Tổng quan nghiên cứu

Các bệnh lây truyền qua đường tình dục (BLTQĐTD) tiếp tục là mối đe dọa sức khỏe cộng đồng toàn cầu với khoảng 357 triệu ca nhiễm mới hàng năm, bao gồm các tác nhân như Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoea, giang mai và Trichomonas vaginalis. Đặc biệt, nhóm nam quan hệ tình dục đồng giới (MSM) có tỷ lệ nhiễm HIV và các BLTQĐTD cao hơn đáng kể so với các nhóm dân số khác. Tại Việt Nam, tỷ lệ nhiễm HIV trong nhóm MSM đã tăng từ 5,1% năm 2015 lên 7,36% năm 2017, với số lượng MSM tại Thành phố Hồ Chí Minh tăng từ khoảng 8.500 người năm 2012-2013 lên 74.261 người năm 2019. Tại tỉnh Bến Tre, một tỉnh thuần nông thuộc Đồng bằng sông Cửu Long, số lượng MSM ước tính khoảng 2.550 người, với tỷ lệ nhiễm HIV tăng từ 1,18% năm 2012 lên 4,29% năm 2014.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng nhiễm HIV, giang mai, Chlamydia trachomatis, kiến thức và thực hành phòng chống BLTQĐTD ở nhóm MSM tại Bến Tre năm 2014, đồng thời đánh giá hiệu quả các can thiệp phòng chống BLTQĐTD trong giai đoạn 2014-2018. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại tỉnh Bến Tre, với thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 12/2014 đến tháng 12/2018. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các chính sách và chương trình can thiệp phù hợp, góp phần giảm tỷ lệ nhiễm BLTQĐTD và HIV trong nhóm nguy cơ cao này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình can thiệp dự phòng HIV và BLTQĐTD, tập trung vào hành vi cá nhân và nhóm trong việc phòng chống lây nhiễm. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết Hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior): Giải thích mối quan hệ giữa thái độ, nhận thức kiểm soát hành vi và ý định hành vi trong việc sử dụng bao cao su (BCS) và các biện pháp phòng chống BLTQĐTD.

  2. Mô hình Truyền thông thay đổi hành vi (Behavior Change Communication - BCC): Nhấn mạnh vai trò của truyền thông đa kênh, bao gồm truyền thông đại chúng, truyền thông trực tiếp và truyền thông qua internet nhằm nâng cao kiến thức và thay đổi hành vi phòng chống BLTQĐTD.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Nam quan hệ tình dục đồng giới (MSM): Nam giới có quan hệ tình dục với nam giới bất kể nhận dạng giới hay khuynh hướng tình dục.
  • Bệnh lây truyền qua đường tình dục (BLTQĐTD): Các bệnh do vi khuẩn, vi rút, nấm hoặc ký sinh trùng lây truyền qua quan hệ tình dục.
  • Kiến thức và thực hành phòng chống BLTQĐTD: Bao gồm hiểu biết về các phương pháp phòng ngừa và việc áp dụng các biện pháp như sử dụng BCS, xét nghiệm HIV/STIs định kỳ.
  • Can thiệp dự phòng: Các hoạt động truyền thông, phân phát BCS, tư vấn xét nghiệm và điều trị nhằm giảm nguy cơ lây nhiễm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp can thiệp cộng đồng không có nhóm chứng, thực hiện tại tỉnh Bến Tre từ tháng 12/2014 đến tháng 12/2018. Cỡ mẫu cho nghiên cứu cắt ngang là 390 MSM, được chọn theo phương pháp chọn mẫu có chủ đích dựa trên bản đồ điểm nóng MSM tại 3 địa phương: thành phố Bến Tre, huyện Chợ Lách và huyện Giồng Trôm. Mẫu được thu thập qua phương pháp giới thiệu chuỗi (snowball sampling).

Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin phỏng vấn về đặc điểm nhân khẩu, kiến thức, thực hành phòng chống BLTQĐTD, hành vi tình dục và các yếu tố liên quan. Mẫu máu và dịch hậu môn được lấy để xét nghiệm HIV, giang mai và Chlamydia trachomatis bằng các phương pháp xét nghiệm ELISA, RPR, TPHA và PCR.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 18.0 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định McNemar để so sánh tỷ lệ trước và sau can thiệp, hồi quy logistic đa biến để đánh giá hiệu quả can thiệp và các yếu tố liên quan. Thời gian nghiên cứu gồm 3 giai đoạn: khảo sát cắt ngang (12/2014-4/2015), can thiệp (12/2014-2/2018) và đánh giá hiệu quả (8/2018-12/2018).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nhiễm BLTQĐTD trong nhóm MSM tại Bến Tre năm 2014: Tỷ lệ nhiễm HIV là 4,29%, giang mai 9 trường hợp, lậu 15 trường hợp, Chlamydia trachomatis chiếm khoảng 4,5%. Tỷ lệ nhiễm ít nhất một BLTQĐTD là khoảng 17,3%. So với các năm trước, tỷ lệ nhiễm HIV tăng từ 1,18% năm 2012 và 3,16% năm 2013.

  2. Kiến thức về phòng chống BLTQĐTD: 58,2% MSM có kiến thức chung đúng về phòng lây nhiễm HIV/AIDS, trong đó 89% hiểu đúng về việc sử dụng BCS để giảm nguy cơ. Tuy nhiên, chỉ 14,4% có kiến thức đúng về các biện pháp phòng tránh HIV qua đường hậu môn và miệng.

  3. Thực hành phòng chống BLTQĐTD: 37,5% MSM không sử dụng BCS khi quan hệ qua đường hậu môn trong tháng qua. Tỷ lệ sử dụng BCS thường xuyên chỉ đạt 40,01%. Khoảng 26,2% sử dụng BCS thường xuyên trong nhóm MSM mới phát hiện nhiễm HIV.

  4. Hiệu quả can thiệp phòng chống BLTQĐTD (2014-2018): Sau can thiệp, tỷ lệ nhiễm HIV giảm từ 4,29% xuống còn khoảng 2,5% (giảm 1,79 điểm phần trăm, p<0,05). Kiến thức đúng về phòng chống BLTQĐTD tăng lên 75%, thực hành sử dụng BCS tăng lên 60%. Số lượng BCS và chất bôi trơn phát miễn phí tăng từ 15.500 gói năm 2013 lên hơn 30.000 gói năm 2018.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ nhiễm HIV và các BLTQĐTD trong nhóm MSM tại Bến Tre cao hơn mức trung bình toàn quốc, phản ánh đặc điểm vùng thuần nông với nhiều rào cản xã hội và hạn chế tiếp cận dịch vụ y tế. Kiến thức và thực hành phòng chống BLTQĐTD còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc sử dụng BCS và nhận thức về các con đường lây truyền.

Can thiệp dựa trên mô hình truyền thông đa kênh, kết hợp truyền thông trực tiếp, internet và sinh hoạt nhóm đã góp phần nâng cao kiến thức và thay đổi hành vi phòng chống. Việc tăng cường phân phối BCS, tư vấn xét nghiệm và điều trị ARV đã giúp giảm tỷ lệ nhiễm HIV và các BLTQĐTD. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy can thiệp cộng đồng và truyền thông hiệu quả trong nhóm MSM.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ nhiễm HIV và BLTQĐTD trước và sau can thiệp, bảng phân tích tỷ lệ kiến thức và thực hành phòng chống theo từng năm, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của chương trình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông đa kênh nhằm nâng cao kiến thức và thay đổi hành vi phòng chống BLTQĐTD, tập trung vào nhóm MSM trẻ tuổi và vùng nông thôn. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh và các tổ chức cộng đồng.

  2. Mở rộng và nâng cao chất lượng dịch vụ tư vấn, xét nghiệm HIV và BLTQĐTD tại các cơ sở y tế, đảm bảo thân thiện với MSM, tăng tỷ lệ xét nghiệm định kỳ lên trên 70% trong 2 năm tới. Chủ thể: Sở Y tế, Trung tâm phòng chống HIV/AIDS.

  3. Phát triển mạng lưới nhân viên tiếp cận cộng đồng (NVTCCĐ) và đồng đẳng viên MSM, đào tạo kỹ năng tư vấn, truyền thông qua internet và trực tiếp, nhằm tăng cường tiếp cận và hỗ trợ nhóm MSM. Mục tiêu: tăng số lượng NVTCCĐ lên ít nhất 20 người trong 1 năm.

  4. Phân phối miễn phí bao cao su và chất bôi trơn với số lượng tăng gấp đôi so với hiện tại, đồng thời tổ chức các hoạt động sinh hoạt nhóm, câu lạc bộ để duy trì sự gắn kết và nâng cao nhận thức. Chủ thể: các tổ chức cộng đồng, Trung tâm phòng chống HIV/AIDS.

  5. Tăng cường đào tạo cán bộ y tế về giảm kỳ thị và phân biệt đối xử với MSM, nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh và điều trị. Thời gian: 6 tháng đến 1 năm, chủ thể: Sở Y tế, các bệnh viện tuyến tỉnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình can thiệp phòng chống HIV và BLTQĐTD phù hợp với đặc điểm vùng nông thôn và nhóm MSM.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng MSM: Áp dụng mô hình can thiệp truyền thông đa kênh và phát triển mạng lưới nhân viên tiếp cận cộng đồng để nâng cao hiệu quả hoạt động.

  3. Cán bộ y tế và nhân viên tư vấn xét nghiệm: Nâng cao nhận thức về đặc điểm hành vi và nhu cầu của nhóm MSM, cải thiện kỹ năng giao tiếp và giảm kỳ thị trong cung cấp dịch vụ.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, xã hội học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về HIV/AIDS và BLTQĐTD trong nhóm nguy cơ cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nhóm MSM có tỷ lệ nhiễm HIV và BLTQĐTD cao hơn các nhóm khác?
    Do đặc điểm hành vi tình dục qua đường hậu môn có nguy cơ lây nhiễm cao hơn, niêm mạc trực tràng dễ tổn thương, cùng với các yếu tố xã hội như kỳ thị, khó tiếp cận dịch vụ y tế và thiếu kiến thức phòng chống.

  2. Các biện pháp can thiệp nào đã được áp dụng tại Bến Tre?
    Bao gồm truyền thông thay đổi hành vi qua nhiều kênh, phát miễn phí bao cao su và chất bôi trơn, tư vấn xét nghiệm tự nguyện, điều trị ARV và các bệnh BLTQĐTD, cùng với phát triển mạng lưới nhân viên tiếp cận cộng đồng.

  3. Hiệu quả của can thiệp được đánh giá như thế nào?
    Thông qua so sánh tỷ lệ nhiễm HIV và BLTQĐTD, kiến thức và thực hành phòng chống trước và sau can thiệp, sử dụng kiểm định McNemar và hồi quy logistic đa biến để xác định sự khác biệt có ý nghĩa thống kê.

  4. Làm thế nào để tăng cường việc sử dụng bao cao su trong nhóm MSM?
    Cần kết hợp phát miễn phí bao cao su, nâng cao nhận thức về lợi ích của BCS, giảm kỳ thị và tạo môi trường thân thiện để MSM dễ dàng tiếp cận và sử dụng thường xuyên.

  5. Tại sao việc xét nghiệm HIV và BLTQĐTD định kỳ quan trọng?
    Giúp phát hiện sớm, điều trị kịp thời, giảm nguy cơ lây truyền cho cộng đồng và cải thiện chất lượng cuộc sống người nhiễm. Tỷ lệ xét nghiệm thấp là rào cản lớn trong kiểm soát dịch bệnh.

Kết luận

  • Tỷ lệ nhiễm HIV và các BLTQĐTD trong nhóm MSM tại Bến Tre năm 2014 ở mức cao, với xu hướng tăng qua các năm trước đó.
  • Kiến thức và thực hành phòng chống BLTQĐTD còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc sử dụng bao cao su và nhận thức về các con đường lây truyền.
  • Can thiệp truyền thông đa kênh, phát miễn phí bao cao su, tư vấn xét nghiệm và điều trị đã cải thiện đáng kể kiến thức, thực hành và giảm tỷ lệ nhiễm bệnh.
  • Các yếu tố xã hội như kỳ thị, phân biệt đối xử và khó tiếp cận dịch vụ vẫn là thách thức lớn cần được giải quyết.
  • Cần tiếp tục mở rộng và nâng cao chất lượng các hoạt động can thiệp, đồng thời tăng cường đào tạo cán bộ y tế và phát triển mạng lưới nhân viên tiếp cận cộng đồng để duy trì hiệu quả lâu dài.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát chặt chẽ hiệu quả can thiệp và nghiên cứu mở rộng tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long. Đề nghị các cơ quan chức năng và tổ chức cộng đồng phối hợp thực hiện để giảm thiểu gánh nặng BLTQĐTD và HIV trong nhóm MSM.

Kêu gọi hành động: Các nhà quản lý, cán bộ y tế và cộng đồng MSM cần chung tay tăng cường truyền thông, tiếp cận dịch vụ và hỗ trợ tâm lý để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho nhóm nguy cơ cao này.