Tổng quan nghiên cứu

Năm 2022, Bệnh viện Đa khoa khu vực Long Thành, tỉnh Đồng Nai đã sử dụng tổng cộng 779 khoản mục thuốc, trong đó thuốc hóa dược chiếm 91,53% về số lượng và 80,76% về giá trị sử dụng, còn thuốc đông y và thuốc từ dược liệu chiếm 8,47% số lượng và 19,24% giá trị sử dụng. Việc quản lý và sử dụng thuốc tại bệnh viện đang đối mặt với nhiều thách thức như lạm dụng biệt dược, kê đơn không hợp lý, sử dụng thuốc không thiết yếu, đặc biệt là tình trạng lạm dụng kháng sinh và thuốc tiêm. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện và phân tích danh mục thuốc theo các phương pháp ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để đánh giá tính hợp lý trong sử dụng thuốc, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng thuốc.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa khu vực Long Thành trong năm 2022, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo, sổ sách và hóa đơn liên quan đến thuốc. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa chi phí, nâng cao chất lượng điều trị và đảm bảo an toàn cho người bệnh, đồng thời hỗ trợ bệnh viện trong việc xây dựng danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực hiện có.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược hiện đại, trong đó có:

  • Phương pháp phân tích ABC: Dựa trên nguyên tắc Pareto, phân loại thuốc theo mức độ chiếm ngân sách, nhóm A chiếm khoảng 80% ngân sách với số lượng thuốc nhỏ, nhóm B chiếm 15%, nhóm C chiếm phần còn lại. Phương pháp này giúp xác định các thuốc chiếm chi phí lớn để ưu tiên quản lý.
  • Phương pháp phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ quan trọng trong điều trị thành ba nhóm: Vital (quan trọng), Essential (thiết yếu), Non-essential (không thiết yếu). Phương pháp này giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc phù hợp với nhu cầu điều trị.
  • Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để phân tích đồng thời về ngân sách và mức độ ưu tiên điều trị, từ đó xác định các nhóm thuốc cần quản lý chặt chẽ như nhóm AN (thuốc không thiết yếu nhưng chiếm ngân sách cao).

Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc bệnh viện, mô hình bệnh tật, nhóm tác dụng dược lý, thuốc biệt dược gốc và thuốc generic, thuốc đơn thành phần và đa thành phần, đường dùng thuốc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang dựa trên số liệu hồi cứu từ 01/01/2022 đến 31/12/2022 tại Bệnh viện Đa khoa khu vực Long Thành. Tổng số mẫu là 779 khoản mục thuốc đã sử dụng trong năm.

Nguồn dữ liệu bao gồm danh mục thuốc sử dụng, báo cáo xuất nhập tồn, tài chính dự trù mua thuốc và các hồ sơ liên quan. Dữ liệu được thu thập qua biểu mẫu chuẩn, bao gồm thông tin về tên thuốc, hoạt chất, hàm lượng, đơn giá, số lượng sử dụng, giá trị sử dụng, nguồn gốc, nhóm tác dụng dược lý, đường dùng, loại thuốc (biệt dược gốc/generic), thuốc đơn/đa thành phần.

Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel với các hàm tổng hợp, lọc và sắp xếp. Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích cơ cấu thuốc theo nguồn gốc, nhóm tác dụng dược lý, xuất xứ, biệt dược gốc/generic, đơn/đa thành phần, đường dùng.
  • Phân tích ABC theo 7 bước hướng dẫn của Bộ Y tế để phân loại thuốc theo mức độ chiếm ngân sách.
  • Phân tích VEN để phân loại thuốc theo mức độ quan trọng trong điều trị.
  • Phân tích ma trận ABC/VEN để xác định nhóm thuốc ưu tiên quản lý.
  • Kết quả được trình bày dưới dạng bảng, biểu đồ minh họa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu danh mục thuốc theo nguồn gốc: Thuốc hóa dược chiếm 91,53% số khoản mục và 80,76% giá trị sử dụng, thuốc đông y và thuốc từ dược liệu chiếm 8,47% số khoản mục và 19,24% giá trị sử dụng. Điều này phản ánh xu hướng ưu tiên sử dụng thuốc hóa dược trong điều trị tại bệnh viện.

  2. Cơ cấu thuốc theo nhóm tác dụng dược lý: Trong 20 nhóm thuốc hóa dược, nhóm hocmon và các thuốc tác động vào hệ thống nội tiết chiếm tỉ lệ giá trị sử dụng cao nhất với 20,86%, tiếp theo là nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm 17,93%, và nhóm thuốc tim mạch chiếm 10,58%. Nhóm thuốc kháng sinh chủ yếu thuộc phân nhóm Beta-lactam chiếm 84,10% giá trị sử dụng trong nhóm kháng sinh.

  3. Phân tích ABC: Nhóm A chiếm khoảng 79,90% tổng giá trị sử dụng thuốc với khoảng 10-20% số khoản mục thuốc, nhóm B chiếm 15,12%, nhóm C chiếm 4,98%. Nhóm A tập trung nhiều thuốc có chi phí cao, cần được quản lý chặt chẽ để kiểm soát ngân sách.

  4. Phân tích VEN: Thuốc nhóm Vital chiếm khoảng 16-17% số lượng và 15-16% giá trị sử dụng, nhóm Essential chiếm trên 60% số lượng và giá trị sử dụng, nhóm Non-essential chiếm khoảng 10-20%. Việc ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc nhóm V và E là cần thiết để đảm bảo hiệu quả điều trị.

  5. Ma trận ABC/VEN: Nhóm AE (thuốc thiết yếu chiếm ngân sách cao) chiếm phần lớn trong danh mục, trong khi nhóm AN (thuốc không thiết yếu chiếm ngân sách cao) cần được xem xét loại bỏ hoặc hạn chế sử dụng để tiết kiệm chi phí.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy danh mục thuốc tại Bệnh viện Đa khoa khu vực Long Thành chủ yếu là thuốc hóa dược, phù hợp với mô hình bệnh tật đa dạng của bệnh viện. Việc nhóm hocmon và thuốc nội tiết chiếm tỉ lệ cao phản ánh mô hình bệnh tật với tỷ lệ bệnh nội tiết lên tới 17,88%. Nhóm thuốc kháng sinh Beta-lactam chiếm ưu thế phù hợp với nhu cầu điều trị các bệnh nhiễm khuẩn.

Phân tích ABC và VEN giúp bệnh viện nhận diện các thuốc chiếm ngân sách lớn và mức độ ưu tiên trong điều trị, từ đó có thể điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp hơn. So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện khu vực miền Đông Nam Bộ, cơ cấu thuốc và phân tích ABC/VEN tương đồng, cho thấy tính nhất quán trong quản lý thuốc.

Việc phát hiện nhóm thuốc AN chiếm ngân sách cao nhưng không thiết yếu cảnh báo về nguy cơ lãng phí và sử dụng thuốc không hợp lý. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ Pareto cho phân tích ABC và biểu đồ phân phối nhóm VEN để minh họa tỷ lệ thuốc theo mức độ ưu tiên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý nhóm thuốc hạng A: Thực hiện kiểm soát chặt chẽ việc mua sắm và sử dụng các thuốc chiếm ngân sách lớn (nhóm A), đặc biệt là nhóm AE và AV trong ma trận ABC/VEN, nhằm giảm chi phí và tránh lãng phí. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Hội đồng Thuốc và Điều trị, Khoa Dược.

  2. Ưu tiên sử dụng thuốc generic và thuốc đơn thành phần: Khuyến khích sử dụng thuốc generic thay thế biệt dược gốc và ưu tiên thuốc đơn thành phần để đảm bảo hiệu quả điều trị và tiết kiệm chi phí. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Bác sĩ kê đơn, Khoa Dược.

  3. Rà soát và loại bỏ thuốc không thiết yếu: Xem xét hạn chế hoặc loại bỏ các thuốc nhóm Non-essential chiếm ngân sách cao (nhóm AN) để tối ưu hóa danh mục thuốc. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Hội đồng Thuốc và Điều trị.

  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức về kê đơn hợp lý: Tổ chức các khóa đào tạo cho bác sĩ và nhân viên y tế về nguyên tắc kê đơn hợp lý, tránh lạm dụng thuốc tiêm, kháng sinh và biệt dược. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Đào tạo.

  5. Xây dựng hệ thống giám sát và báo cáo sử dụng thuốc: Thiết lập hệ thống theo dõi, đánh giá định kỳ việc sử dụng thuốc theo các chỉ số ABC/VEN để kịp thời điều chỉnh chính sách thuốc. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Khoa Dược, Phòng Quản lý chất lượng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và Hội đồng Thuốc và Điều trị các bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực, nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.

  2. Các dược sĩ và nhân viên quản lý dược: Áp dụng phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN trong công tác quản lý, dự trù và kiểm soát sử dụng thuốc tại bệnh viện.

  3. Bác sĩ và nhân viên y tế: Nâng cao nhận thức về kê đơn hợp lý, ưu tiên sử dụng thuốc thiết yếu và generic, góp phần giảm chi phí điều trị và tăng hiệu quả chăm sóc bệnh nhân.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng thực tiễn trong quản lý dược tại bệnh viện, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
    Phân tích ABC phân loại thuốc theo mức độ chiếm ngân sách, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn chi phí để ưu tiên quản lý. Ví dụ, nhóm A chiếm khoảng 80% ngân sách nhưng chỉ gồm 10-20% số thuốc, do đó cần kiểm soát chặt chẽ.

  2. Phân tích VEN có vai trò gì trong xây dựng danh mục thuốc?
    VEN phân loại thuốc theo mức độ quan trọng trong điều trị (Vital, Essential, Non-essential), giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc thiết yếu, đảm bảo hiệu quả điều trị và tiết kiệm chi phí.

  3. Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN?
    Kết hợp ABC và VEN giúp đánh giá đồng thời về ngân sách và mức độ ưu tiên điều trị, từ đó xác định các thuốc cần quản lý chặt chẽ, tránh lãng phí và đảm bảo cung ứng thuốc phù hợp.

  4. Thuốc generic có lợi ích gì so với biệt dược gốc?
    Thuốc generic có giá thành thấp hơn nhưng hiệu quả điều trị tương đương, giúp giảm chi phí điều trị và tăng khả năng tiếp cận thuốc cho bệnh nhân.

  5. Làm thế nào để hạn chế lạm dụng thuốc tiêm và kháng sinh tại bệnh viện?
    Thông qua đào tạo nhân viên y tế về kê đơn hợp lý, giám sát sử dụng thuốc, áp dụng phác đồ điều trị chuẩn và tăng cường kiểm tra, đánh giá định kỳ việc sử dụng thuốc.

Kết luận

  • Danh mục thuốc tại Bệnh viện Đa khoa khu vực Long Thành chủ yếu là thuốc hóa dược, phù hợp với mô hình bệnh tật đa dạng, trong đó nhóm hocmon và thuốc nội tiết chiếm tỉ lệ giá trị sử dụng cao nhất (20,86%).
  • Phân tích ABC cho thấy nhóm A chiếm gần 80% ngân sách thuốc, cần được quản lý chặt chẽ để kiểm soát chi phí.
  • Phân tích VEN và ma trận ABC/VEN giúp xác định các thuốc thiết yếu và quan trọng, đồng thời phát hiện nhóm thuốc không thiết yếu chiếm ngân sách cao cần hạn chế sử dụng.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý thuốc hiệu quả bao gồm tăng cường kiểm soát nhóm thuốc chiếm ngân sách lớn, ưu tiên thuốc generic và đơn thành phần, đào tạo nhân viên y tế và xây dựng hệ thống giám sát sử dụng thuốc.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc tại bệnh viện, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và sử dụng thuốc an toàn, hợp lý.

Hành động tiếp theo: Hội đồng Thuốc và Điều trị cùng Khoa Dược cần triển khai các khuyến nghị, đồng thời thiết lập hệ thống giám sát định kỳ để đảm bảo hiệu quả quản lý danh mục thuốc. Các đơn vị liên quan được khuyến khích áp dụng phương pháp phân tích ABC/VEN trong công tác quản lý thuốc hàng năm.