Tổng quan nghiên cứu
Lơ xê mi cấp dòng tủy (LXMCDT) là một bệnh lý ác tính của tổ chức sinh máu, đặc trưng bởi sự tăng sinh tế bào non ác tính trong tủy xương và máu ngoại vi. Tỷ lệ mắc bệnh tại Mỹ năm 2012 khoảng 3-5 trường hợp trên 100.000 dân, chiếm khoảng 3% tổng số các bệnh ung thư. Tại Việt Nam, LXM cấp chiếm tỷ lệ 41,5% trong các bệnh máu, chủ yếu gặp ở người lớn. Bệnh tiến triển nhanh, có nhiều biến chứng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống cũng như thời gian sống của người bệnh. Việc chăm sóc người bệnh LXMCDT đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giảm tác dụng phụ của hóa trị và kéo dài thời gian sống thêm.
Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Huyết học truyền máu Bệnh viện Bạch Mai trong giai đoạn 2020-2021 với mục tiêu mô tả đặc điểm người bệnh trưởng thành mắc LXMCDT và phân tích kết quả chăm sóc người bệnh cùng các yếu tố liên quan. Nghiên cứu thu thập dữ liệu của 96 bệnh nhân, tập trung vào các chỉ số lâm sàng, cận lâm sàng, biểu hiện triệu chứng, trạng thái tâm lý, cũng như đánh giá mức độ hài lòng của người bệnh về dịch vụ chăm sóc điều dưỡng.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện quy trình chăm sóc, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và hỗ trợ điều dưỡng trong việc theo dõi, chăm sóc người bệnh LXMCDT, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng nổi bật nhằm xây dựng quy trình chăm sóc toàn diện cho người bệnh LXMCDT:
- Học thuyết Nightingale nhấn mạnh vai trò của môi trường trong chăm sóc, bao gồm thông khí, ánh sáng, vệ sinh và yên tĩnh, giúp kiểm soát nhiễm khuẩn và tạo điều kiện thuận lợi cho hồi phục.
- Học thuyết Peplau’s tập trung vào mối quan hệ giữa điều dưỡng và người bệnh, coi điều dưỡng là người tư vấn, hỗ trợ giúp người bệnh đạt được khả năng tự chăm sóc.
- Học thuyết Henderson xác định 14 nhu cầu cơ bản của người bệnh, trong đó điều dưỡng hỗ trợ người bệnh đạt được tính độc lập trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.
- Học thuyết Orem’s nhấn mạnh việc hướng dẫn người bệnh tự chăm sóc, phân loại mức độ phụ thuộc của người bệnh để điều chỉnh mức độ hỗ trợ phù hợp.
- Học thuyết Newman đề xuất ba cấp độ phòng ngừa (cấp I, II, III) nhằm can thiệp kịp thời, ngăn ngừa bệnh tiến triển và tái phát.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: chăm sóc điều dưỡng, tự chăm sóc, các hội chứng lâm sàng của LXMCDT (thiếu máu, nhiễm khuẩn, xuất huyết), và các chỉ số cận lâm sàng (huyết học, sinh hóa, đông máu).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả tiến cứu được tiến hành từ tháng 1 đến tháng 11 năm 2021 tại Trung tâm Huyết học truyền máu Bệnh viện Bạch Mai. Cỡ mẫu gồm 96 bệnh nhân LXMCDT từ 16 tuổi trở lên, được chọn theo tiêu chuẩn WHO 2016 và điều trị hóa chất theo phác đồ Bộ Y tế. Mẫu được chọn thuận tiện, thu thập toàn bộ bệnh nhân đủ tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu.
Dữ liệu được thu thập qua hồ sơ bệnh án, phỏng vấn trực tiếp, quan sát và phiếu thu thập thông tin gồm đặc điểm chung, biểu hiện lâm sàng, cận lâm sàng, hoạt động chăm sóc điều dưỡng, mức độ hài lòng của người bệnh. Các biến số được đo tại ba thời điểm: nhập viện (T0), sau 3 ngày điều trị (T1), và khi ra viện (T2).
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các phương pháp thống kê mô tả (tần suất, tỷ lệ, trung bình ± độ lệch chuẩn) và kiểm định 2, t-test để so sánh các biến định tính và định lượng. Ý nghĩa thống kê được xác định với mức p < 0,05. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được sự đồng ý của bệnh nhân và các cơ quan quản lý y tế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung người bệnh: Trong 96 bệnh nhân, tỷ lệ nam chiếm 59,4%, nữ 40,6%. Tuổi trung bình là 51,8 ± 17,9 tuổi, chủ yếu tập trung ở nhóm 50-69 tuổi (45,8%). Phần lớn bệnh nhân sống ở nông thôn (66,7%) và có bảo hiểm y tế 100%. Trình độ học vấn chủ yếu là trung học phổ thông (72,9%).
Tình trạng dinh dưỡng và biểu hiện lâm sàng: BMI trung bình là 20,81 ± 2,33 kg/m², trong đó 16,7% bệnh nhân bị suy dinh dưỡng. Các triệu chứng phổ biến khi nhập viện gồm chóng mặt (70,8%), sút cân (49%), da xanh (88,5%), sốt (37,5%). Sau 3 ngày điều trị, tỷ lệ các triệu chứng này giảm đáng kể, ví dụ mệt mỏi giảm từ 63,5% xuống còn 38,5%.
Trạng thái tâm lý: Tại thời điểm nhập viện, 36,5% bệnh nhân lo lắng, 17,3% thờ ơ, 15,6% buồn chán, trong khi chỉ 13,5% tin tưởng vào điều trị. Sau quá trình chăm sóc, tỷ lệ tin tưởng tăng lên 36,4%, đồng thời các trạng thái tiêu cực giảm rõ rệt.
Biểu hiện lâm sàng trước và sau hóa trị: Thiếu máu chiếm tỷ lệ cao nhất (97,9%), lách to gần như toàn bộ bệnh nhân (99%). Nhiễm khuẩn chiếm 36,5%, xuất huyết 15,6%. Sau điều trị, tỷ lệ nhiễm khuẩn giảm xuống còn 23,9%, xuất huyết còn 11,5%. Vị trí xuất huyết chủ yếu là dưới da (13,5%) và chảy máu chân răng/mũi (11,5%). Nhiễm khuẩn hô hấp chiếm 28,1%, nhiễm khuẩn huyết 8,3%.
Chỉ số cận lâm sàng: Hồng cầu trung bình thấp (2,92 ± 0,83 T/L), bạch cầu tăng cao (26,50 ± 19,67 G/L), tiểu cầu giảm (144,5 ± 138,8 G/L). Tỷ lệ bệnh nhân thiếu máu (Hb < 100 g/L) chiếm 72,9%. Chức năng gan thận có dấu hiệu bất thường với 68,7% bệnh nhân có GOT tăng, 72,9% có GPT tăng, 62,5% có creatinin tăng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phản ánh đặc điểm điển hình của người bệnh LXMCDT tại Việt Nam, phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế về độ tuổi mắc bệnh và biểu hiện lâm sàng. Tỷ lệ suy dinh dưỡng và thiếu máu cao cho thấy nhu cầu chăm sóc dinh dưỡng và truyền máu là rất cấp thiết. Việc giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn và xuất huyết sau điều trị hóa chất chứng tỏ hiệu quả của quy trình chăm sóc điều dưỡng trong kiểm soát biến chứng.
Trạng thái tâm lý cải thiện rõ rệt sau chăm sóc cho thấy vai trò quan trọng của chăm sóc tâm lý trong quá trình điều trị, giúp người bệnh tăng cường niềm tin và hợp tác điều trị. Các chỉ số xét nghiệm huyết học và sinh hóa phản ánh tình trạng bệnh nặng, cần theo dõi sát sao để điều chỉnh phác đồ chăm sóc phù hợp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các triệu chứng lâm sàng tại các thời điểm T0, T1, T2; bảng phân loại mức độ thiếu máu, nhiễm khuẩn; biểu đồ tròn phân bố trạng thái tâm lý người bệnh. So sánh với các nghiên cứu trước đây cho thấy sự đồng nhất về đặc điểm bệnh nhân và hiệu quả chăm sóc, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của việc hoàn thiện quy trình chăm sóc toàn diện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chăm sóc dinh dưỡng: Xây dựng chế độ dinh dưỡng cá thể hóa, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng (30-35 Kcal/kg/ngày) và protein (1,2-1,5 g/kg/ngày) cho người bệnh. Thực hiện trong suốt quá trình điều trị, đặc biệt giai đoạn trước và sau hóa trị. Chủ thể thực hiện: điều dưỡng phối hợp chuyên gia dinh dưỡng.
Nâng cao chăm sóc phòng nhiễm khuẩn: Thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp vệ sinh, kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện, hướng dẫn người bệnh và người nhà về vệ sinh cá nhân, tránh tiếp xúc với nguồn lây. Thời gian liên tục trong quá trình điều trị. Chủ thể: nhân viên y tế và điều dưỡng.
Chăm sóc tâm lý tích cực: Tổ chức tư vấn, động viên người bệnh và gia đình, xây dựng môi trường điều trị thân thiện, giảm lo lắng, tăng cường niềm tin vào điều trị. Thực hiện từ khi nhập viện đến khi ra viện. Chủ thể: điều dưỡng, chuyên gia tâm lý.
Theo dõi và chăm sóc biến chứng xuất huyết, thiếu máu: Thực hiện đánh giá thường xuyên các dấu hiệu xuất huyết, truyền máu đúng quy trình, chăm sóc vết chọc tủy, giảm đau hiệu quả. Chủ thể: điều dưỡng và bác sĩ điều trị.
Đào tạo nâng cao năng lực điều dưỡng: Tổ chức các khóa tập huấn về chăm sóc người bệnh LXMCDT, cập nhật kiến thức mới về điều trị và chăm sóc. Thời gian định kỳ hàng năm. Chủ thể: bệnh viện, trường đại học y dược.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp kiến thức thực tiễn