I. Đặc điểm lâm sàng
Đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân suy gan cấp tại Bệnh viện Bạch Mai trong giai đoạn 2020-2021 được mô tả chi tiết. Các triệu chứng phổ biến bao gồm vàng da, mệt mỏi, buồn nôn, và đau bụng. Bệnh nhân thường có tiền sử khỏe mạnh trước khi khởi phát bệnh. Hội chứng não gan là biến chứng nghiêm trọng, được phân loại theo hệ thống West Haven (WHC), từ độ I đến độ IV. Rối loạn đông máu cũng là một đặc điểm nổi bật, với INR >1.5, phản ánh sự suy giảm chức năng tổng hợp của gan.
1.1. Triệu chứng toàn thân
Bệnh nhân suy gan cấp thường biểu hiện mệt mỏi, chán ăn, và đau bụng. Vàng da và niêm mạc tăng nhanh là dấu hiệu đặc trưng. Hơi thở có mùi gan (mùi hôi hoặc ngọt) cũng được ghi nhận. Các triệu chứng này phản ánh sự suy giảm nhanh chóng chức năng gan, dẫn đến tích tụ các chất độc trong cơ thể.
1.2. Hội chứng não gan
Hội chứng não gan là biến chứng nguy hiểm, được phân loại từ độ I (thay đổi trạng thái tình cảm, giảm tập trung) đến độ IV (hôn mê, mất não). Sự tích tụ amoniac trong máu là nguyên nhân chính gây ra các rối loạn thần kinh này. Bệnh nhân cần được theo dõi sát sao để phát hiện sớm và xử trí kịp thời.
II. Đặc điểm cận lâm sàng
Cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán suy gan cấp. Các xét nghiệm gan như AST, ALT, bilirubin, và INR được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương gan. Xét nghiệm gan cho thấy sự gia tăng đáng kể các chỉ số này, phản ánh tình trạng hoại tử tế bào gan. Ngoài ra, các xét nghiệm đông máu cũng cho thấy sự suy giảm các yếu tố đông máu do gan không còn khả năng tổng hợp.
2.1. Xét nghiệm sinh hóa
Các xét nghiệm sinh hóa như AST, ALT, và bilirubin tăng cao, cho thấy mức độ tổn thương gan nghiêm trọng. INR >1.5 là tiêu chuẩn chẩn đoán suy gan cấp, phản ánh sự rối loạn đông máu do suy giảm chức năng tổng hợp của gan.
2.2. Xét nghiệm đông máu
Xét nghiệm đông máu cho thấy sự suy giảm các yếu tố đông máu II, V, VII, IX, và X. Điều này dẫn đến tình trạng rối loạn đông máu, làm tăng nguy cơ xuất huyết và các biến chứng khác. Tiểu cầu giảm cũng là một dấu hiệu thường gặp.
III. Kết quả điều trị
Kết quả điều trị bệnh nhân suy gan cấp tại Bệnh viện Bạch Mai được đánh giá dựa trên tỷ lệ sống sót và cải thiện triệu chứng. Các phương pháp điều trị bao gồm hỗ trợ gan, lọc máu, và điều trị biến chứng. Ghép gan là lựa chọn cuối cùng khi các phương pháp khác không hiệu quả. Tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt ở những bệnh nhân có hội chứng não gan nặng.
3.1. Phác đồ điều trị
Phác đồ điều trị bao gồm hỗ trợ gan, lọc máu, và điều trị biến chứng như hội chứng não gan và rối loạn đông máu. Lọc máu liên tục tĩnh mạch-tĩnh mạch (CVVH) được áp dụng để loại bỏ các chất độc trong máu. Ghép gan được xem xét khi bệnh nhân không đáp ứng với điều trị nội khoa.
3.2. Đánh giá hiệu quả điều trị
Đánh giá hiệu quả điều trị dựa trên sự cải thiện triệu chứng và tỷ lệ sống sót. Bệnh nhân có hội chứng não gan nặng thường có tiên lượng xấu. Tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt ở những bệnh nhân không được ghép gan kịp thời.
IV. Yếu tố nguy cơ và tiên lượng
Các yếu tố nguy cơ của suy gan cấp bao gồm ngộ độc thuốc, viêm gan virus, và bệnh lý gan từ trước. Tiên lượng suy gan phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ tổn thương gan, và sự hiện diện của các biến chứng như hội chứng não gan và suy đa tạng. Bệnh nhân có tiên lượng xấu nếu không được điều trị kịp thời.
4.1. Nguyên nhân suy gan cấp
Các nguyên nhân suy gan cấp phổ biến bao gồm ngộ độc thuốc (đặc biệt là paracetamol), viêm gan virus (A, B, E), và bệnh lý gan từ trước. Ngộ độc thuốc là nguyên nhân hàng đầu ở các nước phát triển, trong khi viêm gan virus phổ biến hơn ở các nước đang phát triển.
4.2. Tiên lượng bệnh
Tiên lượng suy gan phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương gan. Bệnh nhân có hội chứng não gan nặng hoặc suy đa tạng thường có tiên lượng xấu. Ghép gan là lựa chọn duy nhất để cải thiện tiên lượng ở những bệnh nhân này.