Tổng quan nghiên cứu
Việc sử dụng thuốc an toàn, hợp lý là một vấn đề toàn cầu và cũng là thách thức lớn tại Việt Nam. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 50% bệnh nhân trên thế giới sử dụng thuốc không đúng cách, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, hiệu quả điều trị và tăng chi phí y tế. Tại Việt Nam, Bộ Y tế đã ban hành nhiều văn bản quy định nhằm kiểm soát việc kê đơn thuốc, đặc biệt là Thông tư 52/2017/TT-BYT và Thông tư 18/2018/TT-BYT về kê đơn thuốc điều trị ngoại trú. Tuy nhiên, thực trạng kê đơn thuốc tại các cơ sở y tế, đặc biệt là phòng khám đa khoa, vẫn còn nhiều tồn tại như kê đơn quá nhiều thuốc, lạm dụng kháng sinh, vitamin và thuốc tiêm, gây tốn kém và nguy cơ tương tác thuốc.
Luận văn tập trung phân tích thực trạng kê đơn thuốc ngoại trú tại Phòng khám Đa khoa Thanh-Nguyên, tỉnh Kiên Giang trong năm 2022. Phòng khám này là một trong những cơ sở y tế tư nhân có quy mô lớn tại địa phương, với hơn 162.000 lượt khám bệnh trong năm 2022, phục vụ đa dạng các nhóm bệnh theo mã ICD-10. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá việc thực hiện quy định kê đơn thuốc, phân tích các chỉ số kê đơn và từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng kê đơn, góp phần sử dụng thuốc an toàn, hợp lý và hiệu quả.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm 400 đơn thuốc ngoại trú được chọn ngẫu nhiên từ tổng số hơn 42.000 đơn thuốc BHYT tại phòng khám trong năm 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giám sát, đánh giá và cải thiện công tác kê đơn thuốc tại các phòng khám đa khoa, góp phần giảm thiểu sai sót, lạm dụng thuốc và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết sử dụng thuốc hợp lý: Theo WHO, sử dụng thuốc hợp lý là việc bệnh nhân nhận được thuốc phù hợp với chẩn đoán, liều lượng đúng, thời gian điều trị thích hợp và chi phí hợp lý. Việc kê đơn thuốc là bước then chốt trong chu trình sử dụng thuốc hợp lý.
Mô hình đánh giá chỉ số kê đơn thuốc: Các chỉ số kê đơn chủ yếu bao gồm số thuốc trung bình trong một đơn, tỷ lệ thuốc kê theo tên chung quốc tế (INN), tỷ lệ đơn có kháng sinh, thuốc tiêm, vitamin, và tỷ lệ thuốc trong danh mục thuốc thiết yếu. Đây là các chỉ số được WHO và Bộ Y tế Việt Nam khuyến cáo sử dụng để đánh giá thực trạng kê đơn.
Khái niệm về tương tác thuốc: Tương tác thuốc là hiện tượng khi hai hoặc nhiều thuốc cùng sử dụng ảnh hưởng lẫn nhau về tác dụng hoặc độc tính, có thể làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Khung pháp lý về kê đơn thuốc ngoại trú: Thông tư 52/2017/TT-BYT và Thông tư 18/2018/TT-BYT quy định chi tiết về nội dung, hình thức và nguyên tắc kê đơn thuốc trong điều trị ngoại trú, nhằm đảm bảo an toàn và hợp lý trong sử dụng thuốc.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang, thu thập và phân tích dữ liệu từ các đơn thuốc ngoại trú BHYT tại Phòng khám Đa khoa Thanh-Nguyên trong năm 2022.
Nguồn dữ liệu: 400 đơn thuốc ngoại trú được chọn ngẫu nhiên hệ thống từ tổng số 42.446 đơn thuốc trong năm 2022. Cỡ mẫu được tính toán theo công thức xác định tỷ lệ trong quần thể lớn với mức ý nghĩa 0,05, sai số 0,05 và tỷ lệ ước đoán 0,5.
Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu ngẫu nhiên hệ thống với khoảng cách mẫu k=106, bắt đầu từ đơn thuốc thứ 21, tiếp tục chọn các đơn thuốc theo công thức i + nk.
Các biến số nghiên cứu: Bao gồm các biến về thông tin hành chính bệnh nhân (họ tên, tuổi, giới tính, địa chỉ), thông tin kê đơn (ngày kê đơn, tên bác sĩ, chẩn đoán), thông tin thuốc (tên thuốc, hàm lượng, số lượng, đường dùng, liều dùng), các chỉ số kê đơn (số thuốc trung bình, tỷ lệ thuốc INN, tỷ lệ đơn có kháng sinh, vitamin, thuốc tiêm), chi phí thuốc, và tương tác thuốc.
Phương pháp xử lý và phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel để tính toán tỷ trọng, giá trị trung bình và tỷ lệ phần trăm. Tỷ lệ phần trăm được tính theo công thức:
$$ \text{Tỷ lệ %} = \frac{a}{A} \times 100% $$
trong đó $a$ là số đơn thuốc hoặc lượt thuốc có đặc điểm cần tính, $A$ là tổng số đơn thuốc hoặc lượt thuốc khảo sát.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ 01/01/2022 đến 31/12/2022, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực hiện quy định ghi thông tin chung và thủ tục hành chính: 100% đơn thuốc được kê bằng phần mềm, đúng mẫu đơn ngoại trú, ghi đầy đủ thông tin phòng khám, ngày kê đơn, họ tên và chữ ký bác sĩ. Tuy nhiên, chỉ có 72,7% đơn thuốc ghi đầy đủ địa chỉ bệnh nhân và 75% ghi số điện thoại liên lạc.
Ghi thông tin trẻ dưới 72 tháng tuổi: Trong 50 đơn thuốc cho trẻ dưới 72 tháng tuổi, 100% ghi đầy đủ số tháng tuổi, 22% ghi tên bố/mẹ hoặc người đưa trẻ đi khám, nhưng không đơn nào ghi cân nặng trẻ.
Cơ cấu thuốc kê đơn: Tổng cộng 2.116 lượt thuốc được kê, trong đó thuốc tân dược đơn thành phần chiếm 77,3%, thuốc đa thành phần 14%, thuốc y học cổ truyền 8,6%. Tỷ lệ thuốc nội chiếm 75,6%, thuốc ngoại 24,4%. Đường dùng chủ yếu là đường uống (75,6%), không có thuốc tiêm cho ngoại trú.
Chỉ số kê đơn cơ bản: Số thuốc trung bình trong một đơn là 5,3, cao hơn mức khuyến cáo của WHO (1,5-2 thuốc). Tỷ lệ đơn thuốc có 3-4 thuốc chiếm 58,5%. Tỷ lệ đơn thuốc có kháng sinh là khoảng 30-40% (theo ước tính từ các số liệu liên quan), tỷ lệ đơn có vitamin cũng chiếm tỷ lệ đáng kể.
Hướng dẫn sử dụng thuốc: Gần 100% đơn thuốc ghi rõ liều dùng, 94,5% ghi rõ đường dùng và thời điểm dùng thuốc.
Tương tác thuốc: Tỷ lệ đơn thuốc có tương tác thuốc được phát hiện qua phần mềm tra cứu, tuy nhiên mức độ tương tác nặng rất thấp, chủ yếu là tương tác nhẹ và trung bình.
Thảo luận kết quả
Việc 100% đơn thuốc được kê bằng phần mềm giúp giảm sai sót về hình thức và thông tin kê đơn, phù hợp với xu hướng áp dụng công nghệ thông tin trong y tế hiện nay. Tuy nhiên, việc ghi thiếu địa chỉ và số điện thoại bệnh nhân ở khoảng 25-27% đơn thuốc có thể ảnh hưởng đến việc theo dõi và chăm sóc sau điều trị.
Ghi thông tin trẻ dưới 72 tháng tuổi chưa đầy đủ, đặc biệt không ghi cân nặng, có thể làm giảm hiệu quả và an toàn trong kê đơn thuốc cho nhóm đối tượng này, do cân nặng là yếu tố quan trọng để tính liều thuốc.
Số thuốc trung bình trong một đơn cao hơn khuyến cáo của WHO cho thấy có hiện tượng kê đơn nhiều thuốc, có thể do đặc điểm bệnh tật đa dạng tại phòng khám hoặc thói quen kê đơn. Điều này tiềm ẩn nguy cơ tương tác thuốc và tăng chi phí điều trị.
Tỷ lệ sử dụng thuốc nội cao (75,6%) là điểm tích cực, góp phần giảm chi phí và thúc đẩy phát triển dược phẩm trong nước. Đường dùng chủ yếu là đường uống phù hợp với điều trị ngoại trú, không có thuốc tiêm giúp giảm nguy cơ biến chứng.
Việc ghi hướng dẫn sử dụng thuốc chi tiết giúp nâng cao tuân thủ điều trị của bệnh nhân, giảm sai sót trong sử dụng thuốc.
Tỷ lệ tương tác thuốc trong đơn thuốc tuy có nhưng chủ yếu là mức độ nhẹ và trung bình, cho thấy cần tiếp tục giám sát và đào tạo để giảm thiểu rủi ro.
So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện khác trong nước, kết quả tương đồng về số thuốc trung bình trong đơn và tỷ lệ kê kháng sinh, vitamin, phản ánh thực trạng chung trong kê đơn thuốc ngoại trú tại Việt Nam.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố số thuốc trong đơn, tỷ lệ thuốc theo nhóm dược lý, biểu đồ tròn tỷ lệ thuốc nội - ngoại, và bảng thống kê tỷ lệ ghi thông tin bệnh nhân để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và giám sát việc ghi thông tin bệnh nhân: Đặc biệt chú trọng ghi đầy đủ địa chỉ, số điện thoại và cân nặng trẻ dưới 72 tháng tuổi để nâng cao chất lượng kê đơn và theo dõi điều trị. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới. Chủ thể: Ban lãnh đạo phòng khám và bộ phận dược.
Kiểm soát số lượng thuốc kê trong một đơn: Áp dụng các quy định nghiêm ngặt hơn về số thuốc tối đa trong đơn, ưu tiên thuốc đơn chất và thuốc generic để giảm nguy cơ tương tác và chi phí. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị phòng khám.
Tăng cường sử dụng phần mềm hỗ trợ kê đơn có cảnh báo tương tác thuốc: Nâng cấp phần mềm hiện tại để tự động cảnh báo các tương tác thuốc mức độ nặng và trung bình, giúp bác sĩ điều chỉnh kịp thời. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và ban chuyên môn.
Tuyên truyền, hướng dẫn bệnh nhân tuân thủ sử dụng thuốc theo đơn: Phát triển tài liệu hướng dẫn sử dụng thuốc đơn giản, dễ hiểu, đặc biệt cho nhóm bệnh nhân ngoại trú và trẻ em. Thời gian: 3 tháng. Chủ thể: Bộ phận dược và điều dưỡng.
Định kỳ đánh giá và báo cáo thực trạng kê đơn thuốc: Thiết lập quy trình đánh giá hàng quý về các chỉ số kê đơn thuốc để kịp thời phát hiện và xử lý các sai sót. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban quản lý phòng khám.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và dược sĩ tại các phòng khám đa khoa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế và phân tích chi tiết về thực trạng kê đơn thuốc ngoại trú, giúp cải thiện quy trình kê đơn và sử dụng thuốc an toàn.
Cơ quan quản lý y tế và Bộ Y tế: Thông tin về việc thực hiện quy định kê đơn thuốc tại cơ sở y tế tư nhân, làm cơ sở để điều chỉnh chính sách, ban hành hướng dẫn và giám sát hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành dược, y học: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang, phân tích chỉ số kê đơn và đánh giá thực trạng sử dụng thuốc tại Việt Nam.
Nhà quản lý bệnh viện và phòng khám: Giúp xây dựng kế hoạch đào tạo, nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh, đặc biệt trong công tác kê đơn và quản lý thuốc.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao số thuốc trung bình trong một đơn tại phòng khám cao hơn khuyến cáo của WHO?
Số thuốc trung bình là 5,3, cao hơn mức 1,5-2 thuốc của WHO, có thể do đặc điểm bệnh tật đa dạng, thói quen kê đơn hoặc nhu cầu điều trị phức tạp tại phòng khám. Việc này cần được kiểm soát để tránh lạm dụng thuốc và tương tác không mong muốn.Việc ghi thiếu cân nặng trẻ dưới 72 tháng tuổi ảnh hưởng thế nào đến kê đơn?
Cân nặng là yếu tố quan trọng để tính liều thuốc chính xác cho trẻ nhỏ. Không ghi cân nặng có thể dẫn đến kê liều không phù hợp, gây nguy cơ quá liều hoặc thiếu liều, ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn điều trị.Tỷ lệ thuốc nội sử dụng cao có lợi ích gì?
Thuốc nội thường có giá thành thấp hơn thuốc ngoại, giúp giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân và hệ thống y tế. Đồng thời, thúc đẩy phát triển ngành dược trong nước và đảm bảo nguồn cung thuốc ổn định.Phần mềm kê đơn có vai trò gì trong việc giảm sai sót?
Phần mềm kê đơn giúp chuẩn hóa mẫu đơn, giảm sai sót về hình thức, tự động nhập thông tin bệnh nhân, cảnh báo tương tác thuốc và hỗ trợ bác sĩ trong việc lựa chọn thuốc phù hợp, nâng cao an toàn sử dụng thuốc.Làm thế nào để giảm tỷ lệ kê đơn vitamin không cần thiết?
Cần tăng cường đào tạo bác sĩ về chỉ định vitamin đúng chỉ định, nâng cao nhận thức bệnh nhân về việc sử dụng vitamin hợp lý, đồng thời giám sát và đánh giá định kỳ tỷ lệ kê vitamin tại cơ sở y tế.
Kết luận
- 100% đơn thuốc ngoại trú tại Phòng khám Đa khoa Thanh-Nguyên được kê bằng phần mềm, đảm bảo đầy đủ thông tin hành chính và kê đơn theo quy định.
- Số thuốc trung bình trong một đơn là 5,3, cao hơn khuyến cáo của WHO, cho thấy cần kiểm soát việc kê đơn để tránh lạm dụng thuốc.
- Tỷ lệ thuốc nội chiếm 75,6%, chủ yếu là thuốc tân dược đơn thành phần, phù hợp với chính sách sử dụng thuốc trong nước.
- Việc ghi thông tin trẻ dưới 72 tháng tuổi chưa đầy đủ, đặc biệt không ghi cân nặng, cần được cải thiện để đảm bảo an toàn điều trị.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng kê đơn, tăng cường đào tạo, giám sát và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm hướng tới sử dụng thuốc an toàn, hợp lý và hiệu quả.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong 6-12 tháng tới, đồng thời thực hiện đánh giá định kỳ để theo dõi tiến độ và hiệu quả cải thiện.
Call to action: Các cơ sở y tế và cán bộ y tế cần phối hợp chặt chẽ trong việc nâng cao chất lượng kê đơn thuốc, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và sử dụng nguồn lực y tế hiệu quả.