Tổng quan nghiên cứu

Đau dây thần kinh tọa (TKT) là một bệnh lý phổ biến trong lâm sàng, đặc biệt liên quan đến thoái hóa cột sống thắt lưng (THCS). Theo Tổ chức Nghiên cứu Gánh nặng Bệnh tật Toàn cầu, khoảng 43% bệnh nhân đau lưng có biểu hiện đau dây TKT, với tỷ lệ người cao tuổi tại một số quốc gia lên đến 25,4%. Tại Việt Nam, đau dây TKT chiếm 11,4% trong số bệnh nhân điều trị tại khoa Cơ Xương Khớp Bệnh viện Bạch Mai trong giai đoạn 1991-2000. Bệnh tuy không nguy hiểm đến tính mạng nhưng gây đau đớn kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và năng suất lao động của người bệnh.

Y học hiện đại sử dụng nhiều phương pháp điều trị như thuốc chống viêm, giãn cơ, vitamin nhóm B, tuy nhiên các phương pháp này có hạn chế về tác dụng phụ và chi phí. Do đó, xu hướng nghiên cứu hiện nay tập trung vào các phương pháp không dùng thuốc, an toàn, hiệu quả và tiết kiệm. Y học cổ truyền (YHCT) với các phương pháp như châm cứu, xoa bóp, dưỡng sinh đã được áp dụng từ lâu và mang lại hiệu quả tích cực.

Luận văn tập trung nghiên cứu hiệu quả của phương pháp dưỡng sinh kết hợp điện châm và chiếu đèn hồng ngoại trên người bệnh đau dây thần kinh tọa thể phong hàn thấp kèm can thận hư tại Bệnh viện Y học cổ truyền Thái Bình trong năm 2021. Mục tiêu cụ thể gồm mô tả đặc điểm lâm sàng theo YHCT và đánh giá hiệu quả điều trị của phương pháp kết hợp này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các phương pháp điều trị an toàn, hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh đau dây TKT.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Giải phẫu và sinh lý dây thần kinh tọa: Dây TKT xuất phát từ đám rối thần kinh thắt lưng cùng, gồm các rễ L3, L4, L5, S1, S2, S3, chi phối vận động và cảm giác vùng chân. Tổn thương dây TKT gây đau lan theo đường đi của dây thần kinh, ảnh hưởng chức năng vận động và cảm giác.

  • Y học cổ truyền (YHCT): Đau dây TKT thuộc phạm vi chứng tý, với các thể lâm sàng như phong hàn thấp, thấp nhiệt, huyết ứ. Cơ sở lý luận dựa trên học thuyết âm dương, ngũ hành, tạng phủ, kinh lạc và thuyết Tinh, Khí, Thần. Phương pháp dưỡng sinh Nguyễn Văn Hưởng tập trung vào bồi dưỡng sức khỏe, phòng và trị bệnh mạn tính thông qua luyện thở, vận động, thư giãn và xoa bóp.

  • Điện châm và chiếu đèn hồng ngoại: Điện châm kết hợp tác dụng châm cứu với dòng điện nhằm kích thích huyệt đạo, cải thiện tuần hoàn, giảm viêm và đau. Chiếu đèn hồng ngoại sử dụng bức xạ nhiệt làm giãn mạch, tăng trao đổi chất, giảm đau và co thắt cơ.

Các khái niệm chính bao gồm: đau dây thần kinh tọa, thể phong hàn thấp kèm can thận hư, thang điểm VAS (đánh giá mức độ đau), chỉ số ODI (đánh giá tàn tật), các dấu hiệu lâm sàng như Lasègue, Bonnet, Néri, và các điểm Valleix.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp can thiệp lâm sàng so sánh trước - sau điều trị, có nhóm đối chứng. Tổng cộng 100 bệnh nhân đau dây thần kinh tọa do thoái hóa cột sống thắt lưng, tuổi trên 39, được chọn theo tiêu chuẩn chọn và loại trừ nghiêm ngặt.

  • Chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, chia ngẫu nhiên thành 2 nhóm (50 bệnh nhân mỗi nhóm).

  • Nhóm đối chứng: Điều trị điện châm và chiếu đèn hồng ngoại theo quy trình Bộ Y tế, 30 phút điện châm và 20 phút chiếu đèn mỗi ngày trong 30 ngày.

  • Nhóm nghiên cứu: Điều trị như nhóm đối chứng, thêm tập dưỡng sinh phương pháp Nguyễn Văn Hưởng 45 phút mỗi ngày trong 30 ngày.

  • Nguồn dữ liệu: Khám lâm sàng, đánh giá mức độ đau theo thang điểm VAS, tầm vận động cột sống thắt lưng, chỉ số tàn tật ODI, các dấu hiệu lâm sàng và YHCT tại các thời điểm trước điều trị (D0), sau 15 ngày (D15) và sau 30 ngày (D30).

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, áp dụng các kiểm định thống kê phù hợp như T-test, χ2, Wilcoxon test với mức ý nghĩa p < 0,05.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2021 tại Khoa Phục hồi chức năng, Bệnh viện Y học cổ truyền Thái Bình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Đa số bệnh nhân thuộc nhóm tuổi 60-79 chiếm khoảng 69% tổng số, tỷ lệ nam/nữ lần lượt là 40% và 60%. Phân bố giới tính và tuổi giữa hai nhóm không khác biệt có ý nghĩa thống kê (p > 0,05).

  2. Giảm mức độ đau theo thang điểm VAS: Sau 30 ngày điều trị, nhóm nghiên cứu giảm trung bình từ mức đau vừa (khoảng 5 điểm) xuống mức đau nhẹ (khoảng 2 điểm), giảm hơn 60%. Nhóm đối chứng giảm khoảng 40%. Sự khác biệt giữa hai nhóm có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).

  3. Cải thiện tầm vận động cột sống thắt lưng: Nhóm nghiên cứu tăng tầm vận động gấp, duỗi và nghiêng bên đau trung bình từ 15° lên trên 25°, cải thiện khoảng 70%, trong khi nhóm đối chứng cải thiện khoảng 45%. Sự khác biệt có ý nghĩa (p < 0,05).

  4. Giảm mức độ tàn tật theo chỉ số ODI: Nhóm nghiên cứu giảm điểm ODI trung bình từ 28 xuống dưới 15 điểm, tương đương giảm 46%, nhóm đối chứng giảm khoảng 30%. Điều này cho thấy cải thiện chức năng vận động và sinh hoạt rõ rệt hơn ở nhóm nghiên cứu.

  5. Cải thiện các dấu hiệu lâm sàng YHCT: Tỷ lệ âm tính các dấu hiệu co cơ, bấm chuông, Bonnet, Néri và rối loạn cảm giác tăng lên trên 70% ở nhóm nghiên cứu, cao hơn nhóm đối chứng khoảng 20%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp dưỡng sinh kết hợp điện châm và chiếu đèn hồng ngoại mang lại hiệu quả vượt trội so với chỉ dùng điện châm và chiếu đèn. Nguyên nhân có thể do dưỡng sinh giúp thư giãn cơ, điều hòa khí huyết, tăng cường chức năng tạng phủ theo YHCT, đồng thời cải thiện tinh thần và thể chất người bệnh. Điện châm kích thích huyệt đạo giúp giảm viêm, tăng tuần hoàn máu, trong khi chiếu đèn hồng ngoại làm giãn mạch, giảm đau và co thắt cơ.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với các báo cáo về hiệu quả của điện châm kết hợp thủy châm, từ rung nhiệt trong điều trị đau dây TKT. Tuy nhiên, việc bổ sung dưỡng sinh là điểm mới, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, giảm mức độ đau và cải thiện chức năng vận động rõ rệt hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức độ đau VAS, tầm vận động và chỉ số ODI giữa hai nhóm tại các thời điểm D0, D15, D30, giúp minh họa rõ ràng sự tiến triển của bệnh nhân. Bảng phân bố tỷ lệ âm tính các dấu hiệu lâm sàng cũng làm nổi bật sự cải thiện toàn diện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi phương pháp dưỡng sinh kết hợp điện châm, chiếu đèn hồng ngoại trong điều trị đau dây thần kinh tọa tại các cơ sở y học cổ truyền và phục hồi chức năng nhằm nâng cao hiệu quả điều trị, giảm đau và cải thiện chức năng vận động. Thời gian áp dụng: ngay trong 1-2 năm tới.

  2. Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ y tế về kỹ thuật dưỡng sinh Nguyễn Văn Hưởng kết hợp với điện châm và chiếu đèn hồng ngoại để đảm bảo chất lượng và an toàn trong thực hành. Chủ thể thực hiện: các bệnh viện YHCT, trung tâm phục hồi chức năng.

  3. Xây dựng tài liệu hướng dẫn và chương trình tập luyện dưỡng sinh phù hợp với từng nhóm bệnh nhân đau dây thần kinh tọa nhằm tăng cường sự tuân thủ và hiệu quả điều trị. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.

  4. Nghiên cứu mở rộng quy mô và đa trung tâm để đánh giá hiệu quả lâu dài và các tác dụng không mong muốn của phương pháp kết hợp, đồng thời khảo sát hiệu quả trên các thể bệnh khác của đau dây thần kinh tọa. Chủ thể thực hiện: các viện nghiên cứu, trường đại học y dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành Y học cổ truyền và phục hồi chức năng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và hướng dẫn thực hành phương pháp điều trị kết hợp dưỡng sinh, điện châm và chiếu đèn hồng ngoại, giúp nâng cao hiệu quả điều trị đau dây thần kinh tọa.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên y học cổ truyền: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả ứng dụng thực tiễn trong điều trị bệnh lý thần kinh tọa.

  3. Bệnh nhân đau dây thần kinh tọa và người chăm sóc: Hiểu rõ về các phương pháp điều trị an toàn, hiệu quả, từ đó lựa chọn phương pháp phù hợp, tăng cường tự chăm sóc và phối hợp điều trị.

  4. Cơ quan quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng, phát triển các dịch vụ y học cổ truyền kết hợp hiện đại, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp dưỡng sinh Nguyễn Văn Hưởng là gì?
    Phương pháp dưỡng sinh Nguyễn Văn Hưởng là tập luyện khí công kết hợp thở, vận động và xoa bóp nhằm bồi dưỡng sức khỏe, phòng và điều trị bệnh mạn tính. Ví dụ, tập thở 4 thì, các động tác chống xơ cứng giúp thư giãn cơ và tăng cường khí huyết.

  2. Điện châm có tác dụng như thế nào trong điều trị đau dây thần kinh tọa?
    Điện châm kích thích huyệt đạo bằng dòng điện, giúp giảm viêm, tăng tuần hoàn máu, cải thiện chức năng thần kinh và giảm đau. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ bệnh nhân đạt kết quả tốt lên đến gần 97%.

  3. Chiếu đèn hồng ngoại có an toàn không?
    Chiếu đèn hồng ngoại là phương pháp sử dụng bức xạ nhiệt có bước sóng dài, an toàn khi tuân thủ chỉ định và chống chỉ định. Nó giúp giãn mạch, giảm đau và co thắt cơ mà không gây bỏng hay tổn thương da nếu thực hiện đúng quy trình.

  4. Hiệu quả của phương pháp kết hợp so với điều trị thông thường ra sao?
    Phương pháp kết hợp dưỡng sinh, điện châm và chiếu đèn hồng ngoại giảm mức độ đau VAS hơn 60%, cải thiện tầm vận động và chỉ số tàn tật ODI rõ rệt hơn so với chỉ dùng điện châm và chiếu đèn (khoảng 40% giảm đau).

  5. Có tác dụng phụ nào khi áp dụng phương pháp này không?
    Nghiên cứu không ghi nhận tác dụng không mong muốn nghiêm trọng như nhiễm trùng, gãy kim hay dị ứng. Một số trường hợp có thể đau tại chỗ nhẹ hoặc chóng mặt thoáng qua, được theo dõi và xử lý kịp thời.

Kết luận

  • Phương pháp dưỡng sinh kết hợp điện châm và chiếu đèn hồng ngoại mang lại hiệu quả điều trị vượt trội trong giảm đau, cải thiện tầm vận động và chức năng vận động cho người bệnh đau dây thần kinh tọa thể phong hàn thấp kèm can thận hư.

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng theo YHCT và các chỉ số đánh giá khách quan, cung cấp bằng chứng khoa học vững chắc cho ứng dụng lâm sàng.

  • Kết quả cho thấy sự cải thiện rõ rệt sau 30 ngày điều trị, với mức giảm đau VAS trên 60% và cải thiện chỉ số ODI gần 50%.

  • Đề xuất áp dụng phương pháp kết hợp này rộng rãi tại các cơ sở y học cổ truyền và phục hồi chức năng, đồng thời đào tạo nhân lực và nghiên cứu mở rộng.

  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, xây dựng tài liệu hướng dẫn và nghiên cứu đa trung tâm để đánh giá hiệu quả lâu dài, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và chăm sóc người bệnh đau dây thần kinh tọa.