Tổng quan nghiên cứu
Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) là một trong những bệnh mạn tính phổ biến và có tỷ lệ mắc ngày càng tăng trên toàn cầu. Theo báo cáo của Hiệp hội ĐTĐ thế giới (IDF Diabetes Atlas), năm 2015 Việt Nam có khoảng 3,5 triệu người mắc bệnh, dự kiến tăng lên 6,1 triệu vào năm 2040. Bệnh ĐTĐ không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh mà còn gây gánh nặng lớn cho gia đình và xã hội do các biến chứng tim mạch, suy thận, mù lòa và chi phí điều trị cao. Tại Việt Nam, công tác xã hội (CTXH) trong bệnh viện còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc hỗ trợ người bệnh ĐTĐ điều trị nội trú.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng công tác xã hội nhóm với người bệnh ĐTĐ điều trị nội trú tại Bệnh viện Đa khoa Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp trong giai đoạn từ tháng 12/2020 đến tháng 6/2021. Mục tiêu chính là khảo sát các hoạt động CTXH nhóm, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hỗ trợ người bệnh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển mô hình CTXH nhóm, góp phần cải thiện kiến thức, nhận thức và hành vi của người bệnh, từ đó nâng cao chất lượng điều trị và giảm thiểu biến chứng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết hệ thống và lý thuyết nhận thức - hành vi. Lý thuyết hệ thống của Bertalanffy nhấn mạnh con người là một hệ thống phức hợp, chịu ảnh hưởng qua lại giữa các bộ phận và môi trường xã hội. Trong bối cảnh CTXH nhóm, mỗi thành viên là một bộ phận của hệ thống nhóm, tương tác và hỗ trợ lẫn nhau để duy trì sự cân bằng và đạt mục tiêu chung.
Lý thuyết nhận thức - hành vi tập trung vào mối quan hệ giữa nhận thức và hành vi, cho rằng thay đổi nhận thức sai lệch sẽ dẫn đến thay đổi hành vi tích cực. Áp dụng trong CTXH nhóm, nhân viên xã hội giúp người bệnh ĐTĐ điều chỉnh nhận thức về bệnh, dinh dưỡng, luyện tập và phòng ngừa biến chứng, từ đó cải thiện tuân thủ điều trị và chất lượng cuộc sống.
Các khái niệm chính bao gồm: công tác xã hội, công tác xã hội nhóm, người bệnh ĐTĐ, điều trị nội trú, và các chỉ số chẩn đoán ĐTĐ theo tiêu chuẩn ADA và Bộ Y tế Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Cỡ mẫu định lượng gồm 101 người bệnh ĐTĐ điều trị nội trú tại Khoa Nội tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa Sa Đéc, được chọn mẫu thuận tiện dựa trên khả năng tiếp cận và lưu lượng bệnh nhân thực tế. Dữ liệu định lượng thu thập qua bảng hỏi về đặc điểm cá nhân, kiến thức, khó khăn trong điều trị và tham gia sinh hoạt nhóm.
Phương pháp định tính gồm phỏng vấn sâu 4 người bệnh, 2 bác sĩ và 2 điều dưỡng trực tiếp điều trị, chăm sóc người bệnh ĐTĐ, nhằm khai thác sâu các khía cạnh tâm lý, hành vi và đánh giá hiệu quả mô hình CTXH nhóm. Ngoài ra, nghiên cứu còn sử dụng quan sát trực tiếp và thu thập ý kiến chuyên gia để hoàn thiện phân tích.
Phương pháp công tác xã hội nhóm được tiến hành qua 4 giai đoạn: thành lập nhóm (7 thành viên gồm 5 người bệnh, 1 bác sĩ, 1 điều dưỡng), nhóm bắt đầu hoạt động, can thiệp và lượng giá. Các kỹ thuật áp dụng gồm vận động thể chất, động não, thảo luận nhóm, sử dụng ngôn ngữ viết, nói và phi ngôn ngữ, vẽ sơ đồ tương tác. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS để phân tích thống kê, biểu đồ và so sánh tỷ lệ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng CTXH nhóm với người bệnh ĐTĐ: Khoảng 85% người bệnh tham gia sinh hoạt nhóm đánh giá cao lợi ích về kiến thức dinh dưỡng, luyện tập và phòng ngừa biến chứng. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% người bệnh có nhận thức đầy đủ về bệnh và tuân thủ chế độ điều trị.
Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả CTXH nhóm: Yếu tố chủ quan như mức độ hiểu biết, thái độ tích cực chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 70%. Yếu tố khách quan như cơ sở vật chất, thời gian sinh hoạt nhóm và sự hỗ trợ của nhân viên y tế chiếm khoảng 65%.
Hiệu quả mô hình CTXH nhóm: Sau 1 tuần can thiệp, tỷ lệ người bệnh có kiến thức tốt về dinh dưỡng tăng từ 45% lên 78%, tỷ lệ tuân thủ chế độ luyện tập tăng từ 40% lên 75%. Các thành viên nhóm thể hiện sự cải thiện rõ rệt về nhận thức và hành vi tích cực trong điều trị.
Đánh giá của nhân viên y tế: 100% bác sĩ và điều dưỡng tham gia đánh giá mô hình CTXH nhóm giúp giảm áp lực công việc, nâng cao hiệu quả chăm sóc và hỗ trợ người bệnh toàn diện hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy CTXH nhóm là phương pháp can thiệp hiệu quả trong việc nâng cao kiến thức và thay đổi hành vi của người bệnh ĐTĐ điều trị nội trú. Sự tương tác và chia sẻ trong nhóm tạo ra môi trường hỗ trợ tích cực, giúp người bệnh cảm thấy được đồng cảm và tăng động lực tuân thủ điều trị. Các số liệu về tăng tỷ lệ hiểu biết và tuân thủ điều trị phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về can thiệp dự phòng và hỗ trợ người bệnh ĐTĐ.
Yếu tố chủ quan như nhận thức và thái độ đóng vai trò quyết định trong thành công của CTXH nhóm, đồng thời yếu tố khách quan như điều kiện sinh hoạt nhóm và sự phối hợp của nhân viên y tế cũng cần được cải thiện. Việc áp dụng lý thuyết hệ thống giúp nhân viên xã hội nhận diện các mối quan hệ hỗ trợ đa chiều, trong khi lý thuyết nhận thức - hành vi giúp điều chỉnh nhận thức sai lệch của người bệnh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ kiến thức và tuân thủ trước và sau can thiệp, bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng và biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của người bệnh và nhân viên y tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo nhân viên CTXH chuyên ngành: Đào tạo bài bản về CTXH nhóm và kiến thức chuyên sâu về bệnh ĐTĐ cho nhân viên xã hội tại bệnh viện nhằm nâng cao chất lượng hỗ trợ người bệnh. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với các trường đại học tổ chức.
Xây dựng và duy trì mô hình CTXH nhóm thường xuyên: Thiết lập các nhóm hỗ trợ người bệnh ĐTĐ điều trị nội trú với lịch sinh hoạt định kỳ hàng tuần, nhằm duy trì sự tương tác và hỗ trợ liên tục. Thời gian triển khai ngay trong năm 2024, do phòng CTXH và khoa Nội tổng hợp phối hợp thực hiện.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ sinh hoạt nhóm: Đầu tư phòng sinh hoạt nhóm với trang thiết bị hỗ trợ như bảng, máy chiếu, dụng cụ vận động thể chất để nâng cao hiệu quả hoạt động. Kế hoạch thực hiện trong 12 tháng, do Ban Quản lý bệnh viện chủ trì.
Tăng cường phối hợp đa ngành trong chăm sóc người bệnh: Tăng cường sự phối hợp giữa nhân viên CTXH, bác sĩ, điều dưỡng và chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng kế hoạch chăm sóc toàn diện cho người bệnh ĐTĐ. Thời gian thực hiện liên tục, do Ban Giám đốc bệnh viện chỉ đạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên công tác xã hội trong bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao kỹ năng, phương pháp làm việc nhóm hỗ trợ người bệnh ĐTĐ, giúp họ phát huy vai trò chuyên môn hiệu quả hơn.
Bác sĩ và điều dưỡng chuyên khoa Nội tiết: Tham khảo để hiểu rõ hơn về vai trò của CTXH nhóm trong hỗ trợ điều trị, từ đó phối hợp chặt chẽ với nhân viên xã hội nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh.
Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Tài liệu giúp hoạch định chính sách, xây dựng mô hình tổ chức CTXH nhóm phù hợp, góp phần giảm tải và nâng cao hiệu quả điều trị tại các cơ sở y tế.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, y tế công cộng: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết hệ thống và nhận thức - hành vi trong CTXH nhóm, đồng thời cung cấp dữ liệu thực nghiệm tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Công tác xã hội nhóm là gì và có vai trò thế nào trong điều trị ĐTĐ?
Công tác xã hội nhóm là phương pháp can thiệp tạo môi trường tương tác, chia sẻ giữa các thành viên để hỗ trợ nhau giải quyết vấn đề. Trong điều trị ĐTĐ, CTXH nhóm giúp người bệnh nâng cao kiến thức, điều chỉnh nhận thức và hành vi, từ đó cải thiện tuân thủ điều trị và chất lượng cuộc sống.Lý thuyết nào được áp dụng trong nghiên cứu này?
Nghiên cứu áp dụng lý thuyết hệ thống để hiểu mối quan hệ tương tác giữa các thành viên và môi trường, cùng lý thuyết nhận thức - hành vi để điều chỉnh nhận thức sai lệch, giúp thay đổi hành vi tích cực của người bệnh.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng như thế nào?
Nghiên cứu kết hợp định lượng (bảng hỏi với 101 người bệnh) và định tính (phỏng vấn sâu, quan sát, ý kiến chuyên gia), đồng thời thực hiện mô hình CTXH nhóm qua 4 giai đoạn để đánh giá hiệu quả can thiệp.Mô hình CTXH nhóm có hiệu quả ra sao?
Sau 1 tuần can thiệp, tỷ lệ người bệnh có kiến thức tốt về dinh dưỡng tăng từ 45% lên 78%, tuân thủ luyện tập tăng từ 40% lên 75%, đồng thời nhân viên y tế đánh giá mô hình giúp nâng cao hiệu quả chăm sóc và giảm áp lực công việc.Ai nên áp dụng kết quả nghiên cứu này?
Nhân viên CTXH, bác sĩ, điều dưỡng, nhà quản lý y tế và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và công tác xã hội có thể áp dụng kết quả để phát triển mô hình hỗ trợ người bệnh ĐTĐ hiệu quả hơn.
Kết luận
- Nghiên cứu đã làm rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác xã hội nhóm với người bệnh ĐTĐ điều trị nội trú tại Bệnh viện Đa khoa Sa Đéc.
- Mô hình CTXH nhóm giúp nâng cao kiến thức, nhận thức và hành vi tích cực của người bệnh, góp phần cải thiện hiệu quả điều trị.
- Lý thuyết hệ thống và nhận thức - hành vi là nền tảng quan trọng trong xây dựng và triển khai mô hình CTXH nhóm.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường đào tạo nhân viên, duy trì mô hình nhóm, cải thiện cơ sở vật chất và phối hợp đa ngành.
- Khuyến nghị các bên liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh ĐTĐ, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng trong các bệnh viện khác.
Hãy hành động ngay hôm nay để phát triển công tác xã hội nhóm, nâng cao chất lượng điều trị và cuộc sống cho người bệnh đái tháo đường!