Tổng quan nghiên cứu

An toàn người bệnh (ATNB) là một trong những mục tiêu quan trọng hàng đầu trong chăm sóc sức khỏe, nhằm phòng ngừa các sai sót và tổn thương có thể xảy ra trong quá trình điều trị. Theo báo cáo của ngành y tế Hoa Kỳ, mỗi năm có khoảng 44.000 ca tử vong do lỗi y tế, trong đó 7.000 ca có thể phòng ngừa được. Tại Việt Nam, việc xây dựng và duy trì văn hóa an toàn người bệnh (VHATNB) đang được chú trọng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, một bệnh viện tư nhân mới thành lập từ năm 2016 với quy mô 500 giường và định hướng đạt chuẩn quốc tế JCI, đã nhận thấy sự cần thiết trong việc khảo sát thực trạng VHATNB của nhân viên y tế (NVYT) để cải thiện chất lượng chăm sóc.

Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2020 tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh với mục tiêu mô tả thực trạng VHATNB và phân tích các yếu tố ảnh hưởng của NVYT đến văn hóa này. Tổng số 508 NVYT tham gia khảo sát định lượng, chiếm 93,8% tổng số nhân viên bệnh viện, cùng với 15 cuộc phỏng vấn sâu và 2 cuộc thảo luận nhóm nhằm bổ sung thông tin định tính. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá mức độ nhận thức, thái độ và hành vi của NVYT đối với an toàn người bệnh, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và thực hành an toàn trong bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên bộ công cụ khảo sát VHATNB của Cơ quan Chất lượng và Nghiên cứu sức khỏe Hoa Kỳ (AHRQ), được chuẩn hóa và sử dụng rộng rãi trên thế giới. Bộ công cụ này đánh giá 12 yếu tố cấu thành văn hóa an toàn người bệnh, bao gồm:

  1. Làm việc theo êkip trong cùng một khoa/phòng
  2. Quan điểm và hành động về an toàn người bệnh của người quản lý
  3. Cải tiến liên tục và học tập một cách hệ thống
  4. Hỗ trợ của lãnh đạo bệnh viện cho an toàn người bệnh
  5. Quan điểm tổng quát về an toàn người bệnh
  6. Phản hồi và trao đổi về sai sót/lỗi
  7. Trao đổi cởi mở thông tin về an toàn người bệnh
  8. Tần suất ghi nhận sự cố/sai sót/lỗi
  9. Làm việc theo êkip giữa các khoa/phòng
  10. Nhân sự
  11. Bàn giao và chuyển tiếp người bệnh giữa các khoa/phòng
  12. Không trừng phạt khi có sai sót/lỗi

Ngoài ra, nghiên cứu còn dựa trên các lý thuyết về an toàn tâm lý trong tổ chức, yếu tố con người trong quản lý rủi ro, và mô hình lãnh đạo trong y tế nhằm giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến VHATNB.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu định lượng: Bộ câu hỏi khảo sát VHATNB của AHRQ gồm 42 câu hỏi, được dịch và chuẩn hóa cho phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Tổng số 508 NVYT thuộc các khoa, phòng trong bệnh viện tham gia khảo sát, chiếm 93,8% tổng số nhân viên. Cỡ mẫu toàn bộ được chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.

  • Nguồn dữ liệu định tính: 15 cuộc phỏng vấn sâu với đại diện lãnh đạo bệnh viện, lãnh đạo khoa/phòng và NVYT trực tiếp chăm sóc người bệnh; 2 cuộc thảo luận nhóm với nhóm bác sĩ và nhóm điều dưỡng/hộ sinh/kỹ thuật viên nhằm làm rõ và bổ sung các kết quả định lượng.

  • Phương pháp phân tích: Số liệu định lượng được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3 và SPSS 20, sử dụng các thống kê mô tả, kiểm định χ² và phân tích đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng. Dữ liệu định tính được phân tích theo chủ đề, tổng hợp và trích dẫn minh họa.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 01 đến tháng 08 năm 2020 tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ đáp ứng tích cực chung về VHATNB của NVYT là 73,7%. Trong đó, các lĩnh vực có tỷ lệ đáp ứng tích cực cao nhất là:

    • Làm việc theo êkip trong khoa/phòng: 93,6%
    • Cải tiến liên tục, học tập một cách hệ thống: 88,5%
    • Quan điểm và hành động của người quản lý về ATNB: 86,9%
  2. Các lĩnh vực có tỷ lệ đáp ứng tích cực thấp nhất gồm:

    • Không trừng phạt khi có sự cố: 49,6%
    • Nhân sự: 55,2%
    • Bàn giao và chuyển bệnh nhân giữa các khoa/phòng: 57,3%
  3. Phân tích theo vị trí công tác cho thấy:

    • Nhóm điều dưỡng/hộ sinh và hỗ trợ chăm sóc có tỷ lệ đáp ứng tích cực thấp hơn ở các lĩnh vực “Không trừng phạt khi có sự cố” và “Nhân sự”.
    • Nhóm dược sĩ đánh giá thấp nhất về nhân lực với tỷ lệ chỉ 25%.
  4. Tỷ lệ NVYT báo cáo sự cố y khoa trong 12 tháng qua còn thấp, với 72,8% chưa từng báo cáo sự cố nào. Nguyên nhân chính được xác định là do sợ bị trừng phạt và thiếu cơ chế khuyến khích báo cáo.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy VHATNB tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh đạt mức khá với tỷ lệ đáp ứng tích cực chung 73,7%, cao hơn mức trung bình 65% của các bệnh viện tại Hoa Kỳ năm 2018. Điều này phản ánh sự quan tâm và nỗ lực của bệnh viện trong việc xây dựng văn hóa an toàn. Tuy nhiên, các lĩnh vực như “Không trừng phạt khi có sự cố” và “Nhân sự” vẫn còn nhiều hạn chế, tương tự với các nghiên cứu tại nhiều quốc gia khác như Bỉ, Thụy Điển và Việt Nam.

Nguyên nhân của những hạn chế này có thể do áp lực công việc, thiếu nhân lực chuyên môn, và cơ chế xử phạt chưa phù hợp, gây tâm lý e ngại cho NVYT khi báo cáo sự cố. Việc thiếu sự trao đổi cởi mở và an toàn tâm lý cũng làm giảm hiệu quả của các chương trình an toàn người bệnh. Các biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ sự phân bố tỷ lệ đáp ứng tích cực theo từng lĩnh vực và vị trí công tác, giúp xác định điểm mạnh và điểm yếu cụ thể để tập trung cải thiện.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với xu hướng chung về VHATNB, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của lãnh đạo trong việc tạo môi trường làm việc an toàn và hỗ trợ nhân viên y tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thực hiện chính sách “Không trừng phạt khi có sự cố” nhằm khuyến khích NVYT báo cáo sự cố y khoa một cách chủ động và minh bạch. Cần xây dựng các quy định rõ ràng, công khai và phù hợp với đặc thù bệnh viện trong vòng 6 tháng tới, do Ban Giám đốc và Phòng Quản lý chất lượng phối hợp thực hiện.

  2. Tăng cường đào tạo, tập huấn và truyền thông về VHATNB cho toàn bộ NVYT nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành an toàn người bệnh. Chương trình đào tạo định kỳ hàng năm, bắt đầu từ quý 3 năm 2021, do Phòng Đào tạo và Phòng Quản lý chất lượng tổ chức.

  3. Thu hút và tuyển dụng thêm nhân lực có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm đặc biệt trong khối điều dưỡng, hộ sinh và hỗ trợ chăm sóc để giảm tải công việc và nâng cao chất lượng chăm sóc. Kế hoạch tuyển dụng cần được triển khai trong vòng 12 tháng, phối hợp giữa Ban Giám đốc và Phòng Nhân sự.

  4. Xây dựng quy trình chuẩn hóa bàn giao và chuyển tiếp người bệnh nhằm giảm thiểu sai sót trong quá trình chuyển giao thông tin giữa các khoa/phòng. Áp dụng bảng kiểm và quy trình chuẩn trong vòng 6 tháng, do Phòng Quản lý chất lượng phối hợp với các khoa lâm sàng thực hiện.

  5. Tăng cường giám sát, đánh giá và khen thưởng các hoạt động an toàn người bệnh để tạo động lực cho NVYT tham gia tích cực vào các chương trình an toàn. Hệ thống giám sát và khen thưởng cần được hoàn thiện trong vòng 1 năm, do Ban Giám đốc và Phòng Tổ chức cán bộ chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và quản lý y tế: Giúp hiểu rõ thực trạng VHATNB, từ đó xây dựng chính sách, quy trình và kế hoạch cải tiến phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và an toàn người bệnh.

  2. Nhân viên y tế các chuyên khoa: Nâng cao nhận thức về vai trò của mình trong việc xây dựng văn hóa an toàn, cải thiện kỹ năng làm việc nhóm, báo cáo sự cố và thực hành an toàn trong chăm sóc người bệnh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và khung lý thuyết để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về văn hóa an toàn người bệnh và các yếu tố ảnh hưởng trong môi trường bệnh viện.

  4. Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức đánh giá chất lượng: Là tài liệu tham khảo để xây dựng các tiêu chuẩn, hướng dẫn và chương trình đào tạo về an toàn người bệnh, đồng thời đánh giá hiệu quả các can thiệp cải tiến chất lượng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn hóa an toàn người bệnh là gì và tại sao nó quan trọng?
    Văn hóa an toàn người bệnh là tập hợp các giá trị, thái độ và hành vi của nhân viên y tế nhằm đảm bảo an toàn cho người bệnh trong quá trình chăm sóc. Nó giúp giảm thiểu sai sót, nâng cao chất lượng điều trị và tạo môi trường làm việc tích cực.

  2. Bộ công cụ HSOPSC được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    HSOPSC gồm 42 câu hỏi đánh giá 12 lĩnh vực văn hóa an toàn người bệnh. Nghiên cứu sử dụng bộ công cụ này để khảo sát toàn bộ NVYT tại bệnh viện, thu thập dữ liệu định lượng và phân tích mức độ đáp ứng tích cực theo từng lĩnh vực.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến văn hóa an toàn người bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh?
    Các yếu tố chính bao gồm yếu tố cá nhân (chức danh, kinh nghiệm), yếu tố môi trường và chính sách (hệ thống báo cáo sự cố, điều kiện làm việc), và yếu tố quản lý, lãnh đạo (sự quan tâm, cơ chế khen thưởng, giám sát).

  4. Tại sao tỷ lệ báo cáo sự cố y khoa còn thấp?
    Nguyên nhân chính là do tâm lý sợ bị trừng phạt, thiếu an toàn tâm lý và cơ chế khuyến khích chưa rõ ràng, khiến NVYT ngại báo cáo các sự cố xảy ra trong quá trình làm việc.

  5. Làm thế nào để cải thiện văn hóa an toàn người bệnh trong bệnh viện?
    Cần xây dựng môi trường làm việc không trừng phạt, tăng cường đào tạo, chuẩn hóa quy trình, nâng cao vai trò lãnh đạo và tạo động lực cho nhân viên thông qua khen thưởng và giám sát hiệu quả.

Kết luận

  • Tỷ lệ đáp ứng tích cực chung về văn hóa an toàn người bệnh của NVYT tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh đạt 73,7%, phản ánh mức độ nhận thức và thực hành khá tốt.
  • Các lĩnh vực “Làm việc theo êkip trong khoa/phòng”, “Cải tiến liên tục” và “Quan điểm của người quản lý” có tỷ lệ đáp ứng tích cực cao nhất, trong khi “Không trừng phạt khi có sự cố” và “Nhân sự” là những điểm yếu cần cải thiện.
  • Yếu tố cá nhân, môi trường làm việc và chính sách quản lý là những nhân tố ảnh hưởng quan trọng đến VHATNB.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao văn hóa an toàn, bao gồm chính sách không trừng phạt, đào tạo liên tục, bổ sung nhân lực và chuẩn hóa quy trình bàn giao.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các bước tiếp theo trong việc xây dựng và phát triển văn hóa an toàn người bệnh tại bệnh viện, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và sự hài lòng của người bệnh.

Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc và các phòng ban liên quan cần triển khai các khuyến nghị trong vòng 6-12 tháng tới, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh để đảm bảo hiệu quả bền vững. Đề nghị các nhà quản lý và nhân viên y tế chủ động tham gia và phối hợp thực hiện các chương trình cải tiến an toàn người bệnh.