Tổng quan nghiên cứu

Chi phí điều trị nội trú là một trong những gánh nặng kinh tế lớn đối với người bệnh và gia đình, đặc biệt tại các bệnh viện công lập ở Việt Nam. Tại Bệnh viện Đa khoa Cam Ranh, một cơ sở y tế trọng yếu khu vực phía Nam tỉnh Khánh Hòa với quy mô 245 giường và tiếp nhận khoảng 268.000 lượt bệnh nhân khám chữa bệnh mỗi năm, tỷ lệ bệnh nhân điều trị nội trú đã tăng từ 5,08% năm 2011 lên 8,7% năm 2013. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2014 nhằm phân tích chi phí điều trị nội trú của ba nhóm bệnh thường gặp gồm sinh thường, viêm phổi và nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là tính toán đầy đủ, chính xác các chi phí điều trị trực tiếp và không trực tiếp mà người bệnh phải chi trả, đồng thời so sánh sự khác biệt về chi phí giữa các nhóm bệnh nhân có đặc điểm nhân khẩu - xã hội học và phương thức chi trả khác nhau. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện Đa khoa Cam Ranh, với tổng cỡ mẫu 263 bệnh nhân, bao gồm 227 ca sinh thường, 83 ca viêm phổi và 53 ca nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về gánh nặng chi phí y tế đối với người bệnh, hỗ trợ công tác quản lý tài chính bệnh viện, lập kế hoạch ngân sách và đề xuất các chính sách bảo vệ tài chính cho người dân khi sử dụng dịch vụ y tế. Kết quả cũng góp phần nâng cao nhận thức về sự phân bổ chi phí điều trị giữa các nhóm bệnh và các yếu tố ảnh hưởng, từ đó giúp cải thiện hiệu quả sử dụng nguồn lực y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết phân loại chi phí y tế theo Drummond và cộng sự, chia chi phí thành ba nhóm chính: chi phí trực tiếp cho điều trị, chi phí trực tiếp không cho điều trị và chi phí gián tiếp.

  • Chi phí trực tiếp cho điều trị bao gồm các khoản chi cho thuốc, dịch truyền, vật tư tiêu hao, xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, thủ thuật, phẫu thuật và ngày giường bệnh.
  • Chi phí trực tiếp không cho điều trị là các chi phí phát sinh liên quan đến quá trình chăm sóc như ăn uống, đi lại, lưu trú của bệnh nhân và người nhà.
  • Chi phí gián tiếp phản ánh thu nhập mất đi của bệnh nhân và người chăm sóc do thời gian điều trị và chăm sóc bệnh.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm về viện phí, gánh nặng kinh tế do bệnh tật và các yếu tố nhân khẩu - xã hội học như tuổi, giới, nghề nghiệp, thu nhập, nơi cư trú và bảo hiểm y tế để phân tích sự khác biệt chi phí.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phân tích định lượng, thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh án, phiếu thanh toán chi phí và phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân hoặc người nhà tại Bệnh viện Đa khoa Cam Ranh trong giai đoạn 04-06/2014.

  • Cỡ mẫu: Tổng cộng 263 bệnh nhân, gồm 227 ca sinh thường, 83 ca viêm phổi và 53 ca nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn, được chọn theo tiêu chuẩn chẩn đoán ICD-10, không có bệnh kèm, điều trị đủ đợt và không chuyển viện.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn bệnh nhân ra viện theo tiêu chuẩn đã định, đảm bảo đại diện cho từng nhóm bệnh.
  • Thu thập số liệu: Dữ liệu chi phí được thu thập từ hệ thống quản lý bệnh viện và phiếu thanh toán, đồng thời phỏng vấn để thu thập chi phí trực tiếp không cho điều trị và chi phí gián tiếp.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 và Excel để mô tả thống kê, tính trung bình, độ lệch chuẩn, trung vị và so sánh sự khác biệt bằng kiểm định Student với mức ý nghĩa 95%.

Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin và được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chi phí điều trị nội trú nhóm sinh thường: Trong 227 bệnh nhân, chi phí trung bình một đợt điều trị là khoảng 3.615.200 đồng, trong đó chi phí trực tiếp cho điều trị chiếm 960.000 đồng, chi phí trực tiếp không cho điều trị khoảng 1.387.000 đồng và chi phí gián tiếp khoảng 1.350.000 đồng. Thời gian điều trị trung bình là 5 ngày, độ tuổi trung bình 26,6 tuổi. Chi phí phẫu thuật, thủ thuật chiếm tỷ trọng lớn nhất (55%), tiếp theo là chi phí ngày giường (23,8%).

  2. Chi phí điều trị nhóm viêm phổi: Với 83 bệnh nhân, chi phí trung bình một đợt điều trị cao hơn, khoảng 4.900.000 đồng, thời gian điều trị trung bình 8,6 ngày, độ tuổi trung bình 68,5 tuổi. Chi phí trực tiếp cho điều trị chiếm khoảng 2.900.000 đồng, chi phí trực tiếp không cho điều trị 1.600.000 đồng và chi phí gián tiếp cũng chiếm phần đáng kể. Chi phí tăng theo số ngày nằm viện và thu nhập bệnh nhân.

  3. Chi phí điều trị nhóm nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn: 53 bệnh nhân có chi phí trung bình một đợt điều trị khoảng 2.400.000 đồng, thời gian điều trị trung bình 4,8 ngày, độ tuổi trung bình 47 tuổi. Chi phí trực tiếp cho điều trị và không cho điều trị gần bằng nhau, lần lượt khoảng 691.400 đồng và 715.600 đồng, chi phí gián tiếp khoảng 989.000 đồng. Chi phí thay đổi theo thu nhập và thời gian nằm viện.

  4. Ảnh hưởng của đặc điểm nhân khẩu và phương thức chi trả: Chi phí điều trị có sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm bệnh nhân theo thu nhập, số ngày nằm viện và có hay không có bảo hiểm y tế. Bệnh nhân có bảo hiểm y tế chi trả chi phí thấp hơn đáng kể so với nhóm không có bảo hiểm. Ví dụ, nhóm sinh thường có 91,6% bệnh nhân có BHYT, giúp giảm gánh nặng tài chính.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chi phí điều trị nội trú tại Bệnh viện Đa khoa Cam Ranh có sự phân bổ không đồng đều giữa các nhóm bệnh và các loại chi phí. Chi phí trực tiếp cho điều trị chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí, đặc biệt là chi phí phẫu thuật, thủ thuật và ngày giường. Chi phí trực tiếp không cho điều trị và chi phí gián tiếp cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh gánh nặng tài chính toàn diện mà bệnh nhân và gia đình phải chịu.

So với các nghiên cứu trong nước, chi phí điều trị tại Cam Ranh tương đương hoặc thấp hơn một số bệnh viện tuyến tỉnh khác, phù hợp với mức sống và chính sách bảo hiểm y tế địa phương. Sự khác biệt chi phí theo thu nhập và bảo hiểm y tế nhấn mạnh vai trò của chính sách BHYT trong việc giảm thiểu rủi ro tài chính cho người bệnh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh chi phí trung bình từng nhóm bệnh và bảng phân tích chi tiết chi phí theo loại dịch vụ, giúp minh bạch và dễ dàng theo dõi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách bảo hiểm y tế toàn dân: Mở rộng đối tượng và nâng cao tỷ lệ bao phủ BHYT nhằm giảm chi phí trực tiếp cho người bệnh, đặc biệt nhóm bệnh nhân có thu nhập thấp. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: Bộ Y tế, Bảo hiểm xã hội.

  2. Cải tiến quản lý chi phí bệnh viện: Áp dụng các biện pháp kiểm soát chi phí thuốc, vật tư tiêu hao và dịch vụ y tế nhằm giảm chi phí điều trị trực tiếp. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: Ban giám đốc Bệnh viện Đa khoa Cam Ranh.

  3. Hỗ trợ chi phí gián tiếp cho bệnh nhân: Xây dựng các chương trình hỗ trợ đi lại, ăn ở cho bệnh nhân và người nhà, đặc biệt với nhóm bệnh nhân điều trị dài ngày. Thời gian: 1 năm, chủ thể: chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội.

  4. Nâng cao nhận thức và tư vấn tài chính y tế: Tổ chức các buổi tư vấn cho bệnh nhân về quyền lợi BHYT, cách quản lý chi phí điều trị để giảm thiểu gánh nặng tài chính. Thời gian: liên tục, chủ thể: nhân viên y tế, phòng công tác xã hội bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý bệnh viện: Sử dụng dữ liệu chi phí để lập kế hoạch tài chính, dự toán ngân sách và tối ưu hóa nguồn lực bệnh viện.

  2. Chuyên gia chính sách y tế: Tham khảo để xây dựng và điều chỉnh chính sách bảo hiểm y tế, hỗ trợ tài chính cho người bệnh.

  3. Nhà nghiên cứu y tế công cộng: Làm cơ sở cho các nghiên cứu sâu hơn về chi phí y tế, gánh nặng kinh tế và hiệu quả chi phí trong chăm sóc sức khỏe.

  4. Cán bộ phòng kế hoạch - tổng hợp bệnh viện: Áp dụng phương pháp thu thập và phân tích chi phí để giám sát, đánh giá hiệu quả hoạt động và quản lý chi phí.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi phí điều trị nội trú tại Bệnh viện Đa khoa Cam Ranh có cao không?
    Chi phí trung bình một đợt điều trị dao động từ khoảng 2,4 triệu đến gần 5 triệu đồng tùy nhóm bệnh, phù hợp với mức sống địa phương và thấp hơn hoặc tương đương các bệnh viện tuyến tỉnh khác.

  2. Bảo hiểm y tế ảnh hưởng thế nào đến chi phí điều trị?
    BHYT giúp giảm đáng kể chi phí trực tiếp cho điều trị, giảm gánh nặng tài chính cho bệnh nhân, đặc biệt với nhóm thu nhập thấp và bệnh nhân điều trị dài ngày.

  3. Chi phí gián tiếp gồm những khoản nào?
    Bao gồm thu nhập mất đi của bệnh nhân và người chăm sóc do thời gian điều trị và chăm sóc, là phần chi phí không trực tiếp chi trả cho dịch vụ y tế nhưng ảnh hưởng lớn đến kinh tế gia đình.

  4. Phương pháp thu thập dữ liệu chi phí có đảm bảo chính xác không?
    Dữ liệu được thu thập từ hồ sơ bệnh án, phiếu thanh toán và phỏng vấn trực tiếp, kết hợp kiểm tra chéo và giám sát nghiêm ngặt nhằm giảm thiểu sai số và đảm bảo độ tin cậy.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
    Phương pháp và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các bệnh viện tuyến tỉnh hoặc khu vực có đặc điểm tương tự, giúp quản lý chi phí hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích chi phí điều trị nội trú của ba nhóm bệnh thường gặp tại Bệnh viện Đa khoa Cam Ranh năm 2014 với tổng cỡ mẫu 263 bệnh nhân.
  • Chi phí trực tiếp cho điều trị chiếm tỷ trọng lớn nhất, đặc biệt chi phí phẫu thuật, thủ thuật và ngày giường.
  • Chi phí điều trị có sự khác biệt rõ rệt theo đặc điểm nhân khẩu - xã hội và phương thức chi trả, trong đó BHYT đóng vai trò giảm gánh nặng tài chính.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho quản lý tài chính bệnh viện và hoạch định chính sách y tế.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, mở rộng BHYT và hỗ trợ chi phí gián tiếp nhằm bảo vệ người bệnh trước rủi ro tài chính.

Tiếp theo, các nhà quản lý và chuyên gia y tế nên triển khai các khuyến nghị nghiên cứu để cải thiện chất lượng dịch vụ và giảm thiểu gánh nặng chi phí cho người bệnh. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả có thể liên hệ với Bệnh viện Đa khoa Cam Ranh hoặc Trường Đại học Y tế công cộng.