Luận án Tiến sĩ Dược học: Nghiên cứu Bào chế và Đánh giá Sinh khả dụng Viên Lornoxicam Giải phóng Có Kiểm soát

2019

227
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Công thức hóa học

1.2. Dược động học

1.3. Chỉ định và chống chỉ định

1.4. Tác dụng không mong muốn

1.5. Một số chế phẩm lornoxicam trên thị trường

1.6. Phương pháp định lượng lornoxicam trong chế phẩm và trong dịch sinh học

1.7. Một số kỹ thuật và công nghệ bào chế được áp dụng trong nghiên cứu phát triển dạng thuốc với lornoxicam

1.7.1. Bào chế hệ phân tán rắn

1.7.2. Bào chế viên giải phóng nhanh

1.7.3. Bào chế viên giải phóng kéo dài

1.7.4. Bào chế viên giải phóng theo nhịp

1.7.5. Bào chế viên lưu tại dạ dày

1.7.6. Bào chế viên kiểm soát giải phóng hệ đa đơn vị liều

1.7.7. Bào chế viên kiểm soát giải phóng hệ viên nén nhiều lớp

1.8. Sinh khả dụng

1.8.1. Đánh giá sinh khả dụng của thuốc

1.8.2. Quy định về đánh giá sinh khả dụng in vivo

1.8.3. Một số nghiên cứu về sinh khả dụng in vivo của lornoxicam

2. CHƯƠNG 2: NGUYÊN LIỆU, TRANG THIẾT BỊ, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Nguyên liệu, trang thiết bị, nội dung nghiên cứu

2.1.1. Thiết bị và dụng cụ

2.1.2. Đối tượng nghiên cứu

2.1.3. Động vật thí nghiệm

2.1.4. Địa điểm nghiên cứu

2.1.5. Nội dung nghiên cứu

2.2. Phương pháp nghiên cứu

2.2.1. Phương pháp bào chế

2.2.2. Phương pháp đánh giá

2.2.3. Phương pháp nghiên cứu độ ổn định của viên

2.2.4. Phương pháp đánh giá sinh khả dụng in vivo

2.2.5. Phương pháp thiết kế thí nghiệm, tối ưu hóa công thức và xử lý số liệu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Nghiên cứu xây dựng công thức

3.1.1. Nghiên cứu bào chế lớp bao giải phóng nhanh

3.1.2. Nghiên cứu xây dựng công thức viên nhân lornoxicam giải phóng kéo dài

3.1.3. Xây dựng công thức viên lornoxicam giải phóng có kiểm soát

3.2. Nghiên cứu xây dựng quy trình bào chế viên lornoxicam giải phóng có kiểm soát quy mô 2000 viên

3.2.1. Mô tả quy trình bào chế viên lornoxicam giải phóng có kiểm soát bằng phương pháp bao dập

3.2.2. Thẩm định quy trình sản xuất viên lornoxicam giải phóng có kiểm soát

3.3. Thẩm định phương pháp định lượng, xây dựng tiêu chuẩn cơ sở và độ ổn định viên lornoxicam giải phóng có kiểm soát

3.3.1. Thẩm định phương pháp định lượng

3.3.2. Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn cơ sở

3.3.3. Đánh giá độ ổn định

3.4. Nghiên cứu sinh khả dụng

3.4.1. Xây dựng phương pháp phân tích

3.4.2. Kết quả thẩm định phương pháp

3.4.3. Định lượng lornoxicam trong huyết tương chó

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Nghiên cứu cải thiện độ tan của lornoxicam

4.2. Nghiên cứu bào chế viên lornoxicam 12 mg giải phóng có kiểm soát

4.2.1. Nghiên cứu bào chế lớp bao giải phóng nhanh

4.2.2. Nghiên cứu bào chế viên nhân giải phóng kéo dài

4.2.3. Bào chế viên lornoxicam giải phóng có kiểm soát

4.2.4. Lựa chọn phương pháp bào chế

4.3. Quy trình bào chế, tiêu chuẩn chất lượng và đánh giá độ ổn định

4.3.1. Tiêu chuẩn chất lượng

4.3.2. Đánh giá độ ổn định

4.4. Đánh giá sinh khả dụng

KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH ĐÃ CÔNG BỐ LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN TIẾN SĨ DƯỢC HỌC

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Giới thiệu về lornoxicam

Lornoxicam (LNX) là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAID), có tác dụng hạ sốt, giảm đau và chống viêm. LNX có hiệu lực mạnh gấp 10 lần so với tenoxicam, với liều điều trị chỉ bằng 1/6 so với các thuốc thế hệ trước. Điều này giúp giảm thiểu tác dụng không mong muốn. LNX đã được sử dụng rộng rãi tại Thụy Sĩ và một số quốc gia châu Âu dưới dạng viên nén giải phóng ngay và thuốc tiêm. Tuy nhiên, LNX có thời gian bán thải ngắn và độ tan hạn chế trong môi trường acid, dẫn đến việc cần sử dụng nhiều lần trong ngày. Do đó, việc phát triển dạng bào chế mới có khả năng cải thiện tốc độ hòa tan và kéo dài thời gian giải phóng là rất cần thiết.

1.1. Tính chất và dược động học của lornoxicam

Lornoxicam có công thức hóa học C13H10ClN3O4S2, tồn tại dưới dạng bột kết tinh màu vàng, ít tan trong nước và có tính acid yếu. Độ tan của LNX phụ thuộc vào pH, tan tốt hơn trong môi trường đệm phosphat pH 6,8. Dược động học của LNX cho thấy nó hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn từ đường tiêu hóa, với nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau 1-3 giờ. LNX liên kết mạnh với protein huyết tương và được chuyển hóa chủ yếu qua gan. Thời gian bán thải của LNX là 3-5 giờ.

II. Nghiên cứu bào chế viên lornoxicam giải phóng có kiểm soát

Nghiên cứu này tập trung vào việc bào chế viên lornoxicam giải phóng có kiểm soát, nhằm cải thiện sinh khả dụng của hoạt chất. Việc bào chế viên có lớp bao giải phóng nhanh và lớp nhân giải phóng kéo dài giúp duy trì nồng độ thuốc trong máu, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị. Các phương pháp bào chế được áp dụng bao gồm bào chế hệ phân tán rắn và viên nén nhiều lớp. Đặc biệt, nghiên cứu đã xây dựng công thức và quy trình bào chế viên lornoxicam giải phóng có kiểm soát quy mô 2000 viên, với tiêu chuẩn chất lượng được thiết lập.

2.1. Quy trình bào chế và đánh giá sinh khả dụng

Quy trình bào chế viên lornoxicam giải phóng có kiểm soát được thực hiện bằng phương pháp bao dập. Đánh giá sinh khả dụng được thực hiện trên chó thí nghiệm, nhằm xác định hiệu quả của dạng bào chế này. Kết quả cho thấy viên lornoxicam giải phóng có kiểm soát có khả năng duy trì nồng độ thuốc trong huyết tương lâu hơn so với các dạng bào chế khác, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và giảm số lần dùng thuốc.

III. Đánh giá hiệu quả và ứng dụng thực tiễn

Nghiên cứu bào chế viên lornoxicam giải phóng có kiểm soát không chỉ có giá trị khoa học mà còn có ứng dụng thực tiễn cao trong điều trị. Việc cải thiện sinh khả dụng của LNX giúp nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân, đặc biệt là trong các trường hợp cần giảm đau nhanh và kéo dài. Hệ thống giải phóng thuốc có kiểm soát giúp giảm thiểu tác dụng phụ và tăng cường sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân. Các kết quả nghiên cứu cũng mở ra hướng đi mới cho việc phát triển các dạng bào chế khác cho các hoạt chất tương tự.

3.1. Tác động đến ngành dược phẩm

Nghiên cứu này có thể tạo ra những bước tiến mới trong ngành dược phẩm, đặc biệt là trong việc phát triển các dạng bào chế thuốc có khả năng giải phóng có kiểm soát. Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả điều trị mà còn góp phần vào việc giảm thiểu chi phí điều trị cho bệnh nhân. Hơn nữa, việc áp dụng các công nghệ bào chế tiên tiến sẽ nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

07/02/2025
Luận án tiến sĩ dược học nghiên cứu bào chế và bước đầu đánh giá sinh khả dụng viên lornoxicam giải phóng có kiểm soát

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ dược học nghiên cứu bào chế và bước đầu đánh giá sinh khả dụng viên lornoxicam giải phóng có kiểm soát

Bài viết "Nghiên cứu bào chế và đánh giá sinh khả dụng viên lornoxicam giải phóng có kiểm soát" tập trung vào việc phát triển và đánh giá một loại viên thuốc lornoxicam có khả năng giải phóng thuốc một cách có kiểm soát. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp thông tin chi tiết về quy trình bào chế mà còn đánh giá hiệu quả sinh khả dụng của sản phẩm, từ đó mở ra hướng đi mới trong việc cải thiện điều trị đau và viêm. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của lornoxicam, cũng như tiềm năng ứng dụng của nó trong y học.

Nếu bạn quan tâm đến các nghiên cứu liên quan đến dược phẩm và sinh khả dụng, bạn có thể tham khảo thêm bài viết "Nghiên cứu bào chế viên nén quetiapin 200 mg giải phóng kéo dài", nơi khám phá quy trình bào chế và đánh giá sinh khả dụng của một loại thuốc khác. Ngoài ra, bài viết "Nghiên cứu hiệu quả điều trị bệnh trứng cá bằng isotretinoin và azithromycin" cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về các phương pháp điều trị dược phẩm hiện đại. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về "Nghiên cứu tác dụng chống viêm giảm đau của chế phẩm vietmec", một nghiên cứu khác liên quan đến tác dụng của các chế phẩm dược liệu trong điều trị viêm và đau. Những bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu biết về lĩnh vực dược phẩm.