Tổng quan nghiên cứu

Năm 2022, Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên – tỉnh Đắk Lắk đã sử dụng tổng cộng 864 khoản mục thuốc với tổng giá trị sử dụng (GTSD) khoảng 124 tỷ đồng. Việc quản lý và sử dụng thuốc hợp lý tại bệnh viện tuyến tỉnh có vai trò quan trọng trong nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và kiểm soát chi phí y tế. Danh mục thuốc bệnh viện là cơ sở để xây dựng kế hoạch mua sắm, tồn trữ và sử dụng thuốc, đồng thời đảm bảo cung ứng thuốc an toàn, hiệu quả và kinh tế. Tuy nhiên, tại Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên chưa có nghiên cứu phân tích chi tiết danh mục thuốc đã sử dụng, dẫn đến khó khăn trong việc xây dựng danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và khả năng tài chính.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) Mô tả cơ cấu danh mục thuốc đã sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên năm 2022; (2) Phân tích danh mục thuốc theo phương pháp ABC/VEN và ma trận ABC/VEN nhằm đánh giá mức độ ưu tiên và chi phí sử dụng thuốc. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi toàn bộ thuốc đã sử dụng tại bệnh viện trong năm 2022, với dữ liệu thu thập từ phần mềm quản lý bệnh viện và các báo cáo liên quan. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho Hội đồng Thuốc và Điều trị (HĐT&ĐT) trong việc xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng thuốc tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược trong bệnh viện, bao gồm:

  • Phân tích ABC: Phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách (hạng A), nhóm trung bình (hạng B) và nhóm chi phí thấp (hạng C). Phương pháp này hỗ trợ quản lý tồn kho, mua sắm và đàm phán giá thuốc.

  • Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết gồm Vital (V) – thuốc thiết yếu, Essential (E) – thuốc cần thiết, và Non-essential (N) – thuốc không thiết yếu. Phương pháp này giúp ưu tiên mua sắm và sử dụng thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực tài chính.

  • Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để phân tích đồng thời chi phí và mức độ ưu tiên của thuốc, từ đó xác định các nhóm thuốc cần tập trung quản lý như AV, AE, AN, BV, BE, BN, CV, CE, CN.

Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc bệnh viện, nhóm tác dụng dược lý, thuốc hóa dược, thuốc cổ truyền, thuốc đơn thành phần, thuốc đa thành phần, thuốc biệt dược gốc (BDG), thuốc generic, và các nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, tim mạch.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, hồi cứu dữ liệu sử dụng thuốc tại Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên trong năm 2022.

  • Nguồn dữ liệu: Toàn bộ 864 khoản mục thuốc đã sử dụng, dữ liệu thu thập từ phần mềm quản lý bệnh viện FPT Information System, báo cáo nhập xuất tồn thuốc, hồ sơ lưu trữ tại khoa Dược và phòng Kế hoạch tổng hợp.

  • Cỡ mẫu: Toàn bộ thuốc sử dụng trong năm 2022, không loại trừ mẫu, đảm bảo tính toàn diện.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng các hàm và công cụ xử lý dữ liệu trên Microsoft Excel để tổng hợp, phân loại và tính toán tỷ lệ phần trăm số khoản mục và giá trị sử dụng thuốc theo các biến số: nguồn gốc thuốc, nhóm tác dụng dược lý, nguồn gốc xuất xứ, dạng thuốc, đường dùng, phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2023, phân tích và báo cáo kết quả trong quý đầu năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu thuốc theo nguồn gốc: Trong tổng số 864 khoản mục, thuốc hóa dược chiếm 92,01% số khoản mục và 96,14% GTSD (khoảng 118 tỷ đồng), thuốc cổ truyền và dược liệu chiếm 7,99% số khoản mục và 3,86% GTSD.

  2. Cơ cấu thuốc theo nhóm tác dụng dược lý: Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ lệ cao nhất với 18,29% số khoản mục và 27,73% GTSD (khoảng 34,6 tỷ đồng). Nhóm thuốc tim mạch chiếm 12,73% số khoản mục và 11,60% GTSD. Các nhóm dung dịch điều chỉnh nước, điện giải, thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch cũng chiếm tỷ trọng đáng kể, lần lượt khoảng 6-10% GTSD.

  3. Phân tích nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn: Thuốc chống nhiễm khuẩn chiếm 90,51% số khoản mục và 98,88% GTSD trong nhóm này. Nhóm kháng sinh beta-lactam chiếm 51,75% số khoản mục và 66,51% GTSD của nhóm thuốc chống nhiễm khuẩn.

  4. Phân tích ABC: Thuốc hạng A chiếm khoảng 20% số khoản mục nhưng chiếm gần 80% GTSD, hạng B chiếm khoảng 20% số khoản mục và 15% GTSD, hạng C chiếm hơn 50% số khoản mục nhưng chỉ chiếm khoảng 5% GTSD. Điều này phản ánh sự tập trung chi phí vào một số ít thuốc quan trọng.

  5. Phân tích VEN: Thuốc nhóm thiết yếu (E) chiếm tỷ lệ lớn nhất về số khoản mục và GTSD, trên 80% GTSD, trong khi thuốc nhóm không thiết yếu (N) chiếm dưới 10% GTSD, cho thấy bệnh viện ưu tiên sử dụng thuốc thiết yếu.

  6. Ma trận ABC/VEN: Nhóm AE (thuốc thiết yếu, giá trị sử dụng lớn) chiếm phần lớn GTSD, từ 67% đến 77% tại các bệnh viện tuyến tỉnh tương tự, nhóm AN (thuốc không thiết yếu, giá trị sử dụng lớn) chiếm tỷ lệ rất nhỏ dưới 5% GTSD.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên đã tập trung sử dụng thuốc hóa dược chiếm phần lớn ngân sách, phù hợp với mô hình bệnh tật đa dạng và nhu cầu điều trị chuyên sâu. Việc nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng cao phản ánh tình trạng bệnh lý phổ biến và nhu cầu cấp thiết trong điều trị nhiễm khuẩn tại khu vực Tây Nguyên. Tỷ lệ sử dụng thuốc nhóm beta-lactam cao phù hợp với xu hướng sử dụng kháng sinh phổ biến trong các bệnh viện đa khoa tuyến tỉnh.

Phân tích ABC và VEN cho thấy sự ưu tiên hợp lý trong quản lý thuốc, tập trung ngân sách vào các thuốc thiết yếu và có giá trị sử dụng lớn, hạn chế thuốc không thiết yếu, góp phần giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả kinh tế. So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện đa khoa tuyến tỉnh khác, cơ cấu thuốc và phân tích ABC/VEN của Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên tương đồng, khẳng định tính khách quan và phù hợp của kết quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm GTSD theo nhóm ABC và VEN, bảng phân loại thuốc theo nhóm tác dụng dược lý và ma trận ABC/VEN để minh họa rõ ràng mức độ ưu tiên và chi phí sử dụng thuốc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường áp dụng phân tích ABC/VEN định kỳ nhằm hỗ trợ Hội đồng Thuốc và Điều trị trong việc xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực tài chính. Thời gian thực hiện: hàng năm; Chủ thể: Khoa Dược phối hợp HĐT&ĐT.

  2. Ưu tiên lựa chọn thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước để giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân và ngân sách bảo hiểm y tế, đồng thời thúc đẩy phát triển ngành dược nội địa. Thời gian: triển khai ngay và duy trì liên tục; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, Khoa Dược.

  3. Tăng cường giám sát và kiểm soát việc sử dụng thuốc nhóm không thiết yếu (N) nhằm hạn chế lãng phí và sử dụng thuốc không hợp lý. Thời gian: 6 tháng đầu năm 2024; Chủ thể: Khoa Dược, các khoa lâm sàng.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực cho nhân viên y tế về sử dụng thuốc hợp lý và phân tích danh mục thuốc để nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng thuốc. Thời gian: tổ chức định kỳ hàng năm; Chủ thể: Phòng Đào tạo, Khoa Dược.

  5. Phát triển hệ thống thông tin quản lý thuốc tích hợp để thu thập, phân tích dữ liệu sử dụng thuốc chính xác, kịp thời hỗ trợ ra quyết định. Thời gian: kế hoạch 2 năm; Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Công nghệ thông tin, Khoa Dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Hội đồng Thuốc và Điều trị các bệnh viện tuyến tỉnh: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để xây dựng, điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực tài chính.

  2. Quản lý dược và nhân viên khoa Dược bệnh viện: Áp dụng phương pháp phân tích ABC/VEN để quản lý tồn kho, mua sắm và sử dụng thuốc hiệu quả, giảm lãng phí.

  3. Các nhà hoạch định chính sách y tế và bảo hiểm y tế: Tham khảo để xây dựng chính sách ưu tiên sử dụng thuốc thiết yếu, thuốc generic, và kiểm soát chi phí y tế.

  4. Nghiên cứu sinh, sinh viên ngành Dược và Quản lý y tế: Học tập phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu sử dụng thuốc trong bệnh viện, áp dụng vào các đề tài nghiên cứu tương tự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc bệnh viện?
    Phân tích ABC phân loại thuốc theo tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý. Ví dụ, thuốc hạng A chiếm khoảng 80% chi phí nhưng chỉ 20% số thuốc, giúp tập trung nguồn lực hiệu quả.

  2. Phân tích VEN có vai trò gì trong xây dựng danh mục thuốc?
    Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ cần thiết (Vital, Essential, Non-essential), giúp ưu tiên mua sắm và sử dụng thuốc thiết yếu, đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

  3. Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN trong ma trận ABC/VEN?
    Kết hợp giúp đánh giá đồng thời chi phí và mức độ ưu tiên của thuốc, từ đó xác định các thuốc cần tập trung quản lý để tối ưu hóa ngân sách và hiệu quả điều trị.

  4. Tỷ lệ sử dụng thuốc generic tại Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên như thế nào?
    Thuốc generic chiếm tỷ lệ cao trong danh mục thuốc sử dụng, giúp giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân và ngân sách bảo hiểm y tế, phù hợp với chính sách ưu tiên của Bộ Y tế.

  5. Làm thế nào để hạn chế sử dụng thuốc không thiết yếu trong bệnh viện?
    Thông qua phân tích VEN, giám sát kê đơn, đào tạo nhân viên y tế và xây dựng chính sách ưu tiên thuốc thiết yếu, bệnh viện có thể giảm thiểu sử dụng thuốc không cần thiết, tránh lãng phí.

Kết luận

  • Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên đã sử dụng 864 khoản mục thuốc với tổng GTSD khoảng 124 tỷ đồng trong năm 2022, chủ yếu là thuốc hóa dược (92% số khoản mục, 96% GTSD).
  • Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng cao nhất về số lượng và chi phí, phản ánh mô hình bệnh tật đặc thù.
  • Phân tích ABC cho thấy thuốc hạng A chiếm gần 80% chi phí, trong khi phân tích VEN cho thấy ưu tiên sử dụng thuốc thiết yếu với tỷ lệ GTSD trên 80%.
  • Ma trận ABC/VEN giúp xác định rõ nhóm thuốc cần ưu tiên quản lý, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc và kiểm soát chi phí.
  • Đề xuất tăng cường áp dụng phân tích ABC/VEN định kỳ, ưu tiên thuốc generic, kiểm soát thuốc không thiết yếu và nâng cao năng lực nhân viên y tế để cải thiện quản lý thuốc tại bệnh viện.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong năm 2024, theo dõi và đánh giá hiệu quả quản lý thuốc định kỳ.

Call-to-action: Các nhà quản lý và nhân viên y tế tại Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và sử dụng thuốc hợp lý.