thiện nhất?
Giới thiệu bản thân và chức danh, hướng dẫn và tư vấn người bệnh, trả lời đầy đủ câu hỏi, sử dụng ngôn ngữ đúng và giao tiếp không lời như nụ cười, nét mặt.Làm thế nào để nâng cao thực hành giao tiếp của điều dưỡng?
Thông qua đào tạo chuyên sâu, giám sát thường xuyên, cải thiện môi trường làm việc và xây dựng văn hóa giao tiếp ứng xử chuyên nghiệp trong bệnh viện.
Kết luận
- Thực trạng giao tiếp của điều dưỡng với người bệnh tại BVQDY đạt trung bình 75,6%, với nhiều kỹ năng còn hạn chế.
- Các yếu tố ảnh hưởng gồm đặc điểm cá nhân điều dưỡng, môi trường giao tiếp và quy định quản lý chưa đồng bộ.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đào tạo, giám sát, cải thiện môi trường làm việc và xây dựng văn hóa giao tiếp.
- Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các bệnh viện tương tự nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, xây dựng cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả trong vòng 12 tháng tới.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao kỹ năng giao tiếp của điều dưỡng, góp phần cải thiện trải nghiệm người bệnh và chất lượng chăm sóc sức khỏe tại BVQDY và các cơ sở y tế khác!