Tổng quan nghiên cứu

Thông khí nhân tạo bằng máy (thở máy) là phương pháp hỗ trợ chức năng hô hấp cho người bệnh khi khả năng thở tự nhiên không đảm bảo, đặc biệt trong các trường hợp suy hô hấp nặng hoặc ngừng thở. Tại khoa Hồi sức tích cực và Chống độc, Bệnh viện Đa khoa Đức Giang, mỗi năm có khoảng 400-600 ca người bệnh phải thở máy xâm nhập. Tuy nhiên, thở máy cũng tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi liên quan đến thở máy (VAP), nhiễm khuẩn tiết niệu, loét vùng tì đè, làm tăng tỷ lệ tử vong và chi phí điều trị. Nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm diễn biến lâm sàng, cận lâm sàng của người bệnh thở máy xâm nhập và phân tích kết quả chăm sóc cùng các yếu tố liên quan tại Bệnh viện Đa khoa Đức Giang trong giai đoạn từ tháng 01/2021 đến tháng 06/2021. Mục tiêu cụ thể là đánh giá kết quả chăm sóc người bệnh thở máy xâm nhập, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm biến chứng và rút ngắn thời gian nằm viện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả điều trị, giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn và biến chứng, góp phần tiết kiệm chi phí y tế và nâng cao chất lượng chăm sóc tại các khoa hồi sức tích cực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các học thuyết chăm sóc điều dưỡng nổi bật như:

  • Học thuyết của Florence Nightingale: Nhấn mạnh vai trò của môi trường trong việc hỗ trợ phục hồi sức khỏe người bệnh, bao gồm thông khí, ánh sáng, vệ sinh và yên tĩnh.
  • Học thuyết nhu cầu cơ bản của Henderson: Xác định 14 nhu cầu cơ bản của người bệnh, trong đó có hô hấp bình thường, vệ sinh cá nhân, vận động và tư thế đúng, giúp người bệnh đạt được sự độc lập trong chăm sóc.
  • Học thuyết Peplau’s: Tập trung vào mối quan hệ giữa điều dưỡng và người bệnh, nhằm giáo dục và hỗ trợ người bệnh tự chăm sóc.
  • Học thuyết Orem’s: Nhấn mạnh việc nâng cao năng lực tự chăm sóc của người bệnh qua các mức độ phụ thuộc khác nhau.
  • Học thuyết Newman: Đề cao chăm sóc toàn diện và phòng ngừa các cấp độ bệnh tật thông qua hành động điều dưỡng.

Các khái niệm chính bao gồm: thở máy xâm nhập, viêm phổi liên quan thở máy (VAP), nhiễm khuẩn tiết niệu, loét vùng tì đè, kết quả chăm sóc (KQCS), và các biến chứng liên quan.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả tiến cứu.
  • Đối tượng nghiên cứu: 198 người bệnh thở máy xâm nhập ≥ 48 giờ, tuổi từ 18 đến 80, điều trị tại khoa Hồi sức tích cực và Chống độc, Bệnh viện Đa khoa Đức Giang.
  • Tiêu chuẩn loại trừ: Người bệnh thở máy không xâm nhập, thở máy kéo dài > 14 ngày, bệnh nặng phức tạp hoặc truyền nhiễm.
  • Chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, thu thập liên tục đến khi đủ cỡ mẫu.
  • Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, quan sát thực tế, phiếu phỏng vấn gia đình người bệnh, bảng kiểm qui trình kỹ thuật điều dưỡng.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0, kiểm định Chi-square, T-test, Friedman-test, hồi quy logistic đa biến với mức ý nghĩa p < 0,05.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 01/2021 đến tháng 06/2021.

Các chỉ tiêu quan sát gồm đặc điểm nhân khẩu học, diễn biến lâm sàng, cận lâm sàng, các hoạt động chăm sóc điều dưỡng và kết quả chăm sóc người bệnh thở máy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học:

    • Tỷ lệ nam giới chiếm 64,6%, nữ 35,4%.
    • Nhóm tuổi 61-80 chiếm đa số với 68,7%, nhóm 41-60 chiếm 21,2%, nhóm 18-40 chiếm 10,1%.
    • Chỉ số khối cơ thể (BMI) trung bình chiếm 93,9%, nhóm gầy (BMI < 18,5) chiếm 1,5%, nhóm béo phì (BMI ≥ 23) chiếm 4,5%.
  2. Đặc điểm bệnh lý:

    • Nhóm bệnh hô hấp (41,4%) và thần kinh (36,9%) chiếm tỷ lệ cao nhất.
    • Bệnh kèm theo phổ biến là tim mạch (37,4%), hô hấp (36,9%) và thần kinh (31,8%).
    • Thời gian nằm viện trung bình là 11,4 ngày, thời gian thở máy trung bình là 5,5 ngày.
    • 75,3% người bệnh thở máy ≤ 7 ngày, 24,7% > 7 ngày; 64,1% nằm viện ≤ 14 ngày, 35,9% > 14 ngày.
  3. Kết quả chăm sóc và biến chứng:

    • Tỷ lệ viêm phổi liên quan thở máy (VAP) và nhiễm khuẩn tiết niệu được ghi nhận là các biến chứng phổ biến, ảnh hưởng đến kết quả điều trị.
    • Việc thực hiện các quy trình chăm sóc như thay đổi tư thế ≥ 3 lần/ngày, vệ sinh răng miệng đúng kỹ thuật, kiểm tra và điều chỉnh áp lực cuff ống nội khí quản được thực hiện đầy đủ ở mức trên 80%.
    • Các yếu tố như tuổi cao, thời gian thở máy kéo dài, bệnh lý nền hô hấp làm tăng nguy cơ biến chứng và ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả chăm sóc.
  4. Phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc:

    • Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa thời gian thở máy, thời gian nằm viện với tỷ lệ biến chứng và kết quả chăm sóc (p < 0,05).
    • Việc tuân thủ quy trình kỹ thuật điều dưỡng và kiểm soát nhiễm khuẩn góp phần giảm tỷ lệ VAP và nhiễm khuẩn tiết niệu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nhóm người bệnh lớn tuổi và có bệnh lý nền hô hấp, thần kinh chiếm tỷ lệ cao, phù hợp với đặc điểm người bệnh nặng cần thở máy xâm nhập. Thời gian thở máy trung bình 5,5 ngày và nằm viện 11,4 ngày tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tỷ lệ biến chứng như VAP và nhiễm khuẩn tiết niệu phản ánh thách thức trong chăm sóc người bệnh thở máy, nhất là trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19 làm hạn chế nhân lực.

Việc thực hiện các quy trình chăm sóc điều dưỡng theo chuẩn như thay đổi tư thế, vệ sinh răng miệng, kiểm tra áp lực cuff và vệ sinh hệ thống dây dẫn máy thở có vai trò quan trọng trong giảm biến chứng. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc nâng đầu giường từ 30° đến 45° và sử dụng các biện pháp vô khuẩn nghiêm ngặt đã được chứng minh làm giảm tỷ lệ VAP từ 25% xuống còn khoảng 19%. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của đào tạo, huấn luyện nhân viên y tế trong kiểm soát nhiễm khuẩn và nâng cao chất lượng chăm sóc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới, BMI, biểu đồ tỷ lệ biến chứng theo thời gian thở máy và nằm viện, bảng so sánh mức độ tuân thủ quy trình chăm sóc và tỷ lệ biến chứng tương ứng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và huấn luyện chuyên sâu cho điều dưỡng về quy trình chăm sóc người bệnh thở máy, đặc biệt kỹ thuật hút đờm, vệ sinh răng miệng, kiểm soát áp lực cuff và phòng ngừa nhiễm khuẩn. Mục tiêu nâng tỷ lệ tuân thủ quy trình lên trên 95% trong 12 tháng tới.

  2. Áp dụng nghiêm ngặt các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn, bao gồm vệ sinh tay, khử khuẩn dụng cụ và môi trường, sử dụng găng tay vô khuẩn khi thực hiện thủ thuật. Giảm tỷ lệ VAP và nhiễm khuẩn tiết niệu xuống dưới 10% trong vòng 1 năm.

  3. Thực hiện thay đổi tư thế người bệnh định kỳ ≥ 3 lần/ngày và nâng đầu giường từ 30° đến 45° để giảm nguy cơ xẹp phổi và viêm phổi thở máy. Chủ thể thực hiện là điều dưỡng trực tiếp chăm sóc, theo dõi liên tục hàng ngày.

  4. Tăng cường giám sát, đánh giá kết quả chăm sóc và phản hồi kịp thời qua các bảng kiểm và phiếu theo dõi, nhằm phát hiện sớm các bất thường và điều chỉnh kịp thời. Thực hiện đánh giá định kỳ hàng tháng.

  5. Phối hợp đa ngành trong chăm sóc người bệnh thở máy, bao gồm bác sĩ, điều dưỡng, dược sĩ, dinh dưỡng và phục hồi chức năng để đảm bảo chăm sóc toàn diện, giảm biến chứng và rút ngắn thời gian nằm viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại khoa hồi sức tích cực: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn về quy trình chăm sóc người bệnh thở máy, giúp nâng cao kỹ năng và hiệu quả chăm sóc.

  2. Bác sĩ chuyên khoa hồi sức cấp cứu và hô hấp: Thông tin về diễn biến lâm sàng, biến chứng và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị hỗ trợ trong việc xây dựng phác đồ điều trị và phối hợp chăm sóc.

  3. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Cơ sở để xây dựng chính sách đào tạo, kiểm soát nhiễm khuẩn và cải tiến quy trình chăm sóc nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm chi phí điều trị.

  4. Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành điều dưỡng và y học: Tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài nghiên cứu liên quan đến chăm sóc người bệnh thở máy, kiểm soát nhiễm khuẩn và cải thiện kết quả điều trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thở máy xâm nhập là gì và khi nào được chỉ định?
    Thở máy xâm nhập là phương pháp hỗ trợ hô hấp qua ống nội khí quản hoặc mở khí quản khi người bệnh không thể tự thở hoặc thở không đủ. Chỉ định khi suy hô hấp nặng, ngừng thở hoặc cần kiểm soát thông khí chủ động.

  2. Biến chứng phổ biến của người bệnh thở máy là gì?
    Các biến chứng thường gặp gồm viêm phổi liên quan thở máy (VAP), nhiễm khuẩn tiết niệu do đặt ống thông tiểu, loét vùng tì đè, xẹp phổi và tổn thương đường thở.

  3. Làm thế nào để phòng ngừa viêm phổi liên quan thở máy?
    Phòng ngừa bằng cách nâng đầu giường 30°-45°, vệ sinh răng miệng hàng ngày, kiểm soát áp lực cuff ống nội khí quản, thay đổi tư thế định kỳ và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vô khuẩn.

  4. Vai trò của điều dưỡng trong chăm sóc người bệnh thở máy?
    Điều dưỡng theo dõi dấu hiệu sinh tồn, kiểm tra hoạt động máy thở, thực hiện các kỹ thuật chăm sóc như hút đờm, vệ sinh răng miệng, thay đổi tư thế, phòng ngừa biến chứng và giáo dục người nhà.

  5. Thời gian thở máy trung bình và ảnh hưởng đến kết quả điều trị?
    Thời gian thở máy trung bình trong nghiên cứu là khoảng 5,5 ngày. Thời gian thở máy kéo dài làm tăng nguy cơ biến chứng, kéo dài thời gian nằm viện và tăng tỷ lệ tử vong.

Kết luận

  • Nghiên cứu mô tả chi tiết đặc điểm nhân khẩu học, bệnh lý và diễn biến lâm sàng của 198 người bệnh thở máy xâm nhập tại Bệnh viện Đa khoa Đức Giang.
  • Kết quả chăm sóc người bệnh thở máy chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tuổi, thời gian thở máy, bệnh nền và mức độ tuân thủ quy trình chăm sóc.
  • Viêm phổi liên quan thở máy và nhiễm khuẩn tiết niệu là các biến chứng phổ biến, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả điều trị.
  • Việc thực hiện nghiêm ngặt quy trình chăm sóc điều dưỡng và kiểm soát nhiễm khuẩn góp phần giảm biến chứng, rút ngắn thời gian thở máy và nằm viện.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc, tăng cường đào tạo và phối hợp đa ngành nhằm cải thiện kết quả điều trị người bệnh thở máy.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả qua các chỉ số biến chứng và thời gian nằm viện trong 12 tháng tới. Khuyến khích các đơn vị hồi sức tích cực áp dụng mô hình chăm sóc toàn diện dựa trên kết quả nghiên cứu.

Call to action: Các điều dưỡng và nhân viên y tế tại khoa hồi sức tích cực cần nâng cao nhận thức, tuân thủ quy trình chăm sóc và phối hợp chặt chẽ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị cho người bệnh thở máy.