Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam sau hơn 30 năm đổi mới, ngành y tế đã có những bước tiến vượt bậc với hơn 12.769 cơ sở y tế, trong đó 80% số thôn bản có nhân viên y tế hoạt động và gần 2/3 xã đạt chuẩn quốc gia. Tuy nhiên, ngành y tế vẫn đối mặt với nhiều thách thức như quá tải bệnh viện, chất lượng y tế cơ sở còn thấp, và các vấn đề về bảo hiểm y tế. Đặc biệt, mối quan hệ giữa người bệnh và nhân viên y tế còn nhiều căng thẳng, gây ảnh hưởng đến hiệu quả khám chữa bệnh (KCB). Trong bối cảnh đó, công tác xã hội (CTXH) trong bệnh viện được xem là giải pháp quan trọng nhằm hỗ trợ người bệnh, giảm tải áp lực cho nhân viên y tế và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Luận văn tập trung nghiên cứu mô hình CTXH tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ, một bệnh viện hạng I với quy mô 1.800 giường bệnh, phục vụ hơn 1,4 triệu dân của tỉnh và các vùng lân cận. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian 5 tháng (từ 1/1/2019 đến 31/5/2019), nhằm đánh giá thực trạng hoạt động CTXH, các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả mô hình CTXH trong bệnh viện. Việc nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe, tăng sự hài lòng của người bệnh và góp phần phát triển hệ thống y tế tỉnh Phú Thọ nói riêng và khu vực Tây Bắc nói chung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng hai lý thuyết chính để phân tích và xây dựng mô hình CTXH trong bệnh viện:

  • Lý thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Thang nhu cầu gồm năm cấp độ từ nhu cầu sinh lý, an toàn, quan hệ xã hội, được tôn trọng đến nhu cầu phát triển bản thân. Lý thuyết này giúp xác định các nhu cầu thiết yếu của người bệnh trong quá trình điều trị, từ đó xây dựng các hoạt động CTXH phù hợp nhằm đáp ứng các nhu cầu đó.

  • Lý thuyết hệ thống sinh thái: Nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa cá nhân và môi trường sống, bao gồm các cấp độ vi mô, trung mô, ngoại vi và vĩ mô. Lý thuyết này giúp hiểu rõ tác động của môi trường xã hội, cơ sở vật chất và chính sách đến hiệu quả hoạt động CTXH trong bệnh viện.

Ngoài ra, luận văn còn vận dụng các khái niệm chuyên ngành như: công tác xã hội trong bệnh viện, mô hình công tác xã hội, các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động CTXH (nhân viên CTXH, người bệnh, cơ sở vật chất, kinh phí), và hệ thống chính sách pháp luật về CTXH trong y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ, bao gồm phỏng vấn sâu 9 đối tượng (lãnh đạo bệnh viện, nhân viên CTXH, bác sĩ, điều dưỡng, người bệnh và người nhà người bệnh) và khảo sát bảng hỏi với khoảng 70 người bệnh đang điều trị hoặc khám bệnh.

  • Phương pháp thu thập thông tin: Quan sát có hệ thống, phỏng vấn sâu bán cấu trúc, khảo sát bảng hỏi cấu trúc nhằm thu thập thông tin đa chiều về mô hình CTXH, nhu cầu người bệnh, và các hoạt động hỗ trợ xã hội.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu ngẫu nhiên với sai số 10%, độ tin cậy 90%, phù hợp với quy mô bệnh viện có khoảng 1.300 lượt khám/ngày.

  • Phân tích dữ liệu: Dữ liệu định tính được phân tích bằng phương pháp phân tích nội dung, so sánh và đánh giá; dữ liệu định lượng được xử lý bằng thống kê mô tả, biểu đồ và bảng biểu để minh họa các kết quả.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong 5 tháng, từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2019, đảm bảo thu thập và phân tích dữ liệu đầy đủ, chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tổ chức CTXH còn hạn chế: Tổ CTXH trực thuộc Phòng Marketing & Truyền thông với 5 nhân viên, trong đó chỉ 2 người có trình độ chuyên môn về CTXH. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động do thiếu nhân lực chuyên trách và năng lực chuyên môn chưa đồng đều.

  2. Hoạt động CTXH đa dạng nhưng còn chồng chéo: Các nhiệm vụ chính gồm hỗ trợ vật chất cho người bệnh khó khăn, vận động tài trợ, tư vấn tâm lý, tổ chức sự kiện và truyền thông. Tuy nhiên, có sự chồng chéo trong phân công nhiệm vụ, gây khó khăn cho nhân viên và người bệnh.

  3. Mối quan hệ giữa người bệnh và nhân viên y tế: Khoảng 10% người bệnh đánh giá mối quan hệ tốt, 58,6% bình thường và 12,9% cho rằng có mối quan hệ xấu. Giao tiếp ứng xử của cán bộ y tế là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng và hiệu quả điều trị.

  4. Hiệu quả các quy trình chăm sóc khách hàng: Quy trình chăm sóc khách hàng khám bệnh thường quy và theo yêu cầu được thực hiện bài bản với các bước từ tiếp đón, hướng dẫn, tư vấn đến hỗ trợ người bệnh trong quá trình khám chữa bệnh, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mô hình CTXH tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ đã có những bước đầu triển khai tích cực, góp phần hỗ trợ người bệnh và giảm tải cho nhân viên y tế. Tuy nhiên, cơ cấu tổ chức còn nhỏ lẻ, nhân lực chưa chuyên sâu và sự phân công nhiệm vụ chưa rõ ràng làm giảm hiệu quả hoạt động. So với các mô hình CTXH tại các bệnh viện tuyến trung ương hoặc quốc tế, mô hình tại đây còn nhiều hạn chế về quy mô và chuyên môn.

Mối quan hệ giữa người bệnh và nhân viên y tế được đánh giá ở mức trung bình, phản ánh nhu cầu cải thiện kỹ năng giao tiếp và thái độ phục vụ của cán bộ y tế. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy giao tiếp tốt giúp tăng sự hài lòng và hiệu quả điều trị.

Việc áp dụng các quy trình chăm sóc khách hàng bài bản là điểm mạnh của bệnh viện, giúp nâng cao trải nghiệm người bệnh. Tuy nhiên, để phát huy tối đa hiệu quả, cần tăng cường đào tạo nhân viên CTXH chuyên nghiệp, cải thiện cơ sở vật chất và tăng nguồn kinh phí hỗ trợ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ đánh giá mối quan hệ người bệnh - nhân viên y tế, cơ cấu nhân lực CTXH theo trình độ và độ tuổi, cũng như bảng mô tả các quy trình chăm sóc khách hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhân lực chuyên trách CTXH: Bệnh viện cần mở rộng tổ CTXH với ít nhất 10 nhân viên có trình độ chuyên môn về CTXH, ưu tiên đào tạo nâng cao kỹ năng cho nhân viên hiện tại. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện chủ trì.

  2. Rà soát và phân công nhiệm vụ rõ ràng: Xây dựng quy chế phân công công việc cụ thể, tránh chồng chéo, nâng cao hiệu quả hoạt động CTXH. Thực hiện trong 6 tháng, phối hợp giữa Phòng CTXH và Phòng Tổ chức cán bộ.

  3. Đào tạo kỹ năng giao tiếp cho cán bộ y tế: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, ứng xử cho bác sĩ, điều dưỡng nhằm cải thiện mối quan hệ với người bệnh, nâng cao sự hài lòng. Thời gian 6 tháng, do Phòng Đào tạo phối hợp với Phòng CTXH thực hiện.

  4. Tăng cường vận động nguồn lực và kinh phí: Xây dựng kế hoạch vận động tài trợ từ các tổ chức, cá nhân, doanh nghiệp để hỗ trợ người bệnh khó khăn và phát triển hoạt động CTXH. Thời gian liên tục, do Tổ CTXH phối hợp với Phòng Marketing & Truyền thông thực hiện.

  5. Cải thiện cơ sở vật chất phục vụ CTXH: Đầu tư không gian làm việc riêng biệt cho tổ CTXH, trang bị thiết bị hỗ trợ tư vấn và truyền thông. Thực hiện trong 12 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện quyết định.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và các phòng ban: Giúp hiểu rõ vai trò, cơ cấu và hoạt động CTXH, từ đó xây dựng chính sách, quy trình phù hợp để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Nhân viên công tác xã hội và cán bộ y tế: Nâng cao nhận thức về công tác xã hội trong bệnh viện, phát triển kỹ năng chuyên môn và giao tiếp, cải thiện hiệu quả hỗ trợ người bệnh.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế và xã hội: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách phát triển nghề CTXH trong ngành y tế, góp phần hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành công tác xã hội, y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình CTXH thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và các giải pháp ứng dụng trong lĩnh vực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác xã hội trong bệnh viện là gì?
    Công tác xã hội trong bệnh viện là hoạt động hỗ trợ người bệnh, người nhà và nhân viên y tế giải quyết các vấn đề xã hội, tâm lý liên quan đến bệnh tật và quá trình khám chữa bệnh nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe.

  2. Tại sao cần có nhân viên công tác xã hội chuyên trách trong bệnh viện?
    Nhân viên CTXH chuyên trách giúp giải quyết mâu thuẫn, hỗ trợ tâm lý, vận động nguồn lực và kết nối dịch vụ xã hội, góp phần giảm tải cho nhân viên y tế và nâng cao sự hài lòng của người bệnh.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động CTXH trong bệnh viện?
    Bao gồm năng lực và số lượng nhân viên CTXH, sự phối hợp với các phòng ban, cơ sở vật chất, kinh phí hỗ trợ và thái độ của người bệnh cũng như nhân viên y tế.

  4. Mô hình CTXH tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ có điểm gì nổi bật?
    Mô hình đã triển khai các hoạt động đa dạng như hỗ trợ vật chất, tư vấn tâm lý, vận động tài trợ và truyền thông, tuy nhiên còn hạn chế về nhân lực chuyên môn và cơ cấu tổ chức.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả mô hình CTXH trong bệnh viện?
    Cần tăng cường đào tạo nhân viên CTXH, cải thiện cơ sở vật chất, phân công nhiệm vụ rõ ràng, nâng cao kỹ năng giao tiếp của cán bộ y tế và tăng nguồn kinh phí vận động tài trợ.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá thực trạng mô hình CTXH tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế trong tổ chức và hoạt động.
  • Áp dụng lý thuyết nhu cầu và hệ thống sinh thái giúp phân tích sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả CTXH trong bệnh viện.
  • Kết quả nghiên cứu làm rõ vai trò quan trọng của CTXH trong việc hỗ trợ người bệnh, giảm tải cho nhân viên y tế và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về nhân lực, tổ chức, đào tạo và vận động nguồn lực nhằm hoàn thiện mô hình CTXH tại bệnh viện.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng và đánh giá hiệu quả để nhân rộng mô hình tại các bệnh viện tuyến tỉnh khác.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe thông qua phát triển công tác xã hội trong bệnh viện!