I. Tổng quan về Gãy kín khối mấu chuyển xương đùi và phương pháp điều trị
Gãy khối mấu chuyển xương đùi, một dạng gãy xương ngoài khớp phổ biến, thường gặp ở người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ. Gãy xương đùi xảy ra do nhiều nguyên nhân như tai nạn giao thông, tai nạn sinh hoạt, hoặc do loãng xương. Trước đây, phương pháp điều trị bảo tồn được ưu tiên, tuy nhiên, tỉ lệ biến chứng cao và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Hiện nay, phương pháp phẫu thuật với các loại nẹp vít khóa, đinh nội tủy, được áp dụng rộng rãi tại bệnh viện, mang lại hiệu quả điều trị cao hơn. Các phương tiện này giúp cố định ổ gãy vững chắc, giảm đau, rút ngắn thời gian phục hồi chức năng. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều tranh luận về việc lựa chọn kỹ thuật phẫu thuật gãy xương tối ưu.
1.1. Đặc điểm giải phẫu và cơ chế tổn thương
Xương đùi vùng mấu chuyển có cấu trúc đặc biệt, chịu tải trọng lớn. Gãy xương thường xảy ra tại điểm yếu “tam giác Ward” do các bè xương không đan qua. Cấu trúc này dễ bị tổn thương do loãng xương ở người cao tuổi. Cùng với đó, vùng mấu chuyển là nơi bám của nhiều cơ quan trọng, đảm bảo chức năng vận động của khớp háng. Do đó, chấn thương xương ảnh hưởng lớn đến khả năng vận động.
1.2. Phương pháp điều trị gãy xương
Điều trị gãy xương bao gồm hai phương pháp chính: bảo tồn và phẫu thuật. Phương pháp bảo tồn như kéo liên tục, bó bột tiềm ẩn nhiều biến chứng như chậm liền xương, khớp giả, ảnh hưởng đến hô hấp và hệ tiết niệu. Ngược lại, phương pháp phẫu thuật với nẹp DHS, đinh Gamma, nẹp khóa giúp cố định ổ gãy vững chắc, giảm đau, phục hồi chức năng nhanh chóng. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có thể gây ra một số biến chứng như nhiễm trùng, dị ứng kim loại. Bên cạnh đó, phẫu thuật thay khớp háng bán phần là một lựa chọn mới cho các trường hợp gãy xương phức tạp, nhiều mảnh rời.
II. Ưu điểm của phương pháp Nẹp vít khóa trong điều trị Gãy kín khối mấu chuyển xương đùi
Tại Bệnh viện Việt Tiệp, kỹ thuật nẹp vít khóa trên màn hình tăng sáng được đánh giá cao trong điều trị gãy kín khối mấu chuyển xương đùi. Phương pháp này cho phép nắn chỉnh ổ gãy chính xác, ít xâm lấn, giảm thiểu mất máu và rút ngắn thời gian phẫu thuật. Bệnh nhân sau mổ có thể phục hồi chức năng sớm. Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá hiệu quả và kết quả điều trị của phương pháp này trên bệnh nhân gãy xương.