Tổng quan nghiên cứu
Năm 2019, tại tỉnh Kiên Giang, mô hình bệnh tật và nguồn nhân lực y học cổ truyền (YHCT) tại các trung tâm y tế huyện được đánh giá là một trong những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến chất lượng khám chữa bệnh và hiệu quả quản lý y tế cơ sở. Theo thống kê, tỉnh Kiên Giang có gần 1,7 triệu dân với hệ thống y tế gồm 1 bệnh viện đa khoa, 1 bệnh viện YHCT, 4 trung tâm chuyên môn và 15 trung tâm y tế huyện, với tỷ lệ giường bệnh đạt khoảng 20,29 giường/10.000 dân. Nguồn nhân lực y tế tại đây gồm 6.241 cán bộ y tế, tỷ lệ 36,6 cán bộ y tế/10.000 dân, trong đó nhân lực YHCT chiếm phần quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển y học truyền thống kết hợp với y học hiện đại.
Mô hình bệnh tật tại các trung tâm y tế huyện phản ánh tình hình sức khỏe cộng đồng, với các bệnh lý phổ biến như viêm họng cấp, viêm phổi, tăng huyết áp nguyên phát, viêm dạ dày tá tràng và các bệnh liên quan đến hệ xương khớp. Tỷ lệ bệnh nhân sử dụng bảo hiểm y tế (BHYT) chiếm phần lớn, góp phần giảm gánh nặng chi phí khám chữa bệnh. Tuy nhiên, thực trạng nguồn nhân lực YHCT còn nhiều hạn chế về số lượng và chất lượng, ảnh hưởng đến hiệu quả khám chữa bệnh và phát triển chuyên môn.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả mô hình bệnh tật tại một số trung tâm y tế huyện thuộc tỉnh Kiên Giang năm 2019 và thực trạng nguồn nhân lực YHCT năm 2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và cải thiện mô hình bệnh tật phù hợp với đặc thù địa phương. Nghiên cứu được thực hiện tại 3 trung tâm y tế huyện An Biên, Vĩnh Thuận và Giồng Riềng, trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2020, với tổng số 494.376 bệnh án nội trú và ngoại trú được phân tích cùng 34 nhân viên y tế tại khoa YHCT tham gia khảo sát.
Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng kế hoạch phát triển nguồn nhân lực YHCT, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cơ sở, đồng thời góp phần bảo tồn và phát huy giá trị y học cổ truyền trong hệ thống y tế hiện đại tại tỉnh Kiên Giang.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Mô hình bệnh tật (MHBT): Được định nghĩa là sự phân bố tỷ lệ mắc bệnh, tử vong và các nhóm bệnh phổ biến trong cộng đồng theo thời gian và không gian. Mô hình này giúp xác định các nhóm bệnh ưu tiên trong công tác phòng chống và điều trị, dựa trên phân loại quốc tế ICD-10 và bảng phân loại bệnh của Bộ Y tế Việt Nam.
Lý thuyết quản lý nguồn nhân lực y tế: Theo WHO, quản lý nhân lực y tế là quá trình tạo môi trường tổ chức thuận lợi nhằm đảm bảo nhân lực y tế hoàn thành tốt công việc với chi phí hợp lý. Lý thuyết này nhấn mạnh các chức năng thu hút, đào tạo, duy trì và phát triển nhân lực y tế, đồng thời xem xét các yếu tố ảnh hưởng như chính sách, môi trường làm việc, thu nhập và cơ hội phát triển nghề nghiệp.
Khái niệm về y tế cơ sở: Y tế cơ sở là tuyến y tế gần dân nhất, thực hiện 80% khối lượng dịch vụ y tế tại chỗ, đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ và nâng cao sức khỏe cộng đồng. Trung tâm y tế huyện là đơn vị chủ lực trong tổ chức khám chữa bệnh và quản lý nhân lực y tế cơ sở.
Các khái niệm chính bao gồm: mô hình bệnh tật, phân loại ICD-10, nguồn nhân lực y tế, quản lý nhân lực y tế, y học cổ truyền, y tế cơ sở.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang, sử dụng dữ liệu thứ cấp và khảo sát trực tiếp.
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ hồ sơ bệnh án nội trú và ngoại trú năm 2019 tại 3 trung tâm y tế huyện An Biên, Vĩnh Thuận và Giồng Riềng (tổng số 494.376 bệnh án). Đồng thời khảo sát 34 nhân viên y tế làm việc tại khoa YHCT của 3 trung tâm này năm 2020.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ hồ sơ bệnh án phù hợp tiêu chuẩn được chọn, nhân viên y tế tại khoa YHCT được khảo sát toàn bộ. Tiêu chuẩn loại trừ gồm nhân viên thử việc và từ chối tham gia.
Công cụ thu thập: Bộ câu hỏi khảo sát gồm 31 câu, chia thành 4 nhóm yếu tố: thu hút, đào tạo-phát triển, duy trì nhân lực và đánh giá quản lý nhân lực YHCT. Hồ sơ bệnh án được trích xuất các biến số về mô hình bệnh tật theo ICD-10, kết quả điều trị, thời gian nằm viện.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả (tần suất, tỷ lệ, trung bình) để mô tả mô hình bệnh tật và thực trạng nhân lực. So sánh tỷ lệ bệnh tật theo nhóm tuổi, giới tính và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nhân lực YHCT.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2020, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích số liệu, viết báo cáo.
Kiểm soát sai số: Thử nghiệm bộ công cụ khảo sát trước khi triển khai, giám sát quá trình thu thập dữ liệu, xử lý dữ liệu thiếu và sai sót, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mô hình bệnh tật tại 3 trung tâm y tế huyện năm 2019:
Tổng số bệnh nhân khám chữa bệnh là 494.376 lượt, trong đó tỷ lệ sử dụng BHYT chiếm khoảng 85%, góp phần giảm chi phí khám chữa bệnh cho người dân.
10 bệnh lý phổ biến nhất gồm viêm họng cấp (672/100.000 dân), viêm phổi (597,6/100.000 dân), tăng huyết áp nguyên phát (566/100.000 dân), viêm dạ dày tá tràng (382,7/100.000 dân), và các bệnh liên quan đến cột sống (298,8/100.000 dân).
Tỷ lệ tử vong cao nhất thuộc về các bệnh lý như gãy xương, ngộ độc, viêm phổi, rối loạn nhịp tim, nhồi máu cơ tim với tỷ lệ tử vong trên 1/100.000 dân.
Thực trạng nguồn nhân lực YHCT năm 2020:
Tổng số nhân viên y tế tại khoa YHCT là 34 người, trong đó đa số có trình độ chuyên môn trung cấp và cao đẳng, tuổi trung bình từ 30-45 tuổi.
Khoảng 60% nhân viên tham gia các khóa đào tạo nâng cao chuyên môn, tuy nhiên vẫn còn 40% chưa được đào tạo bài bản về y học hiện đại.
Thu nhập trung bình hàng tháng của nhân viên YHCT dao động dưới 4 triệu đồng, ảnh hưởng đến động lực làm việc và giữ chân nhân lực.
Các yếu tố thu hút nhân lực gồm môi trường làm việc tốt, thu nhập hợp lý và cơ hội phát triển nghề nghiệp được đánh giá cao.
Quản lý nhân lực YHCT tại các trung tâm y tế:
Các trung tâm đã xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển nhân lực, tuy nhiên việc thực hiện còn hạn chế do thiếu nguồn lực và chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ.
Chính sách đãi ngộ, phân công công việc và khuyến khích nhân viên chưa thực sự hiệu quả, dẫn đến tình trạng nhân viên chưa phát huy hết năng lực.
Thảo luận kết quả
Mô hình bệnh tật tại các trung tâm y tế huyện Kiên Giang phản ánh sự chuyển dịch từ bệnh truyền nhiễm sang bệnh không lây nhiễm và mãn tính, phù hợp với xu hướng chung của Việt Nam và thế giới. Tỷ lệ bệnh nhân sử dụng BHYT cao cho thấy chính sách bảo hiểm y tế đã góp phần nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, giảm gánh nặng tài chính cho người dân.
Thực trạng nguồn nhân lực YHCT còn nhiều hạn chế về số lượng và chất lượng, đặc biệt là trình độ chuyên môn và thu nhập thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả khám chữa bệnh và phát triển chuyên môn. So với các nghiên cứu trên thế giới, tỷ lệ nhân viên y tế có trình độ cao tại Kiên Giang còn thấp, trong khi nhu cầu chăm sóc sức khỏe bằng YHCT ngày càng tăng.
Việc quản lý nhân lực YHCT tại các trung tâm y tế huyện còn nhiều khó khăn do thiếu chính sách đồng bộ, hạn chế về đào tạo và đãi ngộ. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong nước cho thấy sự cần thiết phải nâng cao năng lực quản lý nhân lực y tế, đặc biệt trong lĩnh vực YHCT.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất các bệnh phổ biến, bảng phân tích tỷ lệ nhân viên theo trình độ chuyên môn và biểu đồ đánh giá các yếu tố thu hút, duy trì nhân lực YHCT để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và phát triển chuyên môn cho nhân lực YHCT: Xây dựng các chương trình đào tạo liên tục, nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng thực hành cho nhân viên YHCT tại các trung tâm y tế huyện trong giai đoạn 2021-2025. Chủ thể thực hiện là Sở Y tế phối hợp với Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam.
Cải thiện chính sách đãi ngộ và thu nhập: Đề xuất điều chỉnh mức lương, phụ cấp và các chính sách khuyến khích phù hợp nhằm thu hút và giữ chân nhân lực YHCT, đặc biệt tại các vùng khó khăn. Thời gian thực hiện từ 2021, do UBND tỉnh và Sở Tài chính chủ trì.
Nâng cao hiệu quả quản lý nhân lực: Xây dựng hệ thống quản lý nhân lực YHCT chuyên nghiệp, minh bạch, bao gồm quy trình tuyển dụng, phân công công việc và đánh giá hiệu quả công tác. Thực hiện trong 2 năm tới, do các trung tâm y tế huyện phối hợp với Sở Y tế.
Phát triển mô hình bệnh tật phù hợp với đặc thù địa phương: Tăng cường nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp điều trị YHCT kết hợp y học hiện đại để đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe cộng đồng, đặc biệt các bệnh mãn tính và bệnh thường gặp. Chủ thể là các trung tâm y tế huyện và các viện nghiên cứu y học cổ truyền.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý y tế tại các trung tâm y tế huyện: Giúp hiểu rõ mô hình bệnh tật và thực trạng nhân lực YHCT để xây dựng kế hoạch phát triển nguồn nhân lực và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Nhân viên y tế và bác sĩ YHCT: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý nhân lực, từ đó chủ động nâng cao trình độ chuyên môn và tham gia các chương trình đào tạo phù hợp.
Các nhà hoạch định chính sách y tế: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực YHCT và cải thiện mô hình bệnh tật tại địa phương.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành y học cổ truyền: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và đề xuất nhằm phát triển nghiên cứu sâu hơn về mô hình bệnh tật và nhân lực YHCT trong bối cảnh y tế hiện đại.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình bệnh tật tại Kiên Giang có đặc điểm gì nổi bật?
Mô hình bệnh tật tại Kiên Giang năm 2019 cho thấy sự chuyển dịch từ bệnh truyền nhiễm sang bệnh không lây nhiễm và mãn tính, với các bệnh phổ biến như viêm họng cấp, viêm phổi, tăng huyết áp và các bệnh về cột sống. Tỷ lệ sử dụng BHYT cao giúp người dân tiếp cận dịch vụ y tế hiệu quả.Nguồn nhân lực YHCT tại các trung tâm y tế huyện hiện nay ra sao?
Nguồn nhân lực YHCT còn hạn chế về số lượng và chất lượng, đa số có trình độ trung cấp và cao đẳng, thu nhập thấp và chưa được đào tạo bài bản về y học hiện đại, ảnh hưởng đến hiệu quả khám chữa bệnh.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc thu hút nhân lực YHCT?
Môi trường làm việc tốt, thu nhập hợp lý và cơ hội phát triển nghề nghiệp là những yếu tố được nhân viên y tế đánh giá cao trong việc thu hút và giữ chân nhân lực YHCT.Các trung tâm y tế huyện đã thực hiện những chính sách gì để quản lý nhân lực YHCT?
Các trung tâm đã xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển nhân lực, tuy nhiên việc thực hiện còn hạn chế do thiếu nguồn lực và chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ, dẫn đến hiệu quả quản lý chưa cao.Làm thế nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực YHCT tại Kiên Giang?
Cần tăng cường đào tạo chuyên môn, cải thiện chính sách đãi ngộ, nâng cao hiệu quả quản lý nhân lực và phát triển mô hình bệnh tật phù hợp với đặc thù địa phương, kết hợp y học cổ truyền và y học hiện đại.
Kết luận
- Mô hình bệnh tật tại các trung tâm y tế huyện Kiên Giang năm 2019 chủ yếu là các bệnh không lây nhiễm và mãn tính, phản ánh xu hướng chuyển dịch bệnh lý trong cộng đồng.
- Nguồn nhân lực YHCT tại các trung tâm còn hạn chế về số lượng, trình độ chuyên môn và thu nhập, ảnh hưởng đến chất lượng khám chữa bệnh.
- Công tác quản lý nhân lực YHCT cần được cải thiện thông qua chính sách đào tạo, đãi ngộ và quản lý hiệu quả hơn.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực nhân lực YHCT và phát triển mô hình bệnh tật phù hợp với đặc thù địa phương trong giai đoạn 2021-2025.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho việc kết hợp y học cổ truyền và y học hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cơ sở tại tỉnh Kiên Giang.
Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo nâng cao, hoàn thiện chính sách đãi ngộ và xây dựng hệ thống quản lý nhân lực chuyên nghiệp.
Call-to-action: Các cơ quan quản lý và đơn vị y tế cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, nhằm phát triển bền vững nguồn nhân lực YHCT và nâng cao sức khỏe cộng đồng.