Tổng quan nghiên cứu

Nghiện ma túy, đặc biệt là nghiện chích ma túy, là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng trên toàn cầu và tại Việt Nam. Theo ước tính của Cơ quan Phòng chống ma túy và tội phạm Liên Hợp Quốc (UNODC), năm 2014 có khoảng 12,7 triệu người nghiện ma túy trên thế giới, trong đó 85% người sử dụng ma túy tại Việt Nam tiêm chích heroin. Điều trị thay thế bằng Methadone được triển khai rộng rãi nhằm giảm tác hại của heroin, cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống (CLCS) cho người nghiện chích ma túy (NCMT). Tại Hà Nội, đến năm 2015 có 15.525 người nghiện ma túy dạng thuốc phiện, trong đó chỉ khoảng 7.922 người được quản lý tại các trung tâm cai nghiện. Cơ sở điều trị Methadone Đống Đa, thành lập năm 2012, là một trong những điểm nóng về ma túy với 434 bệnh nhân đang điều trị cuối năm 2015.

Nghiên cứu “Chất lượng cuộc sống và một số yếu tố liên quan trên nhóm bệnh nhân tại Cơ sở điều trị Methadone Đống Đa, Hà Nội năm 2016” được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng CLCS của bệnh nhân methadone tại đây và xác định các yếu tố ảnh hưởng. Mục tiêu cụ thể gồm mô tả chất lượng cuộc sống và các yếu tố liên quan trên nhóm bệnh nhân trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2016. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học để nâng cao chất lượng dịch vụ điều trị methadone tại Hà Nội, góp phần cải thiện sức khỏe và tái hòa nhập cộng đồng cho người nghiện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết đa chiều về chất lượng cuộc sống (CLCS) của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trong đó CLCS được định nghĩa là cảm nhận của cá nhân về vị trí của họ trong bối cảnh văn hóa và hệ thống giá trị, liên quan đến mục đích, nguyện vọng và các mối quan tâm. Khung lý thuyết tập trung vào bốn khía cạnh chính của CLCS: thể chất, tinh thần, xã hội và môi trường.

Các yếu tố ảnh hưởng đến CLCS được phân thành ba nhóm chính: đặc điểm cá nhân (tuổi, giới, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, thu nhập, việc làm), đặc điểm sức khỏe (bệnh mãn tính, nhiễm HIV, viêm gan B/C, BMI) và đặc điểm điều trị (thời gian sử dụng ma túy, thời gian điều trị methadone, tuân thủ điều trị). Bộ công cụ WHOQOL-BREF được sử dụng để đo lường CLCS, gồm 26 câu hỏi đánh giá tổng thể và chi tiết bốn khía cạnh trên, với thang điểm từ 1 đến 5, quy đổi sang thang điểm 100.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Đối tượng nghiên cứu là toàn bộ 396 bệnh nhân đang điều trị methadone tại Cơ sở điều trị Methadone Đống Đa, Hà Nội trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2016. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ bệnh nhân đánh giá CLCS từ mức tốt trở lên là 22,9%, với độ tin cậy 95% và sai số 5%, dự kiến 300 bệnh nhân nhưng thực tế thu thập được 396 bệnh nhân.

Dữ liệu định lượng được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi gồm thông tin chung, đặc điểm sức khỏe và điều trị, cùng bộ công cụ WHOQOL-BREF. Dữ liệu được mã hóa, nhập liệu bằng phần mềm Epidata 3.1 và phân tích bằng SPSS 16. Phân tích mô tả, kiểm định t và ANOVA được sử dụng để xác định mối liên quan giữa các yếu tố và điểm CLCS. Nghiên cứu định tính thực hiện phỏng vấn sâu 9 bệnh nhân nhằm bổ sung, giải thích kết quả định lượng.

Quy trình thu thập số liệu được giám sát chặt chẽ, đảm bảo đạo đức nghiên cứu với sự đồng thuận tự nguyện của người tham gia, bảo mật thông tin cá nhân. Hạn chế nghiên cứu gồm phạm vi địa lý hạn chế tại một cơ sở và sai số nhớ lại do thiết kế cắt ngang.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung của bệnh nhân: Trong 396 bệnh nhân, 93,9% là nam, tuổi trung bình 41,35 ± 8,07 tuổi, phân bố gần như cân bằng giữa nhóm ≤40 tuổi (50,8%) và >40 tuổi (49,2%). Trình độ học vấn chủ yếu từ THCS đến THPT (85,1%). Tình trạng hôn nhân đa dạng, 65,2% đã kết hôn, 19,7% độc thân.

  2. Tình trạng sức khỏe và điều trị: Tỷ lệ nhiễm viêm gan C (VGC) cao nhất với 63,1%, nhiễm HIV chiếm 11,1%, viêm gan B (VGB) 10,4%. 7,8% bệnh nhân mắc bệnh mãn tính như tăng huyết áp, tiểu đường. Thời gian điều trị methadone chủ yếu trên 24 tháng (57,1%). Tỷ lệ bệnh nhân còn sử dụng ma túy là 3,5%. Hơn 91% đã vào liều duy trì, 60% xét nghiệm âm tính với heroin trong giai đoạn duy trì.

  3. Chất lượng cuộc sống: Điểm trung bình CLCS chung là 64,6/100. Khía cạnh thể chất có điểm cao nhất (71,8), tiếp theo là môi trường (70,5) và tinh thần (70,4), thấp nhất là xã hội (64,2). Tỷ lệ bệnh nhân đánh giá CLCS từ mức tốt trở lên là 28,8%, hài lòng với sức khỏe là 28,0%. Đa số bệnh nhân đánh giá CLCS ở mức trung bình (67,9%) và mức độ hài lòng với sức khỏe ở mức bình thường (56,8%).

  4. Các yếu tố liên quan đến CLCS: Tuổi cao liên quan đến điểm CLCS thể chất giảm; trình độ học vấn cao gắn với điểm CLCS xã hội cao hơn nhưng thể chất thấp hơn. Bệnh nhân có gia đình hoặc sống cùng bạn tình có điểm CLCS cao hơn nhóm độc thân. Việc làm và thu nhập ổn định làm tăng điểm CLCS ở tất cả các khía cạnh. Bệnh nhân nhiễm HIV, mắc bệnh mãn tính và có thời gian sử dụng ma túy dài hơn có điểm CLCS thấp hơn đáng kể.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy CLCS của bệnh nhân methadone tại CSĐT Đống Đa tương đối ở mức trung bình, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Điểm CLCS thể chất cao nhất phản ánh sự cải thiện sức khỏe thể chất nhờ điều trị methadone lâu dài, tương tự các nghiên cứu tại Malaysia và Trung Quốc. Khía cạnh xã hội thấp nhất cho thấy bệnh nhân vẫn gặp khó khăn trong các mối quan hệ và sự hỗ trợ xã hội, điều này phù hợp với thực tế bệnh nhân thường bị kỳ thị và khó hòa nhập cộng đồng.

Tuổi tác ảnh hưởng tiêu cực đến CLCS thể chất do sự suy giảm sức khỏe tự nhiên và các bệnh mãn tính đi kèm. Trình độ học vấn cao giúp bệnh nhân có khả năng thích nghi và quản lý cuộc sống tốt hơn, đặc biệt trong khía cạnh xã hội. Việc làm và thu nhập ổn định là yếu tố then chốt nâng cao CLCS, giúp bệnh nhân có điều kiện kinh tế và tinh thần tốt hơn.

Bệnh nhân nhiễm HIV và mắc bệnh mãn tính có CLCS thấp hơn do ảnh hưởng của bệnh lý và sự kỳ thị xã hội. Thời gian sử dụng ma túy dài làm giảm CLCS do tổn thương sức khỏe và tâm lý tích tụ. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp điều trị methadone với chăm sóc y tế toàn diện và hỗ trợ tâm lý xã hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm CLCS theo các khía cạnh và bảng so sánh điểm CLCS theo nhóm tuổi, tình trạng nhiễm HIV, việc làm để minh họa rõ ràng hơn các mối liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuân thủ điều trị cho bệnh nhân cao tuổi: Cơ sở điều trị cần xây dựng chương trình hỗ trợ đặc biệt cho nhóm bệnh nhân trên 40 tuổi nhằm đảm bảo uống thuốc đúng liều, đều đặn và giảm sử dụng heroin, góp phần nâng cao CLCS thể chất. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2024.

  2. Hỗ trợ tâm lý xã hội cho bệnh nhân độc thân hoặc sống một mình: Tổ chức các hoạt động nhóm, tư vấn tâm lý và xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội nhằm cải thiện khía cạnh xã hội của CLCS. Chủ thể thực hiện: Trung tâm phòng chống HIV/AIDS Hà Nội phối hợp với CSĐT Methadone Đống Đa, trong vòng 12 tháng.

  3. Chăm sóc sức khỏe tích hợp cho bệnh nhân nhiễm HIV và mắc bệnh mãn tính: Cơ sở điều trị cần phối hợp với các dịch vụ y tế chuyên khoa để cung cấp thông tin phòng ngừa bệnh, hướng dẫn sử dụng thuốc điều trị kết hợp (ARV, thuốc tiểu đường, viêm xoang, viêm khớp) đúng cách, giảm tác dụng phụ của methadone. Thời gian triển khai: 6 tháng đầu năm 2024.

  4. Mở rộng và nâng cao chất lượng dịch vụ điều trị methadone: Đẩy mạnh xã hội hóa chương trình, tăng cường đào tạo nhân viên y tế về quản lý điều trị và hỗ trợ bệnh nhân, đồng thời phát triển các chương trình phục hồi chức năng tâm lý xã hội gắn liền với điều trị methadone. Chủ thể: Sở Y tế Hà Nội và Trung tâm phòng chống HIV/AIDS, trong kế hoạch 3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và cán bộ quản lý chương trình methadone: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về CLCS và các yếu tố ảnh hưởng, giúp cải thiện chất lượng dịch vụ và xây dựng chính sách điều trị phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu cắt ngang kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực điều trị nghiện và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan tài trợ: Thông tin về hiệu quả và nhu cầu của chương trình methadone tại Hà Nội giúp định hướng hỗ trợ tài chính và kỹ thuật hiệu quả hơn.

  4. Bệnh nhân và gia đình người nghiện ma túy: Hiểu rõ về chất lượng cuộc sống và các yếu tố ảnh hưởng giúp bệnh nhân và người thân có nhận thức đúng đắn, từ đó tích cực tham gia điều trị và hỗ trợ phục hồi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Methadone là gì và tại sao được sử dụng trong điều trị nghiện ma túy?
    Methadone là thuốc tổng hợp có tác dụng tương tự thuốc phiện nhưng không gây khoái cảm ở liều điều trị, giúp giảm hội chứng cai và ngăn ngừa tái nghiện. Nó được sử dụng để thay thế heroin, giảm tác hại và hỗ trợ phục hồi chức năng tâm lý xã hội.

  2. Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân methadone được đánh giá như thế nào?
    CLCS được đo bằng bộ công cụ WHOQOL-BREF, đánh giá bốn khía cạnh: thể chất, tinh thần, xã hội và môi trường. Điểm số càng cao phản ánh CLCS càng tốt. Nghiên cứu cho thấy điểm trung bình CLCS chung là 64,6/100.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân methadone?
    Tuổi tác, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, việc làm, thu nhập, nhiễm HIV, mắc bệnh mãn tính và thời gian sử dụng ma túy đều ảnh hưởng đáng kể đến CLCS. Việc làm và thu nhập ổn định là yếu tố nâng cao CLCS rõ rệt.

  4. Tỷ lệ bệnh nhân còn sử dụng ma túy trong quá trình điều trị methadone là bao nhiêu?
    Trong nghiên cứu, chỉ có 3,5% bệnh nhân còn sử dụng ma túy, cho thấy hiệu quả của chương trình điều trị methadone trong việc giảm sử dụng heroin.

  5. Làm thế nào để cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân methadone?
    Cần tăng cường tuân thủ điều trị, hỗ trợ tâm lý xã hội, chăm sóc sức khỏe tích hợp cho bệnh nhân nhiễm HIV và mắc bệnh mãn tính, đồng thời phát triển các chương trình phục hồi chức năng và nâng cao nhận thức cộng đồng để giảm kỳ thị.

Kết luận

  • Nghiên cứu đánh giá chất lượng cuộc sống của 396 bệnh nhân methadone tại CSĐT Đống Đa, Hà Nội năm 2016 với điểm CLCS trung bình là 64,6/100, cao nhất ở khía cạnh thể chất và thấp nhất ở xã hội.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm tuổi, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, việc làm, nhiễm HIV, bệnh mãn tính và thời gian sử dụng ma túy.
  • Bệnh nhân có việc làm và thu nhập ổn định có CLCS tốt hơn rõ rệt, trong khi bệnh nhân nhiễm HIV và mắc bệnh mãn tính có CLCS thấp hơn.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện chất lượng dịch vụ điều trị methadone, hỗ trợ bệnh nhân nâng cao sức khỏe và tái hòa nhập cộng đồng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình hỗ trợ đặc thù cho nhóm bệnh nhân cao tuổi, độc thân, nhiễm HIV và mắc bệnh mãn tính, đồng thời mở rộng dịch vụ và nâng cao năng lực nhân viên y tế.

Hành động ngay: Các cơ sở điều trị methadone và cơ quan quản lý cần áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người nghiện ma túy tại Hà Nội và các địa phương khác.