Tổng quan nghiên cứu

Sỏi túi mật là một bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 8-10% dân số Việt Nam, với tỷ lệ mắc tăng theo độ tuổi và phổ biến hơn ở nữ giới. Tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình, mỗi năm có khoảng 400-500 ca phẫu thuật nội soi cắt túi mật do sỏi được thực hiện, phản ánh nhu cầu chăm sóc hậu phẫu rất lớn. Phẫu thuật nội soi cắt túi mật là phương pháp điều trị ưu tiên nhờ tính ít xâm lấn, giảm đau, thời gian hồi phục nhanh và tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, các biến chứng như chảy máu, nhiễm khuẩn, rò mật vẫn có thể xảy ra, đòi hỏi công tác chăm sóc điều dưỡng sau mổ phải được thực hiện nghiêm ngặt và chuyên nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng và hoạt động chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật nội soi cắt túi mật do sỏi tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình năm 2024, đồng thời đánh giá kết quả chăm sóc và các yếu tố liên quan. Nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024, với 123 người bệnh tham gia, nhằm cung cấp dữ liệu thực tiễn phục vụ nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, giảm thiểu biến chứng và thúc đẩy quá trình hồi phục người bệnh.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện các chỉ số chăm sóc như mức độ đau, thời gian hồi phục vận động, tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ và sự hài lòng của người bệnh, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và giảm chi phí y tế. Đồng thời, nghiên cứu cũng giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp, góp phần phát triển chuyên môn điều dưỡng trong lĩnh vực ngoại khoa tiêu hóa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai học thuyết điều dưỡng chủ đạo. Thứ nhất, học thuyết của Florence Nightingale nhấn mạnh vai trò của môi trường trong chăm sóc người bệnh, bao gồm không khí trong lành, ánh sáng, nước sạch và sự sạch sẽ nhằm giảm nguy cơ nhiễm trùng và thúc đẩy hồi phục. Thứ hai, học thuyết Orem tập trung vào năng lực tự chăm sóc của người bệnh, phân loại thành chăm sóc hoàn toàn, chăm sóc một phần và hỗ trợ giáo dục sức khỏe, đặc biệt quan trọng trong việc tư vấn dinh dưỡng và vận động sau phẫu thuật.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm chuyên ngành như: phẫu thuật nội soi cắt túi mật (CTMNS), biến chứng sau mổ (nhiễm trùng, rò mật, chảy máu), chỉ số khối cơ thể (BMI), thang điểm đánh giá đau VAS, và các tiêu chí đánh giá kết quả chăm sóc điều dưỡng dựa trên tần suất và kỹ thuật thực hiện các hoạt động chăm sóc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả tiến cứu được thực hiện tại khoa Ngoại tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024. Cỡ mẫu là 123 người bệnh được lựa chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện, đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn: tuổi từ 18 trở lên, có chỉ định phẫu thuật nội soi cắt túi mật do sỏi, có hồ sơ bệnh án đầy đủ và đồng ý tham gia nghiên cứu.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp, quan sát, khám lâm sàng và khai thác hồ sơ bệnh án. Bộ công cụ nghiên cứu gồm các câu hỏi về thông tin nhân khẩu học, triệu chứng sau mổ, hoạt động chăm sóc điều dưỡng và mức độ hài lòng của người bệnh. Bộ công cụ được kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach’s alpha = 0,75.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0, tính tần suất, tỷ lệ phần trăm, trung bình và độ lệch chuẩn. Kiểm định mối liên quan giữa các biến bằng test khi bình phương (χ2) hoặc kiểm định chính xác Fisher khi cần thiết. Mức ý nghĩa thống kê được xác định là p < 0,05. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm tập huấn cộng tác viên, kiểm tra dữ liệu và bảo mật thông tin người bệnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: Tuổi trung bình người bệnh là 55,04 ± 15,02 tuổi, trong đó 52% dưới 60 tuổi. Tỷ lệ nữ giới chiếm 68,3%, cao gấp hơn 2 lần nam giới. Chỉ số BMI trung bình là 21,7 ± 2,44 kg/m², với 68,3% người bệnh có BMI bình thường. Phần lớn người bệnh thuộc dân tộc Kinh (93,5%), có bảo hiểm y tế (97,6%) và sống tại nông thôn (75,6%).

  2. Kết quả chăm sóc điều dưỡng: Tỷ lệ chăm sóc tốt (điểm ≥ 80) đạt khoảng 86%, tương tự với nghiên cứu tại bệnh viện Tâm Anh. Hoạt động theo dõi dấu hiệu sinh tồn được thực hiện ≥ 2 lần/ngày ở 85% người bệnh, chăm sóc vết mổ và ống dẫn lưu đạt trên 80%. Tư vấn dinh dưỡng và đánh giá tuân thủ điều trị được thực hiện đầy đủ ở khoảng 70% người bệnh.

  3. Biến chứng sau phẫu thuật: Tỷ lệ biến chứng thấp, với khoảng 10% người bệnh gặp các vấn đề như nhiễm trùng vết mổ, rò mật hoặc đau kéo dài. Thời gian nằm viện trung bình là 5,2 ± 2,1 ngày, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế.

  4. Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Trình độ học vấn ≥ THPT, không có bệnh mạn tính kèm theo, thời gian phẫu thuật ngắn hơn 90 phút và mức độ hợp tác của người bệnh có mối liên quan tích cực đến kết quả chăm sóc (p < 0,05). Người bệnh được chăm sóc cấp III có tỷ lệ chăm sóc tốt cao hơn so với cấp I và II.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác chăm sóc điều dưỡng tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình đã đạt hiệu quả cao, tương đồng với các nghiên cứu trong nước như tại Bệnh viện Tâm Anh và Đại học Y Hà Nội. Việc thực hiện đầy đủ các hoạt động chăm sóc như theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc vết mổ, ống dẫn lưu và tư vấn dinh dưỡng góp phần giảm thiểu biến chứng và thúc đẩy hồi phục nhanh.

Nguyên nhân của kết quả tích cực này có thể do sự phối hợp chặt chẽ giữa điều dưỡng và bác sĩ, cùng với việc áp dụng các quy trình chăm sóc chuẩn và đào tạo chuyên môn liên tục. So với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ biến chứng và thời gian nằm viện tương đương, chứng tỏ chất lượng chăm sóc đã đáp ứng tiêu chuẩn chung.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thực hiện các hoạt động chăm sóc theo ngày sau mổ, biểu đồ tròn phân bố mức độ chăm sóc tốt và chưa tốt, cũng như bảng so sánh mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học và kết quả chăm sóc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng: Tổ chức các khóa huấn luyện nâng cao kỹ năng theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc vết mổ và xử trí biến chứng nhằm nâng cao tỷ lệ chăm sóc tốt lên trên 90% trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với khoa Điều dưỡng.

  2. Xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn hóa: Phát triển và áp dụng bộ quy trình chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật nội soi cắt túi mật, bao gồm các bước theo dõi, đánh giá và tư vấn dinh dưỡng, vận động. Mục tiêu giảm biến chứng xuống dưới 5% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện là khoa Ngoại tổng hợp và khoa Điều dưỡng.

  3. Tăng cường tư vấn và giáo dục sức khỏe: Đẩy mạnh hoạt động tư vấn dinh dưỡng, vận động và tuân thủ điều trị cho người bệnh và gia đình, với tần suất ít nhất 3 lần/ngày trong thời gian nằm viện. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng của người bệnh lên trên 90%. Chủ thể thực hiện là điều dưỡng trực tiếp chăm sóc.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong theo dõi chăm sóc: Sử dụng phần mềm quản lý chăm sóc để ghi chép, theo dõi và cảnh báo sớm các dấu hiệu bất thường sau mổ, giúp phát hiện kịp thời biến chứng. Mục tiêu triển khai trong 12 tháng tới, giảm thời gian phản hồi sự cố xuống dưới 30 phút. Chủ thể thực hiện là phòng Công nghệ thông tin phối hợp khoa Điều dưỡng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại khoa Ngoại: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao kỹ năng chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật nội soi cắt túi mật, giúp cải thiện chất lượng dịch vụ và giảm biến chứng.

  2. Bác sĩ phẫu thuật và chuyên gia y tế: Tham khảo để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc hậu phẫu, từ đó phối hợp hiệu quả với điều dưỡng trong quản lý người bệnh.

  3. Nhà quản lý bệnh viện và các cơ quan y tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy trình chăm sóc chuẩn hóa, đào tạo nhân lực và đầu tư trang thiết bị phù hợp nhằm nâng cao chất lượng điều trị ngoại khoa.

  4. Sinh viên và học viên ngành Điều dưỡng, Y học: Là tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu và thực hành chuyên môn trong lĩnh vực chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật tiêu hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phẫu thuật nội soi cắt túi mật có ưu điểm gì so với mổ mở?
    Phẫu thuật nội soi ít xâm lấn, giảm đau sau mổ, thời gian nằm viện ngắn, tính thẩm mỹ cao và phục hồi nhanh hơn so với mổ mở truyền thống.

  2. Những biến chứng thường gặp sau phẫu thuật nội soi cắt túi mật là gì?
    Bao gồm chảy máu, nhiễm trùng vết mổ, rò mật, tổn thương đường mật và áp xe tồn lưu. Tỷ lệ biến chứng khoảng 1-4%.

  3. Điều dưỡng cần chú ý gì trong chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật?
    Theo dõi dấu hiệu sinh tồn ≥ 2 lần/ngày, đánh giá mức độ đau, chăm sóc vết mổ và ống dẫn lưu, tư vấn dinh dưỡng và vận động sớm để thúc đẩy hồi phục.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc người bệnh?
    Trình độ học vấn, tình trạng bệnh mạn tính, thời gian phẫu thuật và mức độ hợp tác của người bệnh là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc.

  5. Người bệnh cần lưu ý gì khi chăm sóc tại nhà sau phẫu thuật?
    Hạn chế thức ăn nhiều mỡ, dầu, cholesterol trong 2-3 tháng đầu, vệ sinh vết mổ sạch sẽ, vận động nhẹ nhàng và tái khám kịp thời khi có dấu hiệu bất thường như đau, sốt hoặc chướng bụng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng và hoạt động chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật nội soi cắt túi mật do sỏi tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình với cỡ mẫu 123 người bệnh.
  • Kết quả chăm sóc điều dưỡng đạt tỷ lệ tốt cao (86%), góp phần giảm thiểu biến chứng và rút ngắn thời gian nằm viện trung bình 5,2 ngày.
  • Các yếu tố như trình độ học vấn, bệnh mạn tính và thời gian phẫu thuật có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả chăm sóc.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc bao gồm đào tạo chuyên môn, chuẩn hóa quy trình, tăng cường tư vấn và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Nghiên cứu mở hướng cho các bước tiếp theo trong việc phát triển mô hình chăm sóc điều dưỡng chuyên sâu, đồng thời kêu gọi các cơ sở y tế áp dụng kết quả để nâng cao hiệu quả điều trị ngoại khoa.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo bệnh viện và khoa Điều dưỡng cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để đảm bảo chất lượng chăm sóc người bệnh ngày càng được cải thiện.