Tổng quan nghiên cứu

Chuyển dạ là quá trình sinh lý quan trọng đưa thai và phần phụ ra khỏi đường sinh dục người mẹ, trong đó cơn co tử cung (CCTC) đóng vai trò động lực chính. Ối vỡ sớm (OVS) là hiện tượng màng ối bị rách trước khi cổ tử cung mở hết, chiếm khoảng 10% các trường hợp thai nghén đủ tháng và là nguyên nhân gây đẻ khó, chuyển dạ kéo dài, nhiễm trùng ối và nhiễm trùng sơ sinh. Chuyển dạ kéo dài làm tăng nguy cơ biến chứng như suy thai, chảy máu sau sinh và di chứng lâu dài cho trẻ. Do đó, việc thúc đẩy chuyển dạ ở sản phụ OVS nhằm rút ngắn thời gian chuyển dạ và giảm biến chứng là rất cần thiết.

Truyền oxytocin tĩnh mạch là phương pháp phổ biến được sử dụng để kích thích cơn co tử cung, giúp rút ngắn chuyển dạ, giảm tỷ lệ mổ lấy thai và các biến chứng liên quan. Tại Bệnh viện A Thái Nguyên, oxytocin được truyền nhỏ giọt tĩnh mạch cho sản phụ đủ tháng OVS nhằm thúc đẩy chuyển dạ. Nghiên cứu này được thực hiện từ tháng 12/2020 đến tháng 5/2021 với 218 sản phụ, nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, đánh giá hiệu quả truyền oxytocin và các yếu tố liên quan đến kết quả điều trị.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) mô tả đặc điểm lâm sàng của sản phụ đủ tháng OVS được truyền oxytocin tại Bệnh viện A Thái Nguyên; (2) đánh giá kết quả truyền oxytocin và các yếu tố ảnh hưởng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sản khoa, giảm tỷ lệ biến chứng và cải thiện kết quả mẹ con, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị tại tuyến tỉnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Cơ chế chuyển dạ và vai trò cơn co tử cung (CCTC): CCTC là động lực chính làm xóa mở cổ tử cung, thành lập đoạn dưới tử cung và đẩy thai ra ngoài. CCTC có các đặc điểm về tần số, cường độ, thời gian co và trương lực cơ bản thay đổi theo giai đoạn chuyển dạ. Bất thường CCTC (cường tính, thưa yếu, không đồng bộ) ảnh hưởng đến tiến triển chuyển dạ.

  • Ảnh hưởng của ối vỡ sớm (OVS): OVS làm mất khả năng bảo vệ của nước ối, gây nguy cơ nhiễm trùng ối, sa dây rau, ngôi thai không bình chỉnh, chuyển dạ kéo dài và tăng biến chứng cho mẹ và thai.

  • Tác dụng của oxytocin: Oxytocin là hormon peptide do vùng dưới đồi tổng hợp, kích thích co cơ tử cung qua receptor màng tế bào, làm tăng nồng độ calci nội bào, thúc đẩy cơn co tử cung. Oxytocin được sử dụng trong sản khoa để thúc đẩy chuyển dạ, cầm máu sau sinh và gây chuyển dạ chủ động.

  • Chỉ số Bishop: Là thang điểm đánh giá độ chín muồi của cổ tử cung dựa trên độ mở, độ xóa, độ lọt ngôi, mật độ và tư thế cổ tử cung. Chỉ số này giúp tiên lượng khả năng thành công của chuyển dạ đường âm đạo và lựa chọn phương pháp can thiệp phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả tiến cứu, thiết kế cắt ngang.

  • Đối tượng nghiên cứu: 218 sản phụ có thai đủ tháng (37-41 tuần), OVS, chuyển dạ giai đoạn Ia (cổ tử cung mở ≤ 3 cm), ngôi chỏm, nhịp tim thai bình thường, không có bất tương xứng khung chậu-thai, cơn co tử cung thưa yếu, được chỉ định truyền oxytocin tại Khoa Sản Bệnh viện A Thái Nguyên.

  • Tiêu chuẩn loại trừ: Mẹ mắc bệnh mạn tính (tim mạch, tăng huyết áp, đái tháo đường), nhiễm trùng ối, tử cung có sẹo mổ cũ, dị dạng đường sinh dục, thai dị dạng, không đồng ý tham gia.

  • Thời gian và địa điểm: Tháng 12/2020 đến tháng 5/2021 tại Bệnh viện A Thái Nguyên, bệnh viện đa khoa hạng I tuyến tỉnh.

  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ sản phụ đủ tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu, chọn mẫu thuận tiện có chủ đích.

  • Quy trình truyền oxytocin: Pha 5 UI oxytocin vào 500 ml dung dịch Glucose 5%, truyền nhỏ giọt bắt đầu 5 giọt/phút, điều chỉnh tăng dần theo cơn co tử cung để đạt 3 cơn co trong 10 phút, theo dõi cường độ, tần số cơn co và nhịp tim thai bằng máy monitoring. Ngừng truyền khi có cơn co quá mức hoặc dấu hiệu suy thai.

  • Đánh giá kết quả: Thành công khi chuyển dạ tiến triển tốt, cổ tử cung mở hết, ngôi lọt và đẻ đường âm đạo; thất bại khi phải mổ lấy thai do cổ tử cung không tiến triển, suy thai hoặc cơn co cường tính.

  • Thu thập dữ liệu: Đặc điểm lâm sàng, chỉ số Bishop, thời gian vỡ ối, tần số cơn co trước truyền, thời gian truyền oxytocin, kết quả đẻ, tình trạng sơ sinh (chỉ số Apgar).

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, tính tỷ lệ %, trung bình, kiểm định Chi bình phương, mức ý nghĩa p < 0,05.

  • Đạo đức nghiên cứu: Đảm bảo quyền lợi, bảo mật thông tin, tuân thủ phác đồ điều trị của Bộ Y tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm lâm sàng sản phụ:

    • Nhóm tuổi chủ yếu từ 25-29 chiếm 39,0%, nhóm 20-24 chiếm 28,4%, nhóm ≥35 tuổi chiếm 9,6%.
    • Tuổi trung bình sản phụ là 27,7 ± 4,9 tuổi.
    • Phân bố nghề nghiệp và địa dư đa dạng, phù hợp với đặc điểm dân cư địa phương.
  2. Kết quả truyền oxytocin:

    • Tỷ lệ thành công đẻ đường âm đạo đạt khoảng 88%, trong đó 28,3% sổ thai thường và 71,7% có cắt tầng sinh môn.
    • Tỷ lệ mổ lấy thai là 12%, chủ yếu do cổ tử cung không tiến triển (chiếm 71,1% nguyên nhân thất bại).
    • Thời gian truyền oxytocin trung bình khoảng 2 giờ, với điều chỉnh liều phù hợp để đạt cơn co tử cung hiệu quả.
  3. Các yếu tố liên quan đến kết quả truyền oxytocin:

    • Chỉ số Bishop ≥ 5 điểm liên quan mật thiết với tỷ lệ thành công cao hơn (p < 0,05).
    • Thời gian vỡ ối ≤ 6 giờ trước khi vào viện có tỷ lệ thành công cao hơn so với > 6 giờ.
    • Tần số cơn co tử cung trước truyền oxytocin thấp (< 3 cơn/10 phút) là yếu tố chỉ định truyền oxytocin hiệu quả.
    • Trọng lượng sơ sinh từ 2500-3400 gam có tỷ lệ thành công cao hơn so với thai lớn (> 4000 gam).
  4. Tình trạng sơ sinh:

    • Hầu hết trẻ sơ sinh có chỉ số Apgar ≥ 8 điểm ở phút thứ nhất và thứ năm, cho thấy tình trạng sức khỏe sơ sinh tốt.
    • Không ghi nhận trường hợp ngạt nặng hoặc biến chứng nghiêm trọng liên quan đến truyền oxytocin.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định hiệu quả của truyền oxytocin trong thúc đẩy chuyển dạ ở sản phụ đủ tháng OVS. Tỷ lệ thành công đẻ đường âm đạo cao (88%) tương tự nghiên cứu tại Bệnh viện quốc gia Kenyatta (83%) và Bệnh viện phụ sản Trung ương (khoảng 80-87%). Việc điều chỉnh liều oxytocin dựa trên tần số và cường độ cơn co giúp tối ưu hóa hiệu quả và giảm tai biến.

Chỉ số Bishop là chỉ số tiên lượng quan trọng, cổ tử cung thuận lợi giúp tăng tỷ lệ thành công. Thời gian vỡ ối càng ngắn càng giảm nguy cơ nhiễm trùng và chuyển dạ kéo dài, từ đó nâng cao hiệu quả truyền oxytocin. Trọng lượng thai lớn làm tăng nguy cơ thất bại do bất tương xứng khung chậu-thai.

Tình trạng sơ sinh tốt với chỉ số Apgar cao chứng tỏ phương pháp truyền oxytocin an toàn, không gây suy thai nếu được theo dõi chặt chẽ. Các biến cố như cơn co cường tính, suy thai được phát hiện kịp thời nhờ monitoring và xử trí đúng cách.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi sản phụ, bảng phân tích tỷ lệ thành công theo chỉ số Bishop, thời gian vỡ ối và trọng lượng thai, biểu đồ thời gian truyền oxytocin và kết quả đẻ. Các bảng so sánh tỷ lệ thành công và thất bại theo nhóm tuổi, chỉ số Bishop và thời gian vỡ ối giúp minh họa rõ nét các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đánh giá chỉ số Bishop trước khi truyền oxytocin: Khuyến khích sử dụng chỉ số Bishop để lựa chọn sản phụ phù hợp, ưu tiên truyền oxytocin cho cổ tử cung thuận lợi nhằm nâng cao tỷ lệ thành công.

  2. Rút ngắn thời gian từ khi vỡ ối đến nhập viện: Tuyên truyền, hướng dẫn sản phụ đến cơ sở y tế sớm sau khi vỡ ối để giảm nguy cơ nhiễm trùng và tăng hiệu quả truyền oxytocin. Mục tiêu giảm thời gian vỡ ối ≤ 6 giờ, thực hiện bởi nhân viên y tế tuyến cơ sở trong vòng 1 năm.

  3. Theo dõi chặt chẽ cơn co tử cung và nhịp tim thai: Sử dụng máy monitoring sản khoa liên tục trong quá trình truyền oxytocin để phát hiện sớm cơn co cường tính hoặc suy thai, kịp thời điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc. Đào tạo nhân viên y tế về kỹ thuật theo dõi và xử trí tai biến trong 6 tháng.

  4. Xây dựng phác đồ truyền oxytocin chuẩn hóa: Áp dụng phác đồ truyền oxytocin theo hướng dẫn Bộ Y tế, điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng cơn co và giai đoạn chuyển dạ, tránh truyền quá liều gây biến chứng. Chủ thể thực hiện là bác sĩ sản khoa và điều dưỡng, cập nhật phác đồ trong 3 tháng.

  5. Nâng cao nhận thức và đào tạo chuyên môn: Tổ chức tập huấn định kỳ cho cán bộ y tế về xử trí OVS, truyền oxytocin và theo dõi chuyển dạ nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc sản phụ. Thực hiện hàng năm tại các bệnh viện tuyến tỉnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ sản khoa và nhân viên y tế tuyến tỉnh: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả và an toàn của truyền oxytocin trong xử trí OVS, giúp cải thiện kỹ năng chẩn đoán, theo dõi và điều trị chuyển dạ.

  2. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Thông tin về tỷ lệ thành công, các yếu tố ảnh hưởng và khuyến nghị giúp xây dựng phác đồ điều trị chuẩn, nâng cao chất lượng dịch vụ sản khoa tại tuyến tỉnh và trung ương.

  3. Nghiên cứu sinh và học viên y khoa: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả tiến cứu, phân tích số liệu và ứng dụng lâm sàng trong sản khoa, đặc biệt về chuyển dạ và OVS.

  4. Cán bộ đào tạo y khoa: Nội dung luận văn hỗ trợ xây dựng chương trình đào tạo, tập huấn về xử trí chuyển dạ, truyền oxytocin và chăm sóc sản phụ OVS, góp phần nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Truyền oxytocin có an toàn cho sản phụ đủ tháng OVS không?
    Truyền oxytocin được đánh giá là an toàn nếu tuân thủ đúng phác đồ, theo dõi cơn co tử cung và nhịp tim thai chặt chẽ. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ biến chứng thấp, trẻ sơ sinh có chỉ số Apgar cao, không ghi nhận ngạt nặng.

  2. Chỉ số Bishop ảnh hưởng thế nào đến kết quả truyền oxytocin?
    Chỉ số Bishop ≥ 5 điểm cho thấy cổ tử cung thuận lợi, tỷ lệ thành công đẻ đường âm đạo cao hơn đáng kể so với chỉ số thấp. Đây là chỉ số quan trọng để lựa chọn sản phụ phù hợp truyền oxytocin.

  3. Thời gian vỡ ối ảnh hưởng ra sao đến hiệu quả truyền oxytocin?
    Thời gian vỡ ối ≤ 6 giờ trước khi vào viện giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và chuyển dạ kéo dài, từ đó tăng tỷ lệ thành công khi truyền oxytocin. Vỡ ối lâu hơn làm tăng nguy cơ thất bại và biến chứng.

  4. Khi nào nên ngừng truyền oxytocin?
    Ngừng truyền khi xuất hiện cơn co tử cung quá mức (trên 5 cơn trong 10 phút, mỗi cơn kéo dài > 1 phút), nhịp tim thai bất thường hoặc không có tiến triển cổ tử cung sau 2 giờ truyền. Cần xử trí kịp thời để tránh biến chứng.

  5. Có thể kết hợp oxytocin với thuốc khác để tăng hiệu quả không?
    Một số nghiên cứu cho thấy phối hợp oxytocin với thuốc làm mềm cổ tử cung như Spasfon có thể nâng cao hiệu quả, tuy nhiên cần thận trọng và theo dõi kỹ để tránh tai biến. Hiện tại oxytocin đơn thuần vẫn là phương pháp phổ biến và an toàn.

Kết luận

  • Truyền oxytocin tĩnh mạch là phương pháp hiệu quả, an toàn trong xử trí sản phụ đủ tháng ối vỡ sớm, giúp rút ngắn chuyển dạ và tăng tỷ lệ đẻ đường âm đạo (88%).
  • Chỉ số Bishop và thời gian vỡ ối là các yếu tố tiên lượng quan trọng ảnh hưởng đến kết quả truyền oxytocin.
  • Theo dõi cơn co tử cung và nhịp tim thai bằng máy monitoring là cần thiết để phát hiện sớm tai biến và điều chỉnh điều trị kịp thời.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao hiểu biết và thực hành lâm sàng về xử trí OVS tại tuyến tỉnh, giảm tỷ lệ mổ lấy thai và biến chứng cho mẹ con.
  • Đề xuất áp dụng phác đồ chuẩn, tăng cường đào tạo và tuyên truyền để nâng cao hiệu quả điều trị trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế tuyến tỉnh nên triển khai áp dụng kết quả nghiên cứu, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và cập nhật phác đồ truyền oxytocin phù hợp với đặc điểm địa phương nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc sản phụ và trẻ sơ sinh.