Tổng quan nghiên cứu
Rối loạn phổ tự kỷ (RLPTK) là một dạng khuyết tật phát triển tồn tại suốt đời, ảnh hưởng chủ yếu đến trẻ em và người lớn trên toàn cầu. Theo thống kê của Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật Mỹ, tỷ lệ trẻ mắc tự kỷ đã tăng từ 6-7 trẻ/1000 năm 2007 lên 1/50 trẻ năm 2013, tương đương mức tăng 30%. Tại Việt Nam, số trẻ được chẩn đoán tự kỷ cũng gia tăng nhanh chóng, với hơn 200.000 trẻ được ước tính mắc phải. Trẻ tự kỷ thường gặp khó khăn nghiêm trọng trong kỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội, ảnh hưởng đến khả năng hòa nhập cộng đồng và phát triển toàn diện.
Luận văn tập trung nghiên cứu công tác xã hội nhóm trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp cho trẻ tự kỷ tại Trường chuyên biệt Khai Trí, TP. Hồ Chí Minh, trong giai đoạn từ tháng 6/2021 đến tháng 10/2022. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng kỹ năng giao tiếp của trẻ tự kỷ, vai trò của nhân viên công tác xã hội (NVCTXH) trong hỗ trợ trẻ, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác xã hội nhóm. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các phương pháp can thiệp phù hợp, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và khả năng hòa nhập xã hội cho trẻ tự kỷ.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm trẻ tự kỷ đang học tại Trường chuyên biệt Khai Trí, cùng với giáo viên và phụ huynh của các trẻ này. Nghiên cứu sử dụng các chỉ số đánh giá kỹ năng giao tiếp, nhận thức xã hội về tự kỷ và hiệu quả các hoạt động công tác xã hội nhóm. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp dữ liệu thực tiễn, làm cơ sở cho các chính sách và chương trình hỗ trợ trẻ tự kỷ tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính trong công tác xã hội và phát triển kỹ năng giao tiếp cho trẻ tự kỷ:
Lý thuyết nhu cầu của Maslow (1950): Lý thuyết này phân loại nhu cầu của con người thành 5 bậc thang từ cơ bản đến cao cấp, bao gồm nhu cầu sinh lý, an toàn, tình cảm xã hội, được tôn trọng và phát triển bản thân. NVCTXH dựa trên lý thuyết này để xác định nhu cầu ưu tiên của trẻ tự kỷ, từ đó xây dựng kế hoạch hỗ trợ phù hợp nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp và hòa nhập xã hội.
Lý thuyết hệ thống sinh thái: Lý thuyết nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa cá nhân với các hệ thống xã hội xung quanh như gia đình, trường học, cộng đồng và xã hội rộng lớn. Trong công tác xã hội nhóm, NVCTXH cần phối hợp với nhiều hệ thống để tạo môi trường hỗ trợ toàn diện cho trẻ tự kỷ phát triển kỹ năng giao tiếp.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: kỹ năng giao tiếp (bao gồm kỹ năng tập trung, bắt chước, luân phiên, sử dụng ngôn ngữ và phi ngôn ngữ), công tác xã hội nhóm (phương pháp hỗ trợ cá nhân thông qua hoạt động nhóm có mục tiêu), và rối loạn phổ tự kỷ (hội chứng rối loạn phát triển lan tỏa với biểu hiện chính là khó khăn trong giao tiếp và tương tác xã hội).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:
Nguồn dữ liệu: Bao gồm khảo sát 80 giáo viên, 120 phụ huynh và quan sát trực tiếp 4 trẻ tự kỷ đang học tại Trường chuyên biệt Khai Trí TP. HCM. Ngoài ra, phỏng vấn sâu 2 cán bộ quản lý, 4 giáo viên và 5 phụ huynh để thu thập thông tin chi tiết về thực trạng và hiệu quả công tác xã hội nhóm.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, không xác suất, tập trung vào các đối tượng liên quan trực tiếp đến trẻ tự kỷ tại trường.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu định lượng, tính tần số, tỷ lệ phần trăm và trung bình cộng. Phân tích định tính dựa trên nội dung phỏng vấn và quan sát để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và hiệu quả can thiệp.
Timeline nghiên cứu: Tiến hành từ tháng 6/2021 đến tháng 10/2022, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Phương pháp công tác xã hội nhóm: Tổ chức các buổi sinh hoạt nhóm có kế hoạch nhằm phát triển kỹ năng giao tiếp cho trẻ tự kỷ, theo tiến trình chuẩn bị, khởi đầu, tập trung hoạt động và đánh giá kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng nhận thức về trẻ tự kỷ: Khoảng 69,5% người tham gia khảo sát biết đến trẻ tự kỷ, trong đó 61,5% hiểu rõ đặc điểm của trẻ. Tuy nhiên, vẫn còn 30,5% chưa từng tiếp xúc hoặc biết về khái niệm này, cho thấy nhận thức xã hội về tự kỷ còn hạn chế.
Tỷ lệ quan tâm đến trẻ tự kỷ: Có 65,5% người được khảo sát thể hiện sự quan tâm đến trẻ tự kỷ, tuy nhiên 34,5% chưa quan tâm hoặc chưa đủ quan tâm đúng mức. Sự quan tâm kịp thời và đúng cách là yếu tố then chốt giúp phát hiện và can thiệp sớm cho trẻ.
Kỹ năng giao tiếp của trẻ tự kỷ: Đa số trẻ tự kỷ tại trường gặp khó khăn nghiêm trọng về kỹ năng giao tiếp, bao gồm hạn chế trong giao tiếp bằng mắt, sử dụng ngôn ngữ và phi ngôn ngữ, khả năng tập trung và bắt chước thấp. Khoảng 80% trẻ là nam, độ tuổi từ 2,5 đến 15 tuổi, với các mức độ tự kỷ từ nhẹ đến nặng.
Hiệu quả công tác xã hội nhóm: Qua quan sát và phỏng vấn, các buổi sinh hoạt nhóm do NVCTXH tổ chức đã giúp trẻ cải thiện kỹ năng tập trung, bắt chước, luân phiên và sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp. Phụ huynh ghi nhận sự tiến bộ rõ rệt của con sau khi tham gia các hoạt động nhóm, ví dụ như trẻ biết bắt chước lời nói, tăng cường tương tác xã hội và giảm hành vi rập khuôn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy nhận thức xã hội về trẻ tự kỷ và kỹ năng giao tiếp của trẻ còn nhiều hạn chế, phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế. Việc tổ chức công tác xã hội nhóm tại Trường chuyên biệt Khai Trí đã phát huy hiệu quả trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp cho trẻ tự kỷ, đồng thời hỗ trợ phụ huynh và giáo viên trong quá trình can thiệp.
Biểu đồ và bảng số liệu minh họa tỷ lệ nhận thức, quan tâm và đánh giá về kỹ năng giao tiếp của trẻ tự kỷ được trình bày rõ ràng, giúp làm nổi bật các điểm mạnh và hạn chế trong thực trạng hiện tại. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc áp dụng công tác xã hội nhóm là một phương pháp can thiệp hiệu quả, góp phần cải thiện khả năng hòa nhập xã hội của trẻ.
Nguyên nhân của những khó khăn trong giao tiếp được giải thích bởi đặc điểm tâm lý, hành vi và nhận thức của trẻ tự kỷ, cũng như sự thiếu hụt về môi trường hỗ trợ phù hợp. Do đó, việc phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội thông qua công tác xã hội nhóm là cần thiết để tạo ra môi trường phát triển kỹ năng giao tiếp toàn diện cho trẻ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng chuyên môn cho NVCTXH và giáo viên: Đào tạo kỹ năng tổ chức công tác xã hội nhóm, phương pháp can thiệp giao tiếp cho trẻ tự kỷ nhằm nâng cao chất lượng hỗ trợ. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trường chuyên biệt.
Xây dựng chương trình sinh hoạt nhóm định kỳ cho trẻ tự kỷ: Thiết kế các hoạt động nhóm phù hợp với từng mức độ tự kỷ, tập trung phát triển kỹ năng tập trung, bắt chước, luân phiên và giao tiếp ngôn ngữ. Thời gian: triển khai ngay và duy trì liên tục; Chủ thể: NVCTXH, giáo viên tại trường.
Tăng cường phối hợp giữa nhà trường và gia đình: Tổ chức các buổi tư vấn, tham vấn cho phụ huynh về kỹ năng giao tiếp và cách hỗ trợ trẻ tại nhà, tạo sự đồng thuận và hỗ trợ liên tục cho trẻ. Thời gian: 6 tháng đầu sau nghiên cứu; Chủ thể: NVCTXH, giáo viên, phụ huynh.
Nâng cao nhận thức xã hội về trẻ tự kỷ và kỹ năng giao tiếp: Triển khai các chiến dịch truyền thông, hội thảo, tập huấn nhằm nâng cao hiểu biết và sự quan tâm của cộng đồng về tự kỷ và vai trò của kỹ năng giao tiếp. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Sở Y tế, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, các tổ chức xã hội.
Phát triển hệ thống đánh giá và theo dõi tiến trình kỹ năng giao tiếp: Xây dựng bộ công cụ đánh giá định kỳ để theo dõi sự tiến bộ của trẻ, từ đó điều chỉnh kế hoạch can thiệp phù hợp. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: NVCTXH, chuyên gia tâm lý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên công tác xã hội và chuyên gia can thiệp trẻ tự kỷ: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về công tác xã hội nhóm, giúp nâng cao kỹ năng tổ chức và triển khai các hoạt động hỗ trợ trẻ tự kỷ.
Giáo viên và cán bộ quản lý trường chuyên biệt: Tài liệu giúp hiểu rõ đặc điểm trẻ tự kỷ, kỹ năng giao tiếp cần phát triển và phương pháp can thiệp hiệu quả, từ đó áp dụng vào giảng dạy và quản lý.
Phụ huynh có con tự kỷ: Luận văn cung cấp kiến thức về đặc điểm trẻ tự kỷ, vai trò của kỹ năng giao tiếp và cách phối hợp với nhà trường, giúp phụ huynh chủ động hỗ trợ con tại nhà.
Nhà hoạch định chính sách và tổ chức xã hội: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất giải pháp hỗ trợ trẻ tự kỷ, làm cơ sở xây dựng chính sách và chương trình can thiệp phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Công tác xã hội nhóm là gì và tại sao lại quan trọng với trẻ tự kỷ?
Công tác xã hội nhóm là phương pháp hỗ trợ cá nhân thông qua các hoạt động nhóm có mục tiêu chung. Với trẻ tự kỷ, hoạt động nhóm giúp phát triển kỹ năng giao tiếp, tương tác xã hội và giảm hành vi rối loạn, tạo điều kiện hòa nhập cộng đồng.Kỹ năng giao tiếp của trẻ tự kỷ có thể cải thiện được không?
Hoàn toàn có thể. Nghiên cứu và thực tế cho thấy can thiệp sớm và liên tục, đặc biệt qua công tác xã hội nhóm, giúp trẻ tự kỷ cải thiện kỹ năng tập trung, bắt chước, sử dụng ngôn ngữ và phi ngôn ngữ trong giao tiếp.Vai trò của nhân viên công tác xã hội trong hỗ trợ trẻ tự kỷ là gì?
NVCTXH đóng vai trò điều phối, tổ chức các hoạt động nhóm, tư vấn cho gia đình và phối hợp với nhà trường để xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp, giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp và hòa nhập xã hội.Làm thế nào để phụ huynh phối hợp hiệu quả với nhà trường trong việc hỗ trợ trẻ tự kỷ?
Phụ huynh cần tham gia các buổi tư vấn, học hỏi kỹ năng hỗ trợ giao tiếp cho trẻ, duy trì liên lạc thường xuyên với giáo viên và NVCTXH, đồng thời áp dụng các phương pháp can thiệp tại nhà để tạo môi trường phát triển liên tục.Những khó khăn chính trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp cho trẻ tự kỷ là gì?
Khó khăn bao gồm đặc điểm tâm lý và hành vi của trẻ như hạn chế giao tiếp mắt, vốn từ nghèo nàn, khó tập trung, hành vi rập khuôn; cùng với nhận thức xã hội còn hạn chế và thiếu nguồn lực hỗ trợ chuyên nghiệp.
Kết luận
- Trẻ tự kỷ tại Trường chuyên biệt Khai Trí gặp nhiều khó khăn trong kỹ năng giao tiếp, ảnh hưởng đến khả năng hòa nhập xã hội.
- Công tác xã hội nhóm là phương pháp hiệu quả giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp cho trẻ tự kỷ thông qua các hoạt động tương tác có kế hoạch.
- Nhận thức xã hội về trẻ tự kỷ và kỹ năng giao tiếp còn hạn chế, cần tăng cường truyền thông và giáo dục cộng đồng.
- Sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và NVCTXH là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả can thiệp.
- Các giải pháp đề xuất cần được triển khai đồng bộ trong vòng 1-2 năm tới nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống và phát triển kỹ năng giao tiếp cho trẻ tự kỷ.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở giáo dục và tổ chức xã hội nên áp dụng công tác xã hội nhóm trong chương trình can thiệp cho trẻ tự kỷ, đồng thời tăng cường đào tạo nhân lực và nâng cao nhận thức cộng đồng. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ chuyên sâu, quý độc giả và các bên liên quan có thể liên hệ với Trường chuyên biệt Khai Trí TP. HCM hoặc các tổ chức công tác xã hội chuyên ngành.