Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng thuốc hợp lý, an toàn đóng vai trò then chốt trong chất lượng khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Theo ước tính, chi phí mua thuốc chiếm khoảng 25,3% tổng kinh phí hoạt động của Trung tâm Y tế huyện Trảng Bom năm 2022, tương đương 28.637 triệu đồng trên tổng 113.328 triệu đồng. Tuy nhiên, thực trạng sử dụng thuốc bất hợp lý vẫn còn tồn tại, gây ra nhiều hệ lụy như tăng tác dụng phụ, kháng thuốc, tăng gánh nặng kinh tế và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Trung tâm Y tế huyện Trảng Bom, với quy mô 250 giường bệnh và mô hình bệnh tật đa dạng, đặc biệt là các bệnh nội tiết, tim mạch và ký sinh trùng, cần có một danh mục thuốc (DMT) hợp lý, phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực tài chính.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại Trung tâm Y tế huyện Trảng Bom năm 2022 và phân tích danh mục thuốc theo các phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để đánh giá tính hợp lý trong sử dụng thuốc, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng thuốc. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ 01/01/2022 đến 31/12/2022 tại Trung tâm Y tế huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa chi phí thuốc, nâng cao chất lượng điều trị và đảm bảo an toàn cho người bệnh, đồng thời góp phần xây dựng uy tín và thương hiệu cho đơn vị trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết xây dựng danh mục thuốc (DMT): Danh mục thuốc được xây dựng dựa trên mô hình bệnh tật thực tế, nguyên tắc bảo đảm hiệu quả điều trị, an toàn và chi phí hợp lý, đồng thời tuân thủ các quy định của Bộ Y tế về danh mục thuốc thiết yếu và thuốc chủ yếu.

  • Mô hình phân tích ABC: Phân loại thuốc theo giá trị tiêu thụ, giúp xác định nhóm thuốc chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí mua thuốc, từ đó ưu tiên quản lý và kiểm soát.

  • Mô hình phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ quan trọng trong điều trị gồm nhóm thuốc sống còn (Vital), thiết yếu (Essential) và không thiết yếu (Non-essential), hỗ trợ ưu tiên mua sắm và dự trữ.

  • Ma trận ABC/VEN: Kết hợp phân tích ABC và VEN để đánh giá đồng thời về chi phí và mức độ ưu tiên sử dụng thuốc, giúp Hội đồng thuốc và điều trị đưa ra quyết định quản lý hiệu quả.

Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc, phân tích ABC, phân tích VEN, ma trận ABC/VEN, thuốc generic, thuốc biệt dược gốc, nhóm tác dụng dược lý, mô hình bệnh tật ICD-10.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, sử dụng số liệu hồi cứu về danh mục thuốc sử dụng tại Trung tâm Y tế huyện Trảng Bom trong năm 2022.

  • Nguồn dữ liệu: Tổng hợp từ báo cáo danh mục thuốc sử dụng, kết quả đấu thầu thuốc, các danh mục thuốc thuộc phạm vi thanh toán của quỹ BHYT theo Thông tư 30/2018/TT-BYT và Thông tư 05/2015/TT-BYT.

  • Cỡ mẫu: 396 thuốc gồm thuốc hóa dược, thuốc đông y và thuốc từ dược liệu được sử dụng trong năm 2022.

  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ danh mục thuốc sử dụng trong năm được thu thập và phân tích.

  • Phương pháp thu thập số liệu: Thu thập thông tin chi tiết về tên thuốc, hoạt chất, hàm lượng, dạng bào chế, đường dùng, đơn giá, số lượng, giá trị sử dụng, nhà sản xuất, nước sản xuất, nhóm tác dụng dược lý.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng các hàm tính toán trong Microsoft Excel để tổng hợp, phân loại và tính toán tỷ lệ phần trăm. Áp dụng phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN theo quy trình chuẩn gồm các bước: liệt kê, tính giá trị sử dụng, phân loại thuốc theo từng nhóm, sắp xếp và phân tích tỷ trọng.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ 03/10/2023 đến 02/02/2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu thuốc sử dụng theo nguồn gốc:

    • Thuốc hóa dược chiếm 85,6% số mã thuốc (339/396) và 90,4% giá trị sử dụng (25.889 triệu đồng).
    • Thuốc đông y, thuốc từ dược liệu chiếm 14,4% số mã thuốc và 9,6% giá trị sử dụng (2.748 triệu đồng).
  2. Cơ cấu thuốc theo nhóm tác dụng dược lý:

    • Nhóm hocmon và các thuốc tác động vào hệ nội tiết chiếm 28,5% giá trị sử dụng (8.173 triệu đồng).
    • Nhóm thuốc tim mạch chiếm 16,5% giá trị sử dụng (4.716 triệu đồng).
    • Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm 14% giá trị sử dụng (4.018 triệu đồng).
  3. Phân tích ABC:

    • Nhóm A chiếm khoảng 80% giá trị sử dụng, tương ứng với 10-20% số thuốc.
    • Nhóm B chiếm 15% giá trị sử dụng, nhóm C chiếm 5%.
    • Cơ cấu này phù hợp với khuyến cáo của Bộ Y tế, tuy nhiên cần kiểm soát chặt chẽ nhóm A để tối ưu chi phí.
  4. Phân tích VEN:

    • Thuốc sống còn (V) chiếm khoảng 10% số thuốc nhưng có giá trị sử dụng cao, cần ưu tiên dự trữ.
    • Thuốc thiết yếu (E) chiếm trên 60% số thuốc và giá trị sử dụng.
    • Thuốc không thiết yếu (N) chiếm khoảng 15% số thuốc, cần xem xét hạn chế sử dụng.
  5. Phân tích ma trận ABC/VEN:

    • Nhóm AV (thuốc sống còn, chi phí cao) và AN (thuốc không thiết yếu, chi phí cao) cần được giám sát chặt chẽ.
    • Nhóm AN chiếm tỷ lệ giá trị sử dụng cao (khoảng 18,8% đến 21,9% tại một số trung tâm y tế tuyến huyện), cho thấy tiềm ẩn nguy cơ lãng phí.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Trung tâm Y tế huyện Trảng Bom đã xây dựng danh mục thuốc tương đối phù hợp với mô hình bệnh tật đa dạng, đặc biệt là các nhóm thuốc nội tiết, tim mạch và chống nhiễm khuẩn. Việc thuốc hóa dược chiếm tỷ trọng lớn phản ánh xu hướng sử dụng thuốc hiện đại, trong khi thuốc đông y và dược liệu vẫn giữ vai trò bổ trợ.

Phân tích ABC và VEN cung cấp cơ sở khoa học để Hội đồng thuốc và điều trị ưu tiên quản lý các thuốc có giá trị sử dụng cao và mức độ quan trọng trong điều trị. Tuy nhiên, tỷ lệ thuốc không thiết yếu có giá trị sử dụng cao cảnh báo về việc cần rà soát, loại bỏ hoặc thay thế thuốc không cần thiết nhằm tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị.

So sánh với các nghiên cứu tại các trung tâm y tế tuyến huyện khác trong khu vực Đông Nam Bộ, cơ cấu thuốc và phân tích ABC/VEN của Trung tâm Y tế huyện Trảng Bom tương đồng, tuy nhiên vẫn cần cải thiện trong việc kiểm soát nhóm thuốc không thiết yếu và tăng cường sử dụng thuốc generic để giảm chi phí.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng phân tích cơ cấu thuốc theo nhóm tác dụng dược lý, biểu đồ tròn tỷ trọng thuốc hóa dược và đông y, biểu đồ cột phân tích ABC và VEN, giúp minh họa rõ ràng các nhóm thuốc ưu tiên và tiềm năng tiết kiệm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý nhóm thuốc nhóm A và nhóm V:

    • Thực hiện giám sát chặt chẽ việc mua sắm, tồn kho và sử dụng thuốc nhóm A (chiếm 80% giá trị) và nhóm V (thuốc sống còn).
    • Chủ thể thực hiện: Hội đồng thuốc và điều trị, Khoa Dược.
    • Thời gian: Triển khai ngay trong năm tài chính tiếp theo.
  2. Rà soát, loại bỏ hoặc thay thế thuốc không thiết yếu (nhóm N) có chi phí cao:

    • Xem xét các thuốc nhóm N có giá trị sử dụng lớn để thay thế bằng thuốc hiệu quả tương đương, giá thành thấp hơn.
    • Chủ thể thực hiện: Hội đồng thuốc và điều trị phối hợp với các khoa lâm sàng.
    • Thời gian: Trong 6 tháng đầu năm.
  3. Khuyến khích sử dụng thuốc generic:

    • Tăng tỷ lệ thuốc generic trong danh mục thuốc để giảm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả điều trị.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý dược, Khoa Dược.
    • Thời gian: Kế hoạch dài hạn, đánh giá hàng năm.
  4. Đào tạo nâng cao năng lực cán bộ dược lâm sàng:

    • Tăng cường đào tạo, tập huấn về quản lý thuốc, phân tích ABC/VEN và dược lâm sàng cho cán bộ khoa Dược.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm Y tế, phối hợp với Trường Đại học Dược Hà Nội.
    • Thời gian: Hàng năm.
  5. Xây dựng hệ thống thông tin quản lý thuốc hiện đại:

    • Áp dụng phần mềm quản lý thuốc để theo dõi, phân tích sử dụng thuốc kịp thời, chính xác.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, Phòng Công nghệ thông tin.
    • Thời gian: Triển khai trong 1-2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và Hội đồng thuốc và điều trị các bệnh viện tuyến huyện:

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng, điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực tài chính.
    • Use case: Quyết định mua sắm thuốc, kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị.
  2. Cán bộ quản lý dược và dược sĩ lâm sàng:

    • Lợi ích: Nâng cao kiến thức về phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN trong quản lý thuốc.
    • Use case: Thực hiện phân tích, báo cáo và đề xuất giải pháp quản lý thuốc tại đơn vị.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y tế công cộng:

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích sử dụng thuốc trong bệnh viện tuyến huyện.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến quản lý dược.
  4. Cơ quan quản lý y tế địa phương và Bộ Y tế:

    • Lợi ích: Tham khảo thực trạng sử dụng thuốc tại tuyến huyện để xây dựng chính sách, hướng dẫn quản lý thuốc hiệu quả.
    • Use case: Đánh giá, giám sát và hỗ trợ các cơ sở y tế trong việc sử dụng thuốc hợp lý.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
    Phân tích ABC phân loại thuốc theo giá trị tiêu thụ, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn chi phí. Điều này giúp ưu tiên quản lý, kiểm soát và tối ưu hóa ngân sách mua thuốc, tránh lãng phí.

  2. Phân tích VEN có vai trò gì trong lựa chọn thuốc?
    Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ quan trọng trong điều trị: sống còn, thiết yếu và không thiết yếu. Giúp ưu tiên mua sắm, dự trữ thuốc cần thiết, đặc biệt khi nguồn kinh phí hạn chế.

  3. Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN thành ma trận ABC/VEN?
    Ma trận ABC/VEN kết hợp đánh giá chi phí và mức độ ưu tiên sử dụng thuốc, giúp Hội đồng thuốc và điều trị đưa ra quyết định chính xác hơn về việc giữ, loại bỏ hoặc hạn chế thuốc trong danh mục.

  4. Thuốc generic có lợi ích gì so với thuốc biệt dược gốc?
    Thuốc generic có cùng hoạt chất, hiệu quả điều trị tương đương nhưng giá thành thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí cho bệnh viện và người bệnh mà vẫn đảm bảo chất lượng.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Trảng Bom?
    Cần tăng cường đào tạo cán bộ dược, áp dụng công nghệ thông tin quản lý thuốc, thực hiện phân tích ABC/VEN định kỳ, rà soát danh mục thuốc và phối hợp chặt chẽ giữa các khoa lâm sàng và dược.

Kết luận

  • Trung tâm Y tế huyện Trảng Bom năm 2022 sử dụng 396 mã thuốc với chi phí mua thuốc chiếm 25,3% tổng kinh phí hoạt động, trong đó thuốc hóa dược chiếm ưu thế về số lượng và giá trị sử dụng.
  • Nhóm thuốc hocmon và các thuốc tác động vào hệ nội tiết, thuốc tim mạch và thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn là các nhóm thuốc chiếm tỷ trọng lớn trong danh mục.
  • Phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN cho thấy cần ưu tiên quản lý nhóm thuốc chi phí cao và thuốc sống còn, đồng thời hạn chế thuốc không thiết yếu có chi phí lớn.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường quản lý, sử dụng thuốc hợp lý, khuyến khích sử dụng thuốc generic và nâng cao năng lực cán bộ dược lâm sàng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Trảng Bom, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và tiết kiệm chi phí trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Hội đồng thuốc và điều trị cần triển khai các khuyến nghị, đồng thời thực hiện đánh giá định kỳ để đảm bảo danh mục thuốc luôn phù hợp với nhu cầu điều trị và nguồn lực tài chính.