Tổng quan nghiên cứu

Tăng huyết áp (THA) là một bệnh mạn tính phổ biến trên toàn cầu, ảnh hưởng đến hơn 1 tỷ người và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do các biến chứng tim mạch, thận và mạch máu não. Theo ước tính, THA gây tử vong cho khoảng 7 triệu người mỗi năm và chiếm 12,7% gánh nặng bệnh tật toàn cầu. Ở Việt Nam, tỷ lệ người mắc THA ngày càng gia tăng, từ 1% năm 1960 lên đến 27,2% vào năm 2008 ở người trưởng thành trên 25 tuổi. Tuy nhiên, tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ điều trị còn rất thấp, đặc biệt tại các vùng nông thôn và miền núi, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng và gánh nặng cho xã hội.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang năm 2016 nhằm đánh giá thực trạng không tuân thủ điều trị THA và xác định các yếu tố liên quan đến không tuân thủ điều trị của bệnh nhân ngoại trú. Mục tiêu cụ thể là mô tả hiện trạng THA và các yếu tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ điều trị, bao gồm tuân thủ thuốc, chế độ ăn, hạn chế rượu bia, không hút thuốc, tập luyện thể lực, đo huyết áp và tái khám định kỳ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để cải thiện chất lượng chăm sóc và quản lý bệnh nhân THA, góp phần giảm thiểu biến chứng và nâng cao hiệu quả điều trị tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý bệnh mạn tính, đặc biệt tập trung vào khái niệm tuân thủ điều trị theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Tuân thủ điều trị THA bao gồm việc thực hiện đúng các khuyến cáo về dùng thuốc, chế độ ăn uống, hạn chế rượu bia, không hút thuốc lá, tập luyện thể lực và tái khám định kỳ. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tăng huyết áp nguyên phát và thứ phát: Phân biệt giữa THA không rõ nguyên nhân và THA do bệnh lý khác.
  • Tuân thủ điều trị: Hành vi của bệnh nhân trong việc thực hiện các chỉ dẫn y tế.
  • Các yếu tố nguy cơ và ảnh hưởng đến tuân thủ: Tuổi tác, giới tính, kiến thức về bệnh, hoàn cảnh gia đình, sự hỗ trợ của cán bộ y tế.
  • Mô hình đánh giá tuân thủ: Sử dụng thang điểm Morisky và Hill-Bone để đánh giá mức độ tuân thủ dùng thuốc và các biện pháp điều trị khác.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang có phân tích, tiến hành từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2016 tại BVĐK huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang. Cỡ mẫu là 236 bệnh nhân THA ngoại trú, được chọn theo phương pháp chọn mẫu liên tiếp, đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn hóa dựa trên hướng dẫn điều trị THA của Bộ Y tế và WHO, kết hợp với việc khai thác hồ sơ bệnh án để xác định các thông tin về huyết áp, thời gian điều trị và tiền sử bệnh. Các biến số nghiên cứu bao gồm đặc điểm nhân khẩu học, mức độ tuân thủ điều trị từng thành phần, kiến thức về bệnh và chế độ điều trị, cũng như sự hỗ trợ từ cán bộ y tế và gia đình.

Số liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.0 và SPSS 16. Phân tích thống kê mô tả được sử dụng để tính tần số, tỷ lệ phần trăm; phân tích mối liên quan sử dụng tỷ số chênh (OR) và kiểm định chi bình phương với mức ý nghĩa p<0,05. Nghiên cứu cũng chú trọng đến các vấn đề đạo đức, đảm bảo sự tự nguyện và bảo mật thông tin của người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ không tuân thủ điều trị chung cao: 68,6% bệnh nhân không tuân thủ điều trị THA, trong đó không tuân thủ thuốc chiếm 65,7%, không tuân thủ chế độ ăn 32,2%, không tuân thủ không hút thuốc lá/thuốc lào 25,4%, không tuân thủ đo huyết áp và tái khám định kỳ lên đến 89,4%, không tuân thủ chế độ sinh hoạt và luyện tập thể lực 84,3%, và không tuân thủ hạn chế uống rượu/bia 6,4%.

  2. Kiến thức về bệnh và điều trị còn hạn chế: 82,7% bệnh nhân không có kiến thức đầy đủ về bệnh THA và chế độ điều trị, chỉ 58,9% biết được chỉ số huyết áp tăng, 47,5% biết huyết áp mục tiêu cần đạt, và 68,6% biết uống thuốc đúng chỉ định.

  3. Yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị: Nam giới có nguy cơ không tuân thủ thuốc cao hơn nữ giới (OR=1,98, p<0,05). Bệnh nhân sống với gia đình có tỷ lệ không tuân thủ thuốc và chế độ ăn cao hơn so với sống một mình (OR lần lượt là 6,71 và 7,76, p<0,05). Kiến thức về bệnh thấp làm tăng nguy cơ không tuân thủ thuốc (p<0,05). Tiền sử gia đình có người bị THA cũng ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ.

  4. Hỗ trợ điều trị từ cán bộ y tế và gia đình: 78,4% bệnh nhân được cán bộ y tế giải thích rõ về chế độ điều trị, 63,1% được nhắc nhở thường xuyên, và 84,7% được người thân trong gia đình nhắc nhở tuân thủ điều trị. Tuy nhiên, 98,7% không nhận được sự hỗ trợ từ các cơ quan đoàn thể.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ không tuân thủ điều trị THA tại BVĐK Gò Quao là rất cao, đặc biệt trong việc đo huyết áp hàng ngày và tái khám định kỳ, điều này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Nguyên nhân chính được xác định là do kiến thức về bệnh và điều trị còn hạn chế, cùng với sự thiếu hỗ trợ đầy đủ từ cán bộ y tế và gia đình.

Việc nam giới có tỷ lệ không tuân thủ cao hơn có thể liên quan đến thói quen sinh hoạt và nhận thức về sức khỏe. Sự khác biệt giữa bệnh nhân sống một mình và sống cùng gia đình phản ánh vai trò của môi trường xã hội trong việc hỗ trợ tuân thủ điều trị. Các biểu đồ phân bố tỷ lệ không tuân thủ theo giới tính, tuổi tác và hoàn cảnh gia đình sẽ minh họa rõ nét hơn các mối liên quan này.

So sánh với các nghiên cứu khác, tỷ lệ không tuân thủ thuốc điều trị ở mức 65,7% là khá cao so với một số nghiên cứu tại thành phố lớn, cho thấy cần có các biện pháp can thiệp phù hợp tại các vùng nông thôn. Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp bằng chứng thực tiễn để cải thiện công tác giáo dục sức khỏe và quản lý bệnh nhân THA tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức bệnh nhân: Triển khai các chương trình đào tạo, tư vấn trực tiếp và phát tài liệu hướng dẫn về bệnh THA và tầm quan trọng của tuân thủ điều trị. Mục tiêu nâng tỷ lệ bệnh nhân có kiến thức đạt trên 70% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: cán bộ y tế BVĐK Gò Quao phối hợp với Trung tâm y tế dự phòng.

  2. Cải thiện chất lượng tư vấn và hỗ trợ từ cán bộ y tế: Đào tạo kỹ năng giao tiếp, tư vấn cho cán bộ y tế nhằm giải thích rõ ràng, cụ thể về chế độ điều trị cho từng bệnh nhân, tăng tỷ lệ bệnh nhân được giải thích đầy đủ lên trên 90% trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc BVĐK Gò Quao.

  3. Thúc đẩy vai trò gia đình và cộng đồng trong hỗ trợ điều trị: Khuyến khích người thân bệnh nhân tham gia nhắc nhở, hỗ trợ tuân thủ điều trị, đồng thời xây dựng các câu lạc bộ bệnh nhân THA để chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau. Mục tiêu giảm tỷ lệ không tuân thủ điều trị chung xuống dưới 50% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: BVĐK Gò Quao phối hợp với các tổ chức xã hội.

  4. Tăng cường theo dõi, giám sát và tái khám định kỳ: Xây dựng hệ thống nhắc lịch tái khám qua điện thoại hoặc tin nhắn SMS, đồng thời khuyến khích bệnh nhân đo huyết áp tại nhà và ghi chép kết quả. Mục tiêu tăng tỷ lệ tái khám đúng hẹn lên trên 80% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: phòng khám ngoại trú BVĐK Gò Quao.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và cán bộ y tế tuyến cơ sở: Nghiên cứu cung cấp thông tin về thực trạng tuân thủ điều trị THA và các yếu tố ảnh hưởng, giúp cải thiện kỹ năng tư vấn và quản lý bệnh nhân.

  2. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Dữ liệu nghiên cứu hỗ trợ xây dựng các chương trình can thiệp, giáo dục sức khỏe và chính sách quản lý bệnh mạn tính hiệu quả tại địa phương.

  3. Bệnh nhân THA và người nhà: Hiểu rõ tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị, từ đó nâng cao ý thức và thay đổi hành vi để kiểm soát bệnh tốt hơn.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu mẫu để phát triển các đề tài liên quan đến quản lý bệnh mạn tính và tuân thủ điều trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tuân thủ điều trị tăng huyết áp lại quan trọng?
    Tuân thủ điều trị giúp kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ biến chứng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim. Nghiên cứu cho thấy tuân thủ điều trị giảm 40% nguy cơ đột quỵ và 15% nguy cơ nhồi máu cơ tim.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc không tuân thủ điều trị?
    Kiến thức về bệnh và điều trị thấp, giới tính nam, sống cùng gia đình và thiếu sự giải thích, tư vấn từ cán bộ y tế là những yếu tố chính làm tăng tỷ lệ không tuân thủ.

  3. Làm thế nào để cải thiện tuân thủ điều trị ở bệnh nhân THA?
    Cần tăng cường giáo dục, tư vấn cá nhân hóa, hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng, đồng thời xây dựng hệ thống nhắc nhở tái khám và theo dõi huyết áp tại nhà.

  4. Tỷ lệ không tuân thủ điều trị ở bệnh nhân ngoại trú tại BVĐK Gò Quao là bao nhiêu?
    Tỷ lệ không tuân thủ chung là 68,6%, trong đó không tuân thủ đo huyết áp và tái khám định kỳ lên đến 89,4%, cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

  5. Nghiên cứu có áp dụng các công cụ đánh giá tuân thủ nào?
    Nghiên cứu sử dụng thang điểm Morisky để đánh giá tuân thủ dùng thuốc và các bảng hỏi chuẩn hóa dựa trên hướng dẫn điều trị của Bộ Y tế và WHO, đảm bảo tính khách quan và phù hợp với thực tế.

Kết luận

  • Tỷ lệ không tuân thủ điều trị tăng huyết áp tại BVĐK Gò Quao năm 2016 là rất cao, đặc biệt trong việc đo huyết áp và tái khám định kỳ.
  • Kiến thức về bệnh và điều trị còn hạn chế, ảnh hưởng lớn đến mức độ tuân thủ của bệnh nhân.
  • Giới tính nam, hoàn cảnh sống cùng gia đình và thiếu sự giải thích từ cán bộ y tế là các yếu tố liên quan đến không tuân thủ điều trị.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, cải thiện tư vấn và tăng cường hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe, xây dựng hệ thống nhắc nhở tái khám và theo dõi bệnh nhân để giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng điều trị THA tại địa phương.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả điều trị tăng huyết áp và bảo vệ sức khỏe cộng đồng!