Tổng quan nghiên cứu
Sốt xuất huyết Dengue (SXH-D) là bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi rút Dengue gây ra, lây truyền chủ yếu qua muỗi Aedes aegypti. Trên toàn cầu, hơn 2,5 tỷ người thuộc hơn 100 quốc gia có nguy cơ mắc bệnh, với khoảng 20 triệu ca nhiễm mỗi năm và gần 30.000 ca tử vong. Ở khu vực Đông Nam Á, SXH-D là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh và tử vong ở trẻ em. Tại Việt Nam, SXH-D nằm trong top 10 bệnh truyền nhiễm có tỷ lệ mắc và tử vong cao hàng năm, đặc biệt tại các tỉnh phía Nam và đồng bằng sông Cửu Long.
Nghiên cứu được thực hiện tại xã Trường Long, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ, nơi có 13 ca mắc SXH trong năm 2012, trong đó có một ca độ 4 nghiêm trọng. Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá kiến thức và thực hành phòng chống SXH của người dân, đồng thời xác định các chỉ số côn trùng học tại hộ gia đình nhằm tìm hiểu mối liên quan giữa kiến thức-thực hành và chỉ số muỗi, lăng quăng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2012 đến tháng 3/2013.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các biện pháp can thiệp hiệu quả, góp phần giảm tỷ lệ mắc SXH tại địa phương. Các chỉ số côn trùng như chỉ số Breteau vượt mức cảnh báo (51,3), cho thấy nguy cơ bùng phát dịch vẫn còn cao, đòi hỏi sự tham gia tích cực của cộng đồng trong công tác phòng chống.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết truyền bệnh qua véc tơ: Muỗi Aedes aegypti là trung gian truyền bệnh SXH-D, với đặc điểm sinh học và tập tính sinh sản trong các vật chứa nước sạch và phế thải quanh nhà.
- Mô hình kiến thức - thái độ - thực hành (KAP): Đánh giá mức độ hiểu biết và hành vi của người dân trong phòng chống SXH, từ đó xác định mối liên hệ giữa kiến thức và thực hành với chỉ số véc tơ.
- Khái niệm chỉ số côn trùng học: Bao gồm các chỉ số mật độ muỗi (DI), chỉ số nhà có muỗi (HI), chỉ số nhà có lăng quăng (HILQ), chỉ số dụng cụ chứa nước có lăng quăng (CI) và chỉ số Breteau (BI), dùng để đánh giá nguy cơ dịch bệnh.
Các khái niệm chính bao gồm: kiến thức về dấu hiệu SXH, thực hành diệt lăng quăng và muỗi, chỉ số côn trùng học, và mối liên quan giữa kiến thức-thực hành với chỉ số véc tơ.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả.
- Đối tượng nghiên cứu: 600 hộ gia đình tại xã Trường Long, với người đại diện ≥ 18 tuổi, cư trú ≥ 6 tháng.
- Chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu cụm ngẫu nhiên không hoàn lại, chia xã thành 30 cụm, mỗi cụm chọn 20 hộ.
- Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp và quan sát thực tế các vật dụng chứa nước trong hộ gia đình, sử dụng bộ câu hỏi chuẩn và bảng kiểm tra chỉ số côn trùng.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Epidata và Stata, tính tỷ lệ phần trăm, tần số, và phân tích mối liên quan bằng tỉ số chênh (OR) với khoảng tin cậy 95%, mức ý nghĩa α=0,05.
- Kiểm soát sai lệch: Tập huấn điều tra viên, giám sát chặt chẽ, phỏng vấn lại các trường hợp thiếu dữ liệu, và xử lý dữ liệu thiếu hợp lý.
- Đạo đức nghiên cứu: Bảo mật thông tin, không gây ảnh hưởng đến đối tượng, tuân thủ nguyên tắc y đức.
Thời gian nghiên cứu từ tháng 6/2012 đến tháng 3/2013, đảm bảo thu thập dữ liệu trong mùa mưa và mùa cao điểm SXH.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc tính đối tượng: Trong 600 người được khảo sát, 53,5% là nữ, 90,7% ≥ 30 tuổi, 58,3% có trình độ học vấn tiểu học trở xuống, 58,5% làm nghề nông. Hộ gia đình có ≤ 4 người chiếm 62,2%, 93,9% hộ có 1-2 trẻ dưới 5 tuổi.
Kiến thức về SXH:
- 95,2% người dân đã nghe nói về SXH.
- 20,5% có kiến thức đúng về dấu hiệu nghi ngờ SXH (sốt cao liên tục > 2 ngày và chấm xuất huyết trên da).
- 5,5% biết đúng các dấu hiệu bệnh chuyển nặng.
- 47,7% có kiến thức đúng về xử trí khi mắc bệnh (lau mát, uống nhiều nước, dùng thuốc hạ nhiệt).
- 65,3% biết muỗi là nguyên nhân truyền bệnh, nhưng chỉ 43,7% biết chính xác muỗi vằn (Aedes aegypti) là véc tơ truyền bệnh.
- 36,2% biết muỗi hoạt động cả ngày lẫn đêm.
- 67,2% biết lăng quăng thường sống trong dụng cụ chứa nước sạch và vật phế thải có nước.
Thực hành phòng chống SXH:
- 25,7% thực hành đúng các biện pháp diệt lăng quăng (dọn dẹp vật phế thải, súc rửa dụng cụ chứa nước, thả cá, đậy nắp).
- 52,8% thực hành đúng biện pháp diệt muỗi (ngủ mùng cả ngày đêm, dùng nhang xua muỗi).
- Qua kiểm tra thực tế, 26,2% hộ thực hành đúng các biện pháp phòng chống SXH.
- Chỉ số mật độ muỗi Aedes aegypti là 0,39 con/nhà (dưới mức báo động 1 con/nhà).
- Chỉ số Breteau là 51,3, vượt ngưỡng cảnh báo 50, cho thấy nguy cơ dịch bùng phát cao.
Mối liên quan giữa kiến thức-thực hành và chỉ số côn trùng:
- Người có kiến thức đúng về nguyên nhân SXH có khả năng không có lăng quăng trong dụng cụ chứa nước cao hơn 1,56 lần (p=0,03).
- Kiến thức đúng về biện pháp diệt lăng quăng và diệt muỗi làm tăng khả năng không có lăng quăng lần lượt 1,59 và 1,81 lần (p<0,05).
- Kiến thức đúng về nguyên nhân và thời điểm hoạt động của muỗi làm giảm mật độ muỗi trong nhà với OR lần lượt 1,71 và 1,92 (p<0,01).
- Thực hành đúng các biện pháp phòng chống cũng có liên quan tích cực đến giảm chỉ số muỗi và lăng quăng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mức độ kiến thức và thực hành phòng chống SXH của người dân xã Trường Long còn hạn chế, đặc biệt về nhận biết dấu hiệu bệnh chuyển nặng và các biện pháp xử trí tại nhà. Tỷ lệ người biết muỗi vằn là véc tơ truyền bệnh chỉ đạt 43,7%, thấp hơn so với một số nghiên cứu trong khu vực, phản ánh sự cần thiết tăng cường truyền thông giáo dục.
Chỉ số Breteau vượt ngưỡng cảnh báo cho thấy môi trường sống vẫn còn nhiều ổ chứa muỗi, tiềm ẩn nguy cơ bùng phát dịch. Mối liên quan có ý nghĩa giữa kiến thức-thực hành với chỉ số côn trùng học khẳng định vai trò quan trọng của việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi trong cộng đồng để kiểm soát véc tơ.
So sánh với các nghiên cứu trước đây tại Cần Thơ và các tỉnh phía Nam, kết quả tương đồng về mức độ hiểu biết và thực hành còn thấp, đồng thời chỉ số véc tơ vẫn ở mức cao. Việc sử dụng các biện pháp đơn giản như đậy nắp, súc rửa dụng cụ chứa nước, thả cá ăn lăng quăng được khuyến khích vì hiệu quả và chi phí thấp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức đúng và thực hành đúng, bảng so sánh các chỉ số côn trùng học theo nhóm có kiến thức-thực hành đúng và sai, giúp minh họa rõ mối liên hệ giữa nhận thức và nguy cơ dịch bệnh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe
- Động từ hành động: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, tập huấn nâng cao kiến thức về SXH và biện pháp phòng chống.
- Target metric: Tăng tỷ lệ người dân có kiến thức đúng về SXH lên trên 70% trong 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế dự phòng thành phố và xã, phối hợp với các tổ chức cộng đồng.
Khuyến khích và giám sát thực hành phòng chống véc tơ tại hộ gia đình
- Động từ hành động: Hướng dẫn, kiểm tra và hỗ trợ người dân thực hiện các biện pháp diệt lăng quăng, đậy nắp dụng cụ chứa nước, thả cá.
- Target metric: Tăng tỷ lệ hộ gia đình thực hành đúng lên 50% trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Cán bộ y tế xã, cộng tác viên y tế, các tổ dân phố.
Phát triển mô hình cộng đồng tham gia phòng chống SXH
- Động từ hành động: Thành lập các nhóm tự quản, tổ chức các hoạt động dọn dẹp môi trường, thu gom phế thải định kỳ.
- Target metric: Giảm chỉ số Breteau xuống dưới 30 trong vòng 18 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban chỉ đạo phòng chống dịch xã, các đoàn thể địa phương.
Nâng cao năng lực giám sát và xử lý véc tơ
- Động từ hành động: Đào tạo cán bộ y tế về kỹ thuật giám sát muỗi, sử dụng các biện pháp xử lý véc tơ hiệu quả.
- Target metric: Tăng tần suất giám sát véc tơ lên ít nhất 2 lần/tháng trong mùa dịch.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế dự phòng thành phố, huyện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế dự phòng và phòng chống dịch
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng kiến thức, thực hành và chỉ số véc tơ để xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp.
- Use case: Thiết kế chương trình truyền thông và giám sát véc tơ tại địa phương.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành y học dự phòng
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu cắt ngang, phân tích mối liên quan giữa kiến thức-thực hành và chỉ số côn trùng học.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến bệnh truyền nhiễm và kiểm soát véc tơ.
Chính quyền địa phương và ban chỉ đạo phòng chống dịch
- Lợi ích: Hiểu rõ tình hình dịch tễ và các yếu tố nguy cơ để chỉ đạo, huy động nguồn lực hiệu quả.
- Use case: Lập kế hoạch phòng chống dịch SXH phù hợp với điều kiện thực tế.
Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội
- Lợi ích: Nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi phòng chống SXH, giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Use case: Tham gia các hoạt động vệ sinh môi trường, diệt muỗi, diệt lăng quăng tại hộ gia đình và cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kiến thức về SXH của người dân còn thấp?
Nhiều người dân chưa được tiếp cận đầy đủ thông tin hoặc chưa hiểu đúng về dấu hiệu và cách phòng bệnh. Ví dụ, chỉ 20,5% biết đúng dấu hiệu nghi ngờ SXH, cho thấy cần tăng cường truyền thông.Chỉ số Breteau là gì và tại sao quan trọng?
Chỉ số Breteau đo số dụng cụ chứa nước có lăng quăng trên 100 nhà, phản ánh mức độ nguy cơ bùng phát dịch. Nghiên cứu ghi nhận chỉ số này là 51,3, vượt ngưỡng cảnh báo 50, cho thấy nguy cơ cao.Các biện pháp phòng chống SXH hiệu quả nhất hiện nay?
Đậy nắp, súc rửa dụng cụ chứa nước, thả cá ăn lăng quăng và ngủ mùng cả ngày đêm là các biện pháp đơn giản, hiệu quả và được khuyến cáo áp dụng rộng rãi.Mối liên quan giữa kiến thức và thực hành phòng chống SXH như thế nào?
Người có kiến thức đúng về nguyên nhân và biện pháp phòng chống có khả năng thực hành đúng cao hơn, từ đó giảm chỉ số muỗi và lăng quăng trong nhà, giảm nguy cơ dịch bệnh.Làm thế nào để cộng đồng tham gia tích cực hơn trong phòng chống SXH?
Cần tổ chức các hoạt động truyền thông, tập huấn, thành lập nhóm tự quản và giám sát thường xuyên, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để người dân thực hiện các biện pháp phòng chống.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được mức độ kiến thức và thực hành phòng chống SXH của người dân xã Trường Long còn thấp, đặc biệt về nhận biết dấu hiệu bệnh và xử trí tại nhà.
- Chỉ số côn trùng học, đặc biệt chỉ số Breteau vượt ngưỡng cảnh báo, cho thấy nguy cơ bùng phát dịch vẫn cao.
- Có mối liên quan có ý nghĩa giữa kiến thức-thực hành phòng chống SXH với chỉ số muỗi và lăng quăng, khẳng định vai trò của giáo dục cộng đồng.
- Các biện pháp phòng chống đơn giản, chi phí thấp như đậy nắp, súc rửa dụng cụ chứa nước và thả cá cần được đẩy mạnh thực hiện.
- Đề xuất các giải pháp truyền thông, giám sát và phát triển mô hình cộng đồng nhằm giảm tỷ lệ mắc SXH trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế và chính quyền địa phương cần phối hợp triển khai các chương trình nâng cao nhận thức và thực hành phòng chống SXH, đồng thời tăng cường giám sát véc tơ để kiểm soát dịch hiệu quả.