Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2019-2021, mô hình bệnh tật và nguồn lực y học cổ truyền (YHCT) tại các bệnh viện huyện tỉnh Quảng Bình đã trở thành vấn đề nghiên cứu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe nhân dân. Việt Nam, với hơn 61 bệnh viện YHCT và hơn 70% trạm y tế áp dụng kết hợp YHCT và y học hiện đại (YHHĐ), đang đối mặt với sự thay đổi mô hình bệnh tật theo xu hướng gia tăng các bệnh không lây nhiễm. Tại Quảng Bình, ba bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch, Lệ Thủy và Tuyên Hóa là các tuyến cơ sở quan trọng trong việc triển khai YHCT, tuy nhiên, thực trạng nguồn lực và mô hình bệnh tật tại đây chưa được khảo sát đầy đủ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả mô hình bệnh tật của người bệnh điều trị nội trú tại khoa YHCT của ba bệnh viện trên, đồng thời đánh giá thực trạng nguồn lực y tế phục vụ công tác khám chữa bệnh. Nghiên cứu tập trung vào hồ sơ bệnh án và báo cáo nguồn lực trong giai đoạn 2019-2021, với phạm vi địa lý tại tỉnh Quảng Bình, vùng duyên hải Bắc Trung Bộ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc lập kế hoạch phát triển nguồn nhân lực, nâng cao hiệu quả điều trị kết hợp YHCT và YHHĐ, đồng thời góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế tại tuyến huyện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình bệnh tật theo phân loại quốc tế ICD-10 và mã bệnh danh YHCT, cho phép phân tích chi tiết các nhóm bệnh truyền nhiễm, không truyền nhiễm và chấn thương. Mô hình bệnh tật được hiểu là cơ cấu phần trăm các nhóm bệnh trong cộng đồng hoặc bệnh viện trong một khoảng thời gian nhất định, phản ánh sự thay đổi theo điều kiện kinh tế, xã hội và khoa học kỹ thuật. YHCT được xem là một hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn diện, kết hợp kiến thức truyền thống với y học hiện đại, góp phần phòng bệnh, điều trị và phục hồi chức năng.

Khung lý thuyết còn bao gồm các khái niệm về nguồn lực y tế như nhân lực, cơ sở vật chất và tài chính, theo định mức của Bộ Y tế và WHO. Nhân lực y tế được phân loại theo trình độ chuyên môn, hợp đồng lao động và thâm niên công tác. Cơ sở vật chất bao gồm trang thiết bị phục vụ khám chữa bệnh và giường bệnh. Tài chính được quản lý nhằm đảm bảo cân đối nguồn thu chi, phục vụ hoạt động y tế hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế hồi cứu, mô tả cắt ngang có phân tích, thu thập số liệu thứ cấp từ hồ sơ bệnh án và báo cáo nguồn lực tại khoa YHCT của ba bệnh viện huyện Bố Trạch, Lệ Thủy và Tuyên Hóa trong giai đoạn 2019-2021. Tổng số hồ sơ bệnh án đủ tiêu chuẩn là khoảng 13 nghìn, được chọn mẫu toàn bộ theo phương pháp chủ đích. Tiêu chuẩn chọn bao gồm hồ sơ đầy đủ thông tin về nhân khẩu, chẩn đoán bệnh theo ICD-10 và YHCT, phương thức điều trị và kết quả điều trị.

Dữ liệu được thu thập qua phần mềm quản lý bệnh viện “Hoan Châu” và phiếu thu thập thông tin chuẩn hóa. Các biến số nghiên cứu gồm tuổi, giới, dân tộc, chẩn đoán bệnh chính và bệnh kèm theo, phương thức điều trị, kết quả điều trị, nhân lực y tế, trang thiết bị và công suất sử dụng giường bệnh. Số liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng thống kê mô tả và kiểm định chi bình phương với mức ý nghĩa p<0,05. Nghiên cứu đã được hội đồng khoa học và đạo đức của Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô hình bệnh tật nội trú tại khoa YHCT: Trong tổng số bệnh nhân điều trị nội trú, nhóm bệnh không truyền nhiễm chiếm khoảng 75%, nhóm bệnh truyền nhiễm chiếm 20%, còn lại là các bệnh do chấn thương và nguyên nhân khác. Các bệnh phổ biến theo ICD-10 gồm tăng huyết áp, viêm khớp dạng thấp, đái tháo đường và các chứng tý theo YHCT. Tỷ lệ nữ giới điều trị nội trú cao hơn nam giới, chiếm khoảng 55-60%. Tuổi trung bình bệnh nhân là khoảng 55 tuổi, tập trung chủ yếu ở nhóm 50-69 tuổi.

  2. Thực trạng nguồn lực nhân lực: Tổng số cán bộ y tế tại khoa YHCT ba bệnh viện là khoảng 120 người, trong đó bác sĩ chiếm 30%, điều dưỡng 40%, còn lại là kỹ thuật viên và nhân viên hỗ trợ. Trình độ chuyên môn chủ yếu là trung cấp và cao đẳng (chiếm 65%), đại học và sau đại học chiếm 35%. Tỷ lệ hợp đồng lao động chính thức là 70%, hợp đồng thời vụ 30%. Thâm niên công tác trung bình là 8 năm.

  3. Cơ sở vật chất và trang thiết bị: Ba bệnh viện có tổng số giường bệnh kế hoạch là 800 giường, công suất sử dụng giường bệnh trung bình đạt 85% theo kế hoạch và 75% theo thực kê. Trang thiết bị phục vụ YHCT còn hạn chế, chủ yếu là các thiết bị cơ bản như bàn châm cứu, máy xoa bóp, chưa có nhiều thiết bị hiện đại hỗ trợ chẩn đoán và điều trị.

  4. Hoạt động khám chữa bệnh: Số lượt khám bệnh YHCT tăng dần qua các năm, năm 2019 là khoảng 20.000 lượt, năm 2021 tăng lên gần 25.000 lượt. Tỷ lệ bệnh nhân sử dụng bảo hiểm y tế chiếm trên 90%. Kết quả điều trị ổn định chiếm 80%, tỷ lệ chuyển tuyến và tử vong rất thấp, dưới 2%.

Thảo luận kết quả

Mô hình bệnh tật tại khoa YHCT phản ánh xu hướng chuyển dịch chung của Việt Nam và thế giới, với sự gia tăng các bệnh không truyền nhiễm mạn tính như tăng huyết áp, đái tháo đường, phù hợp với đặc điểm dân số già hóa và điều kiện môi trường tại Quảng Bình. Tỷ lệ nữ giới và nhóm tuổi trung niên cao cho thấy nhu cầu chăm sóc sức khỏe YHCT tập trung vào nhóm đối tượng này.

Nguồn lực nhân lực tuy có sự ổn định về số lượng nhưng còn hạn chế về trình độ chuyên môn cao và cơ cấu hợp đồng lao động chưa đồng đều, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ. Cơ sở vật chất và trang thiết bị còn nghèo nàn, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật hiện đại, hạn chế khả năng kết hợp YHCT với YHHĐ hiệu quả.

So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh khác cho thấy tình trạng tương tự về mô hình bệnh tật và nguồn lực, tuy nhiên Quảng Bình có đặc thù địa lý và khí hậu ảnh hưởng đến bệnh tật truyền nhiễm theo mùa. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố bệnh theo nhóm ICD-10, biểu đồ cơ cấu nhân lực theo trình độ và bảng công suất sử dụng giường bệnh để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao trình độ nhân lực YHCT: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng kỹ năng kết hợp YHCT và YHHĐ cho cán bộ y tế trong vòng 2 năm tới, ưu tiên bác sĩ và điều dưỡng tại ba bệnh viện.

  2. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Bổ sung các thiết bị hiện đại phục vụ chẩn đoán và điều trị YHCT như máy siêu âm, thiết bị vật lý trị liệu trong 3 năm tới, do Sở Y tế và bệnh viện phối hợp thực hiện.

  3. Phát triển phần mềm quản lý và hồ sơ bệnh án điện tử: Hoàn thiện và triển khai rộng rãi phần mềm quản lý bệnh viện “Hoan Châu” và hồ sơ bệnh án điện tử tại các khoa YHCT trong 1 năm, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và theo dõi bệnh nhân.

  4. Tăng cường tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng về YHCT: Triển khai các chương trình truyền thông tại cộng đồng nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng dịch vụ YHCT, đặc biệt ở nhóm người cao tuổi và bệnh nhân mạn tính, trong vòng 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý y tế tại các bệnh viện tuyến huyện và tỉnh: Giúp hoạch định chiến lược phát triển nguồn lực và nâng cao chất lượng dịch vụ YHCT phù hợp với mô hình bệnh tật địa phương.

  2. Nhà nghiên cứu và giảng viên Y học cổ truyền: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và cơ sở lý thuyết để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về mô hình bệnh tật và nguồn lực YHCT.

  3. Bác sĩ và nhân viên y tế làm việc tại khoa YHCT: Hỗ trợ hiểu rõ đặc điểm bệnh tật và thực trạng nguồn lực, từ đó cải tiến phương pháp điều trị và quản lý bệnh nhân.

  4. Các cơ quan hoạch định chính sách y tế: Làm cơ sở để xây dựng chính sách phát triển YHCT, phân bổ nguồn lực hợp lý và nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình bệnh tật tại khoa YHCT có đặc điểm gì nổi bật?
    Mô hình bệnh tật chủ yếu là các bệnh không truyền nhiễm mạn tính như tăng huyết áp, viêm khớp, đái tháo đường, chiếm khoảng 75% tổng số bệnh nhân nội trú. Điều này phản ánh xu hướng già hóa dân số và nhu cầu chăm sóc sức khỏe dài hạn.

  2. Nguồn lực nhân lực YHCT hiện nay có đáp ứng được yêu cầu không?
    Nguồn lực còn hạn chế về số lượng bác sĩ chuyên khoa và trình độ chuyên môn cao, với khoảng 65% cán bộ có trình độ trung cấp và cao đẳng. Việc này ảnh hưởng đến chất lượng khám chữa bệnh và khả năng kết hợp YHCT với YHHĐ.

  3. Cơ sở vật chất và trang thiết bị tại các bệnh viện như thế nào?
    Trang thiết bị chủ yếu là các thiết bị cơ bản như bàn châm cứu, máy xoa bóp, chưa có nhiều thiết bị hiện đại hỗ trợ chẩn đoán. Công suất sử dụng giường bệnh đạt khoảng 75-85%, cho thấy nhu cầu sử dụng dịch vụ YHCT khá cao.

  4. Phương pháp nghiên cứu được áp dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi cứu, mô tả cắt ngang với phân tích số liệu thứ cấp từ hồ sơ bệnh án và báo cáo nguồn lực trong giai đoạn 2019-2021, xử lý bằng phần mềm SPSS với kiểm định thống kê phù hợp.

  5. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này đối với phát triển YHCT?
    Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về mô hình bệnh tật và nguồn lực, giúp các bệnh viện và cơ quan quản lý y tế xây dựng kế hoạch phát triển nhân lực, đầu tư trang thiết bị và nâng cao chất lượng dịch vụ YHCT, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Mô hình bệnh tật tại khoa YHCT ba bệnh viện huyện tỉnh Quảng Bình chủ yếu là các bệnh không truyền nhiễm mạn tính, chiếm khoảng 75% tổng số bệnh nhân nội trú.
  • Nguồn lực nhân lực YHCT còn hạn chế về số lượng và trình độ chuyên môn, với tỷ lệ bác sĩ chuyên khoa chiếm khoảng 30%.
  • Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ YHCT còn nghèo nàn, công suất sử dụng giường bệnh đạt trung bình 80%.
  • Hoạt động khám chữa bệnh YHCT có xu hướng tăng trưởng, tỷ lệ sử dụng bảo hiểm y tế trên 90%, kết quả điều trị ổn định chiếm 80%.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng nhân lực, đầu tư trang thiết bị, phát triển công nghệ quản lý và tăng cường truyền thông nhằm phát triển bền vững YHCT tại tuyến huyện.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo và đầu tư trang thiết bị trong vòng 2-3 năm tới, đồng thời hoàn thiện hệ thống quản lý thông tin bệnh viện để nâng cao hiệu quả khám chữa bệnh. Các cơ quan quản lý và bệnh viện nên phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm phát huy tối đa tiềm năng của YHCT trong chăm sóc sức khỏe nhân dân.