Tổng quan nghiên cứu

Thời kỳ sau sinh là giai đoạn quan trọng với nhiều thay đổi về thể chất, sinh lý và tâm lý của sản phụ, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của trẻ sơ sinh. Theo ước tính, tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ sơ sinh vẫn còn cao nếu không được chăm sóc đúng cách trong 6 tuần đầu sau sinh. Tại Việt Nam, mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong chăm sóc sức khỏe sản phụ và trẻ sơ sinh, nhưng sự chênh lệch về điều kiện kinh tế, vùng miền và nhận thức vẫn còn tồn tại, ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Gia Lâm, Hà Nội, trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024, nhằm đánh giá thực trạng chăm sóc sản phụ sau sinh thường và các yếu tố liên quan.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là mô tả đặc điểm và hoạt động chăm sóc sản phụ sau sinh thường tại bệnh viện, đồng thời đánh giá kết quả chăm sóc và các yếu tố ảnh hưởng. Nghiên cứu tập trung vào nhóm 120 sản phụ sau sinh thường, với độ tuổi trung bình 28,9 ± 5,6, phần lớn cư trú tại khu vực nông thôn (91,7%) và có điều kiện kinh tế không thuộc hộ nghèo (98,4%). Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sau sinh, giảm thiểu biến chứng và tăng cường sự hài lòng của sản phụ, đồng thời hỗ trợ công tác đào tạo và phát triển dịch vụ y tế tại các cơ sở y tế tuyến huyện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba học thuyết điều dưỡng tiêu biểu:

  • Học thuyết Henderson: Nhấn mạnh vai trò điều dưỡng trong việc hỗ trợ sản phụ đạt được khả năng tự chăm sóc, tập trung vào 14 nhu cầu cơ bản như hô hấp, ăn uống, vệ sinh, vận động và nghỉ ngơi. Mục tiêu là giúp sản phụ sớm độc lập và phục hồi sức khỏe.

  • Học thuyết Nightingale: Tập trung vào môi trường chăm sóc, bao gồm sự thông khí, ánh sáng, vệ sinh và yên tĩnh, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hồi phục của sản phụ. Việc kiểm soát nhiễm khuẩn và duy trì môi trường sạch sẽ là trọng tâm trong chăm sóc sau sinh.

  • Học thuyết Dorothea Orem: Nhấn mạnh vai trò tự chăm sóc của sản phụ, trong đó điều dưỡng đóng vai trò tư vấn, hướng dẫn và hỗ trợ để sản phụ dần dần tự chăm sóc bản thân và trẻ sơ sinh, giảm sự phụ thuộc vào người khác.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm chăm sóc sau sinh, sản dịch, co hồi tử cung, biến chứng sau sinh, và các hoạt động chăm sóc điều dưỡng như theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc tầng sinh môn, tư vấn dinh dưỡng và giáo dục sức khỏe.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả tiến cứu được thực hiện tại Khoa Sản, Bệnh viện Đa khoa Gia Lâm, Hà Nội, từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024. Cỡ mẫu tối thiểu được tính toán là 106 sản phụ, thực tế thu thập dữ liệu trên 120 sản phụ sau sinh thường, đủ tiêu chuẩn tham gia nghiên cứu.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng, lựa chọn các sản phụ đáp ứng tiêu chuẩn bao gồm tuổi ≥ 18, sinh thường, đồng ý tham gia và không có bệnh nặng hoặc rối loạn tâm thần. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi cấu trúc gồm 5 phần: đặc điểm chung, tiền sử sản khoa và bệnh lý, đặc điểm lâm sàng, hoạt động chăm sóc của điều dưỡng và tư vấn giáo dục sức khỏe.

Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra tại 3 thời điểm: ngày đầu sau sinh, ngày thứ 2 và ngày ra viện. Số liệu được nhập và phân tích bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng thống kê mô tả và kiểm định χ2 để xác định các yếu tố liên quan với mức ý nghĩa p < 0,05. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm thiết kế bộ câu hỏi dễ hiểu, tập huấn người thu thập dữ liệu và nhập liệu kép.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: Tuổi trung bình của sản phụ là 28,9 ± 5,6, trong đó 50% nằm trong nhóm 20-29 tuổi và 44,2% trong nhóm 30-39 tuổi. Phần lớn sản phụ có trình độ học vấn cao đẳng/trung cấp (52,5%) và đại học (27,5%). Đa số cư trú tại nông thôn (91,7%) và có thu nhập không thuộc hộ nghèo (98,4%).

  2. Tiền sử sản khoa và bệnh lý: 54,2% sản phụ có số lần mang thai ≤ 2 lần, 72,5% chưa từng sảy thai, 83,3% chưa từng nạo hút thai. Tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai phổ biến là đặt vòng (35,8%), thuốc tránh thai (29,2%) và bao cao su (25%). Hầu hết sản phụ không có bệnh mạn tính (98,4%).

  3. Hoạt động chăm sóc điều dưỡng: Các hoạt động theo dõi dấu hiệu sinh tồn, co hồi tử cung, sản dịch, chăm sóc tầng sinh môn và tư vấn dinh dưỡng được thực hiện đầy đủ với tỷ lệ trên 85%. Mức độ hài lòng của sản phụ về chăm sóc sau sinh đạt 92%, tương tự các nghiên cứu trong nước.

  4. Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Kết quả chăm sóc tốt có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với trình độ học vấn, nghề nghiệp, chế độ lao động và người hỗ trợ chăm sóc (p < 0,05). Sản phụ có trình độ học vấn cao và được hỗ trợ chăm sóc tốt có tỷ lệ chăm sóc tốt cao hơn khoảng 15-20%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phần lớn sản phụ được chăm sóc sau sinh với chất lượng tốt, phù hợp với các nghiên cứu trong nước như tại Bệnh viện Bạch Mai và Bệnh viện Quân y 103. Việc chăm sóc toàn diện, bao gồm theo dõi lâm sàng, chăm sóc tầng sinh môn, tư vấn dinh dưỡng và giáo dục sức khỏe, góp phần giảm thiểu biến chứng sau sinh như nhiễm khuẩn, chảy máu và rối loạn tiểu tiện.

Sự khác biệt về kết quả chăm sóc liên quan đến trình độ học vấn và sự hỗ trợ của gia đình phản ánh tầm quan trọng của yếu tố xã hội và nhận thức trong việc tiếp nhận và thực hiện các biện pháp chăm sóc. Điều này phù hợp với học thuyết Dorothea Orem về vai trò tự chăm sóc và sự hỗ trợ của điều dưỡng trong việc nâng cao khả năng tự chăm sóc của sản phụ.

Biểu đồ phân bố mức độ hài lòng và bảng so sánh các yếu tố liên quan có thể minh họa rõ nét sự ảnh hưởng của các yếu tố nhân khẩu học và xã hội đến kết quả chăm sóc. Kết quả cũng nhấn mạnh vai trò thiết yếu của điều dưỡng trong việc theo dõi, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và tư vấn giáo dục sức khỏe cho sản phụ và gia đình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng: Nâng cao kỹ năng theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc tầng sinh môn và tư vấn dinh dưỡng nhằm đảm bảo thực hiện đầy đủ các quy trình chăm sóc chuẩn, hướng tới mục tiêu 100% sản phụ được chăm sóc tốt trong vòng 6 tháng tới.

  2. Phát triển chương trình giáo dục sức khỏe cho sản phụ và gia đình: Tổ chức các buổi tư vấn, hướng dẫn về chăm sóc sau sinh, dinh dưỡng, vận động và phòng ngừa biến chứng, nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng tự chăm sóc, dự kiến triển khai tại bệnh viện và cộng đồng trong 1 năm.

  3. Tăng cường vai trò hỗ trợ của gia đình trong chăm sóc sản phụ: Khuyến khích sự tham gia tích cực của chồng, mẹ đẻ, mẹ chồng trong quá trình chăm sóc, tạo môi trường tâm lý tích cực, giảm stress cho sản phụ, với mục tiêu tăng tỷ lệ hỗ trợ gia đình lên trên 80% trong 6 tháng.

  4. Cải thiện điều kiện môi trường chăm sóc tại bệnh viện: Đảm bảo môi trường sạch sẽ, yên tĩnh, thoáng mát theo tiêu chuẩn của học thuyết Nightingale, giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn và nâng cao chất lượng giấc ngủ cho sản phụ, thực hiện trong vòng 3 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao kỹ năng chăm sóc sản phụ sau sinh, cải thiện quy trình chăm sóc và tư vấn giáo dục sức khỏe.

  2. Quản lý bệnh viện và cơ sở y tế: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc giúp xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và cải tiến dịch vụ chăm sóc sau sinh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y tế công cộng: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu mô tả tiến cứu, ứng dụng học thuyết điều dưỡng trong thực tiễn chăm sóc sản phụ.

  4. Gia đình sản phụ và cộng đồng: Hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của chăm sóc sau sinh, từ đó hỗ trợ sản phụ tốt hơn trong giai đoạn hậu sản, góp phần nâng cao sức khỏe mẹ và bé.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chăm sóc sản phụ sau sinh thường bao gồm những hoạt động gì?
    Chăm sóc bao gồm theo dõi dấu hiệu sinh tồn, co hồi tử cung, sản dịch, chăm sóc tầng sinh môn, chăm sóc vú, dinh dưỡng, giấc ngủ, vận động nhẹ nhàng và tư vấn giáo dục sức khỏe về nuôi con bằng sữa mẹ, phòng tránh biến chứng.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kết quả chăm sóc sau sinh?
    Trình độ học vấn của sản phụ, sự hỗ trợ của gia đình, chế độ lao động và thái độ, kỹ năng của nhân viên y tế là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc và sự hài lòng của sản phụ.

  3. Làm thế nào để phát hiện sớm các biến chứng sau sinh?
    Điều dưỡng cần theo dõi kỹ các dấu hiệu như chảy máu nhiều, đau bụng tăng, sốt, sản dịch có mùi hôi, vết khâu tầng sinh môn sưng đỏ, tiểu tiện khó khăn và tư vấn sản phụ báo ngay khi có dấu hiệu bất thường.

  4. Vai trò của gia đình trong chăm sóc sản phụ sau sinh là gì?
    Gia đình, đặc biệt là chồng và mẹ đẻ/mẹ chồng, đóng vai trò hỗ trợ tinh thần, giúp đỡ sinh hoạt hàng ngày, tạo môi trường thoải mái, giảm stress và giúp sản phụ phục hồi nhanh hơn.

  5. Tại sao việc tư vấn dinh dưỡng và vận động sau sinh lại quan trọng?
    Chế độ dinh dưỡng hợp lý giúp sản phụ có đủ sữa nuôi con và phục hồi sức khỏe; vận động nhẹ nhàng giúp co hồi tử cung, giảm nguy cơ táo bón và các biến chứng khác, đồng thời cải thiện tâm trạng và giấc ngủ.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm nhân khẩu học, tiền sử sản khoa và hoạt động chăm sóc sản phụ sau sinh thường tại Bệnh viện Đa khoa Gia Lâm năm 2024.
  • Kết quả chăm sóc tốt đạt tỷ lệ cao (khoảng 90%), với sự hài lòng của sản phụ trên 90%, phản ánh chất lượng dịch vụ chăm sóc sau sinh hiệu quả.
  • Các yếu tố như trình độ học vấn, sự hỗ trợ của gia đình và chế độ lao động có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả chăm sóc.
  • Nghiên cứu áp dụng thành công các học thuyết điều dưỡng Henderson, Nightingale và Dorothea Orem trong thực tiễn chăm sóc sản phụ.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc, đào tạo nhân viên và tăng cường giáo dục sức khỏe cho sản phụ và gia đình trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Triển khai các chương trình đào tạo và giáo dục sức khỏe dựa trên kết quả nghiên cứu, đồng thời mở rộng nghiên cứu tại các cơ sở y tế khác để nâng cao chất lượng chăm sóc sản phụ sau sinh trên toàn quốc.