Tổng quan nghiên cứu

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một trong những bệnh lý phổ biến và gây tử vong hàng đầu trên thế giới, với khoảng 385 triệu ca mắc năm 2010 và tỷ lệ tử vong khoảng 3 triệu ca mỗi năm. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc COPD ở người trên 40 tuổi được ghi nhận khoảng 4,2%, với xu hướng gia tăng do sự phổ biến của hút thuốc lá và già hóa dân số. Đợt cấp COPD là tình trạng cấp tính làm tăng các triệu chứng như khó thở, ho khạc đờm, đòi hỏi sự thay đổi trong điều trị và chăm sóc. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình trong giai đoạn 2020-2021 nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của người bệnh COPD và phân tích các yếu tố liên quan đến công tác chăm sóc điều dưỡng. Mục tiêu cụ thể là đánh giá kết quả chăm sóc, điều trị người bệnh COPD đợt cấp và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả chăm sóc. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng điều trị, giảm biến chứng, giảm chi phí và thời gian nằm viện, đồng thời góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh COPD tại khu vực miền núi còn nhiều khó khăn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên học thuyết điều dưỡng của Dorothea Orem, tập trung vào nhu cầu tự chăm sóc và khả năng tự chăm sóc của người bệnh. Học thuyết này gồm bốn lĩnh vực chính: con người, sức khỏe, môi trường và điều dưỡng. Ba khái niệm trọng tâm là hệ thống điều dưỡng (hỗ trợ hoàn toàn, hỗ trợ một phần, hỗ trợ giáo dục sức khỏe), thiếu khả năng tự chăm sóc và tự chăm sóc. Ngoài ra, mô hình phân loại mức độ bệnh COPD theo GOLD 2019 được áp dụng để đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở và phân nhóm bệnh nhân theo nguy cơ và triệu chứng. Các khái niệm chính bao gồm: chỉ số FEV1, thang điểm khó thở mMRC, thang điểm CAT đánh giá chất lượng cuộc sống, và phân loại mức độ nặng của đợt cấp theo hướng dẫn của Bộ Y tế năm 2018.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả tiến cứu, theo dõi dọc được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa huyện Tuyên Hóa từ tháng 10/2020 đến tháng 8/2021. Cỡ mẫu là 384 người bệnh COPD đợt cấp, được chọn mẫu thuận tiện theo tiêu chuẩn bao gồm người bệnh trên 40 tuổi, có chẩn đoán xác định COPD dựa trên triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng. Tiêu chuẩn loại trừ gồm bệnh nhân hôn mê, mắc các bệnh phổi khác, hoặc không thể hoàn thành bộ câu hỏi. Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin hành chính, tiền sử bệnh, triệu chứng lâm sàng, kết quả xét nghiệm cận lâm sàng, đánh giá mức độ khó thở và chất lượng cuộc sống qua các thang điểm mMRC và CAT. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định χ2 và tính chỉ số chênh OR để đánh giá mối liên quan giữa các yếu tố. Quy trình nghiên cứu tuân thủ đạo đức nghiên cứu, bảo mật thông tin và được sự đồng ý của người bệnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng: Người bệnh COPD đợt cấp chủ yếu là nam giới (93,75%), tập trung ở nhóm tuổi từ 60 đến trên 80 tuổi (tổng 85,4%). Thể trạng gầy chiếm 41,15%, trung bình 45,83%, thừa cân 13,02%. Người bệnh chủ yếu sống ở khu vực nông thôn (65,10%) và làm nghề nông (47,92%). Thời gian mắc bệnh trên 5 năm chiếm 59,09%, với 89,06% người bệnh có từ 2 đợt cấp trở lên trong 12 tháng qua.

  2. Triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng: Triệu chứng chính khi nhập viện là khó thở (96,88%), ho đờm (95,83%) và mệt mỏi (98,96%). Các triệu chứng thực thể phổ biến gồm nhịp thở > 25 lần/phút (96,35%), huyết áp > 130 mmHg (96,87%), mạch > 100 lần/phút (93,75%), tím môi (40,10%) và co kéo cơ hô hấp (65,36%). Chỉ số SpO2 dưới 87% chiếm 41,15% khi vào viện, cải thiện rõ rệt khi ra viện.

  3. Hiệu quả chăm sóc điều dưỡng: Qua đánh giá tại ba thời điểm (ngày đầu nhập viện, ngày thứ 5 và khi ra viện), các triệu chứng như ho đờm đục, ho đờm vàng, khó thở khi nghỉ và gắng sức đều giảm đáng kể. Ví dụ, tỷ lệ ho đờm đục giảm từ 61,98% xuống còn 25,52% khi ra viện; khó thở khi gắng sức giảm từ 69,79% xuống 28,13%. Các hoạt động chăm sóc như đo dấu hiệu sinh tồn, hỗ trợ vệ sinh cá nhân, tư vấn dinh dưỡng và giáo dục sức khỏe được thực hiện đầy đủ, góp phần cải thiện tình trạng người bệnh.

  4. Yếu tố liên quan đến chăm sóc: Tuổi, chỉ số BMI, mức độ bệnh theo phân loại Anthonisen và mức độ khó thở theo mMRC có ảnh hưởng đến hiệu quả chăm sóc. Người bệnh có BMI thấp và mức độ khó thở cao thường cần sự hỗ trợ chăm sóc nhiều hơn. Việc áp dụng quy trình chăm sóc điều dưỡng theo hướng dẫn của Bộ Y tế và tiêu chuẩn hội Điều dưỡng Việt Nam giúp nâng cao chất lượng chăm sóc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo dịch tễ học về COPD tại Việt Nam và thế giới, khẳng định nhóm tuổi cao và nam giới là đối tượng chủ yếu mắc bệnh. Tỷ lệ người bệnh gầy cao phản ánh tình trạng suy dinh dưỡng phổ biến ở người COPD, ảnh hưởng đến khả năng hồi phục. Việc giảm các triệu chứng lâm sàng và cải thiện chỉ số SpO2 sau chăm sóc cho thấy hiệu quả của quy trình chăm sóc điều dưỡng toàn diện, bao gồm hỗ trợ hô hấp, dinh dưỡng, phục hồi chức năng và giáo dục sức khỏe. So sánh với các nghiên cứu trước đây, công tác chăm sóc tại Bệnh viện Đa khoa huyện Tuyên Hóa đã đạt được mức độ thực hiện tốt, tuy nhiên vẫn cần tăng cường tư vấn và hỗ trợ phục hồi chức năng để nâng cao hơn nữa chất lượng cuộc sống người bệnh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố triệu chứng theo thời điểm và bảng so sánh tỷ lệ cải thiện các chỉ số sinh tồn, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả chăm sóc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng nhằm nâng cao kỹ năng chăm sóc người bệnh COPD, đặc biệt trong việc theo dõi dấu hiệu sinh tồn, hỗ trợ thở oxy và phục hồi chức năng. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với khoa Điều dưỡng tổ chức.

  2. Xây dựng và áp dụng quy trình chăm sóc chuẩn cho người bệnh COPD đợt cấp, bao gồm các bước đánh giá, chăm sóc hô hấp, dinh dưỡng, tâm lý và giáo dục sức khỏe. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ người bệnh cải thiện triệu chứng trên 80% trong vòng 1 năm, do khoa Nội phối hợp khoa Điều dưỡng thực hiện.

  3. Tăng cường tư vấn và giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình, tập trung vào kỹ thuật thở, vệ sinh cá nhân, chế độ dinh dưỡng và phòng ngừa đợt cấp. Thời gian triển khai liên tục trong quá trình điều trị và tái khám, do điều dưỡng và bác sĩ phối hợp thực hiện.

  4. Phát triển chương trình phục hồi chức năng hô hấp tại bệnh viện và cộng đồng, khuyến khích người bệnh tham gia tập luyện phù hợp với tình trạng sức khỏe. Mục tiêu giảm tỷ lệ tái nhập viện do đợt cấp COPD trong vòng 12 tháng, do khoa Phục hồi chức năng và khoa Nội phối hợp triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại các bệnh viện tuyến huyện và tỉnh: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải thiện quy trình chăm sóc người bệnh COPD, nâng cao kỹ năng chuyên môn và hiệu quả điều trị.

  2. Bác sĩ chuyên khoa hô hấp và nội khoa: Tham khảo các đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị, từ đó xây dựng phác đồ điều trị và phối hợp chăm sóc toàn diện.

  3. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Đánh giá thực trạng công tác chăm sóc, từ đó đề xuất các chính sách, kế hoạch đào tạo và phát triển dịch vụ chăm sóc sức khỏe phù hợp với đặc thù địa phương.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả tiến cứu, áp dụng học thuyết điều dưỡng và phân tích các yếu tố liên quan đến chăm sóc người bệnh COPD.

Câu hỏi thường gặp

  1. COPD là gì và tại sao cần quan tâm đến chăm sóc điều dưỡng?
    COPD là bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính gây khó thở và ho kéo dài. Chăm sóc điều dưỡng giúp cải thiện triệu chứng, phòng ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh, đặc biệt trong đợt cấp.

  2. Phương pháp chọn mẫu và cỡ mẫu trong nghiên cứu này như thế nào?
    Nghiên cứu chọn mẫu thuận tiện với cỡ mẫu 384 người bệnh COPD đợt cấp, đảm bảo ý nghĩa thống kê và đại diện cho đối tượng nghiên cứu tại bệnh viện.

  3. Các chỉ số đánh giá mức độ bệnh COPD được sử dụng là gì?
    Sử dụng chỉ số FEV1/FVC, thang điểm khó thở mMRC, thang điểm CAT và phân loại mức độ nặng đợt cấp theo hướng dẫn GOLD 2019 và Bộ Y tế Việt Nam.

  4. Hiệu quả chăm sóc điều dưỡng được đánh giá như thế nào?
    Đánh giá qua sự cải thiện triệu chứng lâm sàng, chỉ số SpO2, giảm số lượng đợt cấp và sự hài lòng của người bệnh qua các thời điểm nhập viện, điều trị và ra viện.

  5. Yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc người bệnh COPD?
    Tuổi, chỉ số BMI, mức độ khó thở và mức độ bệnh theo phân loại Anthonisen là các yếu tố liên quan đến hiệu quả chăm sóc và cần được chú ý trong quá trình điều trị.

Kết luận

  • Người bệnh COPD đợt cấp tại Bệnh viện Đa khoa huyện Tuyên Hóa chủ yếu là nam giới trên 60 tuổi, với tỷ lệ gầy cao và đa số có tiền sử hút thuốc lá lâu năm.
  • Triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng được cải thiện rõ rệt sau khi áp dụng quy trình chăm sóc điều dưỡng toàn diện.
  • Các yếu tố như tuổi, BMI, mức độ khó thở ảnh hưởng đến hiệu quả chăm sóc, đòi hỏi sự cá thể hóa trong chăm sóc điều dưỡng.
  • Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của điều dưỡng trong quản lý và chăm sóc người bệnh COPD, góp phần giảm biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • Đề xuất triển khai đào tạo, xây dựng quy trình chuẩn và phát triển chương trình phục hồi chức năng nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc trong thời gian tới.

Hãy áp dụng những kết quả và khuyến nghị từ nghiên cứu này để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh COPD tại cơ sở y tế của bạn, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng.