Tổng quan nghiên cứu

Bệnh lao phổi (BNLP) là một trong những vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng tại Việt Nam, với khoảng 170.000 ca mắc mới mỗi năm và tỷ lệ tử vong khoảng 11.400 trường hợp. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, quận Gò Vấp là một trong những địa bàn trọng điểm về bệnh lao, với hơn 700 bệnh nhân lao được điều trị ngoại trú mỗi năm, trong đó lao phổi chiếm khoảng 74,4%. Bệnh lao không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động sâu sắc đến chất lượng cuộc sống (CLCS) của người bệnh, bao gồm các khía cạnh thể chất, tinh thần và xã hội.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 12/2021 đến tháng 6/2022 tại Trung tâm Y tế quận Gò Vấp nhằm mô tả chất lượng cuộc sống và phân tích các yếu tố liên quan ở bệnh nhân lao phổi đang điều trị ngoại trú. Cỡ mẫu gồm 140 bệnh nhân từ 18 tuổi trở lên, được đánh giá bằng bộ công cụ SF-36 phiên bản 2.0, một thang đo chuẩn quốc tế về CLCS liên quan đến sức khỏe. Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để nâng cao hiệu quả chăm sóc, điều trị và cải thiện CLCS cho bệnh nhân lao phổi tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh dịch COVID-19 đã ảnh hưởng đến công tác phát hiện và điều trị lao, đồng thời giúp các nhà hoạch định chính sách y tế xây dựng các chiến lược phù hợp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của bệnh lao đến cuộc sống người bệnh, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết của bộ công cụ SF-36 phiên bản 2.0, được thiết kế để đánh giá chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe qua 8 khía cạnh chính: hoạt động chức năng, giới hạn vai trò do khiếm khuyết chức năng, cảm nhận đau đớn, sức khỏe tổng quát, giới hạn vai trò do các vấn đề về tinh thần, cảm nhận sức sống, trạng thái tâm lý và hoạt động xã hội. Hai nhóm lĩnh vực lớn được phân tích là sức khỏe thể chất và sức khỏe tinh thần.

Ngoài ra, nghiên cứu tổng hợp các yếu tố liên quan đến CLCS của bệnh nhân lao phổi từ các nghiên cứu trước đây, bao gồm: đặc điểm dân số xã hội (tuổi, giới tính, trình độ học vấn, thu nhập, tình trạng hôn nhân), tác động xã hội (sự kỳ thị, hỗ trợ của gia đình và nhân viên y tế), và tình trạng bệnh (thời gian điều trị, bệnh lý kèm theo, tác dụng phụ của thuốc). Khung lý thuyết này giúp phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố trên với điểm CLCS, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang có phân tích, tiến hành tại Trung tâm Y tế quận Gò Vấp từ tháng 12/2021 đến tháng 6/2022, trong đó thu thập số liệu chính từ tháng 1 đến tháng 2 năm 2022. Cỡ mẫu tối thiểu được tính toán là 136 bệnh nhân, thực tế thu thập được 140 bệnh nhân lao phổi đủ tiêu chuẩn tham gia.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng, tiếp cận tất cả bệnh nhân lao phổi đến khám ngoại trú tại Khoa Lao trong thời gian nghiên cứu và đồng ý tham gia. Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi khảo sát tự trả lời gồm 36 câu hỏi SF-36 phiên bản 2.0 và phiếu thu thập thông tin bệnh nhân từ phần mềm quản lý lao VITIMES.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ %, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích so sánh (t-test, ANOVA). Mô hình hồi quy tuyến tính đa biến được sử dụng để xác định các yếu tố liên quan đến điểm CLCS, với mức ý nghĩa thống kê p<0,05. Đảm bảo các giả định phân tích như không đa cộng tuyến (VIF<2) và phù hợp mô hình (kiểm định F).

Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng chấp thuận, đảm bảo sự tự nguyện, bảo mật thông tin và không gây ảnh hưởng đến quá trình điều trị của bệnh nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm dân số - xã hội: Bệnh nhân lao phổi có độ tuổi trung bình 41,7 ± 16,2 tuổi, trong đó 56,4% dưới 45 tuổi. Nam giới chiếm 70%, đa số là dân tộc Kinh (97,9%). Trình độ học vấn từ trung học phổ thông trở lên chiếm 72,1%, 39,3% là lao động có chuyên môn, 57,9% có thu nhập ≥4.000 đồng/tháng.

  2. Tình trạng bệnh: Thời gian điều trị trung bình 3,1 ± 1,8 tháng, 62,9% điều trị trên 2 tháng. Tỷ lệ AFB dương tính là 87,1%, 4,3% bị lao kháng thuốc, 12,9% gặp tác dụng phụ thuốc, 30,7% có bệnh mạn tính kèm theo.

  3. Chất lượng cuộc sống: Điểm trung bình các khía cạnh CLCS dao động từ 47,1 ± 17,1 (sức khỏe tổng quát) đến 77,3 ± 20,3 (hoạt động chức năng). Điểm trung bình sức khỏe thể chất là 65,4 ± 18,4, sức khỏe tinh thần là 64,3 ± 18,4, điểm CLCS chung là 65,0 ± 17,3. Phân loại CLCS cho thấy phần lớn bệnh nhân ở mức trung bình khá.

  4. Yếu tố liên quan đến CLCS: Tuổi cao liên quan nghịch với điểm CLCS (p<0,05). Bệnh nhân có nghề nghiệp chuyên môn, trình độ học vấn trên trung học phổ thông, tình trạng hôn nhân độc thân/ly thân/ly hôn/góa và thu nhập ≥4.000 đồng/tháng có điểm CLCS cao hơn. Phân tích hồi quy đa biến chỉ ra tình trạng hôn nhân là yếu tố duy nhất có liên quan độc lập đến điểm CLCS (p<0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy CLCS của bệnh nhân lao phổi tại quận Gò Vấp tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, với điểm CLCS chung ở mức trung bình khá, thấp hơn so với nhóm dân số khỏe mạnh. Khía cạnh sức khỏe tổng quát có điểm thấp nhất phản ánh sự ảnh hưởng nặng nề của bệnh lao đến nhận thức về sức khỏe bản thân. Hoạt động chức năng có điểm cao nhất, cho thấy bệnh nhân vẫn duy trì được một phần khả năng vận động.

Mối liên quan nghịch giữa tuổi và CLCS phù hợp với các nghiên cứu tại Kiribati, Nigeria và Việt Nam, do sức khỏe thể chất và tinh thần giảm theo tuổi. Yếu tố nghề nghiệp, trình độ học vấn và thu nhập phản ánh vai trò của điều kiện kinh tế xã hội trong việc nâng cao CLCS, tương tự các nghiên cứu tại Indonesia và Nam Phi. Tình trạng hôn nhân ảnh hưởng đến CLCS có thể do sự hỗ trợ xã hội và tâm lý khác biệt giữa các nhóm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các khía cạnh CLCS và bảng hồi quy đa biến thể hiện các yếu tố liên quan. Kết quả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chú trọng đến các yếu tố xã hội và tâm lý trong chăm sóc bệnh nhân lao phổi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Động viên bệnh nhân và người thân hiểu rõ về bệnh lao, cách chăm sóc và phòng tránh lây nhiễm, nhằm giảm lo lắng và kỳ thị, nâng cao điểm CLCS về mặt tinh thần. Thời gian thực hiện: ngay trong quá trình điều trị. Chủ thể: Trung tâm Y tế quận, nhân viên y tế.

  2. Phát triển các chương trình hỗ trợ xã hội: Tổ chức các nhóm hỗ trợ bệnh nhân lao phổi, đặc biệt là nhóm có tình trạng hôn nhân đơn thân hoặc ly hôn, nhằm tăng cường sự gắn kết xã hội và giảm cô lập. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Hội y tế cộng đồng, tổ chức phi chính phủ.

  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế: Đào tạo nhân viên y tế về kỹ năng tư vấn, giao tiếp thân thiện, tạo môi trường điều trị tích cực, giúp bệnh nhân cảm thấy được hỗ trợ mọi lúc. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Trung tâm Y tế quận, Sở Y tế.

  4. Hỗ trợ kinh tế cho bệnh nhân: Xây dựng các chính sách hỗ trợ tài chính hoặc tạo điều kiện việc làm phù hợp cho bệnh nhân lao phổi có thu nhập thấp, giúp cải thiện điều kiện sống và CLCS. Thời gian: dài hạn. Chủ thể: chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và cán bộ quản lý y tế: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về CLCS và các yếu tố ảnh hưởng, giúp cải thiện chất lượng chăm sóc và xây dựng chính sách điều trị phù hợp.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về tác động xã hội và kinh tế của bệnh lao phổi hỗ trợ xây dựng các chương trình hỗ trợ toàn diện, giảm gánh nặng bệnh tật.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng: Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu chi tiết giúp phát triển các nghiên cứu tiếp theo về bệnh lao và chất lượng cuộc sống.

  4. Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Thông tin về sự kỳ thị, hỗ trợ xã hội giúp thiết kế các chương trình can thiệp xã hội, nâng cao nhận thức cộng đồng và hỗ trợ bệnh nhân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh lao phổi ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng cuộc sống?
    Bệnh lao phổi làm giảm sút sức khỏe thể chất và tinh thần, gây hạn chế hoạt động chức năng, đau đớn, lo lắng và cô lập xã hội, dẫn đến điểm CLCS chung trung bình khoảng 65/100.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân lao phổi?
    Tình trạng hôn nhân là yếu tố duy nhất có liên quan độc lập đến CLCS sau khi kiểm soát các yếu tố khác, bên cạnh tuổi, nghề nghiệp, trình độ học vấn và thu nhập cũng có ảnh hưởng đáng kể.

  3. Bộ công cụ nào được sử dụng để đánh giá chất lượng cuộc sống trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng bộ câu hỏi SF-36 phiên bản 2.0, đánh giá 8 khía cạnh sức khỏe thể chất và tinh thần, được Việt hóa và thẩm định phù hợp với bệnh nhân lao phổi tại Việt Nam.

  4. Tại sao cần quan tâm đến yếu tố xã hội trong điều trị bệnh lao?
    Yếu tố xã hội như sự kỳ thị, hỗ trợ gia đình và nhân viên y tế ảnh hưởng đến tâm lý, sự tuân thủ điều trị và kết quả điều trị, từ đó tác động đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

  5. Nghiên cứu có áp dụng trong bối cảnh dịch COVID-19 không?
    Có, nghiên cứu được thực hiện sau giai đoạn cao điểm dịch COVID-19 tại TP. Hồ Chí Minh, phản ánh tác động của dịch bệnh đến việc tiếp cận dịch vụ y tế và tâm lý bệnh nhân lao phổi.

Kết luận

  • Bệnh nhân lao phổi tại Trung tâm Y tế quận Gò Vấp có chất lượng cuộc sống trung bình khá, với điểm CLCS chung là 65,0 ± 17,3 điểm.
  • Tuổi cao, nghề nghiệp, trình độ học vấn, thu nhập và tình trạng hôn nhân là các yếu tố liên quan đến CLCS, trong đó tình trạng hôn nhân có ảnh hưởng độc lập.
  • Sức khỏe tổng quát là khía cạnh CLCS thấp nhất, trong khi hoạt động chức năng có điểm cao nhất.
  • Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của hỗ trợ xã hội, truyền thông giáo dục và cải thiện dịch vụ y tế trong nâng cao CLCS cho bệnh nhân lao phổi.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các chương trình hỗ trợ toàn diện, đồng thời mở rộng nghiên cứu để đánh giá hiệu quả can thiệp và cải thiện chất lượng cuộc sống bệnh nhân lao phổi tại Việt Nam.

Hãy áp dụng những kết quả và khuyến nghị này để nâng cao hiệu quả chăm sóc và điều trị bệnh lao phổi, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu gánh nặng bệnh tật tại địa phương.