I. Tổng quan về bệnh dại và nghiên cứu
Bệnh dại là bệnh viêm não tủy cấp tính do virus dại gây ra, lây truyền từ động vật sang người qua vết cắn. Bệnh có nguy cơ tử vong cao nhưng có thể phòng ngừa được. Tài liệu này trình bày luận văn Thạc sĩ Y tế Công cộng về kiến thức, thái độ, thực hành phòng chống bệnh dại (PCBD) của người dân nuôi chó tại hai xã Sơn Đông và Tử Du, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc năm 2015.
1.1. Đặc điểm bệnh dại: Virus dại cư trú trong hệ thần kinh, tuyến nước bọt của động vật và lây lan qua vết cắn. Chó là ổ chứa virus dại chủ yếu ở Việt Nam. Bệnh dại ở chó có hai thể: dại điên cuồng và dại câm.
1.2. Tình hình bệnh dại: Bệnh dại lưu hành trên toàn thế giới, đặc biệt ở châu Á và châu Phi. Tại Việt Nam, sau giai đoạn giảm, số ca tử vong do dại đang có xu hướng tăng trở lại. Vĩnh Phúc là một trong những tỉnh có số ca tử vong cao.
1.3. Mục tiêu nghiên cứu: Nghiên cứu nhằm mô tả kiến thức, thái độ, thực hành PCBD của người dân nuôi chó và xác định các yếu tố liên quan tại địa bàn nghiên cứu.
II. Phương pháp nghiên cứu và kết quả
2.1. Phương pháp: Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang định lượng kết hợp định tính. Đối tượng nghiên cứu gồm 686 người dân từ 18-65 tuổi ở các hộ gia đình nuôi chó và 8 cán bộ y tế, thú y. Thông tin được thu thập qua phỏng vấn, hỏi chuyện sâu.
2.2. Kết quả về kiến thức, thái độ, thực hành (KAP): Kiến thức về PCBD ở người và động vật đạt tỷ lệ khá cao (trên 70%). Thái độ tích cực trong PCBD cũng đạt tỷ lệ tương tự. Tuy nhiên, thực hành PCBD ở cả người và động vật lại thấp hơn, chỉ khoảng 50%.
2.3. Yếu tố liên quan: Nghiên cứu chỉ ra một số yếu tố liên quan đến KAP, bao gồm: số lượng nguồn thông tin về PCBD được tiếp cận, sự tư vấn của cán bộ y tế, thú y, trình độ học vấn, tiền sử bị chó/mèo cắn.
III. Thực trạng công tác phòng chống bệnh dại và tiếp cận thông tin
3.1. Tiếp cận thông tin: Nghiên cứu đánh giá nguồn và tần suất tiếp cận thông tin PCBD của người dân, cũng như nhu cầu thông tin của họ.
3.2. Công tác tổ chức tiêm phòng: Nghiên cứu khảo sát thực trạng tổ chức tiêm phòng vắc xin dại cho chó tại địa phương, bao gồm tỷ lệ tiêm phòng, các khó khăn, thuận lợi.
3.3. Phân tích thực trạng: Kết quả cho thấy việc tiếp cận thông tin và tổ chức tiêm phòng còn một số hạn chế, ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành PCBD của người dân.
IV. Khuyến nghị và kết luận
4.1. Khuyến nghị: Dựa trên kết quả nghiên cứu, luận văn đề xuất các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả PCBD, bao gồm: tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe (TTGDSK) đa dạng, phát huy vai trò tư vấn của cán bộ y tế, thú y; hướng dẫn xử trí vết thương đúng cách, loại bỏ các biện pháp dân gian không hiệu quả; vận động người dân quản lý chó/mèo an toàn, tiêm phòng đầy đủ, khai báo khi phát hiện chó/mèo nghi dại. 'Tăng cường hướng dẫn người dân biết cách xử trí sơ cứu vết thương do chó/mèo cắn đúng cách theo hướng dẫn của Bộ Y tế... Vận động người dân cần đến ngay cơ sở y tế để được tư vấn và điều trị dự phòng bằng KHT và VX phòng dại sau khi bị súc vật cắn'.
4.2. Kết luận: Nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học về thực trạng KAP về PCBD, góp phần xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp, nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của người dân, hướng tới mục tiêu giảm tỷ lệ mắc và tử vong do bệnh dại tại địa phương.