Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động công tác xã hội (CTXH) trong bệnh viện là một lĩnh vực chuyên nghiệp quan trọng nhằm hỗ trợ bệnh nhân (NB) và người nhà bệnh nhân (NNNB) vượt qua các khó khăn xã hội, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe. Tại Việt Nam, CTXH trong y tế mới được chú trọng phát triển từ đầu thập niên 2010, đặc biệt sau khi Bộ Y tế ban hành Đề án phát triển CTXH trong ngành y tế giai đoạn 2011-2020. Bệnh viện Đa khoa tỉnh Điện Biên, với quy mô 600 giường bệnh và lưu lượng trung bình mỗi ngày khoảng 600 NB nội trú cùng 400 NB ngoại trú, đã thành lập Phòng CTXH từ tháng 10/2016 nhằm thực hiện các chức năng hỗ trợ, tư vấn và giải quyết các vấn đề xã hội cho NB và NNNB.
Tuy nhiên, hoạt động CTXH tại đây còn nhiều hạn chế do nhận thức chưa đầy đủ, năng lực chuyên môn của nhân viên CTXH chưa được đào tạo chuyên sâu, cơ cấu tổ chức chưa hoàn thiện và các chính sách phát triển chưa được triển khai hiệu quả. Nghiên cứu nhằm nhận diện các rào cản trong thực hiện hoạt động CTXH tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Điện Biên, phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động CTXH chuyên nghiệp tại bệnh viện này. Thời gian nghiên cứu từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2020, tập trung khảo sát thực trạng tại bệnh viện và thu thập dữ liệu từ 180 NB và NNNB, cùng các cán bộ y tế, nhân viên CTXH và lãnh đạo bệnh viện.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện mô hình CTXH bệnh viện tại các địa bàn miền núi, kinh tế khó khăn, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, cải thiện sự hài lòng của NB và người nhà, đồng thời hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực CTXH chuyên nghiệp trong lĩnh vực y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu vận dụng các lý thuyết và mô hình sau để phân tích hoạt động CTXH tại bệnh viện:
Lý thuyết nhận thức hành vi: Giải thích cách thức nhận thức và hành vi của nhân viên y tế, nhân viên CTXH và NB ảnh hưởng đến việc thực hiện CTXH. Lý thuyết này giúp hiểu nguyên nhân nhận thức hạn chế về CTXH và tác động đến hiệu quả công tác.
Lý thuyết nhu cầu của Maslow: Áp dụng để đánh giá nhu cầu cơ bản và nâng cao của NB, NNNB và nhân viên CTXH, từ đó xác định các dịch vụ CTXH cần thiết nhằm đáp ứng nhu cầu về an toàn, chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ tâm lý và xã hội.
Lý thuyết hệ thống: Xem xét bệnh viện như một hệ thống phức hợp gồm nhiều thành phần (nhân viên y tế, NB, cộng đồng, tổ chức tài trợ) tương tác lẫn nhau. Lý thuyết này giúp nhận diện các rào cản phát sinh từ các hệ thống con và mối quan hệ phối hợp giữa các bộ phận.
Thuyết trao đổi xã hội: Phân tích các mối quan hệ quyền lực, sự phân phối tài nguyên và nhận thức của các bên liên quan trong bệnh viện, từ đó làm rõ nguyên nhân các rào cản về chính sách, tổ chức và nhận thức trong hoạt động CTXH.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: công tác xã hội bệnh viện, nhân viên công tác xã hội chuyên nghiệp, dịch vụ công tác xã hội bệnh viện, rào cản trong thực hiện công tác xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc:
Nguồn dữ liệu:
- Dữ liệu định lượng thu thập từ 180 phiếu khảo sát NB và NNNB tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Điện Biên.
- Dữ liệu định tính thu thập qua phỏng vấn sâu với 3 lãnh đạo bệnh viện, 5 nhân viên phòng CTXH (3 chuyên trách, 2 không chuyên trách), 10 nhân viên y tế (5 bác sĩ, 5 điều dưỡng).
Phương pháp phân tích:
- Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS để phân tích tần suất, tỷ lệ phần trăm, so sánh các nhóm đối tượng về nhận thức, nhu cầu và mức độ hài lòng với dịch vụ CTXH.
- Dữ liệu định tính được phân tích nội dung nhằm nhận diện các rào cản, thuận lợi, nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
Timeline nghiên cứu:
- Tháng 4-5/2020: Thu thập tài liệu, xây dựng công cụ khảo sát và phỏng vấn.
- Tháng 6-8/2020: Tiến hành khảo sát và phỏng vấn tại bệnh viện.
- Tháng 9/2020: Xử lý và phân tích dữ liệu.
- Tháng 10/2020: Viết báo cáo và hoàn thiện luận văn.
Phương pháp chọn mẫu phi xác suất thuận tiện và mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng chính trong bệnh viện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về CTXH còn hạn chế
- 67% NB và NNNB chưa nghe hoặc hiểu rõ về công tác xã hội trong bệnh viện.
- 40% nhân viên y tế và 60% nhân viên CTXH chưa được đào tạo chuyên sâu về CTXH.
- Biểu đồ 3.1 thể hiện tỷ lệ người bệnh và người nhà nghe thấy cụm từ “Công tác xã hội” còn thấp.
Năng lực chuyên môn của nhân viên CTXH chưa đáp ứng yêu cầu
- Phòng CTXH chỉ có 3 cán bộ chuyên trách, chưa có nhân viên được đào tạo bài bản về CTXH bệnh viện.
- Các hoạt động tư vấn tâm lý chuyên nghiệp, hỗ trợ pháp lý, can thiệp khủng hoảng chưa được triển khai.
- 58,9% NB điều trị nội trú được hỗ trợ nhưng chủ yếu là hỗ trợ hành chính, chưa có dịch vụ chuyên sâu.
Cơ cấu tổ chức và chính sách phát triển CTXH chưa hoàn thiện
- Phòng CTXH mới thành lập, chưa có đủ nhân lực và kinh phí để thực hiện đầy đủ chức năng.
- Các chính sách phát triển CTXH tại bệnh viện chưa được triển khai đồng bộ, thiếu kế hoạch dài hạn.
- Biểu đồ 3.3 cho thấy sự tin tưởng của NB vào nhân viên CTXH còn thấp so với nhân viên y tế.
Khó khăn trong triển khai các hoạt động CTXH chuyên nghiệp
- Thiếu kinh phí cho hoạt động truyền thông, đào tạo nâng cao năng lực.
- Nhận thức của lãnh đạo bệnh viện và nhân viên y tế về vai trò CTXH chưa đầy đủ, dẫn đến phối hợp chưa hiệu quả.
- Tỷ lệ NB và NNNB mong muốn được hỗ trợ về tư vấn tâm lý và pháp lý chiếm khoảng 45%.
Thảo luận kết quả
Những phát hiện trên phản ánh thực trạng chung của CTXH bệnh viện tại các địa bàn miền núi, kinh tế khó khăn như Điện Biên. Nhận thức hạn chế về CTXH của NB, NNNB và nhân viên y tế là nguyên nhân chính khiến dịch vụ CTXH chưa phát huy hiệu quả. Điều này phù hợp với các nghiên cứu tại Việt Nam và quốc tế cho thấy vai trò quan trọng của nhận thức và đào tạo chuyên môn trong phát triển CTXH bệnh viện.
Năng lực chuyên môn của nhân viên CTXH còn yếu do thiếu đào tạo bài bản và kinh phí hỗ trợ, dẫn đến các dịch vụ tư vấn tâm lý, hỗ trợ pháp lý chưa được triển khai. So sánh với mô hình CTXH tại các bệnh viện tuyến trung ương như Bệnh viện Nhi Trung ương, Điện Biên còn nhiều hạn chế về nhân lực và cơ sở vật chất.
Cơ cấu tổ chức chưa hoàn thiện và chính sách phát triển chưa đồng bộ làm giảm hiệu quả phối hợp giữa các bộ phận trong bệnh viện. Các rào cản này được lý giải qua thuyết hệ thống và thuyết trao đổi xã hội, khi quyền lực và nguồn lực phân bố không đồng đều, nhận thức của lãnh đạo chưa cao dẫn đến thiếu sự đầu tư cần thiết.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhận thức, mức độ hài lòng, và phân bố các rào cản theo nhóm đối tượng, giúp minh họa rõ nét các vấn đề tồn tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên môn cho nhân viên CTXH và nhân viên y tế
- Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn CTXH bệnh viện.
- Thời gian: Triển khai trong 12 tháng tới.
- Chủ thể thực hiện: Sở Y tế phối hợp với các trường đại học và bệnh viện tuyến trên.
Hoàn thiện cơ cấu tổ chức và tăng cường nhân lực cho phòng CTXH
- Tuyển dụng thêm nhân viên CTXH chuyên trách, đảm bảo tỷ lệ nhân viên/giường bệnh phù hợp.
- Xây dựng kế hoạch phát triển nhân lực dài hạn.
- Thời gian: 6-12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện, Sở Y tế.
Xây dựng và triển khai chính sách hỗ trợ phát triển CTXH tại bệnh viện
- Ban hành các quy định, hướng dẫn cụ thể về nhiệm vụ, quyền hạn, chế độ đãi ngộ cho nhân viên CTXH.
- Đảm bảo kinh phí cho hoạt động truyền thông, tư vấn, hỗ trợ pháp lý.
- Thời gian: 12-18 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, Sở Y tế, bệnh viện.
Nâng cao nhận thức và phối hợp liên ngành trong bệnh viện
- Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo nâng cao nhận thức về vai trò CTXH cho lãnh đạo, nhân viên y tế và NB.
- Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa phòng CTXH và các khoa phòng khác.
- Thời gian: 6 tháng đầu.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện, phòng CTXH.
Phát triển các dịch vụ CTXH chuyên sâu
- Triển khai tư vấn tâm lý chuyên nghiệp, hỗ trợ pháp lý, can thiệp khủng hoảng cho NB và NNNB.
- Kết nối với các tổ chức cộng đồng, nhà tài trợ để mở rộng nguồn lực hỗ trợ.
- Thời gian: 12-24 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng CTXH, các tổ chức xã hội, cộng đồng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý bệnh viện
- Hiểu rõ các rào cản và giải pháp phát triển CTXH, từ đó xây dựng chính sách phù hợp, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Nhân viên công tác xã hội và nhân viên y tế
- Nâng cao nhận thức, kỹ năng chuyên môn và phối hợp hiệu quả trong công tác hỗ trợ NB và NNNB.
Các nhà hoạch định chính sách y tế và xã hội
- Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách phát triển CTXH trong bệnh viện, đặc biệt tại các vùng khó khăn.
Các tổ chức phi chính phủ, nhà tài trợ và cộng đồng
- Hiểu nhu cầu và khó khăn của bệnh viện trong triển khai CTXH, từ đó hỗ trợ hiệu quả các hoạt động xã hội và y tế.
Câu hỏi thường gặp
Công tác xã hội trong bệnh viện là gì?
Công tác xã hội bệnh viện là hoạt động chuyên nghiệp nhằm hỗ trợ NB và NNNB giải quyết các vấn đề xã hội, tâm lý phát sinh trong quá trình khám chữa bệnh, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống.Những rào cản chính trong thực hiện CTXH tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Điện Biên là gì?
Rào cản gồm nhận thức hạn chế về CTXH, năng lực chuyên môn của nhân viên chưa đủ, cơ cấu tổ chức chưa hoàn thiện và thiếu chính sách phát triển đồng bộ.Làm thế nào để nâng cao năng lực nhân viên CTXH bệnh viện?
Cần tổ chức đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng kỹ năng thực hành, đồng thời tạo điều kiện học tập liên tục và hỗ trợ về mặt chính sách, chế độ đãi ngộ.Vai trò của lãnh đạo bệnh viện trong phát triển CTXH là gì?
Lãnh đạo có vai trò quyết định trong việc nhận thức đúng về CTXH, đầu tư nguồn lực, xây dựng cơ cấu tổ chức và tạo môi trường phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận.Các dịch vụ CTXH chuyên sâu nào cần được triển khai tại bệnh viện?
Bao gồm tư vấn tâm lý chuyên nghiệp, hỗ trợ pháp lý, can thiệp khủng hoảng, lập kế hoạch xuất viện và kết nối dịch vụ cộng đồng sau điều trị.
Kết luận
- Công tác xã hội tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Điện Biên đang được triển khai nhưng còn nhiều hạn chế về nhận thức, năng lực và cơ cấu tổ chức.
- Các rào cản chính bao gồm nhận thức chưa đầy đủ về CTXH, thiếu nhân lực chuyên nghiệp, chính sách phát triển chưa đồng bộ.
- Nghiên cứu đã vận dụng các lý thuyết hành vi, nhu cầu, hệ thống và trao đổi xã hội để phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp cụ thể.
- Giải pháp tập trung vào đào tạo nhân lực, hoàn thiện tổ chức, xây dựng chính sách và nâng cao nhận thức trong bệnh viện.
- Các bước tiếp theo cần triển khai đào tạo, hoàn thiện cơ cấu và chính sách trong vòng 12-24 tháng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động CTXH, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe tại bệnh viện.
Hành động ngay hôm nay để phát triển công tác xã hội bệnh viện, nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của bệnh nhân!