Trường đại học
Trường Đại Học Y Tế Công CộngChuyên ngành
Y Tế Công CộngNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận Văn Thạc Sỹ2016
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Đái tháo đường (ĐTĐ) là một bệnh mạn tính ngày càng gia tăng, gây nhiều hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe và kinh tế. Bệnh đòi hỏi người bệnh phải được điều trị và theo dõi suốt đời để hạn chế các biến chứng. Tỷ lệ ĐTĐ đang tăng lên trên toàn cầu, đặc biệt ở các nước đang phát triển do quá trình đô thị hóa, thay đổi lối sống, và thói quen ăn uống. Nghiên cứu cho thấy, khoảng 50% bệnh nhân ĐTĐ có các biến chứng mạn tính như tim mạch, thận, thần kinh, mắt, loét bàn chân, làm giảm tuổi thọ. Việc kiểm soát tốt đường huyết, tuân thủ điều trị, chế độ ăn uống và vận động phù hợp, cùng với việc được tư vấn phòng ngừa biến chứng sẽ giúp giảm gánh nặng bệnh tật, cải thiện chất lượng cuộc sống và tăng tuổi thọ.
Tỷ lệ mắc ĐTĐ trên toàn cầu đang tăng nhanh chóng. Năm 2008, ước tính có 9% dân số trưởng thành trên 25 tuổi mắc ĐTĐ. Tỷ lệ này cao nhất ở khu vực Địa Trung Hải và châu Mỹ (10.9%) và thấp nhất ở châu Âu và Tây Thái Bình Dương (9%). Số lượng người mắc ĐTĐ trên toàn thế giới tiếp tục gia tăng, dự kiến sẽ đạt con số đáng báo động trong những năm tới. Theo IDF, năm 2008, Mỹ có gần 24 triệu người mắc ĐTĐ. Đến năm 2050, dự kiến có 48 triệu người Mỹ mắc ĐTĐ.
Việt Nam đang đối mặt với sự gia tăng nhanh chóng của bệnh ĐTĐ, cùng với quá trình đô thị hóa và thay đổi lối sống. Tỷ lệ ĐTĐ tăng từ 2.7% năm 2002 lên 5.4% năm 2012. Ước tính năm 2017, tỷ lệ ĐTĐ ở nhóm tuổi từ 20-79 là 4.2%, tương đương 3.65 triệu người mắc bệnh, với khoảng 88,000 ca mắc mới mỗi năm. Tỷ lệ ĐTĐ có sự khác biệt giữa các vùng miền, với tỷ lệ cao nhất ở Tây Nam Bộ (7.8%).
Các biến chứng của ĐTĐ gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm bệnh tim mạch, bệnh thận, tổn thương thần kinh, mù lòa và loét bàn chân. Các biến chứng này làm tăng tỷ lệ tàn tật, giảm chất lượng cuộc sống và tăng chi phí điều trị. Theo nghiên cứu của Tạ Văn Bình và cộng sự, các biến chứng thường gặp ở bệnh nhân ĐTĐ bao gồm bệnh lý mạch vành, bệnh thận, bệnh võng mạc, và bệnh thần kinh ngoại biên. Các biến chứng này thường xuất hiện sau một thời gian mắc bệnh và có thể được phòng ngừa hoặc trì hoãn nếu bệnh nhân được điều trị và kiểm soát tốt.
Mặc dù đã có nhiều nỗ lực trong việc phòng ngừa và kiểm soát ĐTĐ, vẫn còn nhiều thách thức đặt ra, đặc biệt ở các tỉnh thành như Tiền Giang. Một trong những thách thức lớn nhất là sự thiếu hụt kiến thức về bệnh và cách phòng ngừa biến chứng ở người bệnh. Điều này dẫn đến việc tuân thủ điều trị kém, chế độ ăn uống không hợp lý, và thiếu vận động thể lực. Bên cạnh đó, hệ thống y tế cơ sở, đặc biệt là trạm y tế xã/phường, chưa phát huy hết vai trò trong việc quản lý và chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ.
Nhiều bệnh nhân ĐTĐ chưa có đủ kiến thức về bệnh và các biến chứng có thể xảy ra. Họ có thể không biết về tầm quan trọng của việc kiểm soát đường huyết, tuân thủ điều trị, và thay đổi lối sống. Điều này dẫn đến việc họ không chủ động trong việc phòng ngừa biến chứng và dễ mắc các bệnh lý liên quan đến ĐTĐ.
Một số bệnh nhân, đặc biệt ở vùng nông thôn, gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ y tế chuyên khoa. Họ có thể phải di chuyển xa để đến các bệnh viện tuyến trên, gây tốn kém về thời gian và chi phí. Bên cạnh đó, việc tư vấn và theo dõi sức khỏe định kỳ tại các trạm y tế xã/phường chưa được thực hiện đầy đủ.
Mặc dù trạm y tế xã/phường đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe ban đầu, nhưng nhiều trạm chưa có đủ nguồn lực và nhân lực để quản lý và chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ một cách hiệu quả. Việc thiếu các trang thiết bị cần thiết và đội ngũ nhân viên y tế được đào tạo chuyên sâu về ĐTĐ là một trở ngại lớn.
Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng kiến thức và các yếu tố liên quan đến phòng ngừa biến chứng ĐTĐ ở bệnh nhân ĐTĐ týp 2 điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang. Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, với cỡ mẫu là 398 bệnh nhân. Mục tiêu của nghiên cứu là xác định tỷ lệ bệnh nhân có kiến thức đạt yêu cầu về phòng ngừa biến chứng và các yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức này. Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin quan trọng để xây dựng các chương trình can thiệp và nâng cao nhận thức về ĐTĐ.
Nghiên cứu được thực hiện theo phương pháp mô tả cắt ngang, kết hợp cả định lượng và định tính. Đối tượng nghiên cứu là 398 bệnh nhân ĐTĐ týp 2 đang điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa Thành phố Mỹ Tho. Các bệnh nhân được chọn ngẫu nhiên từ danh sách bệnh nhân của bệnh viện.
Công cụ thu thập thông tin bao gồm phiếu khảo sát và phỏng vấn sâu. Phiếu khảo sát được sử dụng để thu thập thông tin định lượng về kiến thức, thái độ và thực hành của bệnh nhân về phòng ngừa biến chứng ĐTĐ. Phỏng vấn sâu được sử dụng để thu thập thông tin định tính về kinh nghiệm và quan điểm của bệnh nhân về bệnh ĐTĐ.
Kiến thức phòng ngừa biến chứng ĐTĐ được đánh giá thông qua một bộ câu hỏi trắc nghiệm. Mỗi câu hỏi đúng được tính 1 điểm. Tổng điểm được tính và chia thành các mức độ khác nhau để đánh giá trình độ kiến thức của bệnh nhân. Kết quả cho thấy tỷ lệ bệnh nhân có kiến thức chung về phòng ngừa biến chứng ĐTĐ đạt yêu cầu còn thấp.
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ bệnh nhân có kiến thức chung về phòng ngừa biến chứng ĐTĐ đạt yêu cầu chỉ chiếm 42.7%. Phần lớn bệnh nhân có nhu cầu được hướng dẫn thêm về kiến thức phòng ngừa biến chứng (79.6%). Các yếu tố liên quan đến kiến thức phòng ngừa biến chứng ĐTĐ bao gồm nghề nghiệp, trình độ học vấn, nguồn sống, việc được hướng dẫn khám chữa bệnh, và việc tiếp cận thông tin từ các nguồn khác nhau. Nghiên cứu cũng cho thấy không có mối liên quan giữa kiến thức phòng ngừa biến chứng ĐTĐ và các yếu tố như tuổi, giới tính, dân tộc, thời gian mắc bệnh, tình trạng kinh tế, và tiền sử gia đình.
Tỷ lệ bệnh nhân có kiến thức chung về phòng ngừa biến chứng ĐTĐ đạt yêu cầu còn thấp (42.7%). Điều này cho thấy cần có các chương trình giáo dục sức khỏe để nâng cao nhận thức của bệnh nhân về tầm quan trọng của việc phòng ngừa biến chứng ĐTĐ.
Phần lớn bệnh nhân có nhu cầu được hướng dẫn thêm về kiến thức phòng ngừa biến chứng (79.6%). Điều này cho thấy bệnh nhân nhận thức được tầm quan trọng của việc học hỏi thêm kiến thức về bệnh ĐTĐ và các biện pháp phòng ngừa biến chứng.
Các yếu tố liên quan đến kiến thức phòng ngừa biến chứng ĐTĐ bao gồm nghề nghiệp, trình độ học vấn, nguồn sống, việc được hướng dẫn khám chữa bệnh, và việc tiếp cận thông tin từ các nguồn khác nhau. Việc nâng cao trình độ học vấn và cung cấp thông tin đầy đủ cho bệnh nhân là rất quan trọng.
Để nâng cao nhận thức và cải thiện kiến thức phòng ngừa biến chứng ĐTĐ tại Tiền Giang, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các ban ngành liên quan, các cơ sở y tế, và cộng đồng. Các chương trình giáo dục sức khỏe cần được triển khai rộng rãi, đặc biệt tại các trạm y tế xã/phường. Bệnh viện Đa khoa Thành phố Mỹ Tho cần tăng cường tư vấn và cung cấp tài liệu hướng dẫn cho bệnh nhân. Bên cạnh đó, cần có sự tham gia tích cực của bệnh nhân và gia đình trong việc quản lý và chăm sóc bệnh ĐTĐ.
Cần có các chương trình giáo dục sức khỏe được thiết kế phù hợp với từng đối tượng bệnh nhân. Các chương trình này nên tập trung vào việc cung cấp kiến thức cơ bản về bệnh ĐTĐ, các biến chứng có thể xảy ra, và các biện pháp phòng ngừa.
Cần đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ y tế cơ sở về quản lý và chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ. Các cán bộ y tế cần được trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để tư vấn, theo dõi và hỗ trợ bệnh nhân.
Cần tăng cường vai trò của trạm y tế xã/phường trong việc quản lý và chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ. Các trạm y tế cần được trang bị các thiết bị cần thiết và đảm bảo có đủ nhân lực để thực hiện các hoạt động tư vấn, theo dõi và điều trị.
Nghiên cứu này đã cung cấp cái nhìn tổng quan về thực trạng kiến thức và các yếu tố liên quan đến phòng ngừa biến chứng ĐTĐ ở bệnh nhân ĐTĐ týp 2 tại Tiền Giang. Kết quả cho thấy cần có các biện pháp can thiệp để nâng cao nhận thức và cải thiện kiến thức của bệnh nhân. Đồng thời, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ sở y tế và cộng đồng để quản lý và chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ một cách hiệu quả.
Bệnh nhân ĐTĐ cần chủ động tìm hiểu thêm kiến thức về bệnh và các biện pháp phòng ngừa biến chứng. Nên tuân thủ điều trị, duy trì chế độ ăn uống và vận động hợp lý, và thường xuyên theo dõi sức khỏe.
Các cơ sở y tế cần tăng cường tư vấn và cung cấp tài liệu hướng dẫn cho bệnh nhân. Nên có các chương trình giáo dục sức khỏe được thiết kế phù hợp với từng đối tượng bệnh nhân. Cần nâng cao năng lực cho cán bộ y tế cơ sở về quản lý và chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ.
Cần có các nghiên cứu tiếp theo để đánh giá hiệu quả của các chương trình can thiệp và nâng cao nhận thức về ĐTĐ. Nên tập trung vào việc phát triển các mô hình chăm sóc bệnh ĐTĐ phù hợp với điều kiện thực tế tại địa phương.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Thực trạng kiến thức và một số yếu tố liên quan đến phòng ngừa biến chứng của người bệnh đái tháo đường týp 2 điều trị ngoại trú tại bệnh viện đa khoa thành phố mỹ tho tỉnh tiền giang năm 2016
Tài liệu "Nghiên Cứu Thực Trạng Kiến Thức và Yếu Tố Liên Quan Đến Phòng Ngừa Biến Chứng Đái Tháo Đường Tại Tiền Giang" cung cấp cái nhìn sâu sắc về nhận thức và các yếu tố ảnh hưởng đến việc phòng ngừa biến chứng của bệnh đái tháo đường trong cộng đồng. Nghiên cứu này không chỉ chỉ ra mức độ hiểu biết của người dân về bệnh lý này mà còn phân tích các yếu tố như chế độ dinh dưỡng, thói quen sinh hoạt và sự tiếp cận dịch vụ y tế. Những thông tin này rất hữu ích cho các chuyên gia y tế, nhà quản lý và cộng đồng, giúp nâng cao nhận thức và cải thiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Để mở rộng thêm kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn chất lượng cuộc sống và một số yếu tố liên quan của người bệnh đái tháo đường típ 2 được quản lý điều trị tại trung tâm y tế huyện hoài đức thành phố hà nội năm 2021. Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chất lượng cuộc sống của bệnh nhân đái tháo đường và các yếu tố liên quan, từ đó có thể áp dụng những kiến thức này vào việc cải thiện sức khỏe cộng đồng.