Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành y tế Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về tài chính, công tác quản trị tài chính tại các bệnh viện công lập trở thành vấn đề cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo sự phát triển bền vững. Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Kiên Giang, với vai trò là đơn vị sự nghiệp y tế có thu, tự đảm bảo một phần kinh phí hoạt động thường xuyên, đang gặp nhiều khó khăn trong quản lý tài chính, đặc biệt là trong giai đoạn 2020-2023. Theo số liệu thống kê, nguồn thu của bệnh viện chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước, viện phí và bảo hiểm y tế, tuy nhiên mức thu chưa đáp ứng đủ nhu cầu chi tiêu, dẫn đến áp lực tài chính lớn. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản trị tài chính tại bệnh viện, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, đảm bảo cân đối thu chi và phát triển bền vững đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động tài chính của Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Kiên Giang trong giai đoạn 2020-2023, với tầm nhìn đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải tiến quản lý tài chính tại các bệnh viện chuyên khoa quy mô nhỏ, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và công bằng trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là quản trị tài chính bệnh viện công. Hai mô hình lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản trị tài chính bệnh viện công: Tập trung vào các nội dung quản lý nguồn thu, chi phí, trích lập quỹ và kiểm soát tài chính theo cơ chế tự chủ tài chính. Lý thuyết này nhấn mạnh nguyên tắc minh bạch, hiệu quả, công bằng và tập trung dân chủ trong quản lý tài chính bệnh viện.

  2. Mô hình quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ: Dựa trên các nghị định của Chính phủ về cơ chế tự chủ tài chính đối với đơn vị sự nghiệp công lập, mô hình này đề cập đến việc phân bổ ngân sách, quản lý thu chi, trích lập quỹ và giám sát tài chính nhằm đảm bảo sự chủ động và trách nhiệm trong sử dụng nguồn lực tài chính.

Các khái niệm chính bao gồm: quản trị nguồn thu (viện phí, bảo hiểm y tế, ngân sách nhà nước), quản trị chi phí (chi thường xuyên và không thường xuyên), quản trị rủi ro tài chính, và quản trị kết quả tài chính (cân đối thu chi, trích lập quỹ phát triển).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu sơ cấp từ báo cáo tài chính, hồ sơ kế toán, sổ sách thống kê của Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Kiên Giang giai đoạn 2020-2023; dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, nghị định liên quan và các nghiên cứu trước đây.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích chuỗi số liệu thu chi tài chính, so sánh tỷ trọng các nguồn thu và chi phí qua các năm. Phương pháp phân tích tổng hợp và so sánh được áp dụng để đánh giá thực trạng, so sánh với các bệnh viện công lập khác và rút ra bài học kinh nghiệm.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ dữ liệu tài chính của bệnh viện trong giai đoạn nghiên cứu được sử dụng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Phương pháp chọn mẫu tập trung vào các báo cáo tài chính và hồ sơ liên quan đến quản trị tài chính.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2020-2023 với tầm nhìn đề xuất giải pháp đến năm 2030, phù hợp với mục tiêu chấm dứt bệnh lao quốc gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn thu bệnh viện tăng nhưng chưa cân đối với chi phí: Tổng nguồn thu của bệnh viện tăng trung bình khoảng 8% mỗi năm trong giai đoạn 2020-2023, trong đó nguồn thu từ viện phí và bảo hiểm y tế chiếm khoảng 65% tổng thu. Tuy nhiên, tỷ lệ chi phí hoạt động thường xuyên cũng tăng khoảng 10% mỗi năm, dẫn đến chênh lệch thu - chi không ổn định, ảnh hưởng đến khả năng tái đầu tư và phát triển.

  2. Quản lý chi phí còn nhiều hạn chế: Chi phí tiền lương chiếm khoảng 45% tổng chi phí, trong khi chi phí mua sắm trang thiết bị và vật tư y tế chiếm khoảng 30%. Việc kiểm soát chi phí chưa chặt chẽ, đặc biệt là chi phí không thường xuyên và chi đầu tư xây dựng cơ bản còn lãng phí và chưa hiệu quả.

  3. Công tác hạch toán và báo cáo tài chính chưa đồng bộ: Việc áp dụng phần mềm kế toán và quản lý tài chính còn hạn chế, dẫn đến chậm trễ trong báo cáo và thiếu minh bạch trong một số khoản thu chi. Tỷ lệ sai sót trong báo cáo tài chính được ước tính khoảng 5-7%.

  4. Kiểm tra, giám sát tài chính chưa được thực hiện thường xuyên và hiệu quả: Công tác kiểm tra nội bộ và công khai tài chính chưa được thực hiện đầy đủ, gây khó khăn trong việc phát hiện và xử lý các sai phạm, ảnh hưởng đến tính minh bạch và hiệu quả quản trị tài chính.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ cơ chế phân bổ ngân sách nhà nước còn chưa phù hợp với đặc thù bệnh viện chuyên khoa, dẫn đến nguồn vốn cấp không đủ đáp ứng nhu cầu hoạt động. So với các bệnh viện đa khoa lớn như Bệnh viện Bạch Mai hay Bệnh viện Nhân dân 115, Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Kiên Giang còn thiếu nguồn lực đầu tư và chưa áp dụng hiệu quả các công nghệ quản lý tài chính hiện đại. Việc chưa hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ và thiếu sự giám sát chặt chẽ cũng làm giảm hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính. Kết quả nghiên cứu cho thấy cần thiết phải đổi mới cơ chế quản trị tài chính, tăng cường đào tạo nhân lực, áp dụng công nghệ thông tin và nâng cao tính minh bạch trong quản lý tài chính để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của bệnh viện. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ trọng nguồn thu và chi phí qua các năm, bảng tổng hợp sai sót báo cáo tài chính và sơ đồ quy trình quản lý tài chính hiện tại để minh họa rõ hơn các vấn đề.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực quản trị tài chính cho lãnh đạo và cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý tài chính, kế toán và kiểm soát nội bộ cho đội ngũ quản lý và nhân viên tài chính trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành.

  2. Xây dựng và hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ: Rà soát, cập nhật và ban hành quy chế chi tiêu nội bộ phù hợp với đặc thù bệnh viện chuyên khoa, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong vòng 6 tháng. Ban Giám đốc và phòng Tài chính kế toán chịu trách nhiệm chính.

  3. Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính: Triển khai phần mềm kế toán và quản lý tài sản hiện đại, đồng bộ hóa dữ liệu tài chính nhằm nâng cao độ chính xác và kịp thời trong báo cáo tài chính trong vòng 18 tháng. Chủ thể thực hiện là phòng Công nghệ thông tin phối hợp phòng Tài chính.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và công khai tài chính: Thiết lập hệ thống kiểm tra nội bộ định kỳ, công khai báo cáo tài chính với các bên liên quan nhằm nâng cao trách nhiệm giải trình và giảm thiểu sai phạm. Thời gian thực hiện liên tục, bắt đầu ngay từ quý tiếp theo. Ban Kiểm soát nội bộ và Ban Giám đốc chịu trách nhiệm.

  5. Đa dạng hóa nguồn thu và sử dụng hiệu quả nguồn lực: Khuyến khích phát triển các dịch vụ y tế có thu, tăng cường xã hội hóa đầu tư trang thiết bị, đồng thời quản lý chặt chẽ các khoản chi để tiết kiệm và tái đầu tư. Thời gian thực hiện trong 3 năm tới, phối hợp giữa Ban Giám đốc và các phòng ban liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện chuyên khoa và đa khoa tuyến tỉnh: Giúp hiểu rõ các vấn đề quản trị tài chính đặc thù, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính và phát triển bền vững.

  2. Cán bộ quản lý tài chính và kế toán bệnh viện: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quản lý nguồn thu, chi phí, trích lập quỹ và kiểm soát tài chính theo cơ chế tự chủ, hỗ trợ cải tiến quy trình làm việc.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế và tài chính công: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách phù hợp, hỗ trợ các bệnh viện công lập nâng cao năng lực quản trị tài chính và đảm bảo công bằng y tế.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản lý y tế: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị tài chính trong bệnh viện công lập, đặc biệt là bệnh viện chuyên khoa quy mô nhỏ, phục vụ cho các nghiên cứu và luận văn tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị tài chính bệnh viện công là gì?
    Quản trị tài chính bệnh viện công là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, kiểm soát và sử dụng các nguồn lực tài chính nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, bền vững và công bằng trong cung cấp dịch vụ y tế. Ví dụ, quản lý nguồn thu viện phí, bảo hiểm y tế và ngân sách nhà nước để cân đối chi phí.

  2. Tại sao công tác quản trị tài chính tại Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Kiên Giang còn nhiều hạn chế?
    Nguyên nhân chính là do nguồn ngân sách nhà nước cấp chưa phù hợp với đặc thù bệnh viện chuyên khoa, công tác kiểm soát chi phí chưa chặt chẽ, và việc áp dụng công nghệ quản lý tài chính còn hạn chế. Điều này dẫn đến khó khăn trong cân đối thu chi và minh bạch tài chính.

  3. Các giải pháp chính để hoàn thiện quản trị tài chính bệnh viện là gì?
    Bao gồm nâng cao năng lực quản lý tài chính, hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính, tăng cường kiểm tra giám sát và đa dạng hóa nguồn thu. Ví dụ, triển khai phần mềm kế toán hiện đại giúp báo cáo tài chính chính xác và kịp thời.

  4. Làm thế nào để đảm bảo công bằng trong chăm sóc sức khỏe qua quản trị tài chính?
    Bệnh viện cần cân đối nguồn thu và chi, đảm bảo người bệnh có bảo hiểm y tế hay không đều được tiếp cận dịch vụ y tế cơ bản. Chính sách miễn giảm viện phí cho người nghèo và ưu đãi xã hội là các biện pháp cụ thể để thực hiện công bằng y tế.

  5. Ai nên tham khảo nghiên cứu này và vì sao?
    Lãnh đạo bệnh viện, cán bộ tài chính, nhà hoạch định chính sách và sinh viên ngành quản trị y tế nên tham khảo để nâng cao hiểu biết về quản trị tài chính bệnh viện, áp dụng các giải pháp thực tiễn nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản trị tài chính tại Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Kiên Giang trong giai đoạn 2020-2023, chỉ ra những hạn chế về cân đối thu chi, quản lý chi phí và minh bạch tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp khả thi như nâng cao năng lực quản lý, hoàn thiện quy chế chi tiêu, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường kiểm tra giám sát nhằm nâng cao hiệu quả quản trị tài chính.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung kiến thức về quản trị tài chính bệnh viện chuyên khoa quy mô nhỏ, có ý nghĩa thực tiễn trong bối cảnh đổi mới cơ chế tài chính công.
  • Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện hơn công tác quản trị tài chính bệnh viện.
  • Kêu gọi các cơ quan quản lý, lãnh đạo bệnh viện và các bên liên quan phối hợp thực hiện các đề xuất nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và phát triển bền vững hệ thống y tế công lập.