Tổng quan nghiên cứu

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (BPTNMT), viêm phổi và ung thư phổi là ba bệnh lý hô hấp phổ biến, gây gánh nặng lớn về sức khỏe và kinh tế trên toàn cầu cũng như tại Việt Nam. Theo ước tính, mỗi năm Việt Nam có khoảng 1,3 triệu người mắc BPTNMT, 69.000 người mắc ung thư phổi và viêm phổi chiếm 12% tổng số các bệnh về phổi. Tại Bệnh viện 74 Trung ương, số lượng người bệnh mắc các bệnh này có xu hướng tăng qua các năm, với 1.038 ca BPTNMT, 950 ca viêm phổi và 786 ca ung thư phổi trong năm 2013. Những bệnh này thường có diễn biến nặng, người bệnh phải điều trị nhiều đợt, dẫn đến gánh nặng kinh tế lớn cho hộ gia đình (HGĐ) và Bảo hiểm Y tế (BHYT).

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định chi phí điều trị nội trú của ba bệnh trên tại Bệnh viện 74 Trung ương năm 2014, bao gồm chi phí trực tiếp dành cho y tế, chi phí trực tiếp không dành cho y tế và chi phí gián tiếp. Nghiên cứu cũng phân tích các yếu tố liên quan đến chi phí nhằm cung cấp bằng chứng cho các nhà quản lý trong việc phân bổ nguồn lực và hoạch định chiến lược phát triển chuyên ngành. Thời gian nghiên cứu từ tháng 12/2013 đến tháng 9/2014, tại Bệnh viện 74 Trung ương, tỉnh Vĩnh Phúc. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá gánh nặng kinh tế của các bệnh hô hấp, hỗ trợ xây dựng chính sách y tế và nâng cao hiệu quả quản lý bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết chi phí bệnh tật (Cost of Illness) nhằm đo lường gánh nặng kinh tế của bệnh tật từ góc độ nhà cung cấp dịch vụ và hộ gia đình. Theo phân loại của Drummond và cộng sự, chi phí được chia thành ba nhóm chính: chi phí trực tiếp dành cho y tế (direct medical cost), chi phí trực tiếp không dành cho y tế (direct non-medical cost) và chi phí gián tiếp (indirect cost).

  • Chi phí trực tiếp dành cho y tế bao gồm chi phí thuốc, xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, ngày giường, vật tư tiêu hao và các dịch vụ y tế khác.
  • Chi phí trực tiếp không dành cho y tế là các khoản chi phí ăn uống, đi lại, thuê nhà trọ trong quá trình điều trị.
  • Chi phí gián tiếp là chi phí mất thu nhập do người bệnh và người nhà phải nghỉ việc chăm sóc trong thời gian điều trị.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các tiêu chuẩn chẩn đoán và phân loại bệnh theo GOLD cho BPTNMT, phác đồ điều trị viêm phổi theo Hội lồng ngực Anh và phân loại giai đoạn ung thư phổi theo hệ thống TNM của Ủy ban chống Ung thư Mỹ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính được tiến hành từ tháng 12/2013 đến tháng 9/2014 tại Bệnh viện 74 Trung ương. Cỡ mẫu định lượng gồm 335 người bệnh (128 BPTNMT, 100 viêm phổi, 107 ung thư phổi) được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ từ danh sách người bệnh chuẩn bị ra viện trong thời gian nghiên cứu. Số liệu định lượng thu thập từ hồ sơ bệnh án, phiếu thanh toán ra viện và phỏng vấn người bệnh hoặc người nhà người bệnh về chi phí trực tiếp không dành cho y tế và chi phí gián tiếp.

Phương pháp phân tích số liệu định lượng sử dụng phần mềm Epidata 3 để nhập liệu và SPSS 16.0 để xử lý, áp dụng kiểm định phi tham số Mann–Whitney và Kruskal–Wallis để so sánh các nhóm chi phí. Nghiên cứu định tính thực hiện qua 7 cuộc phỏng vấn sâu với cán bộ y tế và 2 cuộc thảo luận nhóm với người bệnh nhằm làm rõ nguyên nhân và giải pháp giảm gánh nặng chi phí.

Các biến số nghiên cứu bao gồm đặc điểm nhân khẩu học, hình thức chi trả viện phí, đặc điểm lâm sàng và các khoản chi phí điều trị. Nghiên cứu tuân thủ quy trình đạo đức, đảm bảo bảo mật thông tin người bệnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổng chi phí điều trị nội trú trung bình: BPTNMT là 12.670.000 VNĐ, viêm phổi là 11.460.000 VNĐ, ung thư phổi điều trị hóa chất là 24.000.000 VNĐ. Chi phí trực tiếp dành cho y tế chiếm khoảng 65% tổng chi phí ở cả ba bệnh.

  2. Cấu phần chi phí trực tiếp dành cho y tế: Thuốc chiếm tỷ trọng cao nhất, dao động từ 45,8% đến 78,4% tổng chi phí y tế. Chi phí xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh chiếm phần còn lại, trong khi chi phí ngày giường và vật tư tiêu hao chiếm tỷ lệ thấp hơn.

  3. Chi phí trực tiếp không dành cho y tế và chi phí gián tiếp: Chi phí ăn uống và chi phí mất thu nhập do nghỉ việc là hai khoản chi phí lớn nhất trong nhóm này, chiếm phần đáng kể trong tổng chi phí điều trị.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến chi phí điều trị: Chi phí tăng lên đáng kể ở giai đoạn muộn của bệnh, người bệnh nặng phải thở máy hoặc bị nhiễm khuẩn bệnh viện. Người bệnh không có BHYT phải chi trả chi phí trực tiếp cho y tế cao hơn 20% so với người có BHYT. Thời gian điều trị trung bình dao động từ 10 đến 22 ngày tùy bệnh và mức độ nặng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chi phí điều trị nội trú của ba bệnh hô hấp tại Bệnh viện 74 Trung ương là gánh nặng kinh tế lớn đối với HGĐ và BHYT, đặc biệt là chi phí thuốc và chi phí gián tiếp do mất thu nhập. So với các nghiên cứu quốc tế, chi phí tại Việt Nam thấp hơn về mặt tuyệt đối nhưng lại tương đối cao so với thu nhập bình quân đầu người, gây áp lực tài chính lớn cho người bệnh.

Việc chi phí tăng theo giai đoạn bệnh và mức độ nặng phù hợp với các nghiên cứu trên thế giới, cho thấy tầm quan trọng của việc phát hiện và điều trị sớm để giảm chi phí và cải thiện chất lượng cuộc sống. Chi phí thuốc chiếm tỷ trọng cao phản ánh nhu cầu sử dụng thuốc kéo dài và phức tạp trong điều trị các bệnh này.

Phân tích định tính cho thấy người bệnh và cán bộ y tế nhận thức rõ gánh nặng chi phí, đồng thời đề xuất các giải pháp như tăng cường BHYT, cải thiện quản lý thuốc và nâng cao hiệu quả điều trị. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cấu phần chi phí và bảng so sánh chi phí theo nhóm bệnh và hình thức chi trả để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách BHYT nhằm mở rộng đối tượng và nâng cao mức chi trả, giảm gánh nặng chi phí trực tiếp cho y tế của người bệnh, đặc biệt với nhóm bệnh nặng và điều trị dài ngày. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: Bộ Y tế, BHYT.

  2. Cải tiến quản lý thuốc và vật tư tiêu hao tại bệnh viện, áp dụng các biện pháp kiểm soát chi phí thuốc, đàm phán giá thuốc và sử dụng thuốc hợp lý để giảm chi phí điều trị. Thời gian: 1 năm, chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện, khoa dược.

  3. Phát triển chương trình phòng bệnh và phát hiện sớm nhằm giảm số lượng người bệnh ở giai đoạn muộn, từ đó giảm chi phí điều trị và cải thiện hiệu quả điều trị. Thời gian: 3-5 năm, chủ thể: Sở Y tế, các trung tâm y tế dự phòng.

  4. Hỗ trợ tài chính và tư vấn cho người bệnh và gia đình về chi phí điều trị, quyền lợi BHYT và các nguồn hỗ trợ xã hội để giảm áp lực tài chính. Thời gian: liên tục, chủ thể: Bệnh viện, tổ chức xã hội.

  5. Nâng cao năng lực quản lý và phân bổ nguồn lực bệnh viện dựa trên dữ liệu chi phí và đặc điểm bệnh tật nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực y tế. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện, phòng kế hoạch tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý bệnh viện và cơ quan y tế: Sử dụng kết quả để hoạch định chính sách phân bổ nguồn lực, lập kế hoạch ngân sách và phát triển chuyên ngành hô hấp.

  2. Chuyên gia kinh tế y tế và nghiên cứu viên: Tham khảo phương pháp tính toán chi phí bệnh tật, phân tích gánh nặng kinh tế và các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí điều trị.

  3. Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành hô hấp: Hiểu rõ cấu phần chi phí điều trị, từ đó tư vấn và hỗ trợ người bệnh trong quá trình điều trị.

  4. Nhà hoạch định chính sách bảo hiểm y tế: Căn cứ vào dữ liệu chi phí thực tế để điều chỉnh chính sách BHYT, nâng cao hiệu quả chi trả và giảm gánh nặng tài chính cho người bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi phí điều trị nội trú của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính trung bình là bao nhiêu?
    Chi phí trung bình là khoảng 12.670.000 VNĐ cho một đợt điều trị nội trú, trong đó chi phí trực tiếp dành cho y tế chiếm 65,7%. Chi phí này bao gồm thuốc, xét nghiệm, ngày giường và các dịch vụ y tế khác.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí điều trị ung thư phổi?
    Giai đoạn bệnh và phương pháp điều trị là hai yếu tố chính. Người bệnh ở giai đoạn muộn hoặc phải điều trị hóa chất có chi phí cao hơn đáng kể. Ngoài ra, chi phí thuốc chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí.

  3. Chi phí gián tiếp trong điều trị các bệnh hô hấp gồm những gì?
    Chi phí gián tiếp chủ yếu là mất thu nhập do người bệnh và người nhà phải nghỉ việc chăm sóc trong thời gian điều trị. Đây là khoản chi phí không được thanh toán trực tiếp nhưng ảnh hưởng lớn đến kinh tế gia đình.

  4. BHYT chi trả bao nhiêu phần trăm chi phí điều trị?
    BHYT chi trả phần lớn chi phí trực tiếp dành cho y tế, tỷ lệ chi trả dao động từ 76,8% đến 90,5% tùy theo hình thức chi trả và loại bệnh. Người bệnh có BHYT thường phải chi trả ít hơn so với người không có BHYT.

  5. Làm thế nào để giảm gánh nặng chi phí điều trị cho người bệnh?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường chính sách BHYT, quản lý thuốc hiệu quả, phát hiện và điều trị sớm bệnh, hỗ trợ tài chính cho người bệnh và nâng cao năng lực quản lý bệnh viện. Những biện pháp này giúp giảm chi phí và cải thiện chất lượng điều trị.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định tổng chi phí điều trị nội trú trung bình của BPTNMT, viêm phổi và ung thư phổi tại Bệnh viện 74 Trung ương năm 2014, với chi phí thuốc chiếm tỷ trọng lớn nhất trong chi phí trực tiếp dành cho y tế.
  • Chi phí trực tiếp không dành cho y tế và chi phí gián tiếp cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là chi phí ăn uống và mất thu nhập do nghỉ việc.
  • Giai đoạn bệnh, mức độ nặng và hình thức chi trả viện phí là các yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến chi phí điều trị.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp bằng chứng quan trọng cho việc hoạch định chính sách BHYT, quản lý chi phí và phát triển chuyên ngành hô hấp tại bệnh viện.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp giảm chi phí, mở rộng nghiên cứu đánh giá chi phí từ phía cơ sở y tế và xã hội để có cái nhìn toàn diện hơn về gánh nặng kinh tế của các bệnh hô hấp.

Hành động ngay: Các nhà quản lý và chuyên gia y tế nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm gánh nặng tài chính cho người bệnh.