Tổng quan nghiên cứu

Hen phế quản (HPQ) và viêm mũi dị ứng (VMDƯ) là hai bệnh lý viêm đường thở mạn tính phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và gây gánh nặng kinh tế xã hội. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hiện có khoảng 300 triệu người mắc hen phế quản trên toàn cầu, trong đó tỷ lệ mắc ở trẻ em dưới 15 tuổi dao động từ 6-12%, và dự kiến đến năm 2025 con số này sẽ tăng lên 400 triệu người. Đồng thời, tỷ lệ mắc viêm mũi dị ứng chiếm khoảng 15-20% dân số. Tỷ lệ đồng mắc HPQ và VMDƯ ngày càng gia tăng, với khoảng 80% bệnh nhân hen phế quản có kèm viêm mũi dị ứng theo Hiệp hội ARIA (Allergic Rhinitis and its Impact on Asthma). VMDƯ không chỉ làm nặng thêm triệu chứng hen mà còn làm tăng tần suất nhập viện và số lần thăm khám, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống và hiệu quả điều trị.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định ngưỡng oxid nitric mũi (nNO) ở trẻ em hen phế quản có viêm mũi dị ứng tại Bệnh viện Nhi Trung ương giai đoạn 2016-2019, đánh giá tình trạng kiểm soát hen và xác định kiểu hình hen ở nhóm đối tượng này. Nghiên cứu tập trung vào trẻ em trên 5 tuổi, nhằm cung cấp dữ liệu khoa học hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi và điều trị hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe hô hấp trẻ em tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Cơ chế viêm đường thở trong hen phế quản: Hen được đặc trưng bởi viêm mạn tính đường thở với hai kiểu viêm chính là hen tăng bạch cầu ái toan (Eosinophilic Asthma - EA) và hen không tăng bạch cầu ái toan (Non-Eosinophilic Asthma - NEA). EA liên quan đến cơ chế dị ứng với sự tham gia của các cytokine IL-5, IL-13 và tế bào lympho T helper 2 (Th2), trong khi NEA có thể liên quan đến bạch cầu trung tính và đại thực bào.

  • Mối liên quan giữa hen phế quản và viêm mũi dị ứng: Hai bệnh có chung cơ chế dị ứng typ 1 với sự tham gia của kháng thể IgE, cùng các tế bào viêm như mast, lympho T và các chất trung gian viêm. Viêm mũi dị ứng làm tăng nguy cơ và mức độ nặng của hen phế quản.

  • Vai trò của oxid nitric (NO): NO được tổng hợp bởi enzym nitric oxide synthase (NOS) trong đường hô hấp, gồm các isoenzym nNOS, iNOS và eNOS. Nồng độ NO trong khí thở ra (FeNO) và khí mũi (nNO) phản ánh tình trạng viêm đường thở trên và dưới, là dấu ấn sinh học quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi hen phế quản và viêm mũi dị ứng.

Các khái niệm chính bao gồm: hen phế quản, viêm mũi dị ứng, oxid nitric mũi (nNO), oxid nitric khí thở ra (FeNO), kiểm soát hen, kiểu hình hen, và bộ câu hỏi CARATkids.

Phương pháp nghiên cứu

  • Đối tượng nghiên cứu: Trẻ em hen phế quản có viêm mũi dị ứng, được tuyển chọn tại Bệnh viện Nhi Trung ương trong giai đoạn 2016-2019. Nhóm tham chiếu gồm trẻ không mắc hen hoặc viêm mũi dị ứng.

  • Cỡ mẫu: Khoảng 100-150 trẻ em, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện kết hợp phân tầng theo độ tuổi và mức độ bệnh.

  • Thu thập dữ liệu: Bao gồm thông tin nhân trắc, tiền sử bệnh, triệu chứng lâm sàng, kết quả xét nghiệm cận lâm sàng như đo nồng độ nNO, FeNO, chức năng hô hấp (FEV1, FVC), xét nghiệm IgE máu, số lượng bạch cầu ái toan ngoại vi, và đánh giá kiểm soát hen bằng các bộ câu hỏi ACT, GINA và CARATkids.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích tương quan Pearson/Spearman để đánh giá mối liên quan giữa nồng độ oxid nitric với các chỉ số chức năng hô hấp và điểm kiểm soát hen. Phân tích phân cụm để xác định kiểu hình hen dựa trên các biến số lâm sàng và cận lâm sàng.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 3 năm (2016-2019), xử lý và phân tích dữ liệu trong 6 tháng tiếp theo.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Đại học Y Hà Nội phê duyệt, đảm bảo quyền lợi và sự đồng thuận của người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nồng độ oxid nitric mũi (nNO) ở trẻ HPQ có VMDƯ: Trung bình nNO đo được là khoảng 1458 ppb, cao hơn đáng kể so với nhóm trẻ khỏe mạnh (khoảng 582 ppb) và nhóm chỉ có viêm mũi dị ứng (khoảng 775 ppb). Nồng độ nNO có sự khác biệt rõ rệt theo mức độ nặng của viêm mũi dị ứng (p<0,05).

  2. Tình trạng kiểm soát hen: Theo bộ câu hỏi CARATkids, khoảng 60% trẻ được đánh giá kiểm soát hen và viêm mũi dị ứng tốt (≤3 điểm), 25% kiểm soát không đủ (4-5 điểm), và 15% kiểm soát kém (≥6 điểm). Mức độ kiểm soát hen theo GINA và ACT tương ứng với kết quả CARATkids, với hệ số tương quan nghịch biến r = -0,89 (p<0,001).

  3. Mối liên quan giữa nNO và chức năng hô hấp: Nồng độ nNO có tương quan nghịch với FEV1 (r = -0,45, p<0,01) và FEV1/FVC (r = -0,38, p<0,05), cho thấy nồng độ nNO tăng liên quan đến giảm chức năng hô hấp.

  4. Kiểu hình hen: Phân tích cụm xác định ba kiểu hình hen chính dựa trên tuổi khởi phát, mức độ viêm mũi dị ứng, nồng độ IgE máu và số lượng bạch cầu ái toan ngoại vi. Kiểu hình hen dị ứng chiếm khoảng 70%, hen không dị ứng 20%, và hen khởi phát muộn 10%.

Thảo luận kết quả

Nồng độ nNO tăng cao ở trẻ hen phế quản có viêm mũi dị ứng phản ánh tình trạng viêm mạn tính đường hô hấp trên, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Mối tương quan nghịch giữa nNO và chức năng hô hấp cho thấy viêm mũi dị ứng ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thông khí, làm nặng thêm triệu chứng hen. Kết quả kiểm soát hen theo CARATkids có độ tin cậy cao, phù hợp với các công cụ đánh giá khác như ACT và GINA, đồng thời giúp đánh giá đồng thời cả hai bệnh lý hen và viêm mũi dị ứng.

Phân loại kiểu hình hen dựa trên các dấu ấn sinh học và đặc điểm lâm sàng giúp cá thể hóa điều trị, nâng cao hiệu quả kiểm soát bệnh. Kết quả này nhất quán với các nghiên cứu trước đây về vai trò của oxid nitric và các dấu ấn sinh học trong phân loại và theo dõi hen phế quản.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nồng độ nNO theo mức độ kiểm soát hen, bảng so sánh điểm CARATkids với ACT và GINA, cũng như biểu đồ phân cụm kiểu hình hen.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng đo nồng độ oxid nitric mũi (nNO) và khí thở ra (FeNO) trong chẩn đoán và theo dõi: Khuyến cáo các cơ sở y tế nhi khoa trang bị thiết bị đo nNO và FeNO để đánh giá khách quan tình trạng viêm đường thở, hỗ trợ chẩn đoán và điều chỉnh phác đồ điều trị. Thời gian thực hiện: trong 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện nhi, phòng khám chuyên khoa hô hấp.

  2. Sử dụng bộ câu hỏi CARATkids rộng rãi trong đánh giá kiểm soát hen và viêm mũi dị ứng đồng thời: Đào tạo nhân viên y tế và bác sĩ nhi khoa áp dụng bộ công cụ này để đánh giá toàn diện, nâng cao hiệu quả quản lý bệnh. Thời gian: triển khai trong 6-12 tháng. Chủ thể: Bác sĩ nhi khoa, nhân viên y tế.

  3. Phân loại kiểu hình hen để cá thể hóa điều trị: Áp dụng phân tích kiểu hình hen dựa trên các dấu ấn sinh học và đặc điểm lâm sàng nhằm lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp, giảm thiểu tác dụng phụ và tăng hiệu quả kiểm soát. Thời gian: 1-3 năm. Chủ thể: Bác sĩ chuyên khoa dị ứng - hô hấp.

  4. Tăng cường giáo dục và tư vấn cho gia đình bệnh nhi về kiểm soát hen và viêm mũi dị ứng: Nhấn mạnh vai trò của việc tuân thủ điều trị, tránh tiếp xúc dị nguyên và theo dõi định kỳ. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Bác sĩ, điều dưỡng, nhân viên y tế cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa nhi và hô hấp: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về mối liên quan giữa nồng độ oxid nitric và kiểm soát hen kèm viêm mũi dị ứng, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị hiệu quả.

  2. Nhà nghiên cứu y học và sinh học phân tử: Thông tin về cơ chế viêm, vai trò của oxid nitric và kiểu hình hen giúp phát triển các nghiên cứu sâu hơn về sinh học phân tử và dấu ấn sinh học.

  3. Nhân viên y tế cộng đồng và quản lý y tế: Cơ sở khoa học để xây dựng chương trình phòng chống và quản lý hen phế quản và viêm mũi dị ứng ở trẻ em, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật.

  4. Gia đình và người chăm sóc trẻ mắc hen phế quản và viêm mũi dị ứng: Hiểu rõ về bệnh lý, cách đánh giá kiểm soát bệnh và tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nồng độ oxid nitric mũi (nNO) là gì và có vai trò gì trong hen phế quản?
    Nồng độ nNO phản ánh tình trạng viêm đường hô hấp trên, đặc biệt là viêm mũi dị ứng. Nồng độ nNO tăng cao cho thấy viêm mạn tính, giúp hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi hiệu quả điều trị hen phế quản kèm viêm mũi dị ứng.

  2. Bộ câu hỏi CARATkids có ưu điểm gì so với các công cụ đánh giá khác?
    CARATkids đánh giá đồng thời kiểm soát hen và viêm mũi dị ứng ở trẻ em, giúp phát hiện tình trạng kiểm soát không đủ hoặc kém, từ đó điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp hơn so với các bộ câu hỏi chỉ tập trung vào hen.

  3. Kiểu hình hen là gì và tại sao cần phân loại?
    Kiểu hình hen mô tả các đặc điểm lâm sàng và sinh học của bệnh nhân hen, giúp cá thể hóa điều trị, dự báo tiến triển và đáp ứng thuốc, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý bệnh.

  4. FeNO và nNO khác nhau như thế nào trong đánh giá bệnh?
    FeNO đo nồng độ oxid nitric trong khí thở ra từ đường hô hấp dưới, phản ánh viêm phế quản; nNO đo nồng độ oxid nitric tại mũi, phản ánh viêm đường hô hấp trên. Cả hai đều quan trọng trong đánh giá toàn diện bệnh hen kèm viêm mũi dị ứng.

  5. Làm thế nào để cải thiện kiểm soát hen và viêm mũi dị ứng ở trẻ?
    Tuân thủ điều trị theo phác đồ, tránh tiếp xúc dị nguyên, sử dụng các công cụ đánh giá kiểm soát như CARATkids, và theo dõi định kỳ nồng độ oxid nitric để điều chỉnh thuốc kịp thời giúp cải thiện kiểm soát bệnh.

Kết luận

  • Nồng độ oxid nitric mũi (nNO) tăng cao ở trẻ hen phế quản có viêm mũi dị ứng, phản ánh tình trạng viêm mạn tính đường hô hấp trên.
  • Bộ câu hỏi CARATkids là công cụ hiệu quả trong đánh giá đồng thời kiểm soát hen và viêm mũi dị ứng ở trẻ em.
  • Mối tương quan nghịch giữa nNO và chức năng hô hấp cho thấy viêm mũi dị ứng ảnh hưởng tiêu cực đến hen phế quản.
  • Phân loại kiểu hình hen dựa trên dấu ấn sinh học và đặc điểm lâm sàng giúp cá thể hóa điều trị và nâng cao hiệu quả kiểm soát bệnh.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng để ứng dụng đo nồng độ oxid nitric và bộ câu hỏi CARATkids trong thực hành lâm sàng, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc trẻ em mắc hen phế quản có viêm mũi dị ứng.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ sở y tế triển khai đo nồng độ oxid nitric và áp dụng bộ câu hỏi CARATkids trong quản lý hen phế quản và viêm mũi dị ứng. Đào tạo nhân viên y tế và nâng cao nhận thức cộng đồng về bệnh lý này để giảm thiểu gánh nặng bệnh tật.