Tổng quan nghiên cứu

Trang thiết bị y tế (TTBYT) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và hiệu quả chăm sóc sức khỏe. Theo Ngân hàng Thế giới, với 1,5 tỷ USD đầu tư TTBYT toàn cầu, có tới 30% thiết bị hiện đại tại một số cơ sở y tế không được sử dụng, trong khi 25-35% thời gian thiết bị trong tình trạng không hoạt động. Tại Việt Nam, mặc dù các bệnh viện đã được đầu tư nhiều thiết bị hiện đại, công tác quản lý sử dụng TTBYT vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là kiểm định, hiệu chuẩn, bảo dưỡng và sửa chữa chưa được thực hiện đầy đủ. Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai, với quy mô 700 giường bệnh và hơn 2.000 trang thiết bị, trong đó có 51 thiết bị chẩn đoán có giá trị lớn, đã và đang đối mặt với nhiều thách thức trong quản lý sử dụng các thiết bị này.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả thực trạng quản lý sử dụng trang thiết bị chẩn đoán tại 4 khoa cận lâm sàng (Chẩn đoán hình ảnh, Thăm dò chức năng, Hóa sinh - Vi sinh, Huyết học truyền máu) của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai trong năm 2020, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý này. Thời gian nghiên cứu tập trung vào 6 tháng đầu năm 2020, với phạm vi tại bệnh viện đa khoa tỉnh Lào Cai. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng trang thiết bị, kéo dài tuổi thọ thiết bị và góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý trang thiết bị y tế, tập trung vào các khái niệm chính sau:

  • Quản lý trang thiết bị y tế (TTBYT): Bao gồm các hoạt động từ lập kế hoạch, mua sắm, sử dụng, bảo dưỡng, sửa chữa đến thanh lý thiết bị nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn trong khám chữa bệnh.
  • Trang thiết bị chẩn đoán (TTBCĐ): Là các thiết bị phục vụ công tác chẩn đoán y khoa như máy chụp X-quang, máy siêu âm, máy xét nghiệm tự động, có giá trị tài sản lớn và yêu cầu quản lý nghiêm ngặt.
  • Kiểm định và hiệu chuẩn: Các hoạt động kỹ thuật nhằm đảm bảo thiết bị đo lường và chẩn đoán hoạt động chính xác, an toàn theo quy định của Bộ Y tế.
  • Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý TTBYT: Bao gồm nhân lực, tài chính, cơ sở vật chất, hệ thống công nghệ thông tin, chính sách và vai trò nhà cung cấp dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Định lượng: Toàn bộ 51 trang thiết bị chẩn đoán có nguyên giá từ 10 triệu đồng trở lên tại 4 khoa cận lâm sàng, dữ liệu thu thập từ sổ quản lý tài sản, nhật ký vận hành, báo cáo kiểm định, hiệu chuẩn, bảo dưỡng, sửa chữa trong 6 tháng đầu năm 2020.
    • Định tính: 5 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo bệnh viện, phòng Vật tư - Thiết bị y tế (VT-TBYT), lãnh đạo các khoa; 6 cuộc thảo luận nhóm với nhân viên sử dụng và bảo dưỡng thiết bị.
  • Cỡ mẫu: Toàn bộ 51 thiết bị chẩn đoán đủ tiêu chuẩn; 11 người tham gia phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm.

  • Phương pháp phân tích:

    • Định lượng: Phân tích thống kê mô tả tần số, tỷ lệ phần trăm bằng phần mềm SPSS 22.0.
    • Định tính: Phân tích nội dung theo chủ đề từ các cuộc phỏng vấn và thảo luận nhóm.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình trạng sử dụng và bảo trì thiết bị:

    • 84,3% trang thiết bị chẩn đoán hoạt động bình thường, còn lại 15,7% bị hư hỏng hoặc đang sửa chữa.
    • 72,5% thiết bị đã được sử dụng trên 5 năm, 62,7% thiết bị hoạt động trên 5 giờ/ngày.
    • 92,2% thiết bị chưa được kiểm định, hiệu chuẩn định kỳ trong 6 tháng đầu năm 2020.
    • Chỉ 52,9% thiết bị có sổ nhật ký vận hành, trong đó sổ ghi chép không đầy đủ.
  2. Công tác bảo dưỡng và sửa chữa:

    • 29,4% thiết bị được lập kế hoạch bảo dưỡng định kỳ.
    • 90,2% thiết bị đã từng bị hư hỏng, trong đó 80% có đủ linh kiện thay thế, 20% còn thiếu linh kiện dẫn đến sửa chữa kéo dài.
    • Thời gian sửa chữa trung bình dưới 5 ngày chiếm 65,2%, nhưng có 17,4% thiết bị sửa chữa kéo dài trên 15 ngày.
  3. Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý sử dụng:

    • Nhân lực phòng VT-TBYT thiếu về số lượng và chuyên môn, chỉ có 12 nhân sự với 2 thạc sĩ y sinh và 2 kỹ sư, chưa đáp ứng yêu cầu bảo dưỡng, sửa chữa chuyên sâu.
    • Cán bộ các khoa được đào tạo vận hành thiết bị chủ yếu do nhà cung cấp, chưa có đào tạo chính thống, có chứng chỉ từ hệ thống giáo dục.
    • Kinh phí dành cho kiểm định, hiệu chuẩn, bảo dưỡng, sửa chữa chiếm khoảng 3-4% tổng nguồn thu bệnh viện, nhưng chưa đủ đáp ứng nhu cầu.
    • Cơ sở vật chất và hệ thống công nghệ thông tin chưa đồng bộ, hệ thống quản lý thiết bị chủ yếu ghi chép thủ công, gây khó khăn trong quản lý.
    • Chính sách, văn bản quy định còn thiếu chi tiết, thủ tục hành chính phức tạp làm chậm trễ công tác sửa chữa, bảo dưỡng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng quản lý sử dụng trang thiết bị chẩn đoán tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai còn nhiều hạn chế, tương đồng với các nghiên cứu tại nhiều bệnh viện khác trong nước và quốc tế. Tỷ lệ thiết bị chưa được kiểm định, hiệu chuẩn định kỳ cao (92,2%) cho thấy công tác đảm bảo chất lượng thiết bị chưa được chú trọng đúng mức, ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác và an toàn trong chẩn đoán. Việc thiếu sổ nhật ký vận hành và ghi chép không đầy đủ làm giảm khả năng theo dõi tình trạng thiết bị, gây khó khăn trong việc lập kế hoạch bảo dưỡng, sửa chữa.

Nhân lực kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa thiếu và yếu về chuyên môn là nguyên nhân chính khiến công tác bảo trì chưa hiệu quả, dẫn đến thời gian sửa chữa kéo dài, ảnh hưởng đến hoạt động khám chữa bệnh. Tài chính hạn chế và thủ tục hành chính phức tạp cũng là những rào cản lớn trong việc duy trì hoạt động của thiết bị.

So sánh với các nghiên cứu tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Đắk Lắk, Long An, và các bệnh viện quốc tế, tình trạng thiếu kiểm định, bảo dưỡng định kỳ và nhân lực kỹ thuật yếu kém là vấn đề phổ biến. Điều này nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về cải thiện quản lý trang thiết bị y tế, đặc biệt là các thiết bị chẩn đoán có giá trị cao và ảnh hưởng lớn đến chất lượng dịch vụ y tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất hư hỏng, tỷ lệ kiểm định định kỳ, và bảng phân tích thời gian sửa chữa để minh họa rõ hơn các vấn đề tồn tại và mức độ ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhân lực chuyên môn:

    • Tuyển dụng thêm kỹ sư và kỹ thuật viên có trình độ chuyên sâu về bảo dưỡng, sửa chữa trang thiết bị y tế.
    • Tổ chức đào tạo chính thống, cấp chứng chỉ cho cán bộ vận hành và bảo dưỡng thiết bị.
    • Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với các cơ sở đào tạo.
  2. Xây dựng quy trình kiểm định, hiệu chuẩn và bảo dưỡng định kỳ chuẩn hóa:

    • Thiết lập quy trình chuẩn cho từng loại thiết bị, đảm bảo kiểm định, hiệu chuẩn theo đúng khuyến cáo của nhà sản xuất và quy định Bộ Y tế.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng VT-TBYT phối hợp với các khoa.
  3. Đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin quản lý thiết bị:

    • Xây dựng phần mềm quản lý trang thiết bị y tế để theo dõi tình trạng, lịch bảo dưỡng, sửa chữa và sử dụng thiết bị.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, phòng CNTT.
  4. Tăng cường nguồn kinh phí cho công tác bảo dưỡng, sửa chữa:

    • Dự toán ngân sách riêng cho công tác kiểm định, bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị.
    • Tìm kiếm nguồn tài trợ, hợp tác với nhà cung cấp dịch vụ bảo dưỡng chuyên nghiệp.
    • Thời gian thực hiện: hàng năm; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, phòng Tài chính.
  5. Rà soát, đơn giản hóa thủ tục hành chính liên quan đến quản lý thiết bị:

    • Xây dựng quy định nội bộ rút ngắn thời gian phê duyệt sửa chữa, bảo dưỡng.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, phòng Hành chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và phòng quản lý thiết bị y tế:

    • Giúp hiểu rõ thực trạng quản lý thiết bị, từ đó xây dựng kế hoạch nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo trì thiết bị.
  2. Cán bộ kỹ thuật và nhân viên vận hành thiết bị y tế:

    • Nắm bắt các quy trình quản lý, bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị, nâng cao kỹ năng vận hành và bảo quản thiết bị.
  3. Nhà hoạch định chính sách y tế và cơ quan quản lý nhà nước:

    • Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách, quy định phù hợp về quản lý trang thiết bị y tế tại các bệnh viện tuyến tỉnh.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý y tế:

    • Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực quản lý thiết bị y tế, đồng thời cập nhật kiến thức về thực trạng và giải pháp quản lý thiết bị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc kiểm định, hiệu chuẩn thiết bị lại quan trọng?
    Kiểm định và hiệu chuẩn đảm bảo thiết bị hoạt động chính xác, an toàn, giúp kết quả chẩn đoán tin cậy, giảm thiểu sai sót trong điều trị. Ví dụ, máy điện tim cần hiệu chuẩn định kỳ để đảm bảo đo nhịp tim chính xác.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý sử dụng trang thiết bị y tế tại bệnh viện là gì?
    Bao gồm thiếu nhân lực kỹ thuật chuyên môn, kinh phí hạn chế, thủ tục hành chính phức tạp và hệ thống quản lý thông tin chưa đồng bộ, dẫn đến bảo dưỡng, sửa chữa chậm trễ.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng trang thiết bị chẩn đoán?
    Cần đào tạo nhân viên vận hành, xây dựng quy trình bảo dưỡng định kỳ, tăng cường nguồn lực kỹ thuật và tài chính, đồng thời áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý.

  4. Tại sao nhiều thiết bị bị hư hỏng nhưng không được sửa chữa kịp thời?
    Nguyên nhân chính là thiếu linh kiện thay thế, kinh phí sửa chữa hạn chế và thủ tục phê duyệt kéo dài. Ví dụ, máy chụp cộng hưởng từ có thể mất đến nửa năm để sửa chữa do thiếu phụ tùng.

  5. Vai trò của nhà cung cấp dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị y tế như thế nào?
    Nhà cung cấp có năng lực tốt sẽ đảm bảo bảo dưỡng, sửa chữa đúng quy trình, kịp thời, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị. Nếu nhà cung cấp là đại lý chính hãng, chất lượng dịch vụ thường cao hơn so với công ty trung gian.

Kết luận

  • Thực trạng quản lý sử dụng trang thiết bị chẩn đoán tại 4 khoa cận lâm sàng Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong kiểm định, hiệu chuẩn và bảo dưỡng định kỳ.
  • Nhân lực kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa thiếu và yếu về chuyên môn, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thiết bị.
  • Kinh phí dành cho công tác bảo dưỡng, sửa chữa chưa đáp ứng đủ nhu cầu, trong khi thủ tục hành chính còn phức tạp.
  • Cơ sở vật chất và hệ thống công nghệ thông tin quản lý thiết bị chưa đồng bộ, gây khó khăn trong theo dõi và quản lý.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về nhân lực, quy trình, công nghệ và tài chính để nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng trang thiết bị y tế.

Next steps: Tổ chức đào tạo nhân lực, xây dựng quy trình chuẩn, đầu tư hệ thống quản lý thông tin và tăng cường nguồn kinh phí trong vòng 12 tháng tới.

Call to action: Ban lãnh đạo bệnh viện và các phòng ban liên quan cần phối hợp triển khai ngay các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao chất lượng quản lý trang thiết bị, góp phần cải thiện hiệu quả khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.