Tổng quan nghiên cứu

Gãy kín khối mấu chuyển xương đùi là một trong những loại gãy xương phổ biến, chiếm khoảng 55% các gãy đầu trên xương đùi, đặc biệt thường gặp ở người cao tuổi với tỷ lệ lên đến 95%. Phụ nữ có nguy cơ gãy cao gấp 2-3 lần so với nam giới, nguyên nhân chủ yếu do tai nạn sinh hoạt, tai nạn giao thông và tai nạn lao động. Tình trạng loãng xương ở người cao tuổi làm vùng mấu chuyển trở thành điểm yếu dễ gãy chỉ với lực chấn thương nhẹ. Trước đây, điều trị bảo tồn được áp dụng phổ biến nhưng gây nhiều biến chứng nghiêm trọng như loét tì đè, viêm phổi, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Hiện nay, phẫu thuật kết hợp xương bằng các dụng cụ cố định bên trong như nẹp vít khóa, đinh Gamma, nẹp DHS được ưu tiên nhằm cố định vững chắc, giảm đau, thúc đẩy liền xương và phục hồi chức năng sớm.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp trong giai đoạn từ tháng 2/2021 đến tháng 2/2022 với 56 bệnh nhân gãy kín khối mấu chuyển xương đùi được điều trị bằng nẹp vít khóa có hỗ trợ màn hình tăng sáng. Mục tiêu chính là mô tả đặc điểm lâm sàng, X-quang và đánh giá kết quả điều trị phẫu thuật nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả, giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng phục hồi chức năng cho bệnh nhân. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện tỷ lệ liền xương, giảm thời gian nằm viện và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh, đặc biệt trong bối cảnh dân số già hóa và tỷ lệ gãy xương ngày càng tăng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu, cơ sinh học và kỹ thuật phẫu thuật kết hợp xương. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết giải phẫu và cơ sinh học vùng đầu trên xương đùi: Vùng mấu chuyển xương đùi gồm mấu chuyển lớn và mấu chuyển bé, là điểm bám của nhiều cơ quan trọng, chịu lực tải trọng cao gấp 2-3 lần trọng lượng cơ thể. Góc thân - cổ xương đùi trung bình từ 120° đến 135° và góc nghiêng trước cổ xương đùi khoảng 15°-20° ảnh hưởng đến cách đặt dụng cụ cố định. Cấu trúc xương xốp và hệ thống các bè xương theo Ward tạo nên điểm yếu dễ gãy tại "tam giác Ward".

  2. Mô hình kết hợp xương bằng nẹp vít khóa: Nẹp vít khóa có cấu tạo đặc biệt với vít khóa tạo góc cố định, giúp tăng độ vững chắc mà không phụ thuộc vào lực ma sát giữa vít, nẹp và xương. Nguyên lý này tương tự khung cố định ngoài nhưng với ưu điểm xâm lấn tối thiểu, bảo vệ mô mềm và cốt mạc, tạo môi trường sinh học thuận lợi cho liền xương kỳ 2.

Các khái niệm chính bao gồm: gãy kín khối mấu chuyển, phân loại gãy AO/ASIF (A1, A2, A3), nẹp vít khóa, màn hình tăng sáng (C-arm), liền xương, phục hồi chức năng theo thang điểm Merle d'Aubigné – Postel.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả hàng loạt ca bệnh, kết hợp hồi cứu và tiến cứu không đối chứng.
  • Địa điểm và thời gian: Khoa Chấn thương chỉnh hình, Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp, từ 02/2021 đến 02/2022.
  • Cỡ mẫu: 56 bệnh nhân gãy kín khối mấu chuyển xương đùi được phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít khóa có hỗ trợ màn hình tăng sáng.
  • Tiêu chuẩn lựa chọn: Bệnh nhân trên 16 tuổi, gãy kín khối mấu chuyển đơn thuần, đủ hồ sơ bệnh án, không có tổn thương phối hợp hoặc bệnh lý toàn thân nặng.
  • Thu thập dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, khám lâm sàng, phim X-quang, phân loại gãy theo AO/ASIF, đánh giá kết quả sau mổ theo tiêu chuẩn Larson và Bostman, thang điểm Merle d'Aubigné – Postel.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0, tính tỷ lệ %, giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, khoảng tin cậy 95%.
  • Timeline nghiên cứu: Hồi cứu từ 02/2021 đến 11/2021 với 47 bệnh nhân, tiến cứu từ 12/2021 đến 02/2022 với 9 bệnh nhân.

Phương pháp phẫu thuật bao gồm đặt bệnh nhân nằm nghiêng, rạch da nhỏ, nắn chỉnh ổ gãy dưới màn hình tăng sáng, cố định bằng nẹp vít khóa với vít bắt ở nhiều bình diện, không mở bao khớp, giảm xâm lấn mô mềm. Sau mổ, bệnh nhân được theo dõi, dùng kháng sinh dự phòng, tập phục hồi chức năng sớm từ ngày thứ nhất đến tháng thứ 6, tái khám định kỳ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Trong 56 bệnh nhân, nữ chiếm 60,7%, nam 39,3%. Độ tuổi trung bình 70,9 tuổi, nhóm tuổi 71-90 chiếm 61%. Nghề nghiệp chủ yếu là hưu trí (53,58%) và nông dân (21,42%). Khoảng 46,4% bệnh nhân có bệnh lý nội khoa mạn tính kèm theo, phổ biến nhất là bệnh tim mạch (32,15%) và tiểu đường (17,35%).

  2. Nguyên nhân và phân loại gãy: Tai nạn sinh hoạt chiếm 51,77%, tai nạn giao thông 28,54%, tai nạn lao động 17,9%. Phân loại gãy theo AO/ASIF cho thấy loại A2 chiếm 69,64%, A3 chiếm 17,88%, A1 chiếm 12,5%.

  3. Thời gian phẫu thuật và kỹ thuật: 83,93% bệnh nhân được phẫu thuật trong vòng 24-72 giờ sau chấn thương. Phương pháp vô cảm chủ yếu là tê tủy sống (91,07%). Chiều dài vết mổ trung bình 6,5 cm, đa số sử dụng nẹp 6 lỗ (80,36%).

  4. Kết quả điều trị: Tỷ lệ liền xương đạt rất tốt và tốt chiếm trên 85%, với góc cổ thân xương đùi sau mổ từ 120°-130°. Biên độ vận động khớp háng phục hồi tốt, điểm Merle d'Aubigné – Postel trung bình đạt 16,5 điểm. Tỷ lệ biến chứng thấp, không ghi nhận nhiễm trùng sâu hay gãy vít nẹp. Thời gian nằm viện trung bình khoảng 10 ngày.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp kết hợp xương bằng nẹp vít khóa có hỗ trợ màn hình tăng sáng mang lại hiệu quả cao trong điều trị gãy kín khối mấu chuyển xương đùi. Việc sử dụng màn hình tăng sáng giúp phẫu thuật viên nắn chỉnh ổ gãy chính xác, giảm xâm lấn mô mềm, hạn chế mất máu và rút ngắn thời gian phẫu thuật. So với các phương pháp truyền thống như nẹp vít trượt DHS hay đinh Gamma, nẹp vít khóa cho phép cố định vững chắc hơn nhờ nguyên lý vít khóa tạo góc cố định, phù hợp với cấu trúc giải phẫu và cơ sinh học vùng mấu chuyển.

Tỷ lệ liền xương cao và phục hồi chức năng tốt tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, đồng thời giảm thiểu biến chứng do nằm lâu như viêm phổi, loét tì đè. Việc phẫu thuật sớm trong vòng 72 giờ cũng góp phần giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng. Kết quả này khẳng định ưu thế của phương pháp nẹp vít khóa trong điều trị gãy kín khối mấu chuyển, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân cao tuổi có nhiều bệnh lý kèm theo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi và giới, bảng phân loại gãy theo AO/ASIF, biểu đồ tỷ lệ liền xương theo thời gian và bảng đánh giá chức năng Merle d'Aubigné – Postel để minh họa rõ ràng hiệu quả điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thúc đẩy áp dụng kỹ thuật nẹp vít khóa có hỗ trợ màn hình tăng sáng trong điều trị gãy kín khối mấu chuyển xương đùi tại các bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương nhằm nâng cao tỷ lệ liền xương và phục hồi chức năng, giảm biến chứng. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Sở Y tế, bệnh viện chuyên khoa.

  2. Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho phẫu thuật viên và nhân viên y tế về kỹ thuật sử dụng màn hình tăng sáng và đặt nẹp vít khóa, đảm bảo kỹ thuật chuẩn xác, an toàn. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Trường Đại học Y Dược, bệnh viện.

  3. Xây dựng quy trình chuẩn chăm sóc sau mổ và phục hồi chức năng sớm cho bệnh nhân gãy khối mấu chuyển, bao gồm tập vận động chủ động từ ngày đầu sau mổ, theo dõi định kỳ và đánh giá chức năng theo thang điểm chuẩn. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Khoa Chấn thương chỉnh hình, phòng vật lý trị liệu.

  4. Nâng cấp trang thiết bị y tế, đặc biệt màn hình tăng sáng và bộ dụng cụ nẹp vít khóa để đáp ứng nhu cầu điều trị hiện đại, giảm thiểu thời gian phẫu thuật và tổn thương mô mềm. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện, Sở Y tế.

  5. Thực hiện nghiên cứu mở rộng, so sánh hiệu quả giữa các phương pháp điều trị khác nhau nhằm hoàn thiện hướng dẫn điều trị gãy kín khối mấu chuyển xương đùi phù hợp với đặc điểm dân số Việt Nam. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: Các viện nghiên cứu, trường đại học y.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả kỹ thuật nẹp vít khóa có hỗ trợ màn hình tăng sáng, giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân gãy kín khối mấu chuyển xương đùi.

  2. Sinh viên và học viên cao học ngành y học: Tài liệu chi tiết về giải phẫu, phân loại gãy, kỹ thuật phẫu thuật và đánh giá kết quả điều trị là nguồn học liệu quý giá phục vụ đào tạo và nghiên cứu khoa học.

  3. Nhân viên y tế và kỹ thuật viên vật lý trị liệu: Hiểu rõ quá trình phục hồi chức năng sau phẫu thuật, các chỉ số đánh giá chức năng giúp xây dựng chương trình tập luyện phù hợp, nâng cao hiệu quả điều trị.

  4. Quản lý y tế và nhà hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để đầu tư trang thiết bị, đào tạo nhân lực và xây dựng quy trình điều trị chuẩn, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế trong lĩnh vực chấn thương chỉnh hình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp nẹp vít khóa có ưu điểm gì so với các phương pháp khác?
    Nẹp vít khóa tạo góc cố định giữa vít và nẹp, giúp tăng độ vững chắc, giảm xâm lấn mô mềm, bảo vệ mạch máu nuôi dưỡng xương, thúc đẩy liền xương nhanh và giảm biến chứng so với nẹp vít trượt hay đinh nội tủy.

  2. Tại sao cần sử dụng màn hình tăng sáng trong phẫu thuật?
    Màn hình tăng sáng giúp phẫu thuật viên quan sát rõ vị trí ổ gãy và hướng vít trong thời gian thực, giảm sai sót, hạn chế mở rộng vết mổ, giảm mất máu và rút ngắn thời gian phẫu thuật.

  3. Thời gian nằm viện trung bình sau phẫu thuật là bao lâu?
    Theo nghiên cứu, thời gian nằm viện trung bình khoảng 10 ngày, tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và tiến triển phục hồi chức năng.

  4. Có những biến chứng nào thường gặp sau phẫu thuật?
    Biến chứng thường gặp gồm nhiễm trùng nông, tụ máu, chậm liền xương, tuy nhiên trong nghiên cứu này tỷ lệ biến chứng thấp, không ghi nhận nhiễm trùng sâu hay gãy vít nẹp.

  5. Làm thế nào để đánh giá kết quả phục hồi chức năng sau mổ?
    Kết quả được đánh giá bằng thang điểm Merle d'Aubigné – Postel, bao gồm mức độ đau, khả năng đi lại và biên độ vận động khớp háng, với điểm từ 17-18 là rất tốt, dưới 13 là kém.

Kết luận

  • Gãy kín khối mấu chuyển xương đùi chiếm tỷ lệ cao ở người cao tuổi, đặc biệt nữ giới, với nguyên nhân chủ yếu là tai nạn sinh hoạt.
  • Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít khóa có hỗ trợ màn hình tăng sáng mang lại hiệu quả điều trị cao, tỷ lệ liền xương và phục hồi chức năng tốt, giảm biến chứng.
  • Kỹ thuật này giúp giảm xâm lấn mô mềm, hạn chế mất máu, rút ngắn thời gian phẫu thuật và nằm viện, phù hợp với đặc điểm giải phẫu và cơ sinh học vùng mấu chuyển.
  • Cần đẩy mạnh đào tạo, trang bị thiết bị và xây dựng quy trình chuẩn để áp dụng rộng rãi kỹ thuật này trong điều trị gãy kín khối mấu chuyển xương đùi.
  • Các bước tiếp theo bao gồm nghiên cứu mở rộng, so sánh đa trung tâm và phát triển chương trình phục hồi chức năng toàn diện nhằm nâng cao chất lượng điều trị và chăm sóc bệnh nhân.

Hãy tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các kỹ thuật tiên tiến để cải thiện kết quả điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân gãy kín khối mấu chuyển xương đùi.