Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường dược phẩm Việt Nam phát triển mạnh mẽ với đa dạng chủng loại thuốc nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng, việc xây dựng và quản lý danh mục thuốc tại các bệnh viện trở thành một nhiệm vụ quan trọng. Năm 2023, Bệnh viện Đa khoa Vạn Phúc 2, tỉnh Bình Dương, với quy mô 150 giường bệnh và 12 chuyên khoa, đã sử dụng tổng cộng 680 khoản mục thuốc với giá trị lên tới gần 9,44 tỷ đồng. Việc phân tích danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện này nhằm mục tiêu mô tả cơ cấu thuốc theo các nhóm dược lý, nguồn gốc, dạng bào chế và phân tích theo các phương pháp ABC, VEN, ABC/VEN để phát hiện các tồn tại trong quản lý và sử dụng thuốc, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.
Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023 tại Bệnh viện Đa khoa Vạn Phúc 2, tập trung vào toàn bộ danh mục thuốc đã sử dụng trong năm. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về cơ cấu thuốc, giúp bệnh viện điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật, nhu cầu điều trị và khả năng tài chính, đồng thời góp phần thực hiện chính sách sử dụng thuốc an toàn, hợp lý và hiệu quả theo quy định của Bộ Y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược trong bệnh viện, bao gồm:
Danh mục thuốc bệnh viện (DMTBV): Là danh sách các thuốc được lựa chọn và phê duyệt sử dụng trong bệnh viện, nhằm đảm bảo sử dụng thuốc hợp lý, an toàn, hiệu quả, phù hợp với mô hình bệnh tật và khả năng tài chính của bệnh viện cũng như người bệnh.
Phân tích ABC: Phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng chi phí sử dụng, nhóm A chiếm khoảng 75-80% giá trị sử dụng nhưng chỉ chiếm 10-20% số khoản mục, nhóm B chiếm 15-20% giá trị, nhóm C chiếm phần còn lại. Phương pháp này giúp xác định thuốc chiếm ngân sách lớn để ưu tiên quản lý.
Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết gồm nhóm V (Vital - thuốc tối cần), E (Essential - thuốc thiết yếu), N (Non-essential - thuốc không thiết yếu). Phương pháp này giúp ưu tiên mua sắm và tồn trữ thuốc phù hợp với nguồn lực.
Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để phân tích sâu hơn, xác định các thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp (nhóm AN) cần hạn chế hoặc loại bỏ.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: thuốc hóa dược, thuốc cổ truyền, thuốc biệt dược gốc, thuốc generic, thuốc đơn thành phần, đa thành phần, nhóm tác dụng dược lý, nguồn gốc xuất xứ, đường dùng thuốc.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, hồi cứu dữ liệu sử dụng thuốc năm 2023 tại Bệnh viện Đa khoa Vạn Phúc 2.
Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ 680 khoản mục thuốc thuộc 37 nhóm thuốc đã sử dụng trong năm 2023.
Nguồn dữ liệu: Trích xuất từ phần mềm quản lý bệnh viện, danh mục thuốc tối cần, thiết yếu, không thiết yếu, báo cáo sử dụng thuốc năm 2023, danh mục thuốc trúng thầu của Sở Y tế Bình Dương.
Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ thuốc sử dụng trong năm, không loại trừ.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel 365, áp dụng phân tích ABC, VEN, ma trận ABC/VEN, phân tích cơ cấu thuốc theo nhóm dược lý, nguồn gốc, dạng bào chế, đường dùng. Các bước phân tích ABC gồm tính tổng giá trị, tỷ lệ phần trăm, sắp xếp giảm dần, phân hạng A, B, C. Phân tích VEN dựa trên phân loại thuốc theo mức độ cần thiết. Ma trận ABC/VEN kết hợp hai phân loại này để đánh giá mức độ ưu tiên và chi phí.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2023, hoàn thành báo cáo đầu năm 2024.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu danh mục thuốc sử dụng:
- Tổng số 680 khoản mục thuốc, trong đó thuốc hóa dược chiếm 92,3% số khoản mục và 89,9% giá trị sử dụng (8,49 tỷ đồng).
- Thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu chiếm 7,7% số khoản mục và 10,1% giá trị sử dụng (950 triệu đồng).
Phân loại theo nhóm tác dụng dược lý:
- Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ lệ cao nhất về số khoản mục (15,2%) và giá trị sử dụng (20,2% tương đương 1,71 tỷ đồng).
- Nhóm thuốc tim mạch chiếm 12,7% số khoản mục và 16,7% giá trị sử dụng (1,42 tỷ đồng).
- Nhóm hocmon và các thuốc tác động vào hệ thống nội tiết chiếm 7,5% số khoản mục và 16,5% giá trị sử dụng (1,40 tỷ đồng).
Phân tích ABC:
- Nhóm A chiếm 16% số khoản mục (109 khoản) nhưng chiếm tới 79,97% giá trị sử dụng (7,49 tỷ đồng).
- Nhóm B chiếm 14% số khoản mục và 14,99% giá trị sử dụng.
- Nhóm C chiếm 70% số khoản mục nhưng chỉ chiếm 5,04% giá trị sử dụng.
Phân tích VEN:
- Thuốc nhóm V (Vital) chiếm 25% số khoản mục và 22,5% giá trị sử dụng.
- Nhóm E (Essential) chiếm 62% số khoản mục và 70,1% giá trị sử dụng.
- Nhóm N (Non-essential) chiếm 13% số khoản mục và 7,5% giá trị sử dụng.
Cơ cấu thuốc biệt dược gốc và generic:
- Thuốc generic chiếm 82,1% số khoản mục và 72,2% giá trị sử dụng.
- Thuốc biệt dược gốc chiếm 17,9% số khoản mục và 27,8% giá trị sử dụng.
Nguồn gốc xuất xứ:
- Thuốc sản xuất trong nước chiếm 61,6% số khoản mục và 53,2% giá trị sử dụng.
- Thuốc nhập khẩu chiếm 38,4% số khoản mục và 46,8% giá trị sử dụng.
Đường dùng thuốc:
- Đường uống chiếm 57,9% số khoản mục và 61,8% giá trị sử dụng.
- Đường tiêm truyền chiếm 12,4% số khoản mục và 30,9% giá trị sử dụng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy danh mục thuốc tại Bệnh viện Đa khoa Vạn Phúc 2 năm 2023 có sự phân bổ hợp lý theo nhóm dược lý, phù hợp với mô hình bệnh tật chủ yếu là các bệnh về ký sinh trùng, nhiễm khuẩn, tim mạch và nội tiết. Tỷ lệ thuốc hóa dược chiếm ưu thế so với thuốc cổ truyền phản ánh xu hướng sử dụng thuốc có hiệu quả điều trị rõ ràng. Việc nhóm A chiếm phần lớn giá trị sử dụng nhưng số khoản mục ít cho thấy tập trung chi phí vào một số thuốc quan trọng, cần được quản lý chặt chẽ.
Tỷ lệ thuốc generic cao góp phần tiết kiệm chi phí, phù hợp với chính sách ưu tiên sử dụng thuốc generic của Bộ Y tế. Tuy nhiên, tỷ lệ thuốc biệt dược gốc vẫn chiếm gần 28% giá trị sử dụng, cần xem xét để cân đối hợp lý hơn. Việc sử dụng thuốc sản xuất trong nước chiếm hơn 50% giá trị sử dụng là tín hiệu tích cực, phù hợp với mục tiêu ưu tiên dùng thuốc Việt Nam.
Đường dùng thuốc chủ yếu là đường uống và tiêm truyền, phù hợp với đặc điểm điều trị tại bệnh viện đa khoa. Phân tích ma trận ABC/VEN giúp xác định các thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp cần hạn chế, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.
So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện khác trong nước, cơ cấu thuốc và phân tích ABC/VEN của Bệnh viện Vạn Phúc 2 tương đối đồng nhất, tuy nhiên vẫn còn tiềm năng cải thiện trong việc giảm tỷ lệ thuốc nhóm N có chi phí cao và tăng cường sử dụng thuốc generic, thuốc sản xuất trong nước.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ các nhóm thuốc theo ABC, VEN, biểu đồ cột so sánh giá trị sử dụng thuốc theo nhóm dược lý và nguồn gốc xuất xứ, giúp trực quan hóa các kết quả phân tích.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý thuốc nhóm A và nhóm AN trong ma trận ABC/VEN:
- Thực hiện giám sát chặt chẽ việc sử dụng thuốc nhóm A, đặc biệt nhóm AN (thuốc không thiết yếu nhưng chi phí cao) để hạn chế lãng phí.
- Chủ thể thực hiện: Khoa Dược phối hợp Hội đồng Thuốc và Điều trị.
- Thời gian: Triển khai ngay trong năm 2024.
Ưu tiên sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước:
- Xây dựng chính sách ưu tiên mua sắm thuốc generic có chất lượng tương đương để giảm chi phí.
- Tăng tỷ lệ thuốc sản xuất trong nước trong danh mục thuốc bệnh viện.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện, phòng kế hoạch tổng hợp.
- Thời gian: Kế hoạch 2 năm (2024-2025).
Cập nhật và rà soát định kỳ danh mục thuốc:
- Thực hiện phân tích danh mục thuốc hàng năm để điều chỉnh phù hợp với mô hình bệnh tật và nhu cầu điều trị thực tế.
- Chủ thể thực hiện: Khoa Dược, Hội đồng Thuốc và Điều trị.
- Thời gian: Định kỳ hàng năm.
Đào tạo và nâng cao nhận thức về sử dụng thuốc hợp lý:
- Tổ chức các khóa tập huấn cho cán bộ y tế về quản lý và sử dụng thuốc hợp lý, đặc biệt là thuốc nhóm V và E.
- Chủ thể thực hiện: Khoa Dược, phòng đào tạo.
- Thời gian: Hàng quý trong năm 2024.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuốc:
- Nâng cấp phần mềm quản lý thuốc để theo dõi, phân tích sử dụng thuốc tự động, hỗ trợ ra quyết định.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, phòng CNTT.
- Thời gian: Triển khai trong năm 2024.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện:
- Lợi ích: Có cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết để xây dựng chính sách quản lý thuốc hiệu quả, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.
- Use case: Quyết định điều chỉnh danh mục thuốc, phân bổ ngân sách thuốc hợp lý.
Khoa Dược và Hội đồng Thuốc và Điều trị:
- Lợi ích: Nắm rõ cơ cấu sử dụng thuốc, ưu tiên quản lý các nhóm thuốc quan trọng, phát hiện thuốc không hợp lý để đề xuất điều chỉnh.
- Use case: Lập kế hoạch mua sắm, giám sát sử dụng thuốc, đào tạo nhân viên.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý Dược:
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp phân tích ABC, VEN, ABC/VEN và ứng dụng thực tiễn trong bệnh viện.
- Use case: Nghiên cứu, luận văn, đề tài khoa học về quản lý thuốc.
Cơ quan quản lý y tế và Sở Y tế:
- Lợi ích: Đánh giá thực trạng sử dụng thuốc tại bệnh viện tuyến tỉnh, làm cơ sở xây dựng chính sách y tế và quản lý thuốc toàn diện.
- Use case: Xây dựng hướng dẫn, quy định về quản lý danh mục thuốc bệnh viện.
Câu hỏi thường gặp
Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
Phân tích ABC phân loại thuốc theo tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách (nhóm A) để ưu tiên quản lý, tránh lãng phí và đảm bảo cung ứng kịp thời. Ví dụ, tại Bệnh viện Vạn Phúc 2, nhóm A chiếm gần 80% giá trị sử dụng dù chỉ chiếm 16% số khoản mục.Phân tích VEN có vai trò gì trong xây dựng danh mục thuốc?
Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ cần thiết (Vital, Essential, Non-essential), giúp ưu tiên mua sắm và tồn trữ thuốc quan trọng, đặc biệt khi nguồn kinh phí hạn chế. Thuốc nhóm V cần được đảm bảo luôn có sẵn để phục vụ cấp cứu và điều trị bệnh nặng.Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN thành ma trận ABC/VEN?
Kết hợp giúp xác định thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp (nhóm AN), từ đó hạn chế hoặc loại bỏ thuốc không cần thiết, tối ưu hóa ngân sách và nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.Tỷ lệ sử dụng thuốc generic cao có lợi ích gì?
Thuốc generic có giá thành thấp hơn biệt dược gốc nhưng hiệu quả tương đương, giúp tiết kiệm chi phí cho bệnh viện và người bệnh. Tại Bệnh viện Vạn Phúc 2, thuốc generic chiếm hơn 82% số khoản mục và 72% giá trị sử dụng, góp phần giảm gánh nặng tài chính.Làm thế nào để cập nhật danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật?
Cần thực hiện phân tích định kỳ danh mục thuốc dựa trên số liệu sử dụng thực tế, mô hình bệnh tật và hướng dẫn điều trị mới. Việc này giúp loại bỏ thuốc không cần thiết, bổ sung thuốc mới phù hợp, đảm bảo hiệu quả điều trị và tiết kiệm chi phí.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa Vạn Phúc 2 năm 2023 với 680 khoản mục, giá trị gần 9,44 tỷ đồng, trong đó thuốc hóa dược chiếm ưu thế về số lượng và giá trị.
- Phân tích ABC cho thấy nhóm thuốc A chiếm gần 80% giá trị sử dụng, tập trung vào các nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, tim mạch và nội tiết.
- Phân tích VEN và ma trận ABC/VEN giúp xác định thuốc ưu tiên và thuốc cần hạn chế, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.
- Tỷ lệ sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước cao, phù hợp với chính sách tiết kiệm chi phí và ưu tiên dùng thuốc Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp quản lý, cập nhật danh mục thuốc và đào tạo nhân viên nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc trong thời gian tới.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong năm 2024, thực hiện phân tích định kỳ hàng năm để điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với nhu cầu điều trị và nguồn lực bệnh viện.
Call-to-action: Ban lãnh đạo và khoa Dược bệnh viện cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, đồng thời chia sẻ kinh nghiệm với các bệnh viện khác nhằm nâng cao chất lượng quản lý thuốc toàn quốc.