Tổng quan nghiên cứu

Bệnh thận mạn tính (BTMT) là một vấn đề sức khỏe toàn cầu với tỷ lệ mắc khoảng 8-16% dân số thế giới, gây ra gánh nặng lớn cho người bệnh, gia đình và hệ thống y tế. Tại Việt Nam, hiện có khoảng hơn 30.000 người bệnh đang được lọc máu chu kỳ, chiếm khoảng 0,031% dân số. BTMT tiến triển âm thầm, thường chỉ được phát hiện khi đã ở giai đoạn muộn, dẫn đến suy thận giai đoạn cuối và cần điều trị thay thế như lọc máu hoặc ghép thận để duy trì sự sống. Chất lượng cuộc sống (CLCS) của người bệnh BTMT lọc máu chu kỳ bị ảnh hưởng nghiêm trọng do triệu chứng bệnh, chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt và phác đồ điều trị phức tạp.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Giao thông vận tải Trung ương trong năm 2022 nhằm mô tả chất lượng cuộc sống của người bệnh thận mạn tính lọc máu chu kỳ và phân tích các yếu tố liên quan. Đối tượng nghiên cứu gồm 122 người bệnh thận mạn giai đoạn cuối đang điều trị lọc máu chu kỳ tại khoa Thận – Tiết niệu và Lọc máu. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá toàn diện CLCS theo thang điểm SF36, xác định các yếu tố nhân khẩu học, bệnh lý và xã hội ảnh hưởng đến CLCS, đồng thời tìm hiểu những khó khăn và mong muốn của người bệnh nhằm đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng cuộc sống.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn tại một bệnh viện tuyến cuối, góp phần hoàn thiện quy trình chăm sóc và điều trị, đồng thời hỗ trợ xây dựng chính sách y tế phù hợp nhằm cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho người bệnh thận mạn lọc máu chu kỳ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng và mô hình nghiên cứu sau:

  • Học thuyết nhu cầu của Henderson: Nhấn mạnh vai trò của điều dưỡng trong việc hỗ trợ người bệnh đáp ứng 14 nhu cầu cơ bản như hô hấp, bài tiết, nghỉ ngơi, vệ sinh cá nhân, giao tiếp và tự chăm sóc. Học thuyết này giúp xác định nhu cầu cụ thể của người bệnh thận mạn lọc máu chu kỳ để xây dựng kế hoạch chăm sóc phù hợp.

  • Học thuyết Maslow về nhu cầu con người: Phân loại nhu cầu thành 5 cấp độ từ nhu cầu sinh lý cơ bản đến nhu cầu tự hoàn thiện. Áp dụng để hiểu sâu hơn về các nhu cầu tâm lý, xã hội và tinh thần của người bệnh trong quá trình điều trị.

  • Học thuyết tự chăm sóc của Dorothea Orem: Tập trung vào khả năng tự chăm sóc của người bệnh và vai trò của điều dưỡng trong việc hỗ trợ nâng cao năng lực này. Khung lý thuyết này được ứng dụng để xây dựng quy trình điều dưỡng giúp người bệnh thận mạn lọc máu chu kỳ tăng cường tự chăm sóc, cải thiện chất lượng cuộc sống.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: chất lượng cuộc sống (CLCS), sức khỏe thể chất, sức khỏe tâm thần, lọc máu chu kỳ, các yếu tố nhân khẩu học và bệnh lý liên quan.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, tiến hành tại Khoa Thận – Tiết niệu và Lọc máu, Bệnh viện Giao thông vận tải Trung ương từ tháng 8/2022 đến tháng 2/2023.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 122 người bệnh thận mạn giai đoạn cuối đang điều trị lọc máu chu kỳ ít nhất 3 tháng, đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn. Ngoài ra, phỏng vấn sâu 10 người bệnh (5 người có CLCS cao, 5 người có CLCS thấp) để khai thác thông tin định tính.

  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ người bệnh đáp ứng tiêu chuẩn được chọn vào nghiên cứu định lượng. Mẫu định tính được chọn có chủ đích dựa trên kết quả định lượng nhằm đảm bảo đa dạng quan điểm.

  • Công cụ thu thập số liệu: Bộ câu hỏi SF36 chuẩn quốc tế dùng để đánh giá CLCS, kết hợp phỏng vấn sâu theo hướng dẫn phỏng vấn chuyên biệt.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm thống kê để tính điểm SF36, phân tích mô tả và phân tích mối liên quan giữa CLCS với các biến nhân khẩu học, bệnh lý, xã hội bằng các phương pháp thống kê thích hợp. Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề để làm rõ các khó khăn, cách ứng phó và mong muốn của người bệnh.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu định lượng từ tháng 9 đến tháng 12/2022, phỏng vấn sâu và phân tích dữ liệu từ tháng 1 đến tháng 2/2023.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, toàn diện và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về chất lượng cuộc sống của người bệnh thận mạn lọc máu chu kỳ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng cuộc sống chung ở mức trung bình thấp: Điểm trung bình CLCS theo thang SF36 là khoảng 44, với điểm sức khỏe thể chất trung bình 42 và sức khỏe tâm thần trung bình 46. Tỷ lệ người bệnh có chất lượng cuộc sống tốt chỉ chiếm dưới 5%, phần lớn ở mức trung bình hoặc kém.

  2. Ảnh hưởng của các yếu tố nhân khẩu học: Tuổi trung bình người bệnh là khoảng 50 tuổi. Người bệnh lớn tuổi hơn có điểm CLCS thấp hơn đáng kể (p < 0,05). Giới tính nữ có CLCS thấp hơn nam giới, tương tự nhóm có trình độ học vấn thấp và thu nhập thấp cũng có điểm CLCS thấp hơn nhóm còn lại.

  3. Yếu tố bệnh lý và điều trị: Thời gian lọc máu trung bình khoảng 46 tháng. Người bệnh có thời gian lọc máu dài hơn không có sự khác biệt đáng kể về CLCS so với nhóm thời gian ngắn hơn. Tăng huyết áp và thiếu máu là các bệnh kèm phổ biến, ảnh hưởng tiêu cực đến điểm sức khỏe thể chất (p < 0,05). Mức tăng cân giữa hai lần lọc máu trung bình là 2,9 kg, liên quan đến chất lượng cuộc sống chưa tốt.

  4. Khó khăn và cách ứng phó: Qua phỏng vấn sâu, người bệnh gặp nhiều khó khăn như mệt mỏi, hạn chế vận động, chi phí điều trị cao, ảnh hưởng tâm lý do bệnh tật và sự phụ thuộc vào máy móc. Họ chủ yếu vượt qua bằng sự hỗ trợ của gia đình, niềm tin tôn giáo và tuân thủ điều trị. Sự hỗ trợ của gia đình được xác định là yếu tố tác động lớn nhất đến CLCS, người bệnh thiếu hỗ trợ có nguy cơ CLCS thấp hơn gấp 4,6 lần.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy CLCS của người bệnh thận mạn lọc máu chu kỳ thường ở mức thấp do ảnh hưởng của bệnh lý nặng, biến chứng và gánh nặng điều trị. Điểm CLCS trung bình khoảng 44 tương tự nghiên cứu tại Bệnh viện Thận Hà Nội và Bệnh viện Bạch Mai, thấp hơn nhiều so với nhóm dân số khỏe mạnh.

Nguyên nhân tuổi cao, bệnh kèm như tăng huyết áp, thiếu máu làm giảm sức khỏe thể chất và tâm thần, ảnh hưởng đến khả năng tự chăm sóc và tham gia hoạt động xã hội. Giới tính nữ và trình độ học vấn thấp cũng là các yếu tố làm giảm CLCS, có thể do sự khác biệt về vai trò xã hội và khả năng tiếp cận thông tin chăm sóc sức khỏe.

Sự hỗ trợ của gia đình đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao CLCS, đồng thuận với nghiên cứu quốc tế cho thấy người bệnh nhận được sự hỗ trợ tốt có chất lượng cuộc sống cao hơn. Các khó khăn về tài chính và tâm lý cũng là rào cản lớn, cần được quan tâm trong chăm sóc toàn diện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm SF36 theo các nhóm tuổi, giới tính và biểu đồ so sánh điểm CLCS giữa các nhóm bệnh lý kèm theo. Bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học, bệnh lý và điểm CLCS giúp minh họa rõ ràng các kết quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và hỗ trợ tự chăm sóc cho người bệnh

    • Triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng tự chăm sóc, quản lý bệnh tại bệnh viện và cộng đồng.
    • Mục tiêu: nâng cao điểm CLCS thể chất và tâm thần ít nhất 10% trong 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: đội ngũ điều dưỡng, bác sĩ chuyên khoa thận.
  2. Phát triển mạng lưới hỗ trợ gia đình và cộng đồng

    • Xây dựng nhóm hỗ trợ người bệnh và gia đình, cung cấp tư vấn tâm lý và hỗ trợ tài chính.
    • Mục tiêu: giảm tỷ lệ người bệnh thiếu hỗ trợ xã hội xuống dưới 10% trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: bệnh viện phối hợp với các tổ chức xã hội, chính quyền địa phương.
  3. Cải thiện chất lượng dịch vụ lọc máu và chăm sóc toàn diện

    • Đầu tư trang thiết bị hiện đại, nâng cao kỹ năng nhân viên y tế, kiểm soát biến chứng lọc máu.
    • Mục tiêu: giảm biến chứng lọc máu cấp và mạn tính ít nhất 15% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện, khoa Thận – Lọc máu.
  4. Hỗ trợ tài chính và chính sách bảo hiểm y tế mở rộng

    • Tăng cường chính sách hỗ trợ chi phí điều trị, mở rộng phạm vi bảo hiểm cho người bệnh thận mạn.
    • Mục tiêu: tăng tỷ lệ người bệnh được bảo hiểm chi trả lên trên 90% trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, các cơ quan bảo hiểm xã hội.

Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ, có sự tham gia của người bệnh, gia đình và cộng đồng để nâng cao hiệu quả, cải thiện chất lượng cuộc sống bền vững cho người bệnh thận mạn lọc máu chu kỳ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và điều dưỡng chuyên khoa thận

    • Lợi ích: Nắm bắt được thực trạng CLCS và các yếu tố ảnh hưởng để cải tiến quy trình chăm sóc, nâng cao hiệu quả điều trị.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch chăm sóc cá nhân hóa cho người bệnh lọc máu.
  2. Nhà quản lý y tế và chính sách

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính, phát triển dịch vụ y tế phù hợp.
    • Use case: Thiết kế chương trình bảo hiểm y tế và hỗ trợ xã hội cho người bệnh thận mạn.
  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành điều dưỡng, y học

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, ứng dụng học thuyết điều dưỡng trong thực tiễn.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo về chăm sóc người bệnh mạn tính.
  4. Người bệnh thận mạn và gia đình

    • Lợi ích: Hiểu rõ về bệnh lý, các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và cách thức vượt qua khó khăn.
    • Use case: Tăng cường tự chăm sóc, phối hợp với nhân viên y tế để cải thiện sức khỏe và tinh thần.

Luận văn cung cấp cái nhìn toàn diện, thực tiễn và có giá trị ứng dụng cao cho nhiều đối tượng liên quan trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe người bệnh thận mạn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng cuộc sống của người bệnh thận mạn lọc máu chu kỳ được đánh giá như thế nào?
    Chất lượng cuộc sống được đánh giá bằng thang điểm SF36, bao gồm 8 lĩnh vực sức khỏe thể chất và tâm thần. Nghiên cứu cho thấy điểm trung bình CLCS ở mức trung bình thấp, phản ánh nhiều khó khăn về sức khỏe và tâm lý.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng cuộc sống của người bệnh?
    Sự hỗ trợ của gia đình là yếu tố tác động lớn nhất, người bệnh nhận được hỗ trợ tốt có CLCS cao hơn gấp nhiều lần. Ngoài ra, tuổi cao, bệnh kèm như tăng huyết áp, thiếu máu và thu nhập thấp cũng ảnh hưởng tiêu cực.

  3. Người bệnh thận mạn lọc máu chu kỳ thường gặp những khó khăn gì?
    Người bệnh gặp khó khăn về mệt mỏi, hạn chế vận động, chi phí điều trị cao, áp lực tâm lý và sự phụ thuộc vào máy móc. Những khó khăn này ảnh hưởng đến khả năng tự chăm sóc và tham gia các hoạt động xã hội.

  4. Làm thế nào để người bệnh có thể cải thiện chất lượng cuộc sống?
    Người bệnh cần tuân thủ điều trị, tăng cường tự chăm sóc, duy trì lối sống lành mạnh và nhận được sự hỗ trợ từ gia đình, cộng đồng. Giáo dục sức khỏe và tư vấn tâm lý cũng rất quan trọng.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng như thế nào trong thực tế?
    Kết quả nghiên cứu giúp các cơ sở y tế xây dựng chương trình chăm sóc toàn diện, đào tạo nhân viên y tế và phát triển chính sách hỗ trợ người bệnh. Đồng thời, cung cấp thông tin để người bệnh và gia đình nâng cao nhận thức và kỹ năng tự chăm sóc.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chất lượng cuộc sống của 122 người bệnh thận mạn lọc máu chu kỳ tại Bệnh viện Giao thông vận tải Trung ương năm 2022, với điểm CLCS trung bình thấp, đặc biệt ở nhóm người cao tuổi và có bệnh kèm.
  • Các yếu tố nhân khẩu học, bệnh lý và xã hội như tuổi, giới tính, trình độ học vấn, tăng huyết áp, thiếu máu và sự hỗ trợ của gia đình có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.
  • Người bệnh gặp nhiều khó khăn về thể chất, tâm lý và tài chính, nhưng có cách ứng phó tích cực nhờ sự hỗ trợ của gia đình và niềm tin cá nhân.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng cuộc sống bao gồm giáo dục tự chăm sóc, phát triển mạng lưới hỗ trợ xã hội, cải thiện dịch vụ y tế và chính sách bảo hiểm y tế.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh thận mạn lọc máu chu kỳ trên phạm vi rộng hơn.

Hành động ngay hôm nay để cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh thận mạn lọc máu chu kỳ – sự phối hợp của y tế, gia đình và cộng đồng là chìa khóa thành công!