I. Tổng Quan Về Mô Hình Bệnh Tật Kiên Giang Hiện Nay
Mô hình bệnh tật (MHBT) phản ánh tình hình sức khỏe và kinh tế-xã hội của một cộng đồng. Việc xác định MHBT giúp ngành y tế xây dựng kế hoạch chăm sóc sức khỏe toàn diện, giảm tỷ lệ bệnh tật và tử vong. Thống kê bệnh tật và tử vong tại cơ sở y tế thể hiện trình độ chẩn đoán, phân loại bệnh, đảm bảo điều trị hiệu quả và phục vụ người bệnh. Theo tài liệu gốc, việc nghiên cứu MHBT là hết sức cần thiết để lập kế hoạch và xây dựng phát triển nguồn nhân lực phục vụ công tác khám chữa bệnh cũng như công tác y tế dự phòng của tỉnh. Mô hình bệnh tật Kiên Giang cần được đánh giá để có những điều chỉnh phù hợp.
1.1. Khái Niệm và Ý Nghĩa của Mô Hình Bệnh Tật
Mô hình bệnh tật của một cộng đồng là sự phản ánh tỷ lệ phần trăm các nhóm bệnh tật, các bệnh và tử vong của các bệnh của cộng đồng trong giai đoạn đó. Từ mô hình bệnh tật, người ta có thể xác định được các nhóm bệnh phổ biến nhất, các nhóm bệnh có tỷ lệ tử vong cao nhất để xây dựng kế hoạch phòng, chống bệnh tật trước mắt và lâu dài cho cộng đồng. Thống kê bệnh tật và tử vong tại cơ sở y tế thể hiện trình độ, khả năng chẩn đoán phân loại người bệnh theo chuyên khoa, đảm bảo điều trị có hiệu quả, thực chất là khả năng đảm bảo phục vụ chăm sóc người bệnh của bệnh viện. Mô hình bệnh tật là cơ sở để xây dựng các chính sách y tế phù hợp.
1.2. Phân Loại Bệnh Tật Quốc Tế ICD 10 và Ứng Dụng
Để tạo tính thống nhất trên toàn thế giới về việc xây dựng các thông tin y tế, Tổ chức Y tế Thế giới đã xây dựng bảng phân loại quốc tế bệnh tật. Qua nhiều lần hội nghị, cải tiến đã chính thức xuất bản Bảng phân loại quốc tế bệnh tật lần thứ X vào năm 1992. Bảng phân loại này được Tổ chức Y tế Thế giới triển khai xây dựng từ tháng 09 năm 1983. Toàn bộ danh mục được sắp thành 21 chương bệnh, ký biến từ I đến XXI theo các nhóm bệnh. ICD-10 giúp chuẩn hóa việc thống kê và phân loại bệnh tật.
II. Thực Trạng Nguồn Nhân Lực YHCT và Thách Thức Tại Kiên Giang
Ngành y học cổ truyền (YHCT) Việt Nam hiện vẫn phát triển khiêm tốn cả về số lượng cơ sở khám, chữa bệnh lẫn chất lượng nhân viên y tế. Để y học cổ truyền phát triển mạnh mẽ hơn nữa, cùng với việc nâng cao số lượng và chất lượng nhân lực, cần hướng tới trình độ đào tạo tích hợp giữa y học cổ truyền và y học hiện đại, nhằm đáp ứng nhu cầu khám, chữa bệnh của người dân. Tỉnh Kiên Giang là một tỉnh ven biển thuộc vùng Đồng bằng Sông Cửu Long, có điều kiện giao lưu, học tập tiến bộ khoa học kỹ thuật khá thuận tiện. Hiện nay, tại tỉnh Kiên Giang chưa có nghiên cứu nào đề cập đến mô hình bệnh tật và thực trạng nguồn nhân lực YHCT.
2.1. Vấn Đề Thiếu Hụt và Phân Bố Nhân Lực YHCT
Theo thống kê của Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Bộ Y tế, cả nước có 63 bệnh viện y học cổ truyền, 92% các bệnh viện có khoa y học cổ truyền, 85% trạm y tế tuyến xã có tổ chức khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền. Bên cạnh đó, hệ thống 18.900 phòng chẩn trị và trung tâm thừa kế ngày càng được nhân rộng. Tổng số bệnh viện y học cổ truyền tuyến tỉnh là 58/63 (3 tỉnh có hai bệnh viện và 7 tỉnh không có bệnh viện y học cổ truyền). Phân bố nhân lực YHCT chưa đồng đều giữa các tuyến.
2.2. Hạn Chế Trong Đào Tạo và Nâng Cao Trình Độ Đội Ngũ Y Bác Sĩ YHCT
Trong khi chương trình đào tạo bác sỹ y học cổ truyền được xây dựng trên nền tảng y khoa, nhưng số bác sỹ y học cổ truyền sau khi tốt nghiệp chỉ được học các bậc học sâu hơn về y học cổ truyền mà không chú trọng thêm sâu về y học hiện đại. Như vậy, sẽ rất khó khăn khi thực hiện nhiệm vụ chuyên môn theo hướng chuyên khoa hóa tại các bệnh viện y học cổ truyền hiện nay. Cần có chính sách đào tạo y học cổ truyền Kiên Giang bài bản hơn.
III. Phân Tích Mô Hình Bệnh Tật Năm 2019 Tại Kiên Giang
Nghiên cứu mô hình bệnh tật năm 2019 tại một số trung tâm y tế huyện thuộc tỉnh Kiên Giang cho thấy sự phân bố các bệnh theo ICD-10 và tỷ lệ mắc bệnh cao nhất. Các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng vẫn chiếm tỷ lệ cao, tuy nhiên các bệnh không lây nhiễm như tim mạch, huyết áp, tai nạn thương tích, ngộ độc đã xuất hiện với tỷ lệ cao và ngày càng tăng. Điều này phản ánh sự thay đổi trong cơ cấu bệnh tật Kiên Giang.
3.1. Tỷ Lệ Mắc Bệnh và Tử Vong Theo Nhóm Bệnh ICD 10
Theo thống kê của Bộ Y tế vào năm 2002, thống kê bệnh tật và tử vong theo chương bệnh (ICD-10) các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng vẫn chiếm vị trị cao nhất. Trong năm 2016, bệnh thường gặp rơi vào các nhóm bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, bệnh về tim mạch, bệnh đường tiêu hóa. Đặc biệt tỷ lệ mắc “Sốt vi rút không xác tiết t truyền và sốt vi rút sốt xuất huyết” tăng lên đứng hàng thứ 7 phản ánh mức độ nghiêm trọng của dịch sốt xuất huyết tại nhiều địa phương trong năm 2016. Cần phân tích sâu hơn về tỷ lệ mắc bệnh mãn tính Kiên Giang.
3.2. Các Bệnh Thường Gặp và Nguyên Nhân Tử Vong Hàng Đầu
Các nguyên nhân tử vong hàng đầu đều liên quan đến tai nạn thương tích, tiếp theo là các bệnh tim mạch và hô hấp. Tuy nhiên, tại Hội nghị chuyên đề về công tác y tế dự phòng, Bộ Y tế cho biết nếu như trước kia chủ yếu là các bệnh nhiễm trùng thì nay mô hình bệnh tật đã hoàn toàn thay đổi: chỉ có 27 % là các bệnh do vi trùng gây nên, đến 62 % các bệnh không phải do vi trùng (các bệnh lây nhiễm do siêu vi trùng). Thực trạng bệnh tật Kiên Giang đang có nhiều thay đổi.
IV. Giải Pháp Phát Triển Nguồn Nhân Lực YHCT Tại Kiên Giang
Để nâng cao chất lượng và số lượng nguồn nhân lực y học cổ truyền tại Kiên Giang, cần có các giải pháp đồng bộ từ đào tạo, tuyển dụng, sử dụng và đãi ngộ. Việc tích hợp y học cổ truyền và y học hiện đại trong đào tạo là cần thiết để bác sĩ YHCT có thể đáp ứng yêu cầu chuyên môn ngày càng cao. Bên cạnh đó, cần có chính sách thu hút và giữ chân nhân tài trong ngành YHCT.
4.1. Đổi Mới Chương Trình Đào Tạo YHCT Theo Hướng Tích Hợp
Cần xây dựng chương trình đào tạo tích hợp giữa y học cổ truyền và y học hiện đại, giúp bác sĩ YHCT có kiến thức và kỹ năng toàn diện để chẩn đoán và điều trị bệnh. Chương trình cần chú trọng thực hành lâm sàng và cập nhật kiến thức mới. Đào tạo YHCT Kiên Giang cần bắt kịp xu hướng phát triển của y học thế giới.
4.2. Chính Sách Ưu Đãi và Thu Hút Nhân Lực YHCT Về Công Tác
Cần có chính sách ưu đãi về lương, thưởng, nhà ở và điều kiện làm việc để thu hút bác sĩ YHCT về công tác tại các trung tâm y tế huyện và trạm y tế xã. Bên cạnh đó, cần tạo điều kiện cho bác sĩ YHCT được học tập, nâng cao trình độ chuyên môn và tham gia các hoạt động nghiên cứu khoa học. Chính sách y tế YHCT Kiên Giang cần được quan tâm hơn.
V. Ứng Dụng YHCT Trong Điều Trị và Chăm Sóc Sức Khỏe
Y học cổ truyền có vai trò quan trọng trong điều trị và chăm sóc sức khỏe ban đầu, đặc biệt là các bệnh mãn tính và bệnh không lây nhiễm. Việc ứng dụng y học cổ truyền trong điều trị giúp giảm chi phí, tăng cường sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân. Cần khuyến khích sử dụng bài thuốc y học cổ truyền Kiên Giang và phát triển cây thuốc nam Kiên Giang.
5.1. Hiệu Quả Điều Trị Bằng YHCT Đối Với Các Bệnh Mãn Tính
Y học cổ truyền có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả đối với các bệnh mãn tính như đau lưng, thoái hóa khớp, tiểu đường, tim mạch. Các phương pháp này giúp giảm đau, cải thiện chức năng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Hiệu quả điều trị bằng YHCT đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu.
5.2. Phát Triển Y Tế Cơ Sở Với YHCT Tại Các Trạm Y Tế Xã
Cần tăng cường y tế cơ sở YHCT Kiên Giang tại các trạm y tế xã, giúp người dân dễ dàng tiếp cận các dịch vụ khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền. Các trạm y tế xã cần được trang bị đầy đủ thuốc men, trang thiết bị và nhân lực để đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh của người dân.
VI. Kết Luận và Hướng Phát Triển YHCT Tại Kiên Giang
Nghiên cứu về mô hình bệnh tật và nguồn nhân lực y học cổ truyền tại Kiên Giang cho thấy sự cần thiết phải có các giải pháp đồng bộ để phát triển ngành YHCT. Việc nâng cao chất lượng đào tạo, thu hút nhân lực và ứng dụng YHCT trong điều trị sẽ góp phần cải thiện sức khỏe cho người dân Kiên Giang. Cần có chiến lược phát triển y học cổ truyền Kiên Giang bền vững.
6.1. Tầm Quan Trọng Của Nghiên Cứu Trong Phát Triển YHCT
Nghiên cứu về mô hình bệnh tật và nguồn nhân lực y học cổ truyền là cơ sở để xây dựng các chính sách và kế hoạch phát triển ngành YHCT. Cần tiếp tục thực hiện các nghiên cứu để đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị bằng YHCT và tìm ra các giải pháp mới để nâng cao chất lượng dịch vụ YHCT.
6.2. Đề Xuất Các Giải Pháp Để Phát Triển YHCT Bền Vững
Cần có các giải pháp đồng bộ từ đào tạo, tuyển dụng, sử dụng và đãi ngộ để phát triển ngành YHCT bền vững. Bên cạnh đó, cần tăng cường hợp tác quốc tế và học hỏi kinh nghiệm của các nước có nền YHCT phát triển. Phát triển YHCT Kiên Giang cần có sự tham gia của cả cộng đồng.