Tổng quan nghiên cứu

Bệnh lao phổi vẫn là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm hàng đầu tại Việt Nam, với khoảng 130.000 ca mắc mới mỗi năm và hơn 18.000 ca tử vong do bệnh lao. Tỉnh Quảng Nam, nơi đặt Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch, tiếp nhận hơn 1.000 bệnh nhân lao phổi mới mắc điều trị nội trú hàng năm. Chi phí điều trị nội trú lao phổi mới mắc là gánh nặng lớn đối với người bệnh và gia đình, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chi trả và chất lượng cuộc sống. Nghiên cứu này được thực hiện trong giai đoạn từ 01/03/2019 đến 31/07/2019 nhằm phân tích chi phí và gánh nặng chi phí điều trị nội trú của bệnh nhân lao phổi mới mắc tại Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch Quảng Nam, đồng thời đánh giá các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến gánh nặng chi phí. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) phân tích chi phí trực tiếp và gián tiếp liên quan đến điều trị lao phổi mới mắc; (2) xác định các yếu tố cá nhân và quá trình điều trị ảnh hưởng đến gánh nặng chi phí. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp giảm thiểu khó khăn tài chính cho bệnh nhân lao, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và kiểm soát dịch bệnh tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các khái niệm và mô hình phân tích chi phí y tế, bao gồm:

  • Chi phí trực tiếp cho điều trị: Bao gồm chi phí khám bệnh, giường bệnh, thuốc, xét nghiệm và các dịch vụ y tế liên quan trực tiếp đến điều trị lao phổi.
  • Chi phí trực tiếp không cho điều trị: Chi phí phát sinh trong quá trình điều trị nhưng không liên quan trực tiếp đến dịch vụ y tế như ăn uống, đi lại, nhà ở cho người bệnh và người chăm sóc.
  • Chi phí gián tiếp: Giá trị thu nhập bị mất do bệnh nhân và người nhà nghỉ việc hoặc giảm năng suất lao động trong thời gian điều trị.
  • Gánh nặng chi phí y tế: Được đánh giá qua các chỉ số như chi phí thảm họa (chi phí y tế chiếm ≥10%, ≥25%, hoặc ≥40% tổng chi tiêu của hộ gia đình), và nghèo hóa do chi phí y tế.
  • Mô hình hồi quy logistic đa biến: Áp dụng để phân tích mối liên quan giữa gánh nặng chi phí và các đặc điểm cá nhân, quá trình điều trị.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang.
  • Đối tượng nghiên cứu: 340 bệnh nhân lao phổi mới mắc điều trị nội trú tại Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch Quảng Nam trong khoảng thời gian từ 01/03/2019 đến 31/07/2019.
  • Chọn mẫu: Toàn bộ bệnh nhân lao phổi mới điều trị nội trú trong thời gian nghiên cứu, đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán theo Quyết định 3126/QĐ-BYT của Bộ Y tế.
  • Thu thập dữ liệu: Kết hợp phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân và người chăm sóc, thu thập thông tin từ hồ sơ bệnh án và bảng kê chi phí điều trị nội trú.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0, áp dụng các phép kiểm định phi tham số, kiểm định chi bình phương, test Mann-Whitney U, và mô hình hồi quy logistic đa biến với mức ý nghĩa p < 0,05.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu trong 5 tháng (03-07/2019), xử lý và phân tích số liệu trong các tháng tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chi phí điều trị nội trú trung bình: Tổng chi phí trung bình cho một đợt điều trị nội trú của bệnh nhân lao phổi mới mắc là khoảng 3.876.000 đồng, trong đó chi phí trực tiếp cho điều trị chiếm trung bình 648.593 đồng, chi phí trực tiếp không cho điều trị chiếm khoảng 2.278.000 đồng, gấp gần 4 lần chi phí trực tiếp cho điều trị. Chi phí gián tiếp trung bình là 931.546 đồng, trong đó mất thu nhập do bệnh nhân chiếm 73,5%.

  2. Gánh nặng chi phí y tế: Có 62,4% bệnh nhân chịu gánh nặng chi phí thảm họa 10% (chi phí y tế chiếm ≥10% tổng chi tiêu hộ gia đình), 6,5% chịu gánh nặng chi phí thảm họa 25%, và 1,8% bệnh nhân bị nghèo hóa do chi phí y tế (chi phí ≥40%).

  3. Yếu tố liên quan đến gánh nặng chi phí: Phân tích hồi quy logistic đa biến cho thấy ngày điều trị nội trú là yếu tố duy nhất có liên quan có ý nghĩa thống kê đến gánh nặng chi phí thảm họa 10% và 25%. Cụ thể, bệnh nhân có thời gian điều trị trên 15 ngày có nguy cơ chịu gánh nặng chi phí thảm họa 10% cao gấp 3,7 lần và chi phí thảm họa 25% cao gấp 5,9 lần so với nhóm điều trị ≤15 ngày (p < 0,05).

  4. Đặc điểm nhân khẩu học: Đa số bệnh nhân là nam giới (77,6%), người dân tộc Kinh (99,4%), sống ở khu vực nông thôn (73,2%), có trình độ học vấn từ trung học cơ sở trở lên (85,6%), và nghề nghiệp chủ yếu là nông, lâm, ngư dân (55,9%). Thu nhập bình quân đầu người trong hộ gia đình bệnh nhân là khoảng 756.625 đồng/tháng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chi phí trực tiếp không cho điều trị (ăn uống, đi lại) chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí, tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Chi phí gián tiếp do mất thu nhập cũng là gánh nặng đáng kể, ảnh hưởng đến khả năng chi trả của bệnh nhân và gia đình. Tỷ lệ bệnh nhân chịu gánh nặng chi phí thảm họa 10% (62,4%) tương đồng với báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới và các nghiên cứu trong khu vực, phản ánh mức độ khó khăn tài chính khi điều trị lao phổi.

Ngày điều trị kéo dài làm tăng đáng kể gánh nặng chi phí, do chi phí giường bệnh, ăn uống, đi lại và mất thu nhập tăng theo thời gian nằm viện. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc rút ngắn thời gian điều trị nội trú và nâng cao hiệu quả quản lý bệnh nhân để giảm thiểu chi phí. So sánh với các nghiên cứu tại Ethiopia và Indonesia, chi phí điều trị tại Quảng Nam cao hơn, có thể do mức sống và chi phí dịch vụ y tế khác biệt.

Đặc điểm nhân khẩu học phù hợp với mô hình dịch tễ học lao phổi tại Việt Nam, với nam giới và người sống ở nông thôn chiếm đa số. Thu nhập thấp và nghề nghiệp nông nghiệp làm tăng nguy cơ gánh nặng tài chính do chi phí điều trị. Kết quả này hỗ trợ các chính sách y tế công cộng cần tập trung hỗ trợ nhóm đối tượng dễ bị tổn thương.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ chi phí từng loại (trực tiếp cho điều trị, trực tiếp không cho điều trị, gián tiếp) và biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa ngày điều trị và tổng chi phí.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Rút ngắn thời gian điều trị nội trú: Tăng cường áp dụng các phác đồ điều trị hiệu quả, phối hợp chăm sóc ngoại trú để giảm ngày nằm viện, từ đó giảm chi phí giường bệnh và chi phí gián tiếp. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện, Sở Y tế Quảng Nam.

  2. Hỗ trợ tài chính cho bệnh nhân lao phổi: Xây dựng các chương trình hỗ trợ chi phí ăn uống, đi lại và mất thu nhập cho bệnh nhân có hoàn cảnh khó khăn, đặc biệt nhóm nông dân và người thu nhập thấp. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội.

  3. Mở rộng và nâng cao hiệu quả bảo hiểm y tế: Đảm bảo bệnh nhân lao phổi mới được hưởng đầy đủ quyền lợi bảo hiểm y tế, giảm chi phí trực tiếp cho điều trị. Tăng cường tuyên truyền, hỗ trợ đăng ký bảo hiểm cho nhóm chưa có bảo hiểm. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bảo hiểm xã hội, Sở Y tế.

  4. Tăng cường công tác phòng chống lao tại cộng đồng: Giảm số ca mắc mới và tái phát bằng cách nâng cao nhận thức, phát hiện sớm và điều trị kịp thời, giảm gánh nặng chi phí điều trị. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế dự phòng, cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý y tế và chính sách công: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính, cải thiện dịch vụ điều trị lao phổi, giảm gánh nặng chi phí cho người bệnh.

  2. Bác sĩ và nhân viên y tế tại các bệnh viện lao phổi: Áp dụng kiến thức về chi phí và các yếu tố ảnh hưởng để tư vấn, hỗ trợ bệnh nhân trong quá trình điều trị, nâng cao hiệu quả chăm sóc.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích chi phí và mô hình hồi quy logistic đa biến trong lĩnh vực y tế, đặc biệt về bệnh lao.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các tổ chức hỗ trợ bệnh nhân lao: Dựa trên dữ liệu thực tế để thiết kế các chương trình hỗ trợ tài chính, nâng cao nhận thức và cải thiện điều kiện sống cho bệnh nhân lao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi phí điều trị lao phổi mới mắc trung bình là bao nhiêu?
    Trung bình khoảng 3.876.000 đồng cho một đợt điều trị nội trú, trong đó chi phí trực tiếp không cho điều trị chiếm phần lớn, khoảng 2.278.000 đồng.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến gánh nặng chi phí điều trị?
    Ngày điều trị nội trú là yếu tố quan trọng nhất; bệnh nhân điều trị trên 15 ngày có nguy cơ chịu gánh nặng chi phí thảm họa cao hơn nhiều so với nhóm điều trị ngắn hơn.

  3. Tỷ lệ bệnh nhân chịu gánh nặng chi phí thảm họa là bao nhiêu?
    Có 62,4% bệnh nhân chịu gánh nặng chi phí thảm họa 10%, 6,5% chịu gánh nặng 25%, và 1,8% bị nghèo hóa do chi phí y tế.

  4. Chi phí gián tiếp gồm những khoản nào?
    Bao gồm mất thu nhập do bệnh nhân và người nhà nghỉ việc hoặc giảm năng suất lao động trong thời gian điều trị.

  5. Làm thế nào để giảm gánh nặng chi phí cho bệnh nhân lao phổi?
    Có thể giảm bằng cách rút ngắn thời gian điều trị, hỗ trợ tài chính cho chi phí ăn uống, đi lại, mở rộng bảo hiểm y tế và tăng cường phòng chống lao tại cộng đồng.

Kết luận

  • Chi phí điều trị nội trú lao phổi mới mắc tại Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch Quảng Nam trung bình khoảng 3,9 triệu đồng, trong đó chi phí trực tiếp không cho điều trị chiếm tỷ trọng lớn nhất.
  • Gánh nặng chi phí thảm họa 10% ảnh hưởng đến hơn 60% bệnh nhân, gây khó khăn tài chính đáng kể.
  • Ngày điều trị nội trú là yếu tố chính ảnh hưởng đến gánh nặng chi phí, với thời gian điều trị dài làm tăng chi phí đáng kể.
  • Đề xuất các giải pháp rút ngắn thời gian điều trị, hỗ trợ tài chính và mở rộng bảo hiểm y tế nhằm giảm gánh nặng chi phí cho bệnh nhân.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách y tế công cộng và quản lý chi phí điều trị lao phổi tại Quảng Nam và các địa phương tương tự.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế và chính quyền địa phương cần phối hợp triển khai các giải pháp hỗ trợ tài chính và nâng cao hiệu quả điều trị nhằm giảm thiểu gánh nặng chi phí cho bệnh nhân lao phổi mới mắc.