Tổng quan nghiên cứu

Tỷ lệ mổ lấy thai (MLT) trên thế giới và tại Việt Nam đã có xu hướng tăng nhanh trong những thập kỷ gần đây. Theo ước tính, tỷ lệ MLT tại Mỹ tăng từ 20,7% năm 1996 lên 31,1% năm 2006, trong khi tại Hàn Quốc, tỷ lệ này tăng từ 4% năm 1980 lên 40% năm 2000. Tại Việt Nam, các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ MLT dao động từ khoảng 23% đến hơn 50% tùy từng địa phương và thời điểm. Tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên (BVTƯTN), tỷ lệ MLT con so đủ tháng đã tăng từ 25,6% năm 2002 lên 46,3% năm 2012, và tiếp tục tăng lên 58,2% vào năm 2018.

Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định tỷ lệ chỉ định mổ lấy thai con so đủ tháng tại khoa Phụ sản BVTƯTN trong khoảng thời gian từ tháng 6/2019 đến tháng 5/2020, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến chỉ định này. Mục tiêu nhằm cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn để kiểm soát và đưa ra các chỉ định MLT hợp lý, góp phần giảm tỷ lệ MLT nói chung và đặc biệt là ở nhóm sản phụ con so, từ đó giảm thiểu các biến chứng liên quan đến mổ lấy thai.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hồ sơ bệnh án của sản phụ con so đủ tháng (37-41 tuần) sinh tại BVTƯTN trong vòng một năm. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp thông tin khoa học giúp cải thiện chất lượng chăm sóc sản khoa, giảm thiểu các biến chứng và nâng cao an toàn cho mẹ và trẻ sơ sinh, đồng thời hỗ trợ xây dựng chính sách y tế phù hợp với thực trạng địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình liên quan đến sản khoa, đặc biệt là các khái niệm về mổ lấy thai, chỉ định mổ lấy thai, và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mổ lấy thai. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết chỉ định mổ lấy thai: Phân loại chỉ định thành các nhóm nguyên nhân từ mẹ, thai, phần phụ của thai và yếu tố xã hội. Khung này giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mổ lấy thai, bao gồm các bệnh lý mẹ như tiền sản giật, bệnh tim, các bất thường thai như thai to, ngôi bất thường, và các yếu tố xã hội như tuổi mẹ, tiền sử sản khoa.

  2. Mô hình giải phẫu tử cung và ảnh hưởng đến mổ lấy thai: Giải phẫu tử cung khi có thai và các đặc điểm giải phẫu liên quan đến kỹ thuật mổ lấy thai, như đoạn dưới tử cung dễ bóc tách, vị trí sẹo mổ cũ, giúp hiểu rõ các chỉ định và nguy cơ trong phẫu thuật.

Các khái niệm chính bao gồm: mổ lấy thai, chỉ định mổ lấy thai chủ động và trong chuyển dạ, các yếu tố nguy cơ như chiều cao sản phụ, cân nặng, tuổi mẹ, ngôi thai, ối vỡ non, và các bệnh lý mẹ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, sử dụng kỹ thuật chọn mẫu thuận tiện có chủ đích. Cỡ mẫu bao gồm toàn bộ hồ sơ bệnh án của sản phụ con so đủ tháng sinh tại khoa Phụ sản BVTƯTN từ ngày 01/06/2019 đến 31/05/2020, với tổng số 954 trường hợp.

Dữ liệu được thu thập thông qua phiếu thu thập thông tin dựa trên hồ sơ bệnh án, sổ đẻ và sổ phẫu thuật của khoa. Các biến số nghiên cứu bao gồm đặc điểm sản phụ (tuổi, dân tộc, nghề nghiệp, chiều cao, cân nặng), bệnh lý mẹ, đặc điểm thai (ngôi, trọng lượng), tình trạng phần phụ thai (ối vỡ non, thiểu ối, rau tiền đạo), phương pháp đẻ, thời điểm mổ, và các chỉ định mổ lấy thai.

Phân tích số liệu được thực hiện trên phần mềm SPSS 20, sử dụng thống kê mô tả (tỷ lệ phần trăm, giá trị trung bình) và kiểm định chi bình phương (x²) để so sánh tỷ lệ, với mức ý nghĩa thống kê p ≤ 0,05. Nghiên cứu đã được Hội đồng đạo đức BVTƯTN phê duyệt và đảm bảo bảo mật thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ mổ lấy thai con so đủ tháng: Trong 954 sản phụ con so đủ tháng, có 548 trường hợp mổ lấy thai, chiếm tỷ lệ 57,4%. Trong đó, 94,5% mổ khi có chuyển dạ, chỉ 5,5% mổ chủ động.

  2. Chỉ định mổ lấy thai theo nhóm nguyên nhân: Nhóm chỉ định do thai chiếm tỷ lệ cao nhất với 61%, tiếp theo là phần phụ thai 48,5%, đường sinh dục 15,9%, bệnh lý mẹ 11,9%, và nguyên nhân xã hội 9,9%.

  3. Các chỉ định cụ thể:

    • Do thai: thai suy chiếm 25,7%, thai to 23%, ngôi bất thường 6,6%, cổ tử cung mở hết đầu không lọt 4,6%.
    • Do phần phụ thai: ối vỡ non, ối vỡ sớm chiếm 25,2%, thiểu ối 21,5%.
    • Do đường sinh dục: khung chậu hẹp 7,5%, cổ tử cung không tiến triển 7,3%.
    • Do bệnh lý mẹ: tiền sản giật 3,6%, bệnh tim 1,3%, Basedow 0,7%.
    • Do yếu tố xã hội: mẹ lớn tuổi (≥35 tuổi) 3,6%, vô sinh 2%, tiền sử sản khoa nặng nề 2,2%, xin mổ 2,6%.
  4. Yếu tố liên quan đến mổ lấy thai:

    • Tuổi sản phụ ≥35 có tỷ lệ mổ lấy thai 90,9%, so với 56,7% ở nhóm <35 tuổi (p=0,001).
    • Chiều cao ≤150 cm có tỷ lệ mổ lấy thai 89,1%, cao hơn nhóm >150 cm (52,5%) với p=0,000.
    • Cân nặng ≥70 kg có tỷ lệ mổ lấy thai 65,31%, so với 54,72% ở nhóm <70 kg (p=0,000).
    • Trọng lượng thai ≥3500 gram có tỷ lệ mổ lấy thai 76,2%, so với 50,8% ở nhóm <3500 gram (p=0,000).
    • Ối vỡ non, ối vỡ sớm làm tăng tỷ lệ mổ lấy thai lên 66% so với 55% ở nhóm không có (p=0,003).

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ mổ lấy thai con so đủ tháng tại BVTƯTN là 57,4%, cao hơn nhiều so với khuyến cáo của WHO (10-15%) và phù hợp với xu hướng tăng tỷ lệ mổ lấy thai tại nhiều bệnh viện lớn ở Việt Nam. Tỷ lệ mổ chủ yếu diễn ra khi có chuyển dạ, phản ánh thực tế lâm sàng và các chỉ định cấp cứu.

Nhóm chỉ định do thai chiếm ưu thế, đặc biệt là thai suy và thai to, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tình trạng ối vỡ non, ối vỡ sớm cũng là yếu tố quan trọng làm tăng nguy cơ mổ lấy thai, do nguy cơ nhiễm khuẩn và chuyển dạ không tiến triển.

Các yếu tố cá nhân như tuổi mẹ, chiều cao, cân nặng và trọng lượng thai đều có ảnh hưởng rõ rệt đến tỷ lệ mổ lấy thai, trong đó tuổi mẹ ≥35 và chiều cao ≤150 cm là những yếu tố nguy cơ cao. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy tuổi mẹ cao và chiều cao thấp làm tăng nguy cơ đẻ khó và chỉ định mổ lấy thai.

Mặc dù tỷ lệ mổ lấy thai ở nhóm dân tộc, nghề nghiệp và nơi sinh sống không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê, nhưng tỷ lệ mổ lấy thai ở nhóm dân tộc Kinh và thành thị có xu hướng cao hơn, phản ánh sự khác biệt về điều kiện chăm sóc y tế và nhận thức xã hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ mổ lấy thai theo nhóm chỉ định và các yếu tố liên quan, cũng như bảng phân tích so sánh tỷ lệ mổ lấy thai theo từng đặc điểm sản phụ và thai nhi, giúp minh họa rõ ràng các mối liên hệ và mức độ ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và hướng dẫn chỉ định mổ lấy thai hợp lý: Đào tạo bác sĩ sản khoa về các tiêu chuẩn chỉ định mổ lấy thai, đặc biệt là kiểm soát các chỉ định không cần thiết nhằm giảm tỷ lệ mổ lấy thai không hợp lý. Thời gian thực hiện: trong 12 tháng tới. Chủ thể: Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên và các cơ sở y tế tuyến dưới.

  2. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cho sản phụ và gia đình: Tổ chức các chương trình giáo dục sức khỏe về lợi ích và nguy cơ của mổ lấy thai, khuyến khích sinh thường khi không có chỉ định y khoa. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Trung tâm y tế dự phòng, khoa Phụ sản.

  3. Phát triển hệ thống theo dõi và giám sát chỉ định mổ lấy thai: Xây dựng phần mềm quản lý hồ sơ sản phụ, theo dõi tỷ lệ mổ lấy thai và các chỉ định, giúp phát hiện sớm các trường hợp chỉ định không hợp lý. Thời gian: 18 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện, phòng công nghệ thông tin.

  4. Nâng cao chất lượng chăm sóc sản khoa cho nhóm sản phụ có nguy cơ cao: Tập trung chăm sóc đặc biệt cho sản phụ tuổi cao, chiều cao thấp, thai to, ối vỡ non để giảm thiểu các biến chứng và hạn chế chỉ định mổ lấy thai không cần thiết. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Khoa Phụ sản, đội ngũ bác sĩ và nữ hộ sinh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ sản khoa và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tỷ lệ và các yếu tố liên quan đến mổ lấy thai con so đủ tháng, giúp cải thiện kỹ năng chẩn đoán và chỉ định mổ, nâng cao chất lượng chăm sóc sản khoa.

  2. Nhà quản lý y tế và chính sách y tế: Thông tin về xu hướng và nguyên nhân mổ lấy thai giúp xây dựng chính sách kiểm soát tỷ lệ mổ lấy thai, phân bổ nguồn lực hợp lý và phát triển các chương trình can thiệp hiệu quả.

  3. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực sản phụ khoa: Cơ sở dữ liệu chi tiết và phân tích sâu sắc về các yếu tố liên quan đến mổ lấy thai cung cấp nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về cải tiến kỹ thuật và giảm thiểu biến chứng.

  4. Sản phụ và cộng đồng: Thông tin giúp nâng cao nhận thức về lợi ích và rủi ro của mổ lấy thai, từ đó hỗ trợ quyết định sinh đẻ an toàn và phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỷ lệ mổ lấy thai con so đủ tháng tại BVTƯTN là bao nhiêu?
    Tỷ lệ mổ lấy thai con so đủ tháng tại BVTƯTN trong nghiên cứu là 57,4%, cao hơn nhiều so với khuyến cáo của WHO (10-15%). Điều này phản ánh xu hướng tăng tỷ lệ mổ lấy thai tại các bệnh viện lớn.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chỉ định mổ lấy thai?
    Các yếu tố chính gồm thai suy, thai to, ối vỡ non hoặc ối vỡ sớm, chiều cao sản phụ ≤150 cm, tuổi mẹ ≥35 tuổi và cân nặng ≥70 kg. Những yếu tố này làm tăng nguy cơ đẻ khó và chỉ định mổ lấy thai.

  3. Tỷ lệ mổ lấy thai chủ động so với mổ khi có chuyển dạ như thế nào?
    Trong nghiên cứu, 94,5% sản phụ mổ lấy thai khi có chuyển dạ, chỉ 5,5% mổ chủ động. Điều này cho thấy phần lớn các ca mổ được thực hiện trong tình huống cấp cứu hoặc chuyển dạ không thuận lợi.

  4. Có sự khác biệt về tỷ lệ mổ lấy thai giữa các nhóm dân tộc hay nghề nghiệp không?
    Nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về tỷ lệ mổ lấy thai giữa các nhóm dân tộc (Kinh và các dân tộc khác) hay nghề nghiệp (công nhân, nông dân, cán bộ). Tuy nhiên, tỷ lệ mổ lấy thai ở nhóm dân tộc Kinh và thành thị có xu hướng cao hơn.

  5. Làm thế nào để giảm tỷ lệ mổ lấy thai không cần thiết?
    Cần tăng cường đào tạo bác sĩ về chỉ định mổ lấy thai hợp lý, nâng cao nhận thức cho sản phụ, phát triển hệ thống giám sát chỉ định mổ, và chăm sóc đặc biệt cho nhóm sản phụ có nguy cơ cao nhằm giảm thiểu các chỉ định mổ không cần thiết.

Kết luận

  • Tỷ lệ mổ lấy thai con so đủ tháng tại BVTƯTN là 57,4%, chủ yếu thực hiện khi có chuyển dạ (94,5%).
  • Các chỉ định mổ lấy thai chủ yếu do thai (61%), phần phụ thai (48,5%), và các yếu tố từ mẹ như tuổi cao, chiều cao thấp.
  • Tuổi mẹ ≥35, chiều cao ≤150 cm, cân nặng ≥70 kg, trọng lượng thai ≥3500 gram và ối vỡ non, ối vỡ sớm là các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê đến tỷ lệ mổ lấy thai.
  • Cần có các giải pháp đào tạo, tuyên truyền, giám sát và chăm sóc chuyên biệt để kiểm soát tỷ lệ mổ lấy thai hợp lý.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc xây dựng chính sách và nâng cao chất lượng chăm sóc sản khoa tại BVTƯTN và các cơ sở y tế tương tự.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo và giám sát chỉ định mổ lấy thai trong vòng 12-18 tháng tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu theo dõi biến chứng và kết quả sau mổ.

Call to action: Các chuyên gia sản khoa và nhà quản lý y tế cần phối hợp thực hiện các khuyến nghị nhằm giảm thiểu tỷ lệ mổ lấy thai không cần thiết, bảo vệ sức khỏe mẹ và bé một cách tối ưu.