Tổng quan nghiên cứu

Bệnh dại là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong cao trên toàn cầu, đặc biệt phổ biến tại các khu vực châu Á và châu Phi. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 80% ca tử vong do bệnh dại xảy ra ở hai khu vực này, với chi phí ước tính hàng năm lên đến 583,5 triệu USD chỉ riêng tại châu Á. Tại Việt Nam, bệnh dại lưu hành rộng khắp và có xu hướng gia tăng trở lại trong những năm gần đây, đặc biệt tại các tỉnh phía Bắc như Vĩnh Phúc. Từ năm 2010 đến 2014, số ca tử vong do bệnh dại trên toàn quốc dao động từ 66 đến 120 ca mỗi năm, trong đó miền Bắc chiếm tỷ lệ cao nhất.

Nghiên cứu “Kiến thức, thái độ, thực hành về phòng chống bệnh dại của người dân nuôi chó và một số yếu tố liên quan tại hai xã Sơn Đông và Tử Du, huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc năm 2015” được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng công tác phòng chống bệnh dại tại địa phương, tập trung vào nhóm người dân nuôi chó – nguồn lây bệnh chủ yếu. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là mô tả kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) về phòng chống bệnh dại của người dân, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến KAP này. Nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ tháng 10/2014 đến tháng 6/2015 tại hai xã Sơn Đông và Tử Du, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc – vùng có tỷ lệ tử vong do bệnh dại cao và số người bị súc vật cắn phải tiêm phòng dại tăng qua các năm.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học để xây dựng các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe, nâng cao nhận thức và thực hành phòng chống bệnh dại, góp phần giảm thiểu nguy cơ tử vong do bệnh dại tại địa phương và khu vực miền Bắc nói chung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình KAP (Knowledge, Attitude, Practice) – một khung lý thuyết phổ biến trong y tế công cộng để đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành của cộng đồng về một vấn đề sức khỏe cụ thể. Mô hình này giúp xác định khoảng cách giữa nhận thức và hành vi thực tế, từ đó đề xuất các can thiệp phù hợp.

Hai lý thuyết chính được áp dụng trong nghiên cứu gồm:

  1. Lý thuyết Hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior): Giải thích mối quan hệ giữa thái độ, niềm tin và hành vi thực tế của người dân trong việc phòng chống bệnh dại, nhấn mạnh vai trò của thái độ tích cực và nhận thức về kiểm soát hành vi trong việc thực hiện các biện pháp phòng bệnh.

  2. Mô hình Truyền thông Giáo dục Sức khỏe (Health Education Communication Model): Tập trung vào vai trò của truyền thông và tư vấn trực tiếp từ cán bộ y tế, thú y trong việc nâng cao kiến thức và thay đổi hành vi phòng chống bệnh dại.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: kiến thức về bệnh dại (nguồn lây, biểu hiện, cách phòng bệnh), thái độ đối với phòng chống bệnh dại (nhận thức về mức độ nguy hiểm, sự cần thiết của tiêm phòng), thực hành phòng chống bệnh dại (xử trí vết thương, tiêm phòng cho người và chó/mèo), và các yếu tố liên quan như trình độ học vấn, nguồn thông tin tiếp cận, tư vấn của cán bộ y tế, thú y.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính nhằm đánh giá toàn diện KAP của người dân nuôi chó tại hai xã Sơn Đông và Tử Du, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Định lượng: 686 người dân đại diện hộ gia đình có nuôi chó, tuổi từ 18 đến 65, sinh sống tại địa phương ít nhất 1 năm.
    • Định tính: 8 cán bộ y tế và thú y có kinh nghiệm công tác phòng chống bệnh dại tại huyện và xã.
  • Phương pháp chọn mẫu:

    • Chọn mẫu hai giai đoạn: bốc thăm ngẫu nhiên 2 xã trong 20 xã của huyện; chọn mẫu hộ gia đình theo khoảng cách mẫu 3 hộ/lần từ danh sách hộ nuôi chó.
    • Cỡ mẫu tính toán dựa trên tỷ lệ tiêm phòng dại cho chó, với hệ số thiết kế DE=2, sai số cho phép 5,5%, độ tin cậy 95%.
  • Công cụ thu thập số liệu:

    • Bộ câu hỏi phỏng vấn có cấu trúc gồm 66 câu, đánh giá thông tin chung, kiến thức, thái độ, thực hành về phòng chống bệnh dại ở người và động vật, truyền thông và công tác tiêm phòng.
    • Phỏng vấn sâu bán cấu trúc với cán bộ y tế, thú y để làm rõ các yếu tố xã hội, văn hóa ảnh hưởng đến KAP.
  • Timeline nghiên cứu:

    • 3 tháng đầu: thiết kế nghiên cứu, thử nghiệm công cụ.
    • 3 tháng tiếp theo: thu thập dữ liệu định lượng và định tính.
    • 3 tháng cuối: phân tích số liệu, viết báo cáo.
  • Phương pháp phân tích:

    • Sử dụng phần mềm SPSS 16 cho phân tích định lượng: thống kê mô tả, kiểm định chi bình phương, hồi quy đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến KAP.
    • Phân tích định tính theo chủ đề, mã hóa nội dung phỏng vấn sâu.
  • Tiêu chuẩn đánh giá:

    • Kiến thức, thái độ, thực hành được đánh giá theo điểm số dựa trên các câu hỏi liên quan, với tỷ lệ đạt được tính theo phần trăm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về phòng chống bệnh dại:

    • Tỷ lệ người dân có kiến thức đạt yêu cầu về phòng chống bệnh dại ở người là 74,3%, ở động vật là 72,9%.
    • Các kiến thức được đánh giá bao gồm nhận biết nguồn lây, biểu hiện bệnh, cách xử trí vết thương và biện pháp phòng bệnh.
  2. Thái độ phòng chống bệnh dại:

    • 74,3% người dân thể hiện thái độ tích cực trong công tác phòng chống bệnh dại, thể hiện sự nhận thức đúng đắn về mức độ nguy hiểm và sự cần thiết của các biện pháp phòng bệnh.
  3. Thực hành phòng chống bệnh dại:

    • Tỷ lệ thực hành đạt yêu cầu thấp hơn so với kiến thức và thái độ, với 51,6% ở người và 54,6% ở động vật.
    • Thực hành bao gồm xử trí vết thương đúng cách, tiêm phòng cho người và chó/mèo, quản lý và chăm sóc chó/mèo theo quy định.
  4. Các yếu tố liên quan đến KAP:

    • Kiến thức về phòng chống bệnh dại ở người và chó/mèo có liên quan mật thiết đến số lượng nguồn thông tin mà người dân tiếp cận và sự tư vấn trực tiếp của cán bộ y tế, thú y.
    • Thái độ phòng chống bệnh dại có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với trình độ học vấn, tư vấn trực tiếp, kiến thức về bệnh dại ở người và động vật.
    • Thực hành phòng chống bệnh dại ở người và chó/mèo cũng chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố tương tự, đặc biệt là tư vấn trực tiếp và thái độ tích cực.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù phần lớn người dân có kiến thức và thái độ tích cực về phòng chống bệnh dại, nhưng thực hành đúng các biện pháp phòng bệnh còn hạn chế. Điều này phản ánh khoảng cách giữa nhận thức và hành vi thực tế, có thể do nhiều nguyên nhân như thói quen, điều kiện kinh tế, hoặc thiếu sự giám sát, hỗ trợ từ các cơ quan chức năng.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ kiến thức và thái độ tích cực tương đối cao, tương tự như các nghiên cứu tại Phú Thọ, Thừa Thiên Huế và một số nước Đông Nam Á. Tuy nhiên, tỷ lệ thực hành đạt thấp hơn nhiều, phù hợp với các báo cáo cho thấy nhiều người dân vẫn giữ các thói quen sơ cứu vết thương không đúng, không tiêm phòng đầy đủ sau khi bị súc vật cắn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ KAP đạt yêu cầu, bảng phân tích hồi quy đa biến chỉ ra các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê, giúp minh họa rõ mối quan hệ giữa các biến số.

Kết quả nhấn mạnh vai trò quan trọng của truyền thông đa dạng và tư vấn trực tiếp từ cán bộ y tế, thú y trong việc nâng cao thực hành phòng chống bệnh dại, đồng thời cho thấy cần có các biện pháp can thiệp cụ thể để chuyển đổi kiến thức và thái độ thành hành vi đúng đắn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe đa kênh

    • Động từ hành động: Triển khai, đa dạng hóa
    • Target metric: Tăng tỷ lệ người dân tiếp cận thông tin phòng chống bệnh dại lên trên 90% trong 12 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh, huyện phối hợp với các trạm y tế xã
  2. Phát huy vai trò tư vấn trực tiếp của cán bộ y tế, thú y

    • Động từ hành động: Đào tạo, hướng dẫn, tư vấn
    • Target metric: 100% cán bộ y tế, thú y tuyến xã được đào tạo về kỹ năng tư vấn phòng chống bệnh dại trong 6 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Chi cục Thú y tỉnh
  3. Nâng cao nhận thức và thực hành xử trí vết thương đúng cách

    • Động từ hành động: Tuyên truyền, vận động
    • Target metric: Giảm 50% tỷ lệ người dân sơ cứu sai vết thương do chó/mèo cắn trong 1 năm
    • Chủ thể thực hiện: Các tổ chức cộng đồng, đoàn thể địa phương phối hợp với y tế xã
  4. Tăng cường công tác tiêm phòng vắc xin dại cho chó/mèo

    • Động từ hành động: Tổ chức, kiểm tra, giám sát
    • Target metric: Đạt tỷ lệ tiêm phòng dại cho chó/mèo trên 80% tổng đàn trong 2 năm
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Thú y huyện, chính quyền địa phương
  5. Xây dựng và thực hiện các quy định quản lý chó/mèo nghiêm ngặt

    • Động từ hành động: Ban hành, thực thi
    • Target metric: 100% hộ gia đình nuôi chó đăng ký và thực hiện các quy định về nhốt, xích, rọ mõm trong 1 năm
    • Chủ thể thực hiện: Ủy ban nhân dân xã, phường phối hợp với công an và thú y

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế dự phòng và thú y

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng KAP của người dân, từ đó xây dựng kế hoạch truyền thông và can thiệp phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch đào tạo, tư vấn cộng đồng về phòng chống bệnh dại.
  2. Nhà quản lý chính sách y tế và thú y

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu khoa học để xây dựng chính sách, quy định về phòng chống bệnh dại hiệu quả.
    • Use case: Xây dựng chương trình tiêm phòng vắc xin dại, quản lý chó nuôi.
  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng, thú y

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực phòng chống bệnh truyền nhiễm.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến KAP và truyền thông sức khỏe.
  4. Cộng đồng người dân nuôi chó, đặc biệt tại các vùng có nguy cơ cao

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức, thay đổi thái độ và thực hành phòng chống bệnh dại đúng cách.
    • Use case: Tham gia các chương trình truyền thông, tiêm phòng và quản lý chó nuôi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh dại lây truyền chủ yếu qua con đường nào?
    Bệnh dại chủ yếu lây truyền qua vết cắn hoặc vết xước do động vật mắc bệnh dại gây ra, đặc biệt là chó và mèo. Virus dại có trong nước bọt của động vật nhiễm bệnh và xâm nhập vào cơ thể người qua vết thương hở.

  2. Tại sao kiến thức tốt nhưng thực hành phòng chống bệnh dại lại thấp?
    Mặc dù người dân có kiến thức và thái độ tích cực, nhưng thực hành còn hạn chế do nhiều nguyên nhân như thói quen truyền thống, thiếu điều kiện tiếp cận dịch vụ y tế, hoặc chưa nhận thức đầy đủ về mức độ nguy hiểm của bệnh.

  3. Vai trò của cán bộ y tế và thú y trong phòng chống bệnh dại là gì?
    Cán bộ y tế và thú y đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn, truyền thông, hướng dẫn xử trí vết thương và tổ chức tiêm phòng vắc xin dại cho người và động vật, góp phần nâng cao hiệu quả phòng chống bệnh dại.

  4. Làm thế nào để xử trí vết thương do chó/mèo cắn đúng cách?
    Vết thương cần được rửa kỹ bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 15 phút, sát khuẩn bằng cồn hoặc dung dịch sát trùng, tránh làm tổn thương thêm và đến ngay cơ sở y tế để được tư vấn và tiêm phòng dự phòng.

  5. Tỷ lệ tiêm phòng vắc xin dại cho chó/mèo tại địa phương hiện nay như thế nào?
    Tỷ lệ tiêm phòng dại cho chó/mèo tại huyện Lập Thạch đạt khoảng 54,6% năm 2014, thấp hơn so với mục tiêu cần đạt trên 80% để kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.

Kết luận

  • Người dân nuôi chó tại hai xã Sơn Đông và Tử Du có kiến thức và thái độ phòng chống bệnh dại ở mức khá, với tỷ lệ đạt lần lượt 74,3% và 74,3%.
  • Thực hành phòng chống bệnh dại ở người và động vật còn thấp, chỉ đạt khoảng 51,6% và 54,6%, cho thấy cần có các biện pháp can thiệp hiệu quả.
  • Các yếu tố như số lượng nguồn thông tin tiếp cận, tư vấn trực tiếp của cán bộ y tế, thú y và trình độ học vấn có ảnh hưởng đáng kể đến KAP của người dân.
  • Đề xuất tăng cường truyền thông đa dạng, phát huy vai trò tư vấn trực tiếp, nâng cao công tác tiêm phòng và quản lý chó/mèo để cải thiện thực hành phòng chống bệnh dại.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các chương trình phòng chống bệnh dại tại địa phương, hướng tới giảm thiểu tử vong và nguy cơ dịch bệnh trong tương lai.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-24 tháng, đồng thời tiến hành đánh giá hiệu quả can thiệp định kỳ. Các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức và thực hành phòng chống bệnh dại.

Call-to-action: Các đơn vị y tế, thú y và chính quyền địa phương cần ưu tiên nguồn lực cho công tác truyền thông, tư vấn và tiêm phòng, đồng thời khuyến khích người dân chủ động tham gia phòng chống bệnh dại để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.