Tổng quan nghiên cứu

Y học cổ truyền (YHCT) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe của Việt Nam, đặc biệt trong điều trị các bệnh mãn tính. Theo báo cáo của ngành, khoảng 30% người bệnh được khám và điều trị bằng YHCT hoặc kết hợp với y học hiện đại hàng năm. Bệnh viện Y học cổ truyền – Bộ Công an (Bệnh viện YHCT – BCA) là bệnh viện hạng I, chuyên khám chữa bệnh bằng YHCT kết hợp YHHĐ, phục vụ cán bộ chiến sĩ ngành công an và nhân dân. Danh mục thuốc tại bệnh viện bao gồm thuốc hóa dược, dược liệu, thuốc dược liệu và thuốc cổ truyền do bệnh viện tự sản xuất hoặc mua ngoài.

Nghiên cứu tập trung phân tích danh mục dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền sử dụng tại Bệnh viện YHCT – BCA trong giai đoạn từ 07/2021 đến 07/2022 nhằm mô tả cơ cấu sử dụng và xác định các tồn tại trong quản lý, sử dụng thuốc. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) mô tả cơ cấu danh mục thuốc sử dụng; (2) xác định tồn tại và nguyên nhân để đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc tối ưu hóa danh mục thuốc, đảm bảo cung ứng thuốc hợp lý, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng điều trị tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược trong bệnh viện, bao gồm:

  • Danh mục thuốc bệnh viện (DMT): Là danh sách thuốc được lựa chọn và phê duyệt sử dụng trong bệnh viện, đảm bảo ưu tiên thuốc generic, đơn chất, sản xuất trong nước theo chính sách quốc gia về thuốc.
  • Phân tích ABC: Phương pháp phân tích mối tương quan giữa lượng thuốc tiêu thụ và chi phí, phân loại thuốc thành nhóm A (chiếm khoảng 80% chi phí), nhóm B (15%) và nhóm C (5%) để quản lý hiệu quả.
  • Phân tích nhóm điều trị: Đánh giá sử dụng thuốc theo nhóm điều trị dựa trên danh mục thuốc thiết yếu và mô hình bệnh tật thực tế, nhằm phát hiện bất hợp lý trong sử dụng thuốc.
  • Khái niệm dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền: Dược liệu là nguyên liệu tự nhiên làm thuốc; thuốc dược liệu là thuốc có thành phần từ dược liệu dựa trên bằng chứng khoa học; thuốc cổ truyền là thuốc bào chế theo lý luận YHCT hoặc kinh nghiệm dân gian.

Phương pháp nghiên cứu

  • Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ danh mục dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền sử dụng tại Bệnh viện YHCT – BCA từ 10/07/2021 đến 10/07/2022, gồm 224 khoản mục dược liệu, 44 khoản mục thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền và 83 khoản mục thuốc thang quy đổi.
  • Phương pháp nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, sử dụng số liệu hồi cứu từ phần mềm quản lý xuất nhập tồn thuốc, báo cáo trúng thầu, bảng dự trù thuốc năm 2021.
  • Phương pháp thu thập số liệu: Thu thập dữ liệu từ khoa Dược, phòng Kế hoạch tổng hợp bệnh viện, tổng hợp và phân loại theo các biến số như nhóm tác dụng, nguồn gốc xuất xứ, đường dùng, thuốc bệnh viện sản xuất hay mua ngoài.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2013, áp dụng phương pháp tỷ trọng, phân tích ABC và phân tích nhóm điều trị để đánh giá cơ cấu và giá trị sử dụng thuốc.
  • Cỡ mẫu: Toàn bộ danh mục thuốc sử dụng trong năm nghiên cứu, không chọn mẫu ngẫu nhiên do tính chất toàn diện của dữ liệu.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2022, tập trung vào giai đoạn 07/2021 – 07/2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu danh mục thuốc theo nguồn gốc: Tổng cộng 224 khoản mục dược liệu, trong đó dược liệu bào chế thuốc thang chiếm 217 khoản mục với giá trị sử dụng 13.875 triệu đồng (50,39%), dược liệu bào chế thành phẩm chiếm 93 khoản mục với giá trị 13.611 triệu đồng (49,61%). Thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền gồm 44 khoản mục, trong đó 24 khoản mục do bệnh viện sản xuất chiếm 54,55% số lượng và 85,11% giá trị sử dụng, còn lại mua ngoài chiếm 45,45% số lượng nhưng chỉ 14,89% giá trị.

  2. Cơ cấu và giá trị theo nhóm tác dụng: Thuốc do bệnh viện sản xuất chiếm ưu thế về giá trị (85,11%). Nhóm thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm chiếm 13,64% số lượng và 6,45% giá trị; nhóm thanh nhiệt, giải độc chiếm 9,09% số lượng và 6,05% giá trị. Thuốc mua ngoài chủ yếu là các chế phẩm như Diệp hạ châu Vạn Xuân (18%), Đan sâm tam thất VCP (13,59%) và Tuần hoàn não Thái Dương (13,43%).

  3. Phân tích ABC: Thuốc nhóm A chiếm khoảng 80% tổng chi phí thuốc, tập trung vào các thuốc do bệnh viện sản xuất và một số thuốc mua ngoài có giá trị cao. Thuốc bệnh viện sản xuất đáp ứng gần như toàn bộ nhu cầu với tỷ lệ sử dụng đạt trên 99% đối với một số thuốc như Viên kim tiền thảo, tuy nhiên một số thuốc như Viên diệp hạ châu và Viên hoạt huyết dưỡng não mới đáp ứng 59,36% và 73,08% nhu cầu.

  4. Cơ cấu dược liệu bào chế thuốc thang theo nhóm tác dụng: Có 28 nhóm y lý, trong đó nhóm thuốc bổ khí chiếm 3,57% số lượng nhưng chiếm 22,27% giá trị sử dụng, nhóm phát tán phong thấp chiếm 6,7% số lượng và 11,87% giá trị. Các vị thuốc chủ yếu nhập khẩu từ Trung Quốc (thuốc bắc), như Hoàng kỳ, Đảng sâm, Bạch truật chiếm tỷ lệ lớn trong nhóm bổ khí.

  5. Thuốc thang theo chẩn đoán bệnh: 83 thang thuốc được quy đổi từ 217 khoản mục dược liệu, trong đó nhóm bệnh đau lưng, bệnh lý cột sống chiếm 22,57% số lượng thang, suy mòn 20,69%, bệnh cúm và viêm phổi 5,79%, rối loạn tiền đình 5,12%. Mô hình bệnh tật phù hợp với nhóm thuốc sử dụng, chủ yếu là bệnh mạn tính, bệnh người cao tuổi.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Bệnh viện YHCT – BCA đã xây dựng danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật thực tế, tập trung vào các nhóm thuốc bổ khí, an thần, hoạt huyết và thuốc điều trị các bệnh mạn tính phổ biến. Việc tự sản xuất thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền chiếm tỷ trọng lớn về giá trị sử dụng góp phần giảm chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại việc phải mua ngoài một số thuốc do chưa đáp ứng đủ sản lượng, ảnh hưởng đến chi phí và quản lý.

Nguồn gốc dược liệu chủ yếu nhập khẩu từ Trung Quốc gây khó khăn trong kiểm soát chất lượng và giá cả, đồng thời làm giảm tính chủ động trong cung ứng. So với các bệnh viện YHCT khác, tỷ lệ thuốc bệnh viện tự sản xuất tại Bệnh viện YHCT – BCA cao hơn, thể hiện đặc thù và thế mạnh của bệnh viện trong lĩnh vực bào chế thuốc cổ truyền.

Phân tích ABC giúp xác định nhóm thuốc chiếm tỷ trọng chi phí lớn, từ đó có thể đề xuất các giải pháp thay thế thuốc đắt tiền bằng thuốc có hiệu quả tương đương nhưng chi phí thấp hơn. Việc phân tích nhóm điều trị cũng cho thấy sự phù hợp giữa danh mục thuốc và mô hình bệnh tật, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và sử dụng thuốc hợp lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giá trị sử dụng thuốc theo nhóm tác dụng, biểu đồ tròn phân bố nguồn gốc thuốc, bảng phân loại thuốc theo nhóm ABC để minh họa rõ ràng các kết quả phân tích.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển nguồn dược liệu trong nước: Đẩy mạnh nuôi trồng, bảo tồn và phát triển dược liệu theo tiêu chuẩn GAP nhằm giảm phụ thuộc nhập khẩu, ổn định nguồn cung và kiểm soát chất lượng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với các cơ quan quản lý dược liệu, thời gian 2-3 năm.

  2. Mở rộng năng lực sản xuất thuốc bệnh viện: Nâng cấp dây chuyền sản xuất, tăng công suất để đáp ứng nhu cầu sử dụng thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền, giảm mua ngoài. Chủ thể: Khoa Dược, Ban Giám đốc bệnh viện, thời gian 1-2 năm.

  3. Áp dụng phân tích ABC định kỳ: Thực hiện phân tích ABC hàng năm để đánh giá hiệu quả sử dụng thuốc, phát hiện thuốc chi phí cao, đề xuất thay thế thuốc tương đương có chi phí thấp hơn. Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị, khoa Dược, thời gian liên tục.

  4. Xây dựng và cập nhật danh mục thuốc phù hợp mô hình bệnh tật: Căn cứ vào mô hình bệnh tật thực tế và kết quả phân tích nhóm điều trị để điều chỉnh danh mục thuốc, ưu tiên thuốc có hiệu quả điều trị cao, phù hợp với nhu cầu bệnh nhân. Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị, Ban Giám đốc, thời gian 6-12 tháng.

  5. Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức về sử dụng thuốc hợp lý: Tổ chức các khóa đào tạo cho cán bộ y tế về quản lý, sử dụng thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền an toàn, hiệu quả. Chủ thể: Ban Giám đốc, phòng đào tạo, thời gian 6 tháng đến 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và Hội đồng thuốc và điều trị các bệnh viện YHCT: Để xây dựng, điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nhu cầu điều trị, nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.

  2. Cán bộ quản lý khoa Dược và phòng kế hoạch tổng hợp: Hỗ trợ trong công tác quản lý, phân tích sử dụng thuốc, lập kế hoạch cung ứng thuốc hợp lý, tiết kiệm chi phí.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Dược, Y học cổ truyền: Cung cấp dữ liệu thực tiễn, phương pháp phân tích danh mục thuốc, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý dược liệu và thuốc cổ truyền.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về dược và y tế: Tham khảo để xây dựng chính sách phát triển dược liệu, quản lý thuốc cổ truyền, nâng cao chất lượng và hiệu quả sử dụng thuốc trong hệ thống y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Danh mục thuốc bệnh viện là gì và tại sao cần phân tích?
    Danh mục thuốc bệnh viện là danh sách thuốc được lựa chọn sử dụng trong bệnh viện nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị và tiết kiệm chi phí. Phân tích giúp đánh giá tính hợp lý, phát hiện thuốc chi phí cao hoặc sử dụng không hiệu quả để điều chỉnh kịp thời.

  2. Phân tích ABC trong quản lý thuốc có vai trò gì?
    Phân tích ABC phân loại thuốc theo tỷ trọng chi phí, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý, thương lượng giá và tìm thuốc thay thế phù hợp, nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.

  3. Tại sao nguồn gốc dược liệu nhập khẩu lại là vấn đề?
    Dược liệu nhập khẩu thường khó kiểm soát chất lượng, giá cả biến động và phụ thuộc nguồn cung bên ngoài, ảnh hưởng đến tính chủ động và ổn định trong sản xuất thuốc cổ truyền tại bệnh viện.

  4. Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ thuốc bệnh viện tự sản xuất?
    Cần đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo nhân lực, phát triển nguồn dược liệu trong nước và nghiên cứu phát triển các chế phẩm mới phù hợp với nhu cầu điều trị thực tế.

  5. Mối quan hệ giữa mô hình bệnh tật và danh mục thuốc như thế nào?
    Danh mục thuốc cần phản ánh đúng mô hình bệnh tật của bệnh viện để đảm bảo thuốc được sử dụng phù hợp với bệnh nhân, tránh lãng phí và nâng cao hiệu quả điều trị.

Kết luận

  • Danh mục dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền tại Bệnh viện YHCT – BCA gồm 224 khoản mục dược liệu và 44 khoản mục thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền, trong đó thuốc bệnh viện tự sản xuất chiếm tỷ trọng lớn về giá trị sử dụng.
  • Phân tích ABC cho thấy nhóm thuốc chiếm 80% chi phí tập trung vào thuốc bệnh viện sản xuất và một số thuốc mua ngoài có giá trị cao.
  • Mô hình bệnh tật tại bệnh viện phù hợp với cơ cấu thuốc sử dụng, chủ yếu là các bệnh mạn tính, bệnh người cao tuổi.
  • Tồn tại chính là phụ thuộc nguồn dược liệu nhập khẩu và chưa đáp ứng đủ sản lượng thuốc bệnh viện tự sản xuất.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển nguồn dược liệu trong nước, nâng cao năng lực sản xuất thuốc, áp dụng phân tích ABC định kỳ và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi hiệu quả sử dụng thuốc qua phân tích định kỳ, mở rộng nghiên cứu về chất lượng dược liệu và hiệu quả điều trị thuốc cổ truyền.

Call to action: Các đơn vị quản lý và nghiên cứu trong lĩnh vực YHCT cần phối hợp thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả sử dụng thuốc cổ truyền tại các bệnh viện chuyên khoa.