Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) là một trong những bệnh mạn tính phổ biến và có tỷ lệ gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu. Theo ước tính, năm 2016, số người mắc ĐTĐ trên thế giới đã lên tới hàng trăm triệu, trong đó Việt Nam cũng ghi nhận sự gia tăng đáng kể với tỷ lệ mắc khoảng 5,4% dân số. Bệnh ĐTĐ týp 2 chiếm khoảng 90% tổng số ca mắc và thường gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như tổn thương võng mạc, thận, thần kinh và tim mạch. Tại thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, số bệnh nhân ĐTĐ týp 2 đang điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa Mỹ Tho ngày càng tăng, gây áp lực lớn lên hệ thống y tế địa phương.

Thực trạng kiến thức phòng ngừa biến chứng ĐTĐ của người bệnh đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu các hậu quả nghiêm trọng. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu mô tả thực trạng kiến thức phòng ngừa biến chứng và xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức phòng ngừa biến chứng của người bệnh ĐTĐ týp 2 đang điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa Mỹ Tho năm 2016. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 398 bệnh nhân ĐTĐ týp 2, độ tuổi từ 18 đến 70, đang sinh sống và điều trị tại địa phương trong khoảng thời gian từ tháng 11/2015 đến tháng 7/2016.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình can thiệp nâng cao nhận thức, cải thiện tuân thủ điều trị và phòng ngừa biến chứng ĐTĐ, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh tại khu vực nghiên cứu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết Hành vi Y tế (Health Belief Model - HBM): Giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi phòng ngừa bệnh tật của người bệnh, bao gồm nhận thức về nguy cơ, lợi ích và rào cản trong việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa biến chứng ĐTĐ.
  • Mô hình Quản lý Bệnh mạn tính (Chronic Care Model - CCM): Nhấn mạnh vai trò của hệ thống y tế, sự tương tác giữa người bệnh và nhân viên y tế trong việc quản lý và phòng ngừa biến chứng.
  • Các khái niệm chính bao gồm: kiến thức phòng ngừa biến chứng ĐTĐ, tuân thủ điều trị, chế độ dinh dưỡng, hoạt động thể lực và theo dõi bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 398 bệnh nhân ĐTĐ týp 2 đang điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, trong giai đoạn từ tháng 11/2015 đến tháng 7/2016. Ngoài ra, phỏng vấn sâu 06 bệnh nhân, 04 trưởng trạm y tế và 10 cán bộ y tế liên quan.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu ngẫu nhiên đơn giản với cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ kiến thức phòng ngừa biến chứng ước tính là 58,3%, sai số tối đa 5%, độ tin cậy 95%.
  • Phương pháp thu thập thông tin: Sử dụng bảng câu hỏi chuẩn hóa để khảo sát kiến thức phòng ngừa biến chứng, nhu cầu tư vấn và các yếu tố liên quan. Phỏng vấn sâu nhằm khai thác sâu hơn về thực trạng và khó khăn trong phòng ngừa biến chứng.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm IBM SPSS 20 để phân tích thống kê mô tả, kiểm định χ2 để xác định mối liên quan giữa các biến số với kiến thức phòng ngừa biến chứng. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p < 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kiến thức phòng ngừa biến chứng ĐTĐ: Tỷ lệ bệnh nhân có kiến thức chung đạt về phòng ngừa biến chứng chỉ chiếm khoảng 42,7%. Trong đó, 79,6% bệnh nhân có nhu cầu được tư vấn thêm về phòng ngừa biến chứng.
  2. Các yếu tố liên quan đến kiến thức phòng ngừa biến chứng: Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa kiến thức phòng ngừa biến chứng với nghề nghiệp (p < 0,001), trình độ học vấn (p < 0,001), nguồn sống hiện tại (p = 0,01), việc được hướng dẫn điều trị (p < 0,001) và nguồn cung cấp thông tin (p < 0,001).
  3. Không có mối liên quan rõ ràng: Giữa kiến thức phòng ngừa biến chứng với các yếu tố như tuổi tác (p = 0,52), giới tính (p = 0,44), tình trạng hôn nhân (p = 0,40), thời gian mắc bệnh (p = 0,07), nhóm có biến chứng (p = 0,15) và tiền sử gia đình mắc ĐTĐ (p = 0,05).
  4. Nhu cầu tư vấn và hỗ trợ: Khoảng 60% bệnh nhân mong muốn được khám, tư vấn và hướng dẫn phòng ngừa biến chứng tại các trạm y tế cơ sở.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức phòng ngừa biến chứng ĐTĐ của người bệnh còn hạn chế, chỉ dưới 50% bệnh nhân đạt mức kiến thức cần thiết. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy việc thiếu thông tin và hướng dẫn là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này. Mối liên quan giữa trình độ học vấn, nghề nghiệp và kiến thức phòng ngừa biến chứng phản ánh tầm quan trọng của giáo dục và truyền thông trong việc nâng cao nhận thức người bệnh.

Việc không tìm thấy mối liên quan với tuổi tác và giới tính cho thấy kiến thức phòng ngừa biến chứng không phụ thuộc nhiều vào đặc điểm nhân khẩu học mà chủ yếu liên quan đến các yếu tố xã hội và y tế. Nhu cầu cao về tư vấn tại tuyến y tế cơ sở cho thấy cần tăng cường năng lực và dịch vụ y tế tại các trạm y tế để đáp ứng nhu cầu này.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức đạt được theo từng nhóm nghề nghiệp và trình độ học vấn, cũng như bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố với kiến thức phòng ngừa biến chứng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Triển khai các chương trình đào tạo, tập huấn và truyền thông về phòng ngừa biến chứng ĐTĐ cho bệnh nhân tại bệnh viện và cộng đồng, nhằm nâng cao tỷ lệ kiến thức lên ít nhất 60% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh và Bệnh viện Đa khoa Mỹ Tho.
  2. Phát triển dịch vụ tư vấn tại tuyến y tế cơ sở: Bố trí các buổi tư vấn, khám và hướng dẫn phòng ngừa biến chứng tại các trạm y tế phường xã, đáp ứng nhu cầu của ít nhất 70% bệnh nhân trong khu vực nghiên cứu trong 1 năm tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế thành phố Mỹ Tho và các trạm y tế.
  3. Đào tạo nâng cao năng lực cán bộ y tế: Tổ chức tập huấn chuyên sâu về quản lý và tư vấn phòng ngừa biến chứng ĐTĐ cho nhân viên y tế tuyến cơ sở, đảm bảo 100% cán bộ y tế được đào tạo trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế tỉnh Tiền Giang.
  4. Xây dựng tài liệu hướng dẫn và công cụ hỗ trợ: Soạn thảo và phát hành tài liệu hướng dẫn phòng ngừa biến chứng ĐTĐ dễ hiểu, phù hợp với trình độ dân trí địa phương, đồng thời phát triển ứng dụng hỗ trợ theo dõi và nhắc nhở bệnh nhân tuân thủ điều trị. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện Đa khoa Mỹ Tho phối hợp với các đơn vị chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế tuyến cơ sở: Giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng tư vấn phòng ngừa biến chứng ĐTĐ, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tại cộng đồng.
  2. Bệnh nhân ĐTĐ và gia đình: Cung cấp thông tin khoa học, thực tiễn về phòng ngừa biến chứng, giúp người bệnh tự quản lý bệnh hiệu quả hơn.
  3. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Là cơ sở dữ liệu để xây dựng các chương trình can thiệp, chính sách y tế phù hợp nhằm giảm gánh nặng bệnh tật do ĐTĐ.
  4. Các nhà nghiên cứu và học viên y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và đề xuất để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiến thức phòng ngừa biến chứng ĐTĐ lại quan trọng?
    Kiến thức giúp người bệnh hiểu rõ về bệnh và các biện pháp phòng ngừa, từ đó tuân thủ điều trị tốt hơn, giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như mù lòa, suy thận, đột quỵ.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kiến thức phòng ngừa biến chứng?
    Trình độ học vấn và nghề nghiệp có ảnh hưởng lớn, do đó giáo dục và truyền thông cần được thiết kế phù hợp với từng nhóm đối tượng.

  3. Người bệnh có thể nhận thông tin phòng ngừa biến chứng ở đâu?
    Thông tin có thể được cung cấp qua các buổi tư vấn tại bệnh viện, trạm y tế, tài liệu hướng dẫn, và các chương trình truyền thông cộng đồng.

  4. Làm thế nào để nâng cao tuân thủ điều trị của bệnh nhân ĐTĐ?
    Ngoài kiến thức, cần có sự hỗ trợ liên tục từ nhân viên y tế, gia đình và cộng đồng, đồng thời xây dựng môi trường thuận lợi cho việc theo dõi và điều trị.

  5. Vai trò của trạm y tế trong phòng ngừa biến chứng ĐTĐ là gì?
    Trạm y tế là nơi gần gũi với người dân, có thể cung cấp dịch vụ tư vấn, khám sàng lọc và theo dõi bệnh nhân thường xuyên, góp phần giảm tải cho bệnh viện tuyến trên.

Kết luận

  • Kiến thức phòng ngừa biến chứng ĐTĐ của bệnh nhân tại Bệnh viện Đa khoa Mỹ Tho còn thấp, chỉ đạt khoảng 42,7%.
  • Các yếu tố như nghề nghiệp, trình độ học vấn, nguồn sống và hướng dẫn điều trị có ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức của người bệnh.
  • Nhu cầu tư vấn và hỗ trợ phòng ngừa biến chứng tại tuyến y tế cơ sở rất cao, thể hiện sự cần thiết của việc phát triển dịch vụ y tế cộng đồng.
  • Đề xuất các giải pháp truyền thông, đào tạo và phát triển dịch vụ nhằm nâng cao kiến thức và tuân thủ điều trị cho bệnh nhân ĐTĐ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình can thiệp, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác.

Hành động ngay: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để cải thiện tình trạng hiện tại, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu gánh nặng bệnh tật do ĐTĐ.