Tổng quan nghiên cứu

Tình trạng kháng kháng sinh (KKS) đang là một thách thức lớn trên toàn cầu, với khoảng 700.000 người tử vong mỗi năm do các vi khuẩn kháng thuốc. Dự báo đến năm 2050, số người tử vong do siêu vi khuẩn kháng thuốc có thể lên tới 10 triệu mỗi năm, tương đương cứ 3 giây có một người chết. Ở Việt Nam, tình trạng này càng nghiêm trọng khi tỷ lệ sử dụng kháng sinh ở trẻ dưới 5 tuổi rất cao, với 83% trẻ có biểu hiện ho được điều trị bằng kháng sinh, phần lớn không qua kê đơn bác sĩ. Việc tự ý mua và sử dụng kháng sinh chiếm tới 55,2% lượng kháng sinh được cấp phát ngoài đơn thuốc, gây áp lực lớn lên sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.

Trong bối cảnh đó, ứng dụng thiết bị di động (ĐTDD) trong chăm sóc sức khỏe, đặc biệt trong việc hỗ trợ sử dụng kháng sinh hợp lý, được xem là một giải pháp tiềm năng. Việt Nam có tỷ lệ phủ sóng điện thoại di động rất cao, với hơn 129 triệu thuê bao trên dân số gần 99 triệu người, tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các ứng dụng y tế di động (mHealth). Nghiên cứu này tập trung khảo sát thực trạng ứng dụng thiết bị di động trong việc sử dụng kháng sinh của người chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi tại huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định năm 2024, nhằm đánh giá mức độ sử dụng và các yếu tố liên quan, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả quản lý kháng sinh và giảm thiểu tình trạng kháng thuốc.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) mô tả thực trạng sử dụng thiết bị di động để tra cứu thông tin về kháng sinh của người chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi tại huyện Vụ Bản; (2) phân tích các yếu tố nhân khẩu học và kiến thức liên quan ảnh hưởng đến việc sử dụng thiết bị di động trong chăm sóc sức khỏe và sử dụng kháng sinh. Nghiên cứu được thực hiện trong 6 tháng, từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2024, tại hai điểm nghiên cứu đại diện cho khu vực thành thị (thị trấn Gôi) và nông thôn (xã Trung Thành) của huyện Vụ Bản. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các chính sách và can thiệp y tế dựa trên công nghệ số nhằm nâng cao nhận thức và hành vi sử dụng kháng sinh hợp lý trong cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết của Bayu Begashaew Bekele về các yếu tố ảnh hưởng đến ứng dụng thiết bị di động trong chăm sóc sức khỏe, đặc biệt trong sử dụng kháng sinh của người chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi. Khung lý thuyết này tập trung vào ba nhóm yếu tố chính:

  • Yếu tố nhân khẩu học: bao gồm khu vực cư trú, trình độ học vấn, nghề nghiệp, giới tính và độ tuổi của người chăm sóc.
  • Yếu tố về sự hiểu biết: kiến thức về bệnh, kháng sinh và kháng kháng sinh, cũng như khả năng tiếp cận các dịch vụ khám chữa bệnh.
  • Yếu tố cá nhân: nguồn thông tin mà người chăm sóc tiếp cận và mức độ tin tưởng vào các nguồn thông tin đó.

Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng các khái niệm chuyên ngành như y tế di động (mHealth), kháng sinh, kháng kháng sinh theo định nghĩa của WHO, và các mô hình hành vi tìm kiếm thông tin sức khỏe qua thiết bị di động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang có phân tích, tiến hành khảo sát hộ gia đình có trẻ dưới 5 tuổi tại huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ ước đoán 85% người chăm sóc sử dụng điện thoại di động để tìm kiếm thông tin chăm sóc sức khỏe, với độ tin cậy 95% và sai số 5%, cho kết quả tối thiểu 196 mẫu, dự phòng 10% mất mẫu nên tổng cỡ mẫu là 216 hộ gia đình.

Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên hệ thống, chia đều cho hai điểm nghiên cứu: 108 hộ tại thị trấn Gôi (khu vực thành thị) và 108 hộ tại xã Trung Thành (khu vực nông thôn). Bộ câu hỏi khảo sát được thiết kế trên nền tảng Redcap, thu thập thông tin về đặc điểm nhân khẩu học, việc sở hữu và sử dụng thiết bị di động, kiến thức và thái độ về kháng sinh và kháng kháng sinh.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng máy tính bảng, do cán bộ trạm y tế thực hiện sau khi được tập huấn kỹ lưỡng. Quy trình thu thập đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghiên cứu, bao gồm lấy sự đồng thuận của người tham gia và bảo mật thông tin cá nhân. Dữ liệu sau khi thu thập được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS, sử dụng thống kê mô tả, kiểm định χ² và phân tích hồi quy logistic để đánh giá mối liên quan giữa các biến số.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thông tin nhân khẩu học: Trong 216 người chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi, 63% thuộc nhóm trên 30 tuổi, 96,3% là nữ (chủ yếu là mẹ), 37,5% có trình độ học vấn trung học phổ thông, 17,6% có trình độ đại học, và 59,7% làm công nhân. Khu vực cư trú được chia đều giữa thành thị và nông thôn.

  2. Thực trạng sử dụng thiết bị di động: Khoảng 85% người chăm sóc sử dụng điện thoại thông minh để tìm kiếm thông tin chăm sóc sức khỏe, trong đó có thông tin về kháng sinh. Mức độ sử dụng internet và mạng xã hội để tra cứu thông tin sức khỏe cũng cao, với tỷ lệ thường xuyên sử dụng thiết bị di động tìm kiếm thông tin chăm sóc sức khỏe đạt trên 70%.

  3. Kiến thức về kháng sinh và kháng kháng sinh: Chỉ khoảng 30% người chăm sóc có kiến thức đầy đủ về sử dụng kháng sinh đúng cách, trong khi hơn 50% chưa hiểu rõ về tác dụng phụ và nguy cơ kháng thuốc. Nguồn thông tin được tin tưởng nhất là bác sĩ và cán bộ y tế, tiếp theo là các ứng dụng chăm sóc sức khỏe trên điện thoại.

  4. Yếu tố liên quan đến việc sử dụng thiết bị di động: Phân tích hồi quy cho thấy trình độ học vấn và khu vực cư trú có ảnh hưởng đáng kể đến việc sử dụng thiết bị di động để tìm kiếm thông tin chăm sóc sức khỏe và kháng sinh. Người có trình độ học vấn cao hơn và cư trú tại khu vực thành thị có tỷ lệ sử dụng thiết bị di động cao hơn khoảng 25% so với nhóm còn lại.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mức độ ứng dụng thiết bị di động trong việc tìm kiếm thông tin về kháng sinh của người chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi tại huyện Vụ Bản là khá cao, phù hợp với xu hướng phát triển mHealth tại Việt Nam và các nước có thu nhập thấp và trung bình. Việc sử dụng thiết bị di động giúp người chăm sóc tiếp cận nhanh chóng và thuận tiện với các thông tin y tế, góp phần nâng cao nhận thức và hỗ trợ quyết định sử dụng kháng sinh hợp lý.

Tuy nhiên, kiến thức về kháng sinh và kháng kháng sinh vẫn còn hạn chế, đặc biệt ở nhóm có trình độ học vấn thấp và cư trú tại khu vực nông thôn. Điều này phản ánh sự cần thiết của các chương trình giáo dục sức khỏe và truyền thông phù hợp, tận dụng các nền tảng di động để nâng cao nhận thức cộng đồng.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các báo cáo cho thấy mHealth có tiềm năng lớn trong việc cải thiện quản lý sử dụng kháng sinh, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào mức độ tiếp cận và chất lượng thông tin cung cấp. Việc xây dựng các ứng dụng và nội dung truyền thông cần được thiết kế phù hợp với đặc điểm nhân khẩu học và văn hóa địa phương để đạt hiệu quả tối ưu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng thiết bị di động theo nhóm trình độ học vấn và khu vực cư trú, cũng như bảng phân tích hồi quy logistic minh họa các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng thiết bị di động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển các ứng dụng chăm sóc sức khỏe di động chuyên biệt về sử dụng kháng sinh: Tập trung cung cấp thông tin chính xác, dễ hiểu, phù hợp với trình độ người dùng, nhằm nâng cao kiến thức và thay đổi hành vi sử dụng kháng sinh. Thời gian triển khai trong 12 tháng, do Sở Y tế phối hợp với các đơn vị công nghệ thực hiện.

  2. Tăng cường đào tạo và tập huấn cho cán bộ y tế tuyến cơ sở về mHealth: Giúp cán bộ y tế hướng dẫn người dân sử dụng thiết bị di động hiệu quả trong việc tra cứu và quản lý sử dụng kháng sinh. Thực hiện trong 6 tháng, do Trung tâm Y tế huyện và Trạm y tế xã đảm nhiệm.

  3. Triển khai các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về kháng sinh và kháng kháng sinh qua mạng xã hội và thiết bị di động: Sử dụng các kênh phổ biến như Facebook, Zalo để tiếp cận nhóm người chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt tại khu vực nông thôn. Kế hoạch kéo dài 9 tháng, do Ban chỉ đạo phòng chống kháng thuốc tỉnh chủ trì.

  4. Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá việc sử dụng kháng sinh qua ứng dụng di động: Thu thập dữ liệu về hành vi sử dụng kháng sinh để kịp thời điều chỉnh chính sách và can thiệp. Thời gian thực hiện 18 tháng, phối hợp giữa Sở Y tế và các viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế công cộng và quản lý y tế: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc ứng dụng công nghệ trong quản lý kháng sinh, hỗ trợ xây dựng chính sách và chương trình can thiệp hiệu quả.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng, công nghệ thông tin y tế: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và ứng dụng công nghệ di động trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan truyền thông y tế: Thông tin trong nghiên cứu giúp thiết kế các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về sử dụng kháng sinh hợp lý, đặc biệt qua các nền tảng di động và mạng xã hội.

  4. Người chăm sóc trẻ và cộng đồng dân cư: Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng và cung cấp kiến thức cần thiết để người dân hiểu rõ hơn về việc sử dụng kháng sinh an toàn, từ đó thay đổi hành vi chăm sóc sức khỏe cho trẻ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc sử dụng thiết bị di động lại quan trọng trong quản lý sử dụng kháng sinh?
    Thiết bị di động giúp người chăm sóc tiếp cận nhanh chóng thông tin y tế chính xác, hỗ trợ quyết định sử dụng kháng sinh đúng cách, giảm nguy cơ lạm dụng và kháng thuốc. Ví dụ, ứng dụng mHealth có thể nhắc nhở liều dùng và cung cấp kiến thức về tác dụng phụ.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc sử dụng thiết bị di động để tìm kiếm thông tin về kháng sinh?
    Trình độ học vấn và khu vực cư trú là hai yếu tố chính. Người có trình độ học vấn cao và sống ở thành thị có xu hướng sử dụng thiết bị di động nhiều hơn để tra cứu thông tin sức khỏe.

  3. Làm thế nào để nâng cao kiến thức về kháng sinh cho người chăm sóc trẻ?
    Cần triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe qua thiết bị di động, kết hợp truyền thông qua mạng xã hội và cán bộ y tế tuyến cơ sở để cung cấp thông tin chính xác, dễ hiểu và phù hợp với từng nhóm đối tượng.

  4. Có những rủi ro gì khi người dân tự ý sử dụng kháng sinh không qua tư vấn y tế?
    Tự ý sử dụng kháng sinh có thể dẫn đến kháng thuốc, loạn khuẩn đường ruột, tổn thương gan thận và làm giảm hiệu quả điều trị, thậm chí gây nguy hiểm đến tính mạng, đặc biệt ở trẻ nhỏ.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại huyện Vụ Bản, các kết quả và khuyến nghị có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các khu vực có điều kiện tương tự về kinh tế - xã hội và mức độ sử dụng công nghệ di động.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả thực trạng ứng dụng thiết bị di động trong việc sử dụng kháng sinh của người chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi tại huyện Vụ Bản, với tỷ lệ sử dụng thiết bị di động tìm kiếm thông tin chăm sóc sức khỏe đạt khoảng 85%.
  • Trình độ học vấn và khu vực cư trú là các yếu tố nhân khẩu học có ảnh hưởng đáng kể đến việc sử dụng thiết bị di động trong chăm sóc sức khỏe và sử dụng kháng sinh.
  • Kiến thức về kháng sinh và kháng kháng sinh của người chăm sóc còn hạn chế, cần có các chương trình giáo dục và truyền thông phù hợp.
  • Ứng dụng công nghệ di động trong y tế là giải pháp tiềm năng để nâng cao nhận thức và cải thiện hành vi sử dụng kháng sinh hợp lý trong cộng đồng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm phát triển ứng dụng mHealth chuyên biệt, đào tạo cán bộ y tế, triển khai chiến dịch truyền thông và xây dựng hệ thống giám sát sử dụng kháng sinh qua thiết bị di động.

Đề nghị các cơ quan quản lý y tế, nhà nghiên cứu và cộng đồng cùng phối hợp triển khai các giải pháp nhằm giảm thiểu tình trạng kháng thuốc, bảo vệ sức khỏe trẻ em và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.