Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, sức khỏe cộng đồng đóng vai trò then chốt trong sự phát triển bền vững của quốc gia. Việt Nam với truyền thống lâu đời về Y học cổ truyền (YHCT) đã và đang nỗ lực kết hợp hài hòa giữa YHCT và Y học hiện đại (YHHĐ) nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe nhân dân. Theo báo cáo năm 2019, Bệnh viện YHCT Hà Đông đã tiếp nhận 5.232 bệnh nhân điều trị nội trú, trong đó nữ giới chiếm 61,14%, tập trung chủ yếu ở nhóm tuổi từ 50 đến 69 chiếm 50,10%. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả mô hình bệnh tật bệnh nhân điều trị nội trú và hoạt động khám chữa bệnh tại Bệnh viện YHCT Hà Đông năm 2019, đồng thời đánh giá thực trạng nguồn lực y tế năm 2020. Nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện YHCT Hà Đông, quận Hà Đông, Hà Nội – một địa phương có tốc độ phát triển kinh tế xã hội nhanh, với môi trường sống có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe như ô nhiễm không khí và nước. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chính sách phát triển nguồn lực, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh bằng YHCT, góp phần đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng của người dân, đặc biệt trong bối cảnh chuyển dịch mô hình bệnh tật theo hướng gia tăng các bệnh không lây nhiễm và bệnh mãn tính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: mô hình bệnh tật theo phân loại quốc tế ICD-10 và lý luận Y học cổ truyền. ICD-10 do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) phát triển, cung cấp hệ thống phân loại chi tiết các nhóm bệnh, giúp thống kê và phân tích mô hình bệnh tật một cách khoa học và chuẩn hóa. Trong khi đó, YHCT dựa trên các nguyên lý âm dương, ngũ hành, học thuyết Thiên Nhân hợp nhất, kinh lạc và bát cương, tập trung vào biện chứng luận trị qua các chứng bệnh tổng hợp. Ba khái niệm chính được sử dụng gồm: mô hình bệnh tật (cơ cấu tỷ lệ các loại bệnh trong cộng đồng), hoạt động khám chữa bệnh (bao gồm cả phương pháp dùng thuốc và không dùng thuốc như châm cứu, xoa bóp), và nguồn lực y tế (nhân lực, trang thiết bị). Việc kết hợp hai khung lý thuyết này giúp đánh giá toàn diện mô hình bệnh tật và thực trạng nguồn lực tại bệnh viện YHCT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang với cỡ mẫu toàn bộ 5.232 hồ sơ bệnh án nội trú năm 2019 tại Bệnh viện YHCT Hà Đông. Đối tượng nghiên cứu bao gồm bệnh nhân nội trú mọi lứa tuổi, giới tính, có đầy đủ thông tin chẩn đoán theo ICD-10 và YHCT. Nguồn dữ liệu được thu thập từ hồ sơ bệnh án, phần mềm quản lý bệnh viện và báo cáo thống kê năm 2020 về nguồn lực y tế. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ hồ sơ bệnh án đủ tiêu chuẩn và toàn bộ cán bộ nhân viên, trang thiết bị y tế tại bệnh viện. Phân tích số liệu được thực hiện trên phần mềm SPSS 22, sử dụng các phép so sánh tỷ lệ để đánh giá sự khác biệt về mô hình bệnh tật theo nhóm tuổi, giới tính và các yếu tố liên quan. Các sai số được kiểm soát bằng tập huấn nhân viên thu thập số liệu, kiểm tra chéo hồ sơ và quy trình mã hóa. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2020, bao gồm thu thập, xử lý và phân tích số liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố bệnh nhân theo giới tính và tuổi: Nữ giới chiếm 61,14% tổng số bệnh nhân nội trú, cao hơn đáng kể so với nam giới. Nhóm tuổi 50-69 chiếm tỷ lệ cao nhất với 50,10%, tiếp theo là nhóm ≥70 tuổi chiếm 30,64%. Các nhóm tuổi nhỏ hơn chiếm tỷ lệ rất thấp (dưới 1% cho nhóm 0-4 và 5-14 tuổi).

  2. Phân bố bệnh nhân theo nơi cư trú: 96,1% bệnh nhân nội trú đến từ Hà Nội, trong đó gần 40% cư trú tại quận Hà Đông. Phường Quang Trung có tỷ lệ bệnh nhân nội trú cao nhất trong quận với 6,96%, trong khi phường Biên Giang thấp nhất với 0,36%.

  3. Mô hình bệnh tật theo ICD-10: Nhóm bệnh hệ cơ, xương khớp và mô liên kết chiếm tỷ lệ cao nhất với 35,84%, tiếp theo là nhóm bệnh hệ thần kinh với 33,08%, và nhóm bệnh nhiễm trùng, ký sinh trùng chiếm 6,9%. Các nhóm bệnh khác như bệnh nội tiết, dinh dưỡng, chuyển hóa chiếm 2,35%, bệnh hệ tuần hoàn 6,4%. Một số nhóm bệnh như thai nghén, sinh đẻ, dị tật bẩm sinh không ghi nhận bệnh nhân nội trú.

  4. Tỷ lệ mắc bệnh theo nhóm tuổi: Nhóm bệnh hệ thần kinh chiếm ưu thế ở mọi nhóm tuổi, đặc biệt cao ở nhóm ≥70 tuổi (41,07%). Bệnh hệ cơ, xương khớp chiếm tỷ lệ lớn ở nhóm tuổi 15-69, đạt 27,31% đến 38,83%. Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng chủ yếu tập trung ở nhóm tuổi 15-49 với 23,2%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mô hình bệnh tật tại Bệnh viện YHCT Hà Đông phản ánh rõ xu hướng chuyển dịch bệnh tật của Việt Nam và nhiều quốc gia đang phát triển, với sự gia tăng các bệnh không lây nhiễm mãn tính như bệnh cơ xương khớp và thần kinh. Tỷ lệ bệnh nhân nữ cao hơn có thể do phụ nữ có xu hướng sử dụng dịch vụ y tế nhiều hơn, đặc biệt trong lĩnh vực YHCT. Tập trung bệnh nhân ở nhóm tuổi trung niên và cao tuổi phù hợp với đặc điểm bệnh lý mãn tính thường gặp ở lứa tuổi này. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ bệnh cơ xương khớp và thần kinh cao tương đồng với các báo cáo tại các bệnh viện YHCT khác và phù hợp với xu hướng gia tăng bệnh mãn tính do lão hóa dân số. Việc không ghi nhận bệnh nhân nội trú ở các nhóm bệnh thai nghén, dị tật bẩm sinh có thể do đặc thù chuyên khoa của bệnh viện. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột phân bố tỷ lệ bệnh theo nhóm ICD-10 và biểu đồ tròn phân bố bệnh theo nhóm tuổi, giúp trực quan hóa mô hình bệnh tật. Thực trạng nguồn lực y tế năm 2020 cho thấy bệnh viện có 191 cán bộ, trong đó 67 bác sĩ với trình độ chuyên môn đa dạng, cùng trang thiết bị hiện đại hỗ trợ điều trị kết hợp YHCT và YHHĐ, góp phần nâng cao hiệu quả khám chữa bệnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ y tế: Đẩy mạnh các chương trình đào tạo nâng cao trình độ chuyên khoa YHCT và kết hợp YHHĐ, đặc biệt cho đội ngũ bác sĩ và dược sĩ nhằm nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành.

  2. Mở rộng và hiện đại hóa trang thiết bị y tế: Đầu tư bổ sung các thiết bị phục vụ chẩn đoán và điều trị hiện đại, đặc biệt các kỹ thuật phục hồi chức năng và điều trị không dùng thuốc như laser, điện xung. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ áp dụng kỹ thuật mới lên 30% trong 3 năm tới, do phòng Kế hoạch - Tổng hợp phối hợp phòng Kỹ thuật thực hiện.

  3. Phát triển mạng lưới khám chữa bệnh YHCT tại cộng đồng: Tăng cường phối hợp với các trạm y tế xã, phường trong quận Hà Đông để mở rộng dịch vụ tư vấn và điều trị YHCT, nâng tỷ lệ khám chữa bệnh tuyến xã lên 40% theo kế hoạch đến năm 2025. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc bệnh viện và Trung tâm Y tế quận.

  4. Nâng cao công tác quản lý và sử dụng thuốc YHCT: Tăng cường kiểm soát chất lượng thuốc, đa dạng hóa các chế phẩm YHCT phục vụ điều trị, đồng thời đẩy mạnh sản xuất thuốc tại chỗ để giảm chi phí và đảm bảo nguồn cung. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do phòng Dược và phòng Tài chính Kế toán phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý bệnh viện YHCT: Giúp hiểu rõ mô hình bệnh tật và thực trạng nguồn lực, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển bệnh viện phù hợp với nhu cầu thực tế.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế: Cung cấp dữ liệu khoa học để xây dựng chính sách phát triển YHCT, đặc biệt trong việc phân bổ nguồn lực và phát triển mạng lưới khám chữa bệnh.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành YHCT: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình bệnh tật, phương pháp nghiên cứu và thực trạng hoạt động khám chữa bệnh tại bệnh viện YHCT.

  4. Các nhà nghiên cứu y học cổ truyền và y học hiện đại: Hỗ trợ nghiên cứu liên ngành, phát triển các phương pháp điều trị kết hợp YHCT và YHHĐ dựa trên bằng chứng thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình bệnh tật tại Bệnh viện YHCT Hà Đông có đặc điểm gì nổi bật?
    Mô hình bệnh tật chủ yếu tập trung vào các bệnh hệ cơ, xương khớp (35,84%) và hệ thần kinh (33,08%), phản ánh xu hướng gia tăng bệnh mãn tính ở nhóm tuổi trung niên và cao tuổi.

  2. Tỷ lệ bệnh nhân nữ và nam như thế nào?
    Nữ giới chiếm 61,14% tổng số bệnh nhân nội trú, cao hơn nam giới, phù hợp với xu hướng phụ nữ thường sử dụng dịch vụ y tế nhiều hơn.

  3. Nguồn lực y tế tại bệnh viện hiện nay ra sao?
    Bệnh viện có 191 cán bộ, trong đó 67 bác sĩ với nhiều trình độ chuyên môn, cùng trang thiết bị hiện đại hỗ trợ điều trị kết hợp YHCT và YHHĐ.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu mô tả cắt ngang, sử dụng toàn bộ hồ sơ bệnh án nội trú năm 2019 và số liệu nguồn lực năm 2020, phân tích bằng phần mềm SPSS 22.

  5. Ý nghĩa của nghiên cứu đối với phát triển YHCT tại Việt Nam?
    Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, phát triển nguồn lực và chính sách phù hợp, góp phần phát huy vai trò của YHCT trong hệ thống y tế quốc gia.

Kết luận

  • Mô hình bệnh tật tại Bệnh viện YHCT Hà Đông chủ yếu là bệnh hệ cơ, xương khớp và hệ thần kinh, tập trung ở nhóm tuổi trung niên và cao tuổi.
  • Nữ giới chiếm tỷ lệ bệnh nhân nội trú cao hơn nam giới, phản ánh xu hướng sử dụng dịch vụ y tế.
  • Bệnh viện có nguồn lực nhân sự và trang thiết bị tương đối đầy đủ, hỗ trợ tốt cho việc kết hợp YHCT và YHHĐ trong điều trị.
  • Nghiên cứu cung cấp dữ liệu quan trọng để xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và phát triển nguồn lực y tế.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào đào tạo nhân lực, đầu tư trang thiết bị, mở rộng mạng lưới dịch vụ và nâng cao quản lý thuốc YHCT nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng của cộng đồng.

Hành động thiết thực là triển khai các đề xuất đã nêu để nâng cao hiệu quả hoạt động của Bệnh viện YHCT Hà Đông, đồng thời nhân rộng mô hình nghiên cứu tại các bệnh viện YHCT khác trên toàn quốc.