Tổng quan nghiên cứu

Theo Tổ chức Y tế Thế giới, năm 2019 có khoảng 463 triệu người mắc bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) trên toàn cầu, chiếm 9,3% dân số trưởng thành. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ típ 2 đã tăng lên 5,7% dân số vào năm 2020, với khoảng 1,4 triệu bệnh nhân, trong đó nữ giới chiếm 59%. Bệnh ĐTĐ típ 2 không chỉ gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như mất thị lực, suy thận, nhồi máu cơ tim mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống (CLCS) của người bệnh. CLCS kém làm giảm sự tự chăm sóc, dẫn đến kiểm soát đường huyết kém và tăng nguy cơ biến chứng. Trung tâm Y tế huyện Hoài Đức, Hà Nội, đang quản lý hơn 1.300 bệnh nhân ĐTĐ típ 2, với số lượng bệnh nhân mới tăng 11-30% mỗi năm. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu đánh giá toàn diện về CLCS và các yếu tố liên quan tại địa phương này. Nghiên cứu nhằm mô tả CLCS và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến CLCS của bệnh nhân ĐTĐ típ 2 được quản lý, điều trị tại Trung tâm Y tế huyện Hoài Đức năm 2021, góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc và điều trị, đồng thời làm cơ sở xây dựng các chính sách y tế phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khái niệm CLCS của Tổ chức Y tế Thế giới, định nghĩa CLCS là nhận thức của cá nhân về vị trí của họ trong cuộc sống, trong bối cảnh văn hóa và hệ thống giá trị sống, liên quan đến mục tiêu, mong đợi và các mối quan tâm. Khung lý thuyết tập trung vào bốn lĩnh vực chính của CLCS: thể chất, tinh thần, xã hội và môi trường. Các yếu tố ảnh hưởng đến CLCS bao gồm đặc điểm cá nhân (tuổi, giới tính, trình độ học vấn), đặc điểm bệnh lý (chỉ số đường huyết, HbA1c, thời gian mắc bệnh, biến chứng), tuân thủ điều trị (chế độ ăn, tập luyện, dùng thuốc) và chi phí điều trị. Bộ công cụ WHOQOL-BREF được sử dụng để đánh giá CLCS, gồm 26 câu hỏi đo lường bốn lĩnh vực trên, được chuẩn hóa và áp dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về bệnh mạn tính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu thiết kế cắt ngang, áp dụng phương pháp định lượng, tiến hành từ tháng 06/2020 đến tháng 05/2021 tại Trung tâm Y tế huyện Hoài Đức, Hà Nội. Cỡ mẫu là 210 bệnh nhân ĐTĐ típ 2 được chọn ngẫu nhiên thuận tiện từ danh sách 1.369 bệnh nhân đang quản lý. Tiêu chuẩn lựa chọn gồm bệnh nhân trên 18 tuổi, đang điều trị tại trung tâm, không có bệnh lý tâm thần hoặc không tự trả lời được. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp sử dụng bộ câu hỏi WHOQOL-BREF và kiểm tra hồ sơ bệnh án. Các biến số nghiên cứu gồm đặc điểm nhân chủng học, đặc điểm bệnh lý, tuân thủ điều trị, chi phí điều trị và điểm CLCS. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0, áp dụng thống kê mô tả, kiểm định T-Test, ANOVA và hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến CLCS. Nghiên cứu đã được Hội đồng Đạo đức nghiên cứu Y sinh học trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điểm trung bình CLCS tổng thể của 210 bệnh nhân là 57,8 ± 10,2 trên thang điểm 100, phản ánh mức CLCS trung bình. Trong đó, điểm CLCS lĩnh vực thể chất là thấp nhất, trong khi lĩnh vực xã hội và môi trường có điểm cao hơn.

  2. Tuổi và giới tính ảnh hưởng đáng kể đến CLCS: bệnh nhân dưới 65 tuổi có điểm CLCS cao hơn nhóm trên 65 tuổi (p<0,05). Nữ giới chiếm 60,9% nhưng có điểm CLCS thấp hơn nam giới, đặc biệt ở lĩnh vực thể chất và tinh thần.

  3. Chỉ số HbA1c và đường huyết lúc đói có liên quan mật thiết đến CLCS. 51,85% bệnh nhân đạt mục tiêu HbA1c <7%, nhóm này có điểm CLCS cao hơn nhóm không đạt mục tiêu (p<0,01). Tương tự, 79,52% bệnh nhân có đường huyết lúc đói đạt mục tiêu, điểm CLCS của nhóm này cũng cao hơn đáng kể.

  4. Tuân thủ điều trị gồm chế độ ăn, tập luyện và dùng thuốc có ảnh hưởng tích cực đến CLCS. Bệnh nhân tuân thủ tốt có điểm CLCS cao hơn 15-20% so với nhóm không tuân thủ (p<0,01). Đặc biệt, tuân thủ chế độ tập luyện và tái khám định kỳ có liên quan chặt chẽ đến điểm CLCS lĩnh vực thể chất và tinh thần.

  5. Chi phí điều trị và chi phí đi lại ảnh hưởng tiêu cực đến CLCS. Bệnh nhân có chi phí đi lại cao (>10 km) có điểm CLCS thấp hơn nhóm chi phí thấp (p<0,05). Chi phí điều trị cao cũng làm giảm sự hài lòng về sức khỏe và CLCS tổng thể.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định bệnh ĐTĐ típ 2 làm giảm CLCS, đặc biệt ở nhóm người cao tuổi và nữ giới. Việc kiểm soát đường huyết tốt và tuân thủ điều trị là yếu tố then chốt giúp cải thiện CLCS, giảm biến chứng và nâng cao sức khỏe thể chất, tinh thần. Chi phí điều trị và đi lại là rào cản lớn, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận dịch vụ y tế và tuân thủ điều trị, từ đó làm giảm CLCS. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm CLCS theo nhóm tuổi, giới tính, mức độ tuân thủ và chi phí điều trị để minh họa rõ ràng hơn. Nghiên cứu góp phần làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố cá nhân, bệnh lý và tuân thủ điều trị với CLCS, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và tư vấn sức khỏe cho bệnh nhân, đặc biệt nhóm nữ và người cao tuổi, nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị và kiểm soát đường huyết. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Trung tâm Y tế huyện Hoài Đức.

  2. Xây dựng chương trình hỗ trợ chi phí đi lại và điều trị cho bệnh nhân có hoàn cảnh khó khăn, giảm gánh nặng tài chính, giúp bệnh nhân duy trì tái khám định kỳ và tuân thủ điều trị. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: Sở Y tế phối hợp với các tổ chức bảo hiểm y tế.

  3. Phát triển phòng tư vấn dinh dưỡng và luyện tập chuyên biệt tại Trung tâm Y tế huyện Hoài Đức, cung cấp hướng dẫn cá nhân hóa về chế độ ăn và tập luyện phù hợp với từng bệnh nhân. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Trung tâm Y tế và các chuyên gia dinh dưỡng, thể dục.

  4. Tăng cường đào tạo cán bộ y tế về quản lý bệnh ĐTĐ và kỹ năng giao tiếp, tư vấn để nâng cao chất lượng chăm sóc, hỗ trợ bệnh nhân hiệu quả hơn. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Trường Đại học Y tế Công cộng phối hợp Trung tâm Y tế huyện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và nhân viên y tế tuyến cơ sở: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về CLCS và các yếu tố ảnh hưởng, giúp cải thiện quy trình chăm sóc, tư vấn và quản lý bệnh nhân ĐTĐ típ 2.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về gánh nặng bệnh tật và các yếu tố liên quan đến CLCS hỗ trợ xây dựng chính sách y tế, chương trình hỗ trợ tài chính và phát triển dịch vụ y tế phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, công cụ đánh giá CLCS và phân tích các yếu tố liên quan trong lĩnh vực bệnh mạn tính.

  4. Bệnh nhân ĐTĐ và người nhà: Hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của bệnh đến chất lượng cuộc sống, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ điều trị, chế độ ăn uống và luyện tập để cải thiện sức khỏe.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân ĐTĐ típ 2 được đánh giá như thế nào?
    Sử dụng bộ công cụ WHOQOL-BREF với 26 câu hỏi đánh giá bốn lĩnh vực: thể chất, tinh thần, xã hội và môi trường. Điểm trung bình CLCS tổng thể trong nghiên cứu là 57,8/100, phản ánh mức trung bình.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân?
    Kiểm soát đường huyết (HbA1c, đường huyết lúc đói) và tuân thủ điều trị (chế độ ăn, tập luyện, dùng thuốc) là những yếu tố quan trọng nhất, có liên quan chặt chẽ đến điểm CLCS.

  3. Chi phí điều trị ảnh hưởng thế nào đến CLCS?
    Chi phí điều trị và chi phí đi lại cao làm giảm khả năng tái khám và tuân thủ điều trị, từ đó làm giảm điểm CLCS, đặc biệt ở các lĩnh vực thể chất và tinh thần.

  4. Làm thế nào để cải thiện CLCS cho bệnh nhân ĐTĐ típ 2?
    Tăng cường giáo dục sức khỏe, hỗ trợ tài chính, phát triển dịch vụ tư vấn dinh dưỡng và luyện tập, đồng thời nâng cao năng lực cán bộ y tế là các giải pháp hiệu quả.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại huyện Hoài Đức, các kết quả và khuyến nghị có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các địa phương có đặc điểm tương tự.

Kết luận

  • Nghiên cứu đánh giá CLCS của 210 bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại Trung tâm Y tế huyện Hoài Đức năm 2021, điểm CLCS trung bình là 57,8 ± 10,2, phản ánh mức trung bình về chất lượng cuộc sống.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm tuổi, giới tính, chỉ số HbA1c, đường huyết lúc đói, thời gian mắc bệnh, bệnh kèm theo, tuân thủ điều trị và chi phí điều trị.
  • Tuân thủ điều trị tốt giúp cải thiện CLCS, giảm biến chứng và nâng cao sức khỏe thể chất, tinh thần.
  • Chi phí điều trị và đi lại là rào cản lớn, cần có chính sách hỗ trợ phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp giáo dục, hỗ trợ tài chính, phát triển dịch vụ tư vấn và đào tạo cán bộ y tế nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc và CLCS cho bệnh nhân ĐTĐ típ 2.

Next steps: Triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu, theo dõi đánh giá hiệu quả trong vòng 1-2 năm.

Call-to-action: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp thực hiện các khuyến nghị để nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh đái tháo đường, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và chi phí xã hội.